Trắc nghiệm Kiến thức Chương 4 Thương mại điện tử - HCE
Đề thi trắc nghiệm online miễn phí với đáp án chi tiết về kiến thức thương mại điện tử chương 4 của Đại học Kinh tế Huế (HCE), bao gồm các câu hỏi về nghiên cứu thị trường trực tuyến, hành vi khách hàng, phương pháp định lượng và các yếu tố xây dựng niềm tin khách hàng. Giúp bạn ôn luyện và củng cố kiến thức chuyên sâu về thương mại điện tử hiệu quả.
Từ khoá: thương mại điện tử trắc nghiệm nghiên cứu thị trường trực tuyến hành vi khách hàng phương pháp định lượng niềm tin khách hàng khai phá dữ liệu phân tích dữ liệu khảo sát trực tuyến hành vi mua hàng khách hàng cá nhân điểm chạm khách hàng môi trường vật chất mua ngẫu hứng phương pháp nghiên cứuHCE
Câu 1: Kiểu mua nào thường mua hàng nhanh chóng, không lên kế hoạch trước?
Câu 2: Nhược điểm của nghiên cứu thị trường qua mạng?
A. Mức độ phản hồi thấp và khó xử lý dữ liệu
B. Chi phí nghiên cứu cao
C. Không thu thập được dữ liệu số
D. Thiếu công cụ phân tích
Câu 3: Phương pháp định lượng trong nghiên cứu thị trường trực tuyến là gì?
Câu 4: Mục tiêu phân đoạn thị trường là?
A. Tạo chiến dịch marketing phù hợp với từng nhóm khách hàng
B. Giảm chi phí vận chuyển
D. Giảm chất lượng dịch vụ
Câu 5: Niềm tin khách hàng trong thương mại điện tử có thể được xây dựng bằng cách nào?
A. Tạo dựng sự chính trực và năng lực
B. Giảm giá sản phẩm liên tục
C. Thiết kế website phức tạp
D. Không cung cấp thông tin về sản phẩm
Câu 6: Hạn chế nào là thách thức lớn trong nghiên cứu thị trường qua mạng?
A. Quá nhiều dữ liệu và khó xử lý
B. Độ chính xác câu trả lời không cao
C. Vấn đề pháp lý và đạo đức
D. Tất cả các yếu tố trên
Câu 7: Phương pháp nghiên cứu định tính trong thị trường trực tuyến bao gồm?
A. Phỏng vấn sâu và phỏng vấn nhóm
D. Sử dụng cookie và nhật ký giao dịch
Câu 8: Sự hài lòng của khách hàng ảnh hưởng đến điều gì trong thương mại điện tử?
A. Mua lặp lại và truyền miệng
B. Tăng chi phí marketing
D. Giảm số lượng khách hàng
Câu 9: Trải nghiệm mua sắm thực dụng nhằm mục đích gì?
B. Hoàn thành một mục tiêu hoặc nhiệm vụ
D. Mua hàng không cần cân nhắc
Câu 10: Khách hàng cá nhân độc thân thường có đặc điểm nào?
A. Mua sắm thường xuyên cho gia đình
B. Mua sắm cho bản thân, không phải cho gia đình
C. Không sử dụng thương mại điện tử
D. Chỉ mua sắm trực tiếp tại cửa hàng
Câu 11: Khách hàng cá nhân chuộng môi trường vật chất thuộc nhóm nào?
B. Người yêu thích công nghệ mới
C. Người chuộng môi trường vật chất
D. Người săn lùng thông tin
Câu 12: Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp những phương pháp nào?
A. Định tính và định lượng
B. Định tính và phân tích tài chính
C. Định lượng và quảng cáo
D. Định lượng và quản lý sản phẩm
Câu 13: Trong mô hình tác động hành vi mua tổ chức, yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định mua?
B. Ảnh hưởng của tổ chức và cá nhân
D. Tất cả các yếu tố trên
Câu 14: Giai đoạn nào trong tiến trình mua hàng bao gồm đánh giá các phương án?
C. Đánh giá các phương án
D. Dịch vụ sau mua và đánh giá
Câu 15: Mô hình 5 giai đoạn mua hàng không bao gồm giai đoạn nào?
D. Đánh giá các phương án
Câu 16: Ưu điểm của bảng hỏi qua mạng là gì?
A. Thời gian nhanh, phạm vi rộng
D. Phải phỏng vấn trực tiếp
Câu 17: Giai đoạn cuối cùng trong tiến trình mua hàng là?
A. Dịch vụ sau mua và đánh giá
C. Đánh giá các phương án
D. Mua hàng và thanh toán
Câu 18: Phương pháp định tính trong nghiên cứu thị trường gồm?
