Trắc Nghiệm Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng Online Miễn Phí Tham gia ngay bài trắc nghiệm môn Quản trị chuỗi cung ứng online miễn phí, có đáp án chi tiết. Bộ câu hỏi trắc nghiệm bám sát nội dung học phần, giúp bạn ôn tập nhanh và kiểm tra kiến thức về logistics, vận hành và quản lý chuỗi cung ứng. Phù hợp cho sinh viên các ngành kinh tế, kinh doanh quốc tế và quản trị kinh doanh. Làm bài trực tuyến dễ dàng, xem đáp án ngay sau khi hoàn thành.
Từ khoá: trắc nghiệm quản trị chuỗi cung ứng trắc nghiệm online logistics bài thi chuỗi cung ứng bài tập quản trị chuỗi cung ứng đề thi quản trị chuỗi cung ứng trắc nghiệm quản lý chuỗi cung ứng đề thi logistics trắc nghiệm có đáp án trắc nghiệm miễn phí chuỗi cung ứng
Mã đề 1 Mã đề 2 Mã đề 3
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Bắt đầu làm Mã đề 1
Câu 1: Reverse logistics (logistics ngược) liên quan đến:
A. Giao sản phẩm tới khách hàng
B. Thu hồi sản phẩm lỗi từ khách hàng
C. Bán sản phẩm cho khách hàng
D. Vận chuyển nguyên liệu thô
Câu 2: Mục tiêu của CPFR là:
B. Hợp tác giữa các bên trong lập kế hoạch, dự báo và bổ sung hàng hóa
C. Tăng lợi nhuận nhà sản xuất
Câu 3: Trong chuỗi cung ứng, đối tượng nào được xem là trung tâm?
Câu 4: Dữ liệu lớn (Big Data) trong quản trị chuỗi cung ứng hỗ trợ:
A. Ra quyết định chính xác hơn
B. Tăng độ trễ truyền thông tin
C. Giảm tốc độ xử lý đơn hàng
Câu 5: Tính minh bạch trong chuỗi cung ứng có vai trò:
A. Tăng niềm tin khách hàng
Câu 6: Để điều chỉnh chuỗi cung ứng cho phù hợp với chiến lược kinh doanh, doanh nghiệp cần thực hiện?
B. Xác định chức năng trọng tâm của doanh nghiệp
C. Phát triển năng lực chuỗi cung ứng
Câu 7: Chính sách tồn kho JIT (Just In Time) nhằm mục đích:
B. Giảm thiểu tối đa tồn kho
D. Duy trì mức tồn kho tối đa
Câu 8: Dự báo định lượng dựa chủ yếu vào:
A. Kinh nghiệm chuyên gia
C. Phân tích số liệu lịch sử bằng mô hình toán học
Câu 9: Trong chuỗi cung ứng, tồn kho an toàn được thiết lập để:
B. Đối phó với sự biến động về nhu cầu và thời gian giao hàng
C. Tăng sản lượng sản xuất
D. Đảm bảo sản xuất liên tục
Câu 10: Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng nhằm:
B. Giảm sự gián đoạn trong hoạt động chuỗi cung ứng
C. Tăng lượng hàng tồn kho
Câu 11: Trong dự báo, sai số dự báo nhỏ nhất đạt được khi:
A. Phương pháp dự báo đơn giản nhất
B. Phương pháp dự báo phức tạp nhất
C. Phương pháp dự báo phù hợp nhất với đặc điểm dữ liệu
D. Phương pháp dự báo ngắn hạn
Câu 12: KPI trong chuỗi cung ứng nhằm:
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động
B. Đo lường doanh số bán hàng
C. Đánh giá chất lượng sản phẩm
D. Đánh giá sự hài lòng của nhân viên
Câu 13: Công nghệ nào giúp theo dõi vị trí hàng hóa trong thời gian thực?
Câu 14: Các yếu tố ảnh hưởng đến thiết kế mạng lưới chuỗi cung ứng gồm:
A. Chi phí và dịch vụ khách hàng
D. Các chương trình đào tạo nhân viên
Câu 15: Tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp:
B. Phản ứng nhanh với thay đổi thị trường
C. Giảm chất lượng sản phẩm
Câu 16: Đặc điểm nào sau đây không phải của hệ thống JIT?
Câu 17: AI (Artificial Intelligence) trong chuỗi cung ứng giúp:
D. Tất cả các phương án trên
Câu 18: Giao hàng nhanh (Express delivery) phù hợp nhất với:
A. Hàng hóa có giá trị thấp
C. Hàng hóa có giá trị cao, cần giao gấp
Câu 19: Vai trò chính của hệ thống ERP trong chuỗi cung ứng là:
A. Kết nối tất cả các phòng ban và chuỗi cung ứng vào cùng một hệ thống
Câu 20: Tồn kho trong chuỗi cung ứng được phân thành các loại cơ bản nào?
A. Nguyên liệu, bán thành phẩm, thành phẩm
B. Nguyên vật liệu, hàng hóa hỏng
C. Bán thành phẩm, hàng tồn lâu ngày
D. Nguyên liệu, bán thành phẩm, sản phẩm lỗi
Câu 21: Sự khác biệt chính giữa chuỗi cung ứng lean và agile là:
A. Lean tập trung vào sự linh hoạt, agile vào tiết kiệm chi phí
B. Lean tập trung vào tiết kiệm chi phí, agile vào sự linh hoạt
C. Lean và agile giống nhau
Câu 22: Nhà cung cấp cấp 1 (tier 1 supplier) là:
A. Nhà cung cấp nguyên liệu thô
B. Nhà cung cấp sản phẩm hoàn thiện cho khách hàng cuối cùng
C. Nhà cung cấp trực tiếp cho doanh nghiệp
D. Nhà cung cấp của nhà cung cấp
Câu 23: Khi chi phí lưu kho tăng, lượng hàng đặt tối ưu sẽ:
D. Ban đầu giảm sau đó tăng
Câu 24: Hệ thống thông tin trong chuỗi cung ứng giúp:
A. Tăng độ trễ truyền thông tin
B. Cải thiện sự phối hợp giữa các thành viên
D. Giảm độ chính xác trong dự báo
Câu 25: Ưu điểm chính của 3PL là:
A. Tăng chi phí logistics
B. Giảm chi phí và tăng hiệu quả vận hành
C. Mất kiểm soát hàng hóa