Trắc nghiệm kiến thức chương 5 - Tâm Lí Học Đại Cương HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 5 môn Tâm Lí Học Đại Cương HCE giúp sinh viên ôn luyện và củng cố kiến thức về ý chí, phẩm chất ý chí, hành động ý chí và hành động tự động hoá. Câu hỏi được thiết kế đa dạng, bám sát nội dung bài giảng, hỗ trợ kiểm tra mức độ hiểu bài và chuẩn bị hiệu quả cho các kỳ thi. Tài liệu phù hợp với sinh viên HCE và các khối ngành xã hội – giáo dục.
Từ khoá: trắc nghiệm tâm lý học chương 5 tâm lý học ý chí hành động ý chí phẩm chất ý chí HCE tâm lý học đại cương ôn thi HCE câu hỏi trắc nghiệm kiến thức tâm lý học hành động tự động hóa kỹ xảo thói quen sinh viên kinh tế luyện thi đại học
Câu 1: Một kỹ xảo sẽ dần biến mất nếu không được luyện tập thường xuyên – hiện tượng này thuộc quy luật nào?
A. Quy luật tiến bộ không đều
Câu 2: Một học sinh căng thẳng kéo dài, dẫn đến mất động lực học tập – đây là ví dụ của loại tình cảm nào?
Câu 3: Việc người học tập mãi một phương pháp cũ không cải thiện được kết quả thể hiện quy luật nào trong hình thành kỹ xảo?
A. Quy luật tiến bộ không đều
C. Quy luật tác động qua lại giữa kỹ xảo cũ và mới
Câu 4: Khi một người chuyển từ yêu sang ghét cùng một đối tượng, đó là ví dụ của quy luật nào?
D. Quy luật cảm ứng (tương phản)
Câu 5: Điểm khác biệt rõ nhất giữa kỹ xảo và thói quen là gì?
A. Kỹ xảo gắn với kỹ thuật, thói quen gắn với nhu cầu
B. Thói quen luôn cần luyện tập
C. Kỹ xảo không có mục đích cụ thể
D. Thói quen không bền vững
Câu 6: Một người biết tự kiểm soát hành vi và cảm xúc khi bị chỉ trích – đây là biểu hiện của phẩm chất ý chí nào?
Câu 7: Theo quy luật hình thành kỹ xảo, muốn vượt qua trạng thái “đỉnh”, cá nhân cần làm gì?
A. Duy trì phương pháp cũ, không thay đổi
B. Ngừng tập luyện để nghỉ ngơi
C. Thay đổi phương pháp luyện tập mới
D. Giảm cường độ luyện tập
Câu 8: Quy luật nào dưới đây giải thích hiện tượng “giận cá chém thớt” trong tâm lý tình cảm?
Câu 9: Việc một người cảm thấy vui vẻ, phấn khởi khi chứng kiến người khác hạnh phúc được giải thích bằng quy luật nào?
Câu 10: Phẩm chất ý chí nào thể hiện khả năng đưa ra quyết định dứt khoát và kịp thời?
Câu 11: Tính bền bỉ của ý chí khác với sự lì lợm ở đặc điểm quan trọng nào?
A. Không kiên trì lâu dài
B. Thiếu ý thức về mục đích
D. Luôn có ý thức rõ ràng về mục đích
Câu 12: Việc một cá nhân dần mất hứng thú với một trò chơi vì chơi quá nhiều, được lý giải bằng quy luật nào?
Câu 13: Điều gì là quan trọng nhất giúp tình cảm ổn định, lâu dài hơn xúc cảm?
C. Tính nhận thức rõ ràng
Câu 14: Tính độc lập trong ý chí thể hiện rõ nhất khi nào?
A. Khi cá nhân dễ dàng thay đổi ý kiến trước đám đông
B. Khi cá nhân luôn theo số đông
C. Khi hành động dựa trên quan điểm và niềm tin cá nhân
D. Khi không thể ra quyết định một mình
Câu 15: Loại tình cảm nào phát sinh rõ rệt khi cá nhân đánh giá một hành động là đẹp hoặc không đẹp, tốt hay xấu?
Câu 16: Người kiên trì thực hiện công việc cho dù gặp nhiều thất bại, điều này thể hiện đặc điểm nào rõ nhất của ý chí?
Câu 17: Loại tình cảm nào thể hiện rõ sự gắn bó lâu dài với một tư tưởng, lý tưởng sống?
