Trắc nghiệm chương 4 - Chuyển đổi số trong kinh doanh (TMU)
Luyện tập đề thi trắc nghiệm nâng cao Chương 4 môn Chuyển đổi số trong kinh doanh (TMU). Bao gồm các câu hỏi tình huống chuyên sâu về Kỹ năng số (Digital Skills) vs. Kiến thức kỹ thuật số (Digital Literacy), chính sách thể chế (Sandbox), hạ tầng số, pháp luật và niềm tin số.
Từ khoá: Trắc nghiệm chương 4 Chuyển đổi số trong kinh doanh TMU Kỹ năng số Digital Skills Kiến thức kỹ thuật số Digital Literacy Chính sách chuyển đổi số Pháp luật chuyển đổi số Thể chế CĐS Sandbox Hạ tầng số Niềm tin số Thông tư 03 Ôn thi Chuyển đổi số TMU Trắc nghiệm CĐS TMU
Câu 1: Một nhân viên biết cách sử dụng TweetDeck để lập lịch đăng bài, nhưng không hiểu tại sao Twitter lại rủi ro hơn một diễn đàn nội bộ khi thảo luận về chiến lược công ty. Nhân viên này đang thiếu vắng điều gì?
A. Kỹ năng số (Digital Skills)
B. Kiến thức kỹ thuật số (Digital Literacy)
C. Kỹ năng hành nghề CNTT-TT
D. Kỹ năng bản lề (Gateway skills)
Câu 2: Yếu tố nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt cốt lõi giữa "Kỹ năng số" (Digital Skills) và "Kiến thức kỹ thuật số" (Digital Literacy)?
A. Kỹ năng số tập trung vào "Như thế nào" (How-to), còn Kiến thức kỹ thuật số tập trung vào "Tại sao" (Why) và "Khi nào" (When).
B. Kỹ năng số là lý thuyết, còn Kiến thức kỹ thuật số là thực hành.
C. Kỹ năng số chỉ dành cho chuyên gia CNTT, còn Kiến thức kỹ thuật số dành cho mọi công dân.
D. Kỹ năng số là cấp độ nâng cao, còn Kiến thức kỹ thuật số là cấp độ cơ bản.
Câu 3: Theo định nghĩa của UNESCO, "Kiến thức kỹ thuật số" (Digital Literacy) không chỉ bao gồm khả năng sử dụng công nghệ mà còn đặc biệt nhấn mạnh đến việc...
A. lập trình các ứng dụng di động phức tạp.
B. sửa chữa và bảo trì phần cứng máy tính.
C. thiết kế cơ sở hạ tầng mạng viễn thông.
D. tiếp cận, quản lý và tạo ra thông tin một cách an toàn và phù hợp.
Câu 4: Một sinh viên biết cách sử dụng các hàm (ví dụ: SUM, VLOOKUP) trong Microsoft Excel, nhưng không biết cách trình bày bảng tính sao cho rõ ràng và hiệu quả để truyền đạt kết quả bài tập. Sinh viên này đã có kỹ năng số, nhưng còn yếu về...
A. Kỹ năng bản lề (Gateway skills).
B. Kỹ năng hành nghề CNTT-TT.
C. Kiến thức kỹ thuật số (Digital Literacy).
D. Kỹ năng quản lý điện tử (e-Management).
Câu 5: Yếu tố nào được coi là "then chốt" (key factor) để thực hiện chuyển đổi số hiệu quả và bền vững theo định hướng của Việt Nam?
A. Chỉ tập trung vào việc phổ cập kỹ năng số.
B. Phát triển nguồn nhân lực.
C. Chỉ tập trung vào việc nâng cao nhận thức.
D. Chỉ đầu tư vào hạ tầng 5G và IoT.
Câu 6: Nhóm kỹ năng cần thiết để các nhà lãnh đạo cấp cao thiết lập các chính sách, quy định và tích hợp chiến lược ICT với chiến lược kinh doanh tổng thể của tổ chức được gọi là gì?
