Trắc nghiệm kiến thức chương 5 - Kỹ Năng Giao Tiếp HCE

Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Chương 5 giúp bạn kiểm tra nhanh kiến thức cốt lõi về thuyết trình: xác định mục tiêu và thông điệp, phân tích khán giả – bối cảnh, thiết kế dàn ý Mở-Thân-Kết, chọn minh hoạ – dữ liệu – slide “ít mà trúng”, kỹ thuật giọng nói và ngôn ngữ cơ thể, nhịp trình bày, tương tác và xử lý câu hỏi, khắc phục sự cố kỹ thuật, lưu ý khi thuyết trình trực tuyến. Mỗi câu có đáp án giải thích ngắn, bám sát rubric đánh giá, giúp tự ôn luyện, bền vững hoá kỹ năng và tăng tự tin.

Từ khoá: trắc nghiệm thuyết trình kỹ năng giao tiếp kiểm tra kiến thức mục tiêu thuyết trình thông điệp cốt lõi phân tích khán giả dàn ý thuyết trình slide hiệu quả ngôn ngữ cơ thể giọng nói tương tác Q&A thuyết trình trực tuyến xử lý sự cố rubric đánh giá

Thời gian: 1 giờ 30 phút

416,909 lượt xem 32,069 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Thứ tự thao tác khi nhận câu hỏi phản biện gay gắt nên là?
A.  
Trả lời ngay → cảm ơn → kiểm tra hài lòng
B.  
Cảm ơn → nhắc lại/làm rõ → trả lời có bằng chứng → kiểm tra hài lòng
C.  
Nhắc lại → chuyển chủ đề → cảm ơn → kết thúc
D.  
Cảm ơn → phủ nhận → kết thúc
Câu 2: 0.25 điểm
Khi một ví dụ không phục vụ trực tiếp cho ba mệnh đề chính, hành động tối ưu là gì?
A.  
Giữ lại để tăng độ phong phú
B.  
Chuyển sang phần phụ lục/handout hoặc loại bỏ
C.  
Đưa vào phần mở đầu
D.  
Lặp lại ở phần kết để nhấn mạnh
Câu 3: 0.25 điểm
Một “bài nói 3–5 phút” trong bài tập ôn luyện nhằm mục tiêu gì?
A.  
Đánh giá nội dung học thuộc
B.  
Tự chấm theo rubric, phát hiện điểm yếu và cải thiện trong phiên bản sau phản hồi
C.  
Giới thiệu nhóm
D.  
Rèn kỹ năng đọc slide
Câu 4: 0.25 điểm
Chiến lược “dừng 3–5 giây ở một cụm người” chủ yếu cải thiện điều gì?
A.  
Khả năng ghi nhớ của diễn giả
B.  
Cảm nhận được chú ý công bằng và kết nối mắt thực sự
C.  
Tốc độ chuyển slide
D.  
Số lượng câu hỏi được nhận
Câu 5: 0.25 điểm
Vì sao nên đặt câu hỏi tương tác ngắn trong phần thân bài?
A.  
Để kéo dài thời gian
B.  
Để kích hoạt sự chú ý và duy trì năng lượng khán giả
C.  
Để giảm áp lực cho diễn giả
D.  
Để kiểm tra kết quả học tập
Câu 6: 0.25 điểm
Một bài thuyết trình có “thông điệp mũi nhọn” nghĩa là gì?
A.  
Có nhiều ý phụ để hỗ trợ chi tiết
B.  
Có một thông điệp trung tâm rõ ràng, xuyên suốt toàn bài
C.  
Có giọng nói mạnh mẽ, cuốn hút
D.  
Có slide nhiều màu sắc
Câu 7: 0.25 điểm
Trong quá trình luyện tập, điều nào cho thấy bạn đã đạt “tự động hóa kỹ năng”?
A.  
Có thể trình bày tự nhiên mà không cần nhìn ghi chú
B.  
Có thể nhớ từng từ trong kịch bản
C.  
Có thể nói nhanh hơn bình thường
D.  
Có thể đọc lại slide chính xác
Câu 8: 0.25 điểm
Khi bị hỏi ngoài phạm vi, phản ứng nào cân bằng giữa tính chuyên nghiệp và uy tín?
A.  
Trả lời đại khái để không mất mặt
B.  
Thừa nhận trung thực, nêu giới hạn, đề xuất kênh/bước tiếp để phản hồi sau
C.  
