Trắc nghiệm ôn tập chương 1 - Logic học đại cương HNMU

Ôn tập và kiểm tra kiến thức chương 1 Logic học đại cương (HNMU) với 40 câu hỏi trắc nghiệm nâng cao. Bao gồm các câu hỏi tình huống thực tế, bám sát kiến thức trọng tâm và có giải thích đáp án chi tiết giúp bạn tự tin đạt điểm cao.

Từ khoá: trắc nghiệm logic học câu hỏi logic học bài tập logic học logic học đại cương HNMU ôn thi logic học đề thi logic học logic hình thức logic biện chứng tư duy logic chương 1 logic học trắc nghiệm có đáp án

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

416,022 lượt xem 32,008 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Khi một nhà kinh tế học phân tích "quy luật cung - cầu" đang chi phối giá cả thị trường, nhà kinh tế đó đang đề cập đến khía cạnh nào của thuật ngữ "logic"?
A.  
Logic chủ quan
B.  
Logic hình thức
C.  
Logic biện chứng
D.  
Logic khách quan
Câu 2: 0.25 điểm
Đặc trưng nào của tư duy logic bị vi phạm khi một người nói: "Trời hôm nay đẹp, vì vậy tôi chắc chắn sẽ thi đỗ"?
A.  
Tính chính xác
B.  
Tính chặt chẽ
C.  
Tính hệ thống
D.  
Tính tất yếu
Câu 3: 0.25 điểm
Quan điểm cho rằng "lôgôt" là "ý niệm tuyệt đối" sáng tạo ra thế giới hiện thực là của nhà triết học nào?
A.  
F. Hegel
B.  
Aristotéles
C.  
Héraclité
D.  
Platôn
Câu 4: 0.25 điểm
"Nhân minh học" là tên gọi của logic học ở quốc gia nào thời Cổ đại?
A.  
Trung Quốc
B.  
Hy Lạp
C.  
Ai Cập
D.  
Ấn Độ
Câu 5: 0.25 điểm
Việc một đứa trẻ học từ "nóng" sau khi chạm tay vào cốc nước sôi và cảm thấy bỏng là minh chứng cho việc tư duy được hình thành dựa trên cơ sở nào?
A.  
Nhận thức lý tính có sẵn
B.  
Logic biện chứng
C.  
Nhận thức cảm tính
D.  
Logic khách quan
Câu 6: 0.25 điểm
Khi ta định nghĩa khái niệm "hình vuông" là "hình tứ giác đều", ta đang vận dụng đặc tính nào của tư duy?
A.  
Tính gián tiếp và tính khái quát
B.  
Tính gián tiếp và tính trực tiếp
C.  
Tính trừu tượng và tính khái quát
D.  
Tính cảm tính và tính lý tính
Câu 7: 0.25 điểm
Cấu trúc "S là P" là ví dụ về hình thức logic của loại tư duy nào?
A.  
Khái niệm
B.  
Phán đoán
C.  
Suy luận
D.  
Ngụy biện
Câu 8: 0.25 điểm
Một bài báo khoa học được sắp xếp theo trình tự: đặt vấn đề, tổng quan nghiên cứu, phương pháp, kết quả, bàn luận và kết luận. Sự sắp xếp này thể hiện rõ nhất đặc trưng nào của tư duy logic?
A.  
Tính hệ thống
B.  
Tính trừu tượng
C.  
Tính chính xác
D.  
Tính chặt chẽ
Câu 9: 0.25 điểm
Việc các quốc gia khác nhau có từ ngữ riêng để chỉ "mặt trời" (Sun, Soleil, Sol,...) minh họa cho tính chất nào của ngôn ngữ?
A.  
Tính khách quan
B.  
Tính trừu tượng
C.  
Tính chủ quan
D.  
Tính phổ biến
Câu 10: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa tư duy và ngôn ngữ được mô tả chính xác nhất là gì?
A.  
Ngôn ngữ là nội dung, tư duy là hình thức
B.  
Tư duy và ngôn ngữ tồn tại độc lập
C.  
Tư duy quyết định ngôn ngữ, và ngôn ngữ là "vỏ vật chất" của tư duy
D.  
Ngôn ngữ quyết định hoàn toàn nội dung của tư duy
Câu 11: 0.25 điểm
Ngành logic học nào tập trung nghiên cứu các quy luật như "quy luật từ những sự thay đổi về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất"?
