Trắc nghiệm ôn tập chương 1-Khoa học quản lý đại cương USSH

Đề thi trắc nghiệm online ôn tập Chương 1: Tổng quan về Khoa học quản lý (USSH). Củng cố kiến thức về khái niệm, bản chất, vai trò của quản lý và môi trường quản lý ngay!

Từ khoá: Khoa học quản lý đại cương trắc nghiệm Khoa học quản lý ôn tập Khoa học quản lý KHQL USSH trắc nghiệm chương 1 quản lý và môi trường quản lý bản chất của quản lý vai trò của quản lý môi trường vĩ mô đề thi khoa học quản lý sinh viên ussh

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

418,215 lượt xem 32,168 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Quan điểm "Quản lý là... biết được một cách chính xác họ đã hoàn thành công việc một cách tốt nhất và rẻ nhất" thuộc về nhà tư tưởng nào?
A.  
H. Fayol
B.  
M.P. Follet
C.  
F.W. Taylor
D.  
H. Simon
Câu 2: 0.25 điểm
H. Fayol, người được coi là "cha đẻ" của lý thuyết quản lý hành chính, tiếp cận quản lý theo góc độ nào?
A.  
Tình huống (không có phương pháp tốt nhất)
B.  
Kinh tế - Kỹ thuật (tốt nhất, rẻ nhất)
C.  
Lý thuyết quyết định (ra quyết định là cốt lõi)
D.  
Quy trình (5 chức năng: dự đoán-kế hoạch, tổ chức, điều khiển, phối hợp, kiểm tra)
Câu 3: 0.25 điểm
"Ra quyết định là cốt lõi của quản lý. Mọi công việc của tổ chức chỉ diễn ra sau khi có quyết định của chủ thể quản lý." Đây là quan điểm của ai?
A.  
H. Simon
B.  
C.I. Barnard
C.  
F.W. Taylor
D.  
M.P. Follet
Câu 4: 0.25 điểm
Harold Koontz và các đồng sự đã phân loại các trường phái quản lý và đặc biệt lưu ý, đồng quan điểm với cách tiếp cận nào?
A.  
Tiếp cận theo lý thuyết quyết định
B.  
Tiếp cận tác nghiệp (trường phái quy trình quản lý)
C.  
Tiếp cận theo kinh nghiệm hoặc theo trường hợp
D.  
Tiếp cận theo hệ thống kỹ thuật - xã hội
Câu 5: 0.25 điểm
Một giám đốc dự án nhận thấy không thể áp dụng chung một quy trình làm việc cho mọi dự án. Với dự án A (yêu cầu sáng tạo cao), anh ta nới lỏng giám sát; với dự án B (yêu cầu độ chính xác cao), anh ta siết chặt quy trình. Giám đốc này đang vận dụng tư tưởng của trường phái nào?
A.  
Quản lý theo tình huống (Paul Hersey và Ken Blanchard)
B.  
Quản lý theo khoa học (F.W. Taylor)
C.  
Quản lý hành chính (H. Fayol)
D.  
Quản lý theo hệ thống (C.I. Barnard)
Câu 6: 0.25 điểm
Đâu KHÔNG phải là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự đa dạng, phong phú trong các tiếp cận và quan niệm về quản lý?
A.  
Nhu cầu thực tiễn quản lý đặt ra ở các giai đoạn lịch sử là không giống nhau.
B.  
Sự thống nhất tuyệt đối về lập trường giai cấp của tất cả các nhà tư tưởng.
C.  
Trình độ phát triển của các khoa học và khả năng ứng dụng thành tựu vào quản lý.
D.  
Quản lý là lĩnh vực rộng lớn, đa dạng, phức tạp và luôn biến đổi.
Câu 7: 0.25 điểm
Trong định nghĩa tổng hợp về quản lý, "tác động có ý thức" bao gồm sự tác động bằng tình cảm (tâm lý), tri thức khoa học (khách quan) và ý chí (bản lĩnh). Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng bản chất của "tác động có ý thức"?
A.  
Tác động dựa trên cơ sở tri thức khoa học khách quan.
B.  
Tác động bằng ý chí, thể hiện bản lĩnh của chủ thể.