A. Kỹ năng quản lý điện tử (e-Management skills).
B. Kỹ năng sử dụng CNTT-TT cơ bản.
C. Kỹ năng hành nghề CNTT-TT.
D. Kỹ năng lãnh đạo điện tử (e-Leadership skills).
Câu 7: Việc đào tạo cho người dân nói chung để có năng lực sử dụng Internet, PC, điện thoại thông minh trong vai trò là nhà sản xuất và người tiêu dùng thuộc nhóm kỹ năng nào?
A. Kỹ năng sử dụng CNTT-TT.
B. Kỹ năng quản lý điện tử.
C. Kỹ năng lãnh đạo điện tử.
D. Kỹ năng hành nghề CNTT-TT.
Câu 8: Một người dùng nhận được email thông báo "Tài khoản ngân hàng của bạn đã bị khóa, vui lòng nhấp vào đây để xác minh". Việc nhận diện đây là một email lừa đảo (phishing) thuộc nhóm kỹ năng nào?
B. Kỹ năng bản lề (Gateway skills).
C. Quyền riêng tư & Bảo mật.
D. Kỹ năng tài chính (trong nhóm Cuộc sống trực tuyến).
Câu 9: Kỹ năng nào sau đây được xếp vào nhóm "Kỹ năng bản lề" (Gateway skills) theo phân loại của Stacey Wedlake?
A. Đánh giá uy tín của nguồn thông tin trực tuyến.
B. Quản lý mật khẩu cơ bản (tạo, lưu trữ an toàn, đặt lại).
C. Viết mã cơ bản (lập trình).
D. Mua hàng hóa bằng ứng dụng trên thiết bị di động.
Câu 10: Khi sử dụng máy tính công cộng tại thư viện, một người dùng đăng nhập vào tài khoản cá nhân và quên không đăng xuất hoặc xóa lịch sử trình duyệt sau khi sử dụng. Người dùng này đang yếu nhóm kỹ năng nào?
A. Kỹ năng bản lề (Gateway skills).
C. Kỹ năng sở hữu thiết bị.
Câu 11: Theo Thông tư 03/2014/TT-BTTTT của Việt Nam, mô đun "Sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu" (ví dụ: Microsoft Access) thuộc chuẩn kỹ năng nào?
A. Kỹ năng quản lý điện tử.
B. Kỹ năng lãnh đạo điện tử.
C. Chuẩn kỹ năng sử dụng CNTT cơ bản.
D. Chuẩn kỹ năng sử dụng CNTT nâng cao.
Câu 12: Mô đun nào sau đây thuộc Chuẩn kỹ năng sử dụng CNTT cơ bản theo Thông tư 03/2014/TT-BTTTT?
B. An toàn, bảo mật thông tin.
C. Sử dụng Internet cơ bản.
D. Sử dụng phần mềm kế hoạch dự án.
Câu 13: Việc một người dùng hiểu rằng các công cụ tìm kiếm (như Google) sử dụng các thuật toán để ưu tiên hiển thị kết quả tìm kiếm liên quan đến nhóm kỹ năng nào?
B. Kỹ năng bản lề (Gateway skills).
Câu 14: Lĩnh vực "Sáng tạo nội dung kỹ thuật số" (Digital Content Creation) là một trong 5 lĩnh vực năng lực cốt lõi của khung chuẩn kỹ năng nào?
A. Khung kỹ năng số thiết yếu (Vương quốc Anh).
B. DigComp 2.1 (Liên minh Châu Âu).
C. Thông tư 03 (Việt Nam).
D. Chuẩn ISTE (Hiệp hội quốc tế về công nghệ trong giáo dục).
Câu 15: Khung chuẩn ISTE (Hiệp hội quốc tế về công nghệ trong giáo dục) mô tả 7 vai trò của người học trong nắm bắt kiến thức kỹ thuật số. Vai trò nào sau đây KHÔNG thuộc chuẩn ISTE?
A. Công dân kỹ thuật số (Digital Citizen).
B. Nhà thiết kế sáng tạo (Innovative Designer).
C. Cộng tác viên toàn cầu (Global Collaborator).
D. Người giao dịch an toàn (Safe Transactor).
Câu 16: Quan điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của thể chế trong tiến trình chuyển đổi số?