A.  
Logic phi cổ điển
B.  
Logic hình thức
C.  
Logic toán
D.  
Logic biện chứng
Câu 12: 0.25 điểm
Phương pháp chủ đạo của logic hình thức là gì?
A.  
Phân tích và tổng hợp
B.  
Biện chứng duy vật
C.  
Hình thức hóa
D.  
Lịch sử và logic
Câu 13: 0.25 điểm
Ai được coi là người có công lao to lớn nhất trong việc hệ thống hóa các tư tưởng logic để hình thành một môn khoa học độc lập?
A.  
Platôn
B.  
Aristotéles
C.  
Hêghen
D.  
F. Bêcơn
Câu 14: 0.25 điểm
Tác phẩm "Organon mới" (Novum Organum) của Ph. Bêcơn đã bổ sung và phát triển chủ yếu về loại suy luận nào?
A.  
Suy luận loại suy
B.  
Suy luận diễn dịch
C.  
Suy luận quy nạp
D.  
Suy luận ngụy biện
Câu 15: 0.25 điểm
Việc một lập trình viên sử dụng các toán tử AND, OR, NOT để xây dựng một thuật toán là ứng dụng của ngành logic nào được phát triển từ tư tưởng của G.V. Lépnít và G. Bun?
A.  
Logic biện chứng
B.  
Logic trực giác
C.  
Logic toán (logic ký hiệu)
D.  
Logic tiên nghiệm
Câu 16: 0.25 điểm
Sự ra đời của logic đa trị (logic tam trị, logic mờ,...) nhằm khắc phục hạn chế nào của logic hình thức cổ điển?
A.  
Tính trừu tượng quá cao
B.  
Tính lưỡng trị (chỉ có đúng hoặc sai)
C.  
Sự phụ thuộc vào ngôn ngữ tự nhiên
D.  
Thiếu các quy luật cơ bản
Câu 17: 0.25 điểm
Đóng góp quan trọng của K. Marx và F. Enges đối với logic biện chứng là gì?
A.  
Bác bỏ hoàn toàn logic biện chứng của Hegel
B.  
Tước bỏ cái vỏ duy tâm trong logic của Hegel và phát triển nó trên nền tảng duy vật
C.  
Kết hợp logic biện chứng với logic hình thức của Aristotéles
D.  
Sáng tạo ra một hệ thống logic biện chứng hoàn toàn mới
Câu 18: 0.25 điểm
Lợi ích chính của việc nghiên cứu logic học đối với một luật sư trong phiên tòa là gì?
A.  
Giúp ghi nhớ tất cả các điều luật
B.  
Giúp xây dựng lập luận chặt chẽ, phát hiện ngụy biện và luận tội một cách thuyết phục
C.  
Giúp thấu hiểu tâm lý của bị cáo và thẩm phán
D.  
Giúp nói to và rõ ràng hơn
Câu 19: 0.25 điểm
Câu nói "Tư duy là sự phản ánh gián tiếp, trừu tượng và khái quát những đặc tính bản chất của các sự vật" nhấn mạnh điều gì?
A.  
Tư duy chỉ là sự sao chép đơn thuần thế giới khách quan
B.  
Tư duy vượt qua giới hạn của nhận thức cảm tính để nắm bắt cái bản chất, phổ biến
C.  
Tư duy hoàn toàn không liên quan đến thế giới khách quan
D.  
Tư duy chỉ tồn tại ở những người có học vấn cao
Câu 20: 0.25 điểm
Khi một giáo viên hướng dẫn học sinh giải một bài toán bằng cách đi từ giả thiết, áp dụng các định lý đã biết để suy ra kết luận, giáo viên đang rèn luyện cho học sinh đặc trưng nào của tư duy logic?
A.  
Tính tất yếu và tính hệ thống
B.  
Tính trừu tượng và tính sáng tạo
C.  
Tính khách quan và tính chủ quan
D.  
Tính gián tiếp và tính cụ thể
Câu 21: 0.25 điểm
Trong câu "Hàng hóa là sản phẩm của quá trình sản xuất", yếu tố nào là "nội dung của tư duy"?
A.  
Cấu trúc câu khẳng định "S là P"
B.  
Mối quan hệ bản chất giữa "hàng hóa" và "sản phẩm của quá trình sản xuất"
C.  