Chuyển sang hỏi ngược người đặt câu hỏi
D.  
Lờ đi và chuyển slide
Câu 9: 0.25 điểm
“Câu chuyển ý an toàn” như “Điểm quan trọng ở đây là…” giúp người nói xử lý tình huống nào?
A.  
Khi khán giả hỏi quá nhiều
B.  
Khi quên ý tạm thời hoặc cần nối mạch trở lại
C.  
Khi thiếu thời gian
D.  
Khi muốn nhấn mạnh số liệu
Câu 10: 0.25 điểm
Tại sao việc luyện tập phần “mở đầu” lại được ưu tiên hơn các phần khác?
A.  
Vì quyết định ấn tượng ban đầu và độ tự tin của người nói
B.  
Vì dễ thuộc
C.  
Vì không cần chuẩn bị kỹ
D.  
Vì là phần ngắn nhất
Câu 11: 0.25 điểm
Khi thiết kế slide, vì sao nên ưu tiên sơ đồ và gạch đầu dòng ngắn?
A.  
Giảm tải nhận thức và tăng khả năng quét thông tin
B.  
Tăng số lượng slide
C.  
Dễ gây ấn tượng hình thức
D.  
Vì quy định trình bày
Câu 12: 0.25 điểm
Trong slide, loại hiệu ứng nào được khuyến nghị hạn chế tối đa?
A.  
Hiệu ứng xuất hiện từng dòng
B.  
Hiệu ứng chuyển cảnh phức tạp gây nhiễu chú ý
C.  
Hiệu ứng tô sáng tiêu đề
D.  
Hiệu ứng mờ dần cuối trang
Câu 13: 0.25 điểm
Khi trình chiếu slide có biểu đồ phức tạp, hành động nên làm đầu tiên là gì?
A.  
Giải thích từng con số chi tiết
B.  
Tóm tắt ý chính của biểu đồ trước, rồi mới đi vào chi tiết
C.  
Đọc toàn bộ nội dung biểu đồ
D.  
Chuyển nhanh sang slide kế
Câu 14: 0.25 điểm
Đồ thị thích hợp nhất để thể hiện tỉ trọng cấu phần của một ngân sách trong một thời điểm?
A.  
Biểu đồ đường
B.  
Biểu đồ cột nhóm
C.  
Biểu đồ tròn hoặc cột xếp chồng (stack)
D.  
Biểu đồ phân tán
Câu 15: 0.25 điểm
Khi cần “tái khung nhận thức” của khán giả giữa bài, động tác ngôn ngữ hiệu quả nhất là?
A.  
Lặp lại nguyên văn số liệu
B.  
Dùng câu nối chuyển ý có cấu trúc “Vì vậy… nghĩa là…” gắn với thông điệp cốt lõi
C.  
Đổi màu nền slide
D.  
Kể chuyện ngoài lề
Câu 16: 0.25 điểm
Trong tình huống thiết bị chiếu hỏng, hành động nào chứng tỏ người nói “làm chủ nội dung”?
A.  
Dừng thuyết trình ngay và chờ khắc phục
B.  
Tiếp tục bằng bản in hoặc tóm tắt miệng cấu trúc
C.  
Nhờ khán giả chờ đợi
D.  
Xin lỗi và kết thúc bài nói
Câu 17: 0.25 điểm
Điều chỉnh tốc độ nói khi nêu khái niệm mới nhằm mục đích chính nào?
A.  
Giảm khả năng đặt câu hỏi khó
B.  
Tăng cơ hội ghi chép tốc độ
C.  
Hạ tải xử lý thông tin để hình thành sơ đồ tri nhận chính xác
D.  
Đồng bộ với hiệu ứng chuyển cảnh chậm
Câu 18: 0.25 điểm
Khi thuyết trình trước nhóm không chuyên, sai lầm nghiêm trọng nhất thường gặp là gì?
A.  
Dùng phép so sánh đơn giản để minh họa
B.  
Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích
C.  
Dùng ví dụ đời sống liên hệ thực tế
D.  
Giữ tốc độ nói chậm rãi và rõ ràng
Câu 19: 0.25 điểm
Lỗi phổ biến khi thiết kế slide khiến người nghe không nắm được “mũi nhọn thông điệp” là gì?
A.  
Dùng nhiều ảnh minh họa
B.  
Tiêu đề slide không khái quát được ý chính, chỉ là nhãn mục
C.  
Chữ quá to
D.  