C.  
Tác động bằng tình cảm, tâm lý để gây ảnh hưởng.
D.  
Tác động một cách ngẫu hứng, không cần tri thức hay mục tiêu.
Câu 8: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây được coi là "công cụ, phương tiện đặc biệt" của hoạt động quản lý, giúp chủ thể quản lý điều khiển hành vi của đối tượng quản lý?
A.  
Tri thức khoa học
B.  
Mục tiêu của tổ chức
C.  
Quyền lực
D.  
Tình cảm cá nhân
Câu 9: 0.25 điểm
Đâu là đặc trưng cơ bản nhất, phân biệt hoạt động quản lý với các hoạt động cụ thể khác (như sản xuất vật chất, nghiên cứu khoa học)?
A.  
Hoạt động quản lý là hoạt động có mục tiêu.
B.  
Hoạt động quản lý là hoạt động sử dụng công cụ.
C.  
Hoạt động quản lý là hoạt động có chủ thể.
D.  
Hoạt động quản lý là biểu hiện của mối quan hệ giữa con người với con người (chủ thể QL và đối tượng QL).
Câu 10: 0.25 điểm
Đặc trưng "mang tính tất yếu và phổ biến" của quản lý xuất phát từ đâu?
A.  
Do quản lý luôn mang lại lợi nhuận cho tổ chức.
B.  
Do mọi nhà quản lý đều được đào tạo bài bản.
C.  
Do bản chất con người là tổng hòa quan hệ xã hội, khi tham gia hoạt động chung tất yếu phải có một "ý chí điều khiển".
D.  
Do quyền lực của nhà quản lý là không giới hạn.
Câu 11: 0.25 điểm
Quy trình chung (còn gọi là "kỹ thuật học") của hoạt động quản lý bao gồm 4 chức năng cơ bản nào?
A.  
Phân tích, Tổng hợp, Đánh giá và Ra quyết định.
B.  
Tuyển dụng, Đào tạo, Sử dụng và Đãi ngộ.
C.  
Dự đoán, Phối hợp, Điều khiển và Kiểm soát (theo Fayol).
D.  
Lập kế hoạch, Tổ chức, Lãnh đạo và Kiểm tra.
Câu 12: 0.25 điểm
Quản lý là hoạt động để phối hợp các nguồn lực bên trong và bên ngoài tổ chức. Các nguồn lực đó bao gồm:
A.  
Nhân lực, vật lực, tài lực và tin lực.
B.  
Chỉ nhân lực và tài lực.
C.  
Chỉ vật lực và tin lực.
D.  
Chỉ nhân lực (con người).
Câu 13: 0.25 điểm
Tính "nghệ thuật" của hoạt động quản lý thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào?
A.  
Trong việc xây dựng các nguyên tắc quản lý dựa trên tri thức và kinh nghiệm.
B.  
Trong việc vận dụng linh hoạt các phương pháp, lựa chọn phong cách lãnh đạo khi thực thi quyết định trong thực tiễn.
C.  
Trong việc phân tích các điều kiện khách quan của môi trường.
D.  
Trong việc đảm bảo các quyết định quản lý phải phù hợp với quy luật.
Câu 14: 0.25 điểm
"Tính khoa học" của hoạt động quản lý đòi hỏi điều gì?
A.  
Nhà quản lý phải luôn sáng tạo và linh hoạt trong mọi tình huống (thiên về nghệ thuật).
B.  
Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân để ra quyết định (thiếu khoa học).
C.  
Nội dung của các tác động quản lý phải phù hợp với điều kiện khách quan của môi trường và năng lực hiện có của tổ chức.
D.  
Luôn ưu tiên sử dụng tình cảm (tâm lý) hơn là tri thức khoa học.
Câu 15: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa "Quản lý" và "Tự quản" được mô tả như thế nào?
A.  
Là hai mặt đối lập, loại trừ nhau hoàn toàn.
B.  
Là hai mặt đối lập của một chỉnh thể; khi quản lý được thực hiện khoa học (không áp đặt một chiều) thì chúng thống nhất với nhau.
C.  
Tự quản là hình thức không cần đến quản lý.
D.  
