TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP 2 MARKETING CĂN BẢN ĐẠI HỌC KINH TẾ HCE

Bộ đề trắc nghiệm ôn tập số 2 dành cho sinh viên Đại học Kinh tế HCE giúp củng cố và kiểm tra kiến thức Marketing căn bản. Nội dung bao gồm các chủ đề như phân đoạn thị trường (STP), marketing mix 4P, kênh phân phối, chiến lược định giá và quảng cáo tích hợp (IMC). Mỗi câu hỏi kèm đáp án chi tiết, hỗ trợ tự học hiệu quả và chuẩn bị vững vàng cho các kỳ thi.

Từ khoá: trắc nghiệm marketing ôn tập marketing HCE marketing căn bản STP 4P kênh phân phối định giá IMC đề ôn tập tự học marketing HCE đề thi marketing ôn thi đại học kinh tế bài tập marketing marketing mix```

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ 45 phút

376,339 lượt xem 28,948 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
4Cs của Lauterborn gồm:
A.  
Consumer, Cost, Convenience, Communication
B.  
Customer, Channel, Cost, Control
C.  
Consumer, Commodity, Channel, Cost
D.  
Cost, Convenience, Communication, Control
Câu 2: 0.25 điểm
Trong AIDA, “Interest” nhằm:
A.  
Thu hút sự chú ý
B.  
Kích thích hứng thú
C.  
Thúc đẩy hành động mua
D.  
Duy trì hậu mãi
Câu 3: 0.25 điểm
Khi nào nên dùng “off-peak pricing”?
A.  
Khi nhu cầu cao nhất
B.  
Khi muốn kích thích nhu cầu vào giờ thấp điểm
C.  
Khi thị trường nhạy cảm về giá
D.  
Khi sản phẩm độc quyền
Câu 4: 0.25 điểm
Chức năng chính của kênh phân phối là:
A.  
Sản xuất hàng loạt
B.  
Kết nối sản xuất với tiêu dùng
C.  
Quản lý tài chính
D.  
Nghiên cứu thị trường
Câu 5: 0.25 điểm
“Up-selling” nghĩa là:
A.  
Khuyến khích mua sản phẩm cao cấp hơn
B.  
Bán thêm phụ kiện
C.  
Bán sản phẩm thay thế
D.  
Giảm giá
Câu 6: 0.25 điểm
Yếu tố bên ngoài không ảnh hưởng đến định giá:
A.  
Lãi suất ngân hàng
B.  
Chính sách thuế
C.  
Tình hình cạnh tranh
D.  
Quy chuẩn ISO
Câu 7: 0.25 điểm
“Data mining” trong CRM giúp:
A.  
Xác định nhà cung cấp tốt nhất
B.  
Khai thác mẫu hành vi mua để cá nhân hóa chiến dịch
C.  
Thiết kế sản phẩm mới
D.  
Quản lý kho
Câu 8: 0.25 điểm
Chiến lược định giá “skimming” phù hợp khi:
A.  
Chi phí sản xuất rất cao
B.  
Sản phẩm độc quyền, khách hàng sẵn sàng trả cao
C.  
Cạnh tranh gay gắt về giá
D.  
Thị trường nhạy cảm với giá
Câu 9: 0.25 điểm
Kênh digital marketing không bao gồm:
A.  
SEO
B.  
Influencer
C.  
Quảng cáo báo giấy
D.  
Email marketing
Câu 10: 0.25 điểm
“Sản phẩm bổ sung” thường gồm các dịch vụ sau bán trừ:
A.  
Bảo hành
B.  
Lắp đặt
C.  
Hỗ trợ kỹ thuật
D.  
Tính năng sản phẩm
Câu 11: 0.25 điểm
Yếu tố nào không thuộc môi trường vĩ mô?
A.  
Nhân khẩu học
B.  
Công nghệ
C.  
Nhà cung cấp
D.  
Chính trị – pháp luật
Câu 12: 0.25 điểm
Nguồn gốc của MIS (Marketing Information System) không bao gồm:
A.  
Dữ liệu nội bộ doanh nghiệp
B.  
Tình báo marketing
C.  