A. Thể chế chỉ là yếu tố hỗ trợ, công nghệ mới là yếu tố quyết định.
B. Thể chế chỉ nên được xây dựng sau khi công nghệ đã phát triển ổn định.
C. Chuyển đổi số được xem là một cuộc cách mạng về thể chế nhiều hơn là về công nghệ.
D. Thể chế chỉ quan trọng ở cấp quốc gia, không ảnh hưởng đến doanh nghiệp tư nhân.
Câu 17: Khi một quốc gia cho phép các công ty công nghệ tài chính (Fintech) thử nghiệm các dịch vụ thanh toán mới trong một phạm vi không gian và thời gian giới hạn (có kiểm soát), quốc gia đó đang áp dụng chính sách gì?
A. Xây dựng khung pháp lý thử nghiệm (Regulatory Sandbox).
B. Đào tạo kỹ năng lãnh đạo điện tử cho doanh nghiệp.
C. Rà soát và sửa đổi toàn bộ luật viễn thông.
D. Tập trung phát triển hạ tầng 5G.
Câu 18: Việc các nhà lãnh đạo cân nhắc xem nên "tập trung" (từ trên xuống) hay "phân cấp" (từ dưới lên) trong việc lập kế hoạch và ra quyết định đầu tư chuyển đổi số liên quan đến lựa chọn chiến lược thể chế nào?
A. Sự phối hợp và hiệp lực giữa các thành phần.
C. Hội nhập với chiến lược phát triển/cạnh tranh quốc gia.
D. Phù hợp với kiến trúc và năng lực thể chế địa phương.
Câu 19: Theo định nghĩa của Bộ Thông tin và Truyền thông, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của "Hạ tầng số"?
A. Nền tảng điện toán đám mây (Cloud).
B. Nền tảng danh tính số (Digital ID).
C. Hệ thống giáo dục STEM tại các trường phổ thông.
D. Hạ tầng viễn thông băng thông rộng (5G, cáp quang).
Câu 20: Vai trò của hạ tầng số trong chuyển đổi số quốc gia được mô tả là gì?
A. Là yếu tố "then chốt" (nhầm với nhân lực).
B. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của CĐS.
C. Là yếu tố "tiên quyết" (nhầm với nhận thức).
D. Là "bệ phóng" (launchpad) và giúp "tăng tốc" (accelerator) lộ trình CĐS.
Câu 21: Hạ tầng số đóng vai trò không nhỏ trong việc thu thập "trái tim" của chuyển đổi số. "Trái tim" ở đây được hiểu là gì?
A. Nhận thức của lãnh đạo.
C. Thể chế và chính sách.
D. Kỹ năng số của người dân.
Câu 22: Các quy định về quyền của chủ thể dữ liệu (người dùng) và nghĩa vụ của người kiểm soát dữ liệu (công ty) trong khi thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân thuộc nhóm chính sách nào?
A. Các chính sách bảo vệ dữ liệu (thuộc nhóm phía người dùng).
B. Các chính sách quản lý phổ tần (thuộc nhóm phía nhà cung cấp).
C. Các chính sách băng thông rộng quốc gia (thuộc nhóm phía nhà cung cấp).
D. Các chính sách về quyền sở hữu trí tuệ (thuộc nhóm ngang hàng).
Câu 23: Các chính sách nhằm đảm bảo sự liên tục, sẵn có của các hạ tầng quan trọng đối với xã hội (như điện, CNTT-TT) và phòng thủ trước các cuộc tấn công mạng được gọi là gì?
A. Chính sách thương mại và hội nhập quốc tế.
B. Chính sách về Dữ liệu lớn và phân tích dữ liệu.
C. Các chính sách về cơ sở hạ tầng thiết yếu và an ninh mạng.
D. Chính sách quản lý nhà nước trực tuyến (Internet governance).
Câu 24: Quan điểm chỉ đạo của Việt Nam trong việc phát triển hạ tầng số theo Quyết định 411/QĐ-TTg là gì?
A. Hạ tầng số đi song song với phát triển nhân lực.
B. Hạ tầng số nên đi sau để học hỏi kinh nghiệm và tiết kiệm chi phí.
C. Hạ tầng số chỉ tập trung vào viễn thông, thuê ngoài toàn bộ công nghệ lõi.
D. Hạ tầng số đi trước một bước, phát triển tốc độ nhanh và Việt Nam làm chủ công nghệ lõi.
Câu 25: "Niềm tin chuyển đổi số" (Digital Trust) có thể được hiểu là gì?