Quản lý sẽ dần dần thay thế hoàn toàn tự quản trong xã hội hiện đại.
Câu 16: 0.25 điểm
Nhà tư tưởng nào đã ví tác nhân quản lý có vai trò như "nhạc trưởng" của dàn nhạc và đặc biệt đề cao vai trò của "ý chí điều khiển" trong lao động tập thể?
A.  
Adam Smith
B.  
V.I. Lênin
C.  
F.W. Taylor
D.  
Các Mác
Câu 17: 0.25 điểm
Học thuyết "nhân tố thứ tư" (coi quản lý là nhân tố quyết định sự phát triển xã hội hiện đại, bên cạnh 3 nhân tố truyền thống) là của ai?
A.  
Các nhà kinh tế học Cổ điển Anh
B.  
V.I. Lênin
C.  
Các nhà tư tưởng Hoa Kỳ
D.  
Các chuyên gia Nhật Bản
Câu 18: 0.25 điểm
Vai trò "Định hướng" của quản lý (hướng các hoạt động theo một véctơ chung) được biểu hiện chủ yếu thông qua chức năng nào?
A.  
Lập kế hoạch
B.  
Tổ chức
C.  
Lãnh đạo
D.  
Kiểm tra
Câu 19: 0.25 điểm
Việc xây dựng cơ cấu tổ chức, xác định biên chế, phân công công việc và giao quyền thuộc về vai trò nào của quản lý?
A.  
Vai trò định hướng
B.  
Vai trò duy trì và thúc đẩy
C.  
Vai trò điều chỉnh
D.  
Vai trò thiết kế
Câu 20: 0.25 điểm
Việc sử dụng các nguyên tắc (nội quy, quy chế) để tạo kỷ cương và dùng các chính sách, phong cách quản lý để tạo động cơ thúc đẩy thuộc về vai trò nào?
A.  
Vai trò định hướng
B.  
Vai trò thiết kế
C.  
Vai trò duy trì và thúc đẩy
D.  
Vai trò điều chỉnh
Câu 21: 0.25 điểm
Khi một công ty đo lường kết quả hoạt động, so sánh với mục tiêu và đưa ra các giải pháp để điều chỉnh những sai lệch, công ty đó đang thực hiện vai trò nào của quản lý?
A.  
Vai trò điều chỉnh
B.  
Vai trò thiết kế
C.  
Vai trò định hướng
D.  
Vai trò duy trì và thúc đẩy
Câu 22: 0.25 điểm
Khi phân loại quản lý thành "Quản lý kinh tế", "Quản lý hành chính", "Quản lý văn hoá", "Quản lý xã hội", chúng ta đang dựa trên căn cứ nào?
A.  
Căn cứ vào quy mô tổ chức
B.  
Căn cứ vào đối tượng quản lý
C.  
Căn cứ vào các lĩnh vực hoạt động của xã hội
D.  
Căn cứ vào chủ thể của hoạt động quản lý
Câu 23: 0.25 điểm
Cách tiếp cận hiện đại về quản lý, xem xét các hiện tượng, quá trình xã hội như những "hệ thống động", thường phân chia quản lý thành các loại hình nào?
A.  
Quản lý vi mô và Quản lý vĩ mô
B.  
Quản lý biến đổi, Quản lý rủi ro, Quản lý khủng hoảng
C.  
Quản lý chất lượng và Quản lý chỉnh thể
D.  
Quản lý giới tự nhiên và Quản lý con người - xã hội
Câu 24: 0.25 điểm
Việc phân loại quản lý thành "Quản lý nhà nước", "Quản lý hành chính nhà nước", "Quản lý xã hội" và "Quản lý cá nhân" là dựa trên căn cứ nào?
A.  
Căn cứ vào chủ thể của hoạt động quản lý
B.  
Căn cứ vào tính chất của hoạt động
C.  
Căn cứ vào quy mô tổ chức
D.  
Căn cứ vào đối tượng quản lý
Câu 25: 0.25 điểm
Nhận định nào sau đây là ĐÚNG về bản chất của các loại hình quản lý?
A.  
Quản lý giới tự nhiên (chăm sóc rừng) là quan hệ thuần túy giữa người và tự nhiên, không liên quan đến con người khác.