Sử dụng bảng màu thương hiệu
Câu 20: 0.25 điểm
“Neo” từ khóa trong ghi chú thay cho đọc nguyên văn giúp trực tiếp cải thiện yếu tố nào?
A.  
Tốc độ nói nhanh hơn
B.  
Giao tiếp phi lời (ánh mắt, cử chỉ) và kết nối mắt với khán giả
C.  
Số lượng dữ liệu đưa vào
D.  
Khả năng nhớ số liệu chính xác
Câu 21: 0.25 điểm
Khi người nghe yêu cầu “cụ thể hơn”, phản ứng nào hiệu quả nhất?
A.  
Lặp lại khái niệm với giọng to hơn
B.  
Đưa ví dụ minh họa hoặc số liệu cụ thể liên hệ trực tiếp luận điểm đang nói
C.  
Bỏ qua vì đã rõ trong slide
D.  
Giảm tốc độ nói mà không đổi nội dung
Câu 22: 0.25 điểm
Trong bối cảnh đa văn hóa, yếu tố nào cần điều chỉnh đầu tiên để tránh hiểu nhầm phi lời?
A.  
Màu sắc slide
B.  
Cử chỉ tay và khoảng cách giao tiếp
C.  
Tốc độ nói
D.  
Dữ liệu định lượng
Câu 23: 0.25 điểm
Khi cần thuyết phục khách hàng, yếu tố nào quan trọng nhất trong thông điệp?
A.  
Cảm xúc cá nhân
B.  
Lợi ích cụ thể, trực tiếp gắn với nhu cầu người nghe
C.  
Chi tiết kỹ thuật sản phẩm
D.  
Lịch sử thương hiệu
Câu 24: 0.25 điểm
Vì sao không nên đọc nguyên văn nội dung slide khi trình bày?
A.  
Làm khán giả mất cảm giác tương tác, giảm hiệu quả phi lời
B.  
Dễ sai lỗi phát âm
C.  
Vi phạm bản quyền font
D.  
Gây mỏi cổ
Câu 25: 0.25 điểm
Vì sao nên dùng “tư thế mở, vai thẳng, trọng tâm vững”?
A.  
Tạo cảm giác tự tin và kiểm soát không gian
B.  
Giúp dễ nhìn slide
C.  
Để khán giả dễ nghe hơn
D.  
Vì đó là tư thế học thuật
Câu 26: 0.25 điểm
Trong phần mở đầu, cách nêu số liệu nào tạo liên quan mạnh nhất với khán giả không chuyên?
A.  
Số tuyệt đối lớn, không bối cảnh
B.  
Tỷ lệ phần trăm gắn với tình huống đời sống của chính khán giả
C.  
Số liệu kỹ thuật theo chuẩn ngành
D.  
Chuỗi số liệu theo thời gian 10 năm
Câu 27: 0.25 điểm
Với biểu đồ so sánh nhóm nhỏ (≤4 mục) qua 5 năm, lựa chọn nào tối ưu?
A.  
Biểu đồ tròn cho từng năm
B.  
Biểu đồ cột nhóm theo năm
C.  
Biểu đồ đường với 4 series
D.  
Bảng số kèm bullet
Câu 28: 0.25 điểm
Cách xử lý tốt nhất khi khán giả im lặng không phản hồi tương tác?
A.  
Hỏi lại cùng một câu hỏi
B.  
Đưa ví dụ hoặc mini-poll để kích hoạt phản ứng
C.  
Ngắt buổi thuyết trình
D.  
Phê bình sự thụ động của khán giả
Câu 29: 0.25 điểm
Khi khán giả yêu cầu “đi sâu kỹ thuật”, bước chuyển giọng điệu nào phù hợp nhất?
A.  
Tăng ẩn dụ, giảm số liệu
B.  
Giữ thông điệp nhưng tăng mật độ thuật ngữ và bằng chứng, cảnh báo trước về độ sâu
C.  
Chuyển sang kể chuyện cá nhân
D.  
Giảm tốc độ nói xuống 60 từ/phút
Câu 30: 0.25 điểm
Phát biểu nào sau đây đúng về “ngôn ngữ cơ thể hiệu quả”?
A.  
Tay nên khoanh lại trước ngực để tỏ ra tự tin
B.  
Cử chỉ mở, tư thế thẳng và di chuyển có chủ đích khi chuyển ý
C.  
Di chuyển liên tục để tạo sinh động
D.  