Dữ liệu CRM
D.  
Nghiên cứu thị trường
Câu 13: 0.25 điểm
Hoạt động “tuyển chọn thành viên kênh” nhằm:
A.  
Chọn nhà cung cấp nguyên liệu
B.  
Xác định đại lý, bán buôn phù hợp
C.  
Tuyển dụng nhân viên marketing
D.  
Lựa chọn khách hàng mục tiêu
Câu 14: 0.25 điểm
Cơ chế “Customer Relationship Management” (CRM) nằm ở giai đoạn nào của MIS?
A.  
Đánh giá nhu cầu thông tin
B.  
Phát triển thông tin marketing
C.  
Phân tích & sử dụng thông tin
D.  
Phân phối thông tin
Câu 15: 0.25 điểm
Ví dụ về “guerrilla marketing”:
A.  
Quảng cáo ngoài trời hoành tráng
B.  
Chiến dịch flashmob bất ngờ
C.  
TVC 60 giây
D.  
Tài trợ sự kiện lớn
Câu 16: 0.25 điểm
“Brand audit” là:
A.  
Kiểm toán tài chính thương hiệu
B.  
Đánh giá toàn diện tình hình nhận diện, uy tín và hiệu quả thương hiệu
C.  
Báo cáo sản xuất
D.  
Kiểm định chất lượng sản phẩm
Câu 17: 0.25 điểm
Khi đánh giá lựa chọn kênh, tiêu chí không phải là:
A.  
Độ phủ thị trường
B.  
Chi phí kênh
C.  
Khả năng tự động hóa
D.  
Mức độ kiểm soát
Câu 18: 0.25 điểm
Trong SWOT, yếu tố nào nằm ngoài tầm kiểm soát doanh nghiệp?
A.  
Strength
B.  
Weakness
C.  
Opportunity
D.  
Internal process
Câu 19: 0.25 điểm
Khi nào doanh nghiệp nên dùng kênh “omni-channel”?
A.  
Muốn trải nghiệm mua sắm liền mạch trực tuyến và offline
B.  
Chỉ bán qua đại lý
C.  
Chỉ bán online
D.  
Chỉ bán tại cửa hàng
Câu 20: 0.25 điểm
Trong nghiên cứu thị trường, “focus group” là:
A.  
Khảo sát online
B.  
Thảo luận nhóm nhỏ có kiểm soát
C.  
Phỏng vấn qua điện thoại
D.  
Quan sát hành vi mua hàng
Câu 21: 0.25 điểm
Mô hình AIDA trong quảng cáo bao gồm:
A.  
Attention, Interest, Desire, Action
B.  
Analyze, Integrate, Deliver, Assess
C.  
Awareness, Interaction, Decision, After-sales
D.  
Attention, Interest, Development, Action
Câu 22: 0.25 điểm
“Geofencing” trong digital marketing là:
A.  
Quảng cáo dựa trên vị trí địa lý của người dùng
B.  
SEO theo địa phương
C.  
Tối ưu nội dung website
D.  
Email marketing tự động
Câu 23: 0.25 điểm
Yếu tố nào không phải thành phần của bản tuyên ngôn định vị?
A.  
Phân khúc mục tiêu
B.  
Điểm khác biệt
C.  
Kênh phân phối
D.  
Khái niệm thương hiệu
Câu 24: 0.25 điểm
Ví dụ về Marketing trực tiếp (Direct Marketing):
A.  
TVC trên truyền hình
B.  
Email cá nhân hóa gửi khách hàng
C.  
Bảng quảng cáo ngoài trời
D.  
Hội chợ thương mại
Câu 25: 0.25 điểm
Communication trong 4Cs tương ứng với:
A.  
Place
B.  
Promotion
C.  
Price
D.  
Product
Câu 26: 0.25 điểm
Yếu tố “Noise” trong mô hình truyền thông mô tả?
A.  
Tạp âm thực tế khi quay TVC
B.  
Yếu tố nhiễu loạn làm sai lệch thông điệp trong quá trình truyền tải
C.  
Gian lận trong kênh phân phối
D.  