B.  
Quản lý vật tư, kỹ thuật (bảo dưỡng máy móc) chỉ là quan hệ giữa người và máy móc.
C.  
Quản lý vi mô và vĩ mô là hai loại hình tách biệt tuyệt đối, không có mối liên hệ.
D.  
Xét đến cùng, bất cứ loại hình quản lý nào (kể cả quản lý tự nhiên, kỹ thuật) cũng là biểu hiện của mối quan hệ giữa con người với con người.
Câu 26: 0.25 điểm
Môi trường quản lý được định nghĩa là gì?
A.  
Tập hợp các yếu tố bên trong hệ thống quản lý, do chủ thể quản lý kiểm soát hoàn toàn.
B.  
Các yếu tố hoặc tập hợp các yếu tố bên ngoài hệ thống quản lý, tác động và ảnh hưởng tới sự vận động của hệ thống đó.
C.  
Chỉ bao gồm các yếu tố tích cực (thuận lợi) cho tổ chức.
D.  
Chỉ bao gồm các đối thủ cạnh tranh trực tiếp của tổ chức.
Câu 27: 0.25 điểm
Đặc trưng nào sau đây KHÔNG phải là của môi trường quản lý?
A.  
Các yếu tố tồn tại khách quan, không phụ thuộc vào ý muốn chủ quan của nhà quản lý.
B.  
Môi trường luôn vận động, biến đổi (có thể liên tục, đột biến hoặc tuần tự, ổn định tương đối).
C.  
Môi trường có tác động hai mặt (tích cực hoặc tiêu cực) tới hệ thống quản lý.
D.  
Môi trường là các yếu tố bên trong, phụ thuộc hoàn toàn vào ý muốn chủ quan của nhà quản lý.
Câu 28: 0.25 điểm
Khi phân loại môi trường thành "Môi trường vĩ mô", "Môi trường trung mô" và "Môi trường vi mô", chúng ta đang dùng căn cứ nào?
A.  
Căn cứ vào phạm vi, quy mô tác động
B.  
Căn cứ vào mức độ và tính chất tác động (trực tiếp/gián tiếp)
C.  
Căn cứ vào tính chất ổn định hay bất ổn định
D.  
Căn cứ vào phạm vi hoạt động (trong nước/quốc tế)
Câu 29: 0.25 điểm
Môi trường vĩ mô (Macro-environment) có đặc điểm gì?
A.  
Chỉ tác động tới một hệ thống quản lý cụ thể.
B.  
Tác động tới tất cả các loại hình và cấp độ quản lý.
C.  
Tác động tới một số các loại hình và cấp độ quản lý (đây là môi trường trung mô).
D.  
Gồm các yếu tố mà nhà quản lý có thể dễ dàng kiểm soát (đây là môi trường nội bộ).
Câu 30: 0.25 điểm
Đối với một công ty sản xuất xe máy, việc Chính phủ ban hành lộ trình bắt buộc áp dụng tiêu chuẩn khí thải EURO 5 được xem là yếu tố thuộc môi trường nào?
A.  
Môi trường vĩ mô (Nhân tố chính trị - pháp luật)
B.  
Môi trường vi mô (Khách hàng)
C.  
Môi trường nội bộ (Công nghệ của công ty)
D.  
Môi trường trung mô (Hiệp hội các nhà sản xuất xe máy)
Câu 31: 0.25 điểm
Nhân tố kinh tế trong môi trường vĩ mô được cấu thành từ hai mặt thống nhất biện chứng của phương thức sản xuất. Đó là gì?
A.  
Cung và Cầu
B.  
Lạm phát và Thất nghiệp
C.  
Lực lượng sản xuất và Quan hệ sản xuất
D.  
Tư liệu sản xuất và Đối tượng lao động
Câu 32: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây thuộc về "Lực lượng sản xuất" (LLSX)?
A.  
Con người với kinh nghiệm, kỹ năng, tri thức lao động.
B.  
Quan hệ về mặt sở hữu tư liệu sản xuất.
C.  
Quan hệ về tổ chức quản lý sản xuất.
D.  
Quan hệ về phân phối sản phẩm.