Chỉ nhìn vào một người để thể hiện tập trung
Câu 31: 0.25 điểm
Trong mở đầu 60–90 giây, hành động nào KHÔNG thuộc 3 nhiệm vụ cốt lõi?
A.  
Tạo liên quan bằng vấn đề/số liệu/câu hỏi
B.  
Công bố mục tiêu bài nói
C.  
Giới thiệu cấu trúc bài
D.  
Trình bày đầy đủ luận điểm thứ nhất
Câu 32: 0.25 điểm
Lựa chọn nào đúng về “kêu gọi hành động” trong phần kết?
A.  
Nên mơ hồ để tránh áp lực
B.  
Cụ thể, khả thi, gắn thời hạn hoặc bước tiếp theo rõ ràng
C.  
Chỉ cần nhắc lại thông điệp
D.  
Chỉ áp dụng với khán giả nội bộ
Câu 33: 0.25 điểm
Thông điệp cốt lõi 10–15 từ đóng vai trò tối ưu nhất ở giai đoạn nào của bài thuyết trình?
A.  
Chỉ ở phần mở đầu để gây chú ý
B.  
Ở chuyển ý giữa các luận điểm nhằm tái khung nhận thức
C.  
Chỉ ở phần kết thúc để kêu gọi hành động
D.  
Chỉ xuất hiện trong slide tiêu đề
Câu 34: 0.25 điểm
Khi triển khai mô thức “Vấn đề–Nguyên nhân–Giải pháp–Lợi ích/Rủi ro”, chỗ nào cần dữ kiện định lượng nhất?
A.  
Vấn đề và Lợi ích/Rủi ro để xác lập quy mô và tác động
B.  
Nguyên nhân vì mang tính khái niệm
C.  
Giải pháp vì mang tính quy trình
D.  
Không phần nào cần định lượng
Câu 35: 0.25 điểm
Khi chọn mô thức kể chuyện “Tình huống → Nhiệm vụ → Hành động → Kết quả (STAR)”, lỗi nào làm suy yếu sức thuyết phục nhất?
A.  
Đưa “Kết quả” trước “Hành động”
B.  
Bỏ qua “Nhiệm vụ” khiến người nghe không rõ tiêu chí đánh giá hành động
C.  
Nêu “Tình huống” quá ngắn
D.  
Kết bằng kêu gọi hành động
Câu 36: 0.25 điểm
Tốc độ 120–150 từ/phút chủ yếu nhằm tối ưu yếu tố nào của quá trình tiếp nhận?
A.  
Khả năng ghi chép của khán giả
B.  
Khả năng xử lý ngôn ngữ và hình ảnh đồng thời
C.  
Khả năng đồng bộ với hiệu ứng chuyển cảnh
D.  
Khả năng ghi nhớ dài hạn không cần nhắc lại
Câu 37: 0.25 điểm
Lỗi bố cục nào làm suy giảm khả năng “quét” của mắt trên slide nhiều nhất?
A.  
Khoảng trắng quá rộng
B.  
Thiếu tương phản văn bản–nền và canh lề không nhất quán
C.  
Dùng biểu tượng thay chữ
D.  
Dùng tiêu đề câu khẳng định
Câu 38: 0.25 điểm
Vì sao nên xen kẽ phần “ví dụ – câu hỏi – minh họa” trong thân bài?
A.  
Tăng thời lượng nói
B.  
Giữ nhịp chú ý, tạo “nhịp thở” nhận thức cho người nghe
C.  
Giảm yêu cầu chuẩn bị
D.  
Dễ dùng lại slide
Câu 39: 0.25 điểm
Biện pháp nào giảm “hiệu ứng đọc slide” (death by PowerPoint) hiệu quả nhất?
A.  
Đọc nguyên văn để đồng bộ với người nghe
B.  
Tiêu đề kết luận + gạch đầu dòng 3–5 từ + diễn giải bằng lời
C.  
Chèn đoạn văn 5–7 dòng cho đủ ngữ cảnh
D.  
Tăng kích cỡ chữ lên 40pt nhưng giữ nguyên đoạn dài
Câu 40: 0.25 điểm
Khi kết bài, việc “tóm tắt ba điểm chính” nhằm đạt mục tiêu gì?
A.  
Làm lại cấu trúc dàn ý
B.  
Củng cố trí nhớ ngắn hạn và tạo hiệu ứng khép vòng logic
C.  
Tăng thời lượng
D.  
Làm slide nhiều hơn