Sự cạnh tranh gay gắt
Câu 27: 0.25 điểm
Ví dụ về cơ hội (Opportunity) trong SWOT:
A.  
Sản phẩm lỗi thời
B.  
Thị trường mới mở
C.  
Chi phí sản xuất cao
D.  
Hệ thống CNTT nội bộ yếu
Câu 28: 0.25 điểm
Hoạt động PR không mang tính:
A.  
Trả phí trực tiếp
B.  
Xây dựng uy tín lâu dài
C.  
Quan hệ với báo chí
D.  
Tài trợ sự kiện
Câu 29: 0.25 điểm
“Price lining” là:
A.  
Định giá cho mỗi đơn vị sản phẩm
B.  
Định giá theo mức giá chuẩn (price points)
C.  
Định giá nhóm gói sản phẩm
D.  
Định giá theo tâm lý
Câu 30: 0.25 điểm
Trong phân đoạn thị trường tâm lý (psychographic), không xét tới yếu tố nào?
A.  
Phong cách sống
B.  
Giá trị cá nhân
C.  
Tuổi tác
D.  
Tính cách
Câu 31: 0.25 điểm
Ví dụ về phân đoạn theo hành vi:
A.  
Khách hàng thu nhập cao
B.  
Khách hàng mua vào dịp lễ
C.  
Khách hàng sống tại thành thị
D.  
Khách hàng theo tôn giáo
Câu 32: 0.25 điểm
“Blockchain” có thể ứng dụng trong marketing để:
A.  
Theo dõi nguồn gốc sản phẩm
B.  
Giảm giá mạnh
C.  
Phân phối qua kênh truyền thống
D.  
Tăng lợi nhuận cổ đông
Câu 33: 0.25 điểm
Nhãn mác (label) cung cấp thông tin gì cho khách hàng?
A.  
Dữ liệu tài chính của doanh nghiệp
B.  
Hướng dẫn sử dụng, thành phần, xuất xứ
C.  
Chiến lược định giá
D.  
Kế hoạch truyền thông
Câu 34: 0.25 điểm
“Customer Lifetime Value” (CLV) tính đến:
A.  
Giá mua một lần của khách
B.  
Tổng lợi nhuận kỳ vọng từ khách trong toàn chu kỳ
C.  
Số lần mua trung bình
D.  
Chi phí quảng cáo trên mỗi khách
Câu 35: 0.25 điểm
Công cụ 4Cs nào tương ứng với “Product” trong 4Ps?
A.  
Cost
B.  
Convenience
C.  
Consumer
D.  
Commodity
Câu 36: 0.25 điểm
“Direct marketing” khác với “PR” ở chỗ:
A.  
Không trả phí
B.  
Liên hệ cá nhân và đo lường được ngay hiệu quả
C.  
Chỉ dùng báo chí
D.  
Không cần phân khúc khách hàng
Câu 37: 0.25 điểm
Kênh phân phối cấp 1 (one–level channel) gồm:
A.  
NSX → Người tiêu dùng
B.  
NSX → Nhà bán lẻ → Người tiêu dùng
C.  
NSX → Đại lý → Bán lẻ → Người tiêu dùng
D.  
NSX → Nhà bán buôn → Người tiêu dùng
Câu 38: 0.25 điểm
Vai trò nào sau đây không phải của marketing?
A.  
Kết nối doanh nghiệp với khách hàng
B.  
Xác định năng lực sản xuất
C.  
Thu thập và phân tích thông tin thị trường
D.  
Hỗ trợ doanh nghiệp thích ứng với thay đổi của thị trường
Câu 39: 0.25 điểm
Mục tiêu của “test marketing” là:
A.  
Đánh giá phản ứng thị trường trước khi ra mắt chính thức
B.  
Triển khai đại trà ngay lập tức
C.  
Tối ưu hóa chi phí sản xuất
D.  
Đẩy nhanh vòng đời sản phẩm
Câu 40: 0.25 điểm
“Lead generation” trong bán hàng là:
A.  
Tạo danh sách tiềm năng khách hàng
B.  
Đào tạo nhân viên bán hàng
C.  
Quản lý kênh phân phối
D.  
Xây dựng thương hiệu