Cách viết và phát âm các từ
D.  
Cả ba đáp án trên
Câu 22: 0.25 điểm
Một người lập luận: "Bạn An học giỏi Toán. Bạn Bình học giỏi Toán. Bạn Cường học giỏi Toán. Vậy, tất cả học sinh lớp tôi đều học giỏi Toán". Lập luận này có thể vi phạm đặc trưng nào của tư duy logic?
A.  
Tính chặt chẽ
B.  
Tính chính xác
C.  
Tính hệ thống
D.  
Tính tất yếu (kết luận không tất yếu rút ra từ tiền đề)
Câu 23: 0.25 điểm
Việc một từ có thể có nhiều nghĩa (ví dụ từ "xuân" vừa chỉ mùa xuân, vừa chỉ tuổi trẻ) cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa tư duy và ngôn ngữ?
A.  
Tư duy và ngôn ngữ hoàn toàn đồng nhất với nhau
B.  
Ngôn ngữ có tính độc lập tương đối và không phải lúc nào cũng phản ánh tư duy một cách đơn nhất, chính xác tuyệt đối
C.  
Tư duy nghèo nàn hơn ngôn ngữ
D.  
Ngôn ngữ không thể biểu đạt được tư duy
Câu 24: 0.25 điểm
Việc sử dụng các mô hình Venn để biểu diễn quan hệ giữa các khái niệm là một ứng dụng của phương pháp nghiên cứu nào?
A.  
Phương pháp biện chứng
B.  
Phương pháp lịch sử
C.  
Phương pháp hình thức hóa
D.  
Phương pháp phân tích nội dung
Câu 25: 0.25 điểm
Nghịch lý "Bạch mã phi mã" (ngựa trắng không phải là ngựa) của Công Tôn Long ở Trung Quốc Cổ đại cho thấy điều gì?
A.  
Người Trung Quốc Cổ đại không biết tư duy
B.  
Các tư tưởng sơ khai về logic và phân tích khái niệm đã xuất hiện từ rất sớm
C.  
Logic học chỉ có ở Hy Lạp
D.  
Ngựa trắng thực sự không phải là ngựa
Câu 26: 0.25 điểm
Nhà triết học nào đã phê phán những hạn chế của logic hình thức và nêu lên các mâu thuẫn vốn có trong tư duy (antinomies) trong tác phẩm "Logic tiên nghiệm"?
A.  
F. Hegel
B.  
Aristotéles
C.  
K. Marx
D.  
I. Kant
Câu 27: 0.25 điểm
Việc một bác sĩ chẩn đoán bệnh bằng cách từ các triệu chứng cụ thể (sốt, ho, khó thở) đi đến kết luận về một căn bệnh (viêm phổi) là một quá trình vận dụng...
A.  
logic khách quan.
B.  
tư duy gián tiếp.
C.  
logic tiên nghiệm.
D.  
nhận thức cảm tính.
Câu 28: 0.25 điểm
"Logic không phải là học thuyết về những hình thức bên ngoài của tư duy, mà là học thuyết về những quy luật phát triển của tất thảy mọi sự vật vật chất, tự nhiên và tinh thần". Luận điểm này của V.I. Lênin đang định nghĩa về ngành logic nào?
A.  
Logic hình thức
B.  
Logic toán
C.  
Logic biện chứng
D.  
Logic đa trị
Câu 29: 0.25 điểm
Tại sao có thể nói logic học là "công cụ của các công cụ"?
A.  
Vì nó là môn khoa học khó nhất
B.  
Vì nó là môn khoa học ra đời sớm nhất
C.  
Vì nó trang bị các quy tắc, phương pháp lập luận đúng đắn, làm nền tảng cho việc nhận thức và nghiên cứu trong tất cả các khoa học khác
D.  
Vì nó được ứng dụng để chế tạo các công cụ cơ khí
Câu 30: 0.25 điểm
Một nhà quản lý yêu cầu nhân viên phải báo cáo công việc hàng ngày một cách "rõ ràng, mạch lạc, có đầu có cuối". Yêu cầu này nhấn mạnh đến các đặc trưng nào của tư duy logic?
A.  
Tính trừu tượng và tính khái quát
B.  
Tính hệ thống và tính chính xác
C.  
Tính khách quan và tính chủ quan
D.  