A. Phỏng vấn sâu và phỏng vấn nhóm
D. Quan sát hành vi khách hàng qua cookie
Câu 19: Khách hàng cá nhân nào được gọi là người tiết kiệm thời gian?
A. Người mua sắm nhanh, ít thời gian dành cho việc chọn lựa
C. Người yêu thích công nghệ mới
D. Người trung thành với thương hiệu
Câu 20: Dịch vụ sau mua hàng bao gồm những hoạt động nào?
C. Hỗ trợ qua email và diễn đàn
D. Tất cả các hoạt động trên
Câu 21: Công cụ nào dùng để phân tích hành vi khách hàng trực tuyến?
A. Cookie và nhật ký giao dịch
Câu 22: Phương thức trực tuyến nào được sử dụng để tiếp cận khách hàng tổ chức?
B. Chương trình tiếp thị liên kết
D. Sàn thương mại điện tử B2B
Câu 23: Mục đích của nghiên cứu thị trường trực tuyến là gì?
A. Tìm hiểu mối quan hệ giữa khách hàng, sản phẩm và marketing
C. Giảm chi phí vận chuyển
D. Phát triển ứng dụng di động
Câu 24: Mục tiêu của việc phân đoạn thị trường là gì?
A. Tạo chiến dịch marketing cho từng nhóm khách hàng
B. Giảm chi phí vận chuyển
D. Phát triển sản phẩm mới
Câu 25: Các phương pháp nghiên cứu thị trường trực tuyến không bao gồm?
B. Phỏng vấn nhóm qua mạng
C. Quan sát hành vi khách hàng
D. Tiếp thị qua truyền hình
Câu 26: Giai đoạn đầu tiên trong tiến trình mua hàng là?
A. Đánh giá các phương án
D. Thanh toán và nhận hàng
Câu 27: Trong các lựa chọn sau, đâu không phải là phương thức tiếp cận khách hàng tổ chức trực tuyến?
B. Chương trình tiếp thị liên kết
Câu 28: Số lượng khách hàng tổ chức thường?
Câu 29: Mô hình hành vi mua cá nhân có bao nhiêu giai đoạn?
Câu 30: Nhược điểm của nghiên cứu thị trường trực tuyến là?
A. Mức độ phản hồi thấp và vấn đề pháp lý
C. Không thể thu thập dữ liệu số
Câu 31: Kiểu mua hàng nào dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng?
D. Lướt web tìm kiếm giải trí
Câu 32: Trải nghiệm mua hàng thực dụng là gì?
A. Mua để đạt mục tiêu hoặc hoàn thành nhiệm vụ
B. Mua để vui thích, tận hưởng
D. Mua sau khi so sánh kỹ
Câu 33: Khách hàng cá nhân yêu thích công nghệ mới thuộc phân loại nào?
A. Người tiết kiệm thời gian
B. Người yêu thích công nghệ mới
C. Người trung thành với thương hiệu
D. Người săn lùng thông tin
Câu 34: Khách hàng tổ chức thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Mua sắm lượng lớn, có quy trình phức tạp
B. Mua sắm nhỏ lẻ, không đàm phán
C. Mua hàng hóa truyền thống
D. Chỉ sử dụng dịch vụ email
Câu 35: Công cụ nào dùng để dự đoán sở thích khách hàng trong nghiên cứu trực tuyến?
A. Cookie và nhật ký giao dịch
D. Chương trình khuyến mãi
Câu 36: Nhật ký giao dịch và cookie dùng để làm gì trong nghiên cứu trực tuyến?
A. Quan sát hành vi khách hàng
Câu 37: Đặc điểm nào đúng với khách hàng tổ chức?
A. Số lượng khách hàng nhiều và phân tán
B. Mua sắm nhỏ lẻ, không đàm phán
C. Nhu cầu tổ chức, mua lượng lớn, số lượng khách ít
D. Tập trung vào mua hàng cá nhân
Câu 38: Hạn chế của nghiên cứu thị trường trực tuyến là gì?
A. Dữ liệu quá nhiều và khó xử lý
B. Độ chính xác câu trả lời không cao
C. Vấn đề pháp lý và đạo đức
D. Tất cả các yếu tố trên
Câu 39: Hành vi mua ngẫu hứng được hiểu là?
A. Mua hàng nhanh chóng, không chuẩn bị trước
B. Mua hàng sau khi nghiên cứu kỹ
C. Mua hàng sau khi so sánh nhiều lựa chọn
D. Lướt web tìm kiếm thông tin
Câu 40: Khách hàng cá nhân trong thương mại điện tử là gì?
A. Người mua sắm số lượng lớn có thương thảo hợp đồng
B. Người mua sắm riêng lẻ trên mạng
C. Người bán hàng qua mạng
D. Người cung cấp dịch vụ online