C. Tình cảm mang tính thế giới quan
Câu 18: Đặc điểm nào không phải là đặc trưng của tình cảm con người so với xúc cảm?
D. Mang tính nhất thời, phụ thuộc tình huống
Câu 19: Quy luật "gần thường – xa thương" mô tả rõ nhất quy luật nào dưới đây trong tình cảm?
Câu 20: Đặc tính cơ bản nào dưới đây thể hiện sự khác biệt giữa tâm trạng và xúc động?
D. Tính nhận thức rõ ràng
Câu 21: Quy luật nào trong các quy luật tình cảm thể hiện sự giảm dần mức độ phản ứng khi một kích thích lặp lại nhiều lần?
Câu 22: Hiện tượng "buồn lây", "vui lây" khi chứng kiến cảm xúc của người khác thể hiện rõ nhất ở quy luật nào?
Câu 23: Khi một cá nhân thực hiện hành vi một cách vô thức sau thời gian luyện tập dài, hành vi đó gọi là gì?
Câu 24: Khi một cảm xúc mạnh bùng phát tức thời, gây mất kiểm soát, ta gọi đó là gì?
Câu 25: Phẩm chất ý chí nào đặc biệt quan trọng để cá nhân không dao động khi đối diện với nhiều ý kiến trái chiều?
Câu 26: Tình cảm trí tuệ thường gắn liền với nhu cầu nào của con người?
D. Nhu cầu hiểu biết, học hỏi
Câu 27: Tình cảm khác xúc cảm ở điểm nào sau đây?
A. Tồn tại ở cả người và động vật
B. Là quá trình sinh lý thuần túy
C. Phản ánh bằng hình ảnh và biểu tượng
D. Là thuộc tính tâm lý ổn định, chỉ có ở người
Câu 28: Một người thường hành động theo thói quen gắn với hoàn cảnh sống, dù không còn phù hợp – điều này mô tả điều gì?
D. Hành động theo thói quen
Câu 29: Một người tức giận với sếp nhưng lại trút giận lên đồng nghiệp, hiện tượng này được giải thích bởi quy luật nào?
Câu 30: Đâu là dạng tình cảm được hình thành thông qua việc thỏa mãn nhu cầu đạo đức?
Câu 31: Mức độ tình cảm nào có cường độ mạnh nhưng diễn ra ngắn và khó kiểm soát?
Câu 32: Loại tình cảm nào có cường độ vừa hoặc yếu nhưng kéo dài và chi phối tâm lý của con người trong thời gian dài?
D. Màu sắc xúc cảm của cảm giác
Câu 33: Khi một tình cảm dần mất đi do đối tượng không còn được củng cố hay quan tâm, hiện tượng này được giải thích bằng quy luật nào?
Câu 34: Yếu tố nào giúp hành động ý chí có định hướng rõ ràng và đạt hiệu quả cao nhất?
Câu 35: Đặc điểm nào thể hiện rõ nhất tính chân thực của tình cảm con người?
A. Dễ dàng ngụy trang, che giấu cảm xúc
B. Luôn phản ánh bản chất nội tâm thật sự
C. Dễ biến đổi theo tình huống bên ngoài
D. Chỉ xuất hiện khi có đối tượng trực tiếp
Câu 36: Tình cảm mang tính thế giới quan thường có đặc điểm nào nổi bật nhất?
A. Nhất thời, biến đổi nhanh
C. Bền vững, khái quát, lý tưởng
D. Chỉ liên quan tới nhu cầu cá nhân tức thời
Câu 37: Người thường xuyên thay đổi phương pháp luyện tập để vượt qua trạng thái "đỉnh" của kỹ xảo vận dụng tốt nhất quy luật nào?
A. Quy luật tiến bộ không đều
C. Quy luật giao thoa kỹ xảo
Câu 38: Khi một tình cảm trở nên yếu đi, tình cảm đối lập thường có xu hướng xuất hiện mạnh mẽ hơn. Điều này được giải thích bằng quy luật nào?
C. Quy luật cảm ứng (tương phản)
Câu 39: Quy luật nào lý giải hiện tượng tình cảm mạnh dần lên khi xuất hiện sau một loạt cảm xúc đối lập yếu hơn?
Câu 40: Trong cấu trúc hành động ý chí, bước "đánh giá kết quả" chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Xác định lại mục đích ban đầu
B. Lên kế hoạch thực hiện mới hoàn toàn
C. Điều chỉnh hành vi cho lần hành động tiếp theo
D. Loại bỏ hoàn toàn các hành vi trước đó