Tính gián tiếp và tính lịch sử
Câu 31: 0.25 điểm
Khi một đứa trẻ nói "con chó nhà con có 4 chân, con mèo nhà con có 4 chân, vậy con gì cũng có 4 chân", tư duy của đứa trẻ đang ở giai đoạn nào?
A.  
Tư duy logic hoàn chỉnh
B.  
Tư duy trừu tượng ở mức độ cao
C.  
Tư duy khái quát hóa vội vã, chưa đầy đủ
D.  
Hoàn toàn không có tư duy
Câu 32: 0.25 điểm
"Logic hình thức chỉ là một trò chơi xếp hình, làm hạn chế tư duy mềm dẻo, linh động". Đây là quan điểm phê phán của các nhà tư tưởng thuộc trào lưu nào?
A.  
Trào lưu logic toán
B.  
Trào lưu hình thành và phát triển logic biện chứng
C.  
Trào lưu logic phi cổ điển
D.  
Trào lưu bảo vệ logic hình thức
Câu 33: 0.25 điểm
Việc tạo ra các ngôn ngữ lập trình (Python, Java, C++) với các quy tắc ngữ pháp chặt chẽ để giao tiếp với máy tính là một ví dụ về...
A.  
tính khách quan của ngôn ngữ.
B.  
logic khách quan.
C.  
ngôn ngữ nhân tạo.
D.  
sự nghèo nàn của ngôn ngữ tự nhiên.
Câu 34: 0.25 điểm
Một người khẳng định: "Mọi suy nghĩ trong đầu tôi đều đúng đắn vì tôi nghĩ ra nó". Người này đã không hiểu được vai trò của logic học là gì?
A.  
Logic học chỉ là một môn học tự chọn
B.  
Logic học là công cụ để soi sáng, kiểm tra và nâng cao trình độ tư duy, giúp phân biệt lập luận đúng và sai
C.  
Logic học giúp con người suy nghĩ nhanh hơn
D.  
Logic học chứng minh mọi suy nghĩ đều có giá trị như nhau
Câu 35: 0.25 điểm
Sự kiện logic học của Aristotéles bị nhấn chìm trong tôn giáo và thần học xảy ra vào thời kỳ nào?
A.  
Thời kỳ Phục hưng
B.  
Thời kỳ Cận đại
C.  
Thời kỳ Trung cổ
D.  
Thời kỳ Cổ đại
Câu 36: 0.25 điểm
Theo giáo trình, yếu tố nào được xem là "hiện thực trực tiếp của tư tưởng"?
A.  
Sự vật, hiện tượng
B.  
Cảm giác, tri giác
C.  
Ngôn ngữ
D.  
Logic khách quan
Câu 37: 0.25 điểm
Tư duy và ngôn ngữ thuộc hai lĩnh vực khoa học nào?
A.  
Tư duy thuộc tâm lý học, ngôn ngữ thuộc xã hội học
B.  
Cả hai đều thuộc triết học
C.  
Tư duy thuộc logic học, ngôn ngữ thuộc ngôn ngữ học
D.  
Tư duy thuộc sinh học, ngôn ngữ thuộc nhân học
Câu 38: 0.25 điểm
Khi một kỹ sư thiết kế một cây cầu, anh ta phải tuân thủ nghiêm ngặt các định luật vật lý về sức bền vật liệu, trọng lực... Việc tuân thủ này là sự thừa nhận vai trò của...
A.  
logic chủ quan trong việc quy định logic khách quan.
B.  
logic khách quan trong việc quy định logic chủ quan.
C.  
logic hình thức trong thực tiễn.
D.  
logic biện chứng trong xây dựng.
Câu 39: 0.25 điểm
Một bản hiến pháp được soạn thảo với các điều khoản rõ ràng, không mâu thuẫn với nhau, và mỗi điều khoản đều có lý do tồn tại hợp lý. Điều này thể hiện việc ứng dụng các quy luật cơ bản của ngành logic nào?
A.  
Logic biện chứng
B.  
Logic hình thức
C.  
Logic mờ
D.  
Logic tiên nghiệm
Câu 40: 0.25 điểm
Theo V.I. Lênin, logic học là khoa học nghiên cứu về tư duy trong...
A.  
tính tự phát của nó.
B.  
mối liên hệ với cảm xúc.
C.  
sự đa dạng của nó.
D.  
tính tất yếu của nó.