Câu 33: 0.25 điểm
Trong ba mặt của "Quan hệ sản xuất" (QHSX), yếu tố nào đóng vai trò quyết định?
A.  
Quan hệ về tổ chức quản lý sản xuất
B.  
Kỹ năng của người lao động (thuộc LLSX)
C.  
Trình độ khoa học công nghệ (thuộc LLSX)
D.  
Quan hệ về mặt sở hữu tư liệu sản xuất
Câu 34: 0.25 điểm
Quy luật kinh tế cơ bản, quyết định quá trình phát triển của xã hội loài người và chi phối đối với tất cả các quy luật xã hội khác (kể cả quy luật quản lý) là gì?
A.  
Quy luật cạnh tranh
B.  
Quy luật về sự phù hợp của quan hệ sản xuất với tính chất và trình độ phát triển của lực lượng sản xuất.
C.  
Quy luật cung - cầu
D.  
Quy luật giá trị
Câu 35: 0.25 điểm
Nhân tố chính trị (thuộc môi trường vĩ mô) KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?
A.  
Hệ thống quan điểm, đường lối, quyết sách chính trị của đảng cầm quyền.
B.  
Hệ thống các quy phạm pháp luật do nhà nước ban hành.
C.  
Trình độ dân trí và các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
D.  
Các thể chế chính trị (nguyên tắc tổ chức và vận hành của chế độ).
Câu 36: 0.25 điểm
Nhân tố chính trị có thể tác động tiêu cực tới quản lý khi nào?
A.  
Khi hệ thống quan điểm, đường lối, chính sách chỉ là ý chí chủ quan, thiếu khoa học của lực lượng cầm quyền.
B.  
Khi hệ thống pháp luật phản ánh đúng quy luật khách quan và phù hợp lợi ích xã hội.
C.  
Khi các thiết chế chính trị được tổ chức và vận hành một cách khoa học, hợp lý.
D.  
Khi nhà quản lý nhận thức rõ ràng và tuân thủ các quy định pháp luật.
Câu 37: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây thuộc về "nhân tố văn hóa" trong nhóm nhân tố văn hóa - xã hội?
A.  
Cơ cấu dân cư
B.  
Chuẩn mực giá trị trong quan hệ ứng xử
C.  
Sự hình thành và biến động của các tầng lớp xã hội
D.  
Cơ cấu quyền lực xã hội
Câu 38: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây thuộc về "nhân tố xã hội" trong nhóm nhân tố văn hóa - xã hội?
A.  
Trình độ dân trí (thuộc văn hóa)
B.  
Giá trị văn hoá truyền thống của dân tộc (thuộc văn hóa)
C.  
Cơ cấu dân cư
D.  
Chuẩn mực giá trị trong quan hệ ứng xử (thuộc văn hóa)
Câu 39: 0.25 điểm
Một công ty thời trang nhanh nhận thấy người tiêu dùng trẻ (Gen Z) ngày càng quan tâm đến các sản phẩm "thân thiện với môi trường" và "có đạo đức" (không bóc lột lao động). Yếu tố này thuộc nhóm nhân tố nào của môi trường vĩ mô?
A.  
Nhân tố chính trị (Pháp luật)
B.  
Nhân tố văn hóa - xã hội (Chuẩn mực giá trị, phương thức sinh hoạt)
C.  
Nhân tố kinh tế (Quan hệ sở hữu)
D.  
Lực lượng sản xuất (Công nghệ)
Câu 40: 0.25 điểm
Trưởng phòng A giao việc cho nhân viên B nhưng không chỉ rõ mục tiêu cần đạt, các nguồn lực hỗ trợ và thời hạn hoàn thành. Kết quả là nhân viên B làm sai yêu cầu. Theo lý thuyết quản lý, Trưởng phòng A đã yếu ở đặc trưng nào của "tác động quản lý"?
A.  
Tác động bằng quyền lực (vẫn có quyền lực để giao việc)
B.  
Tác động mang tính tất yếu
C.  
Tác động có ý thức (cụ thể là thiếu yếu tố tri thức khoa học/khách quan trong việc truyền đạt)
D.  
Tác động mang tính nghệ thuật