A. Sự đánh giá cao và kỳ vọng của người dân và tổ chức vào các chương trình, hoạt động CĐS.
B. Sự tin tưởng tuyệt đối rằng công nghệ mới (như AI) luôn an toàn và không bao giờ sai sót.
C. Sự tin tưởng rằng CĐS sẽ tự động giải quyết mọi vấn đề xã hội mà không cần nỗ lực.
D. Sự tin tưởng chỉ dành riêng cho các cơ quan chính phủ, không bao gồm doanh nghiệp.
Câu 26: Hai yếu tố nào được Chính phủ Việt Nam xác định là "then chốt" trong việc tạo lập và củng cố niềm tin chuyển đổi số?
A. Tốc độ triển khai 5G và chi phí đầu tư.
B. Mức độ tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài.
C. An ninh mạng và niềm tin của người dân.
D. Sự phát triển của thương mại điện tử.
Câu 27: Một trong những biện pháp của Chính phủ Việt Nam nhằm xây dựng bộ quy tắc ứng xử và tạo lập niềm tin trong môi trường số là...
A. ...tập trung hoàn toàn vào việc đào tạo kỹ năng số cho công dân.
B. ...xây dựng hệ thống đánh giá tín nhiệm số của các tổ chức, doanh nghiệp.
C. ...chỉ ban hành các luật về bảo vệ bí mật nhà nước.
D. ...chỉ dựa vào hợp tác quốc tế để giải quyết tranh chấp.
Câu 28: Kỹ năng cần thiết để khai thác các cơ hội do ICT mang lại, quản lý các nhóm ảo từ xa, kích thích sự đổi mới và khởi nghiệp hỗ trợ CNTT-TT thuộc nhóm nào?
A. Kỹ năng học tập và quản lý kiến thức.
B. Kỹ năng hành nghề CNTT-TT.
C. Kỹ năng lãnh đạo điện tử (e-Leadership skills).
D. Kỹ năng quản lý điện tử (e-Management skills).
Câu 29: Khả năng sáng tạo, chia sẻ và truyền đạt kiến thức cũng như theo đuổi việc học tập suốt đời để làm việc trong nền kinh tế tri thức được hỗ trợ kỹ thuật số thuộc nhóm nào?
A. Khả năng học tập và quản lý kiến thức.
B. Kỹ năng quản lý điện tử.
C. Kỹ năng sử dụng CNTT-TT cơ bản.
D. Kỹ năng lãnh đạo điện tử.
Câu 30: Theo Thông tư 03/2014/TT-BTTTT của Việt Nam, các mô đun "Biên tập ảnh" và "Thiết kế đồ họa hai chiều" thuộc chuẩn kỹ năng nào?
A. Chuẩn kỹ năng sử dụng CNTT nâng cao.
B. Kỹ năng sáng tạo (theo khung của Stacey Wedlake).
C. Chuẩn kỹ năng sử dụng CNTT cơ bản.
D. Kỹ năng quản lý điện tử.
Câu 31: Một sinh viên năm cuối đang chuẩn bị Sơ yếu lý lịch (CV), tìm kiếm việc làm trên các trang web tuyển dụng và nộp đơn xin việc trực tuyến. Các hoạt động này thuộc nhóm kỹ năng nào?
D. Kỹ năng số tại nơi làm việc.
Câu 32: Một người dùng hiểu rõ sự khác biệt giữa việc sử dụng Wi-Fi (miễn phí tại quán cà phê) và dữ liệu di động (4G/5G) để tiết kiệm chi phí khi truy cập Internet trên điện thoại. Đây là biểu hiện của...
A. Kỹ năng sở hữu thiết bị.
B. Kỹ năng bản lề (Gateway skills).
C. Kỹ năng liên quan đến thiết bị di động.
D. Kỹ năng tài chính (trong nhóm Cuộc sống trực tuyến).
Câu 33: Nỗ lực của chính phủ trong việc thiết kế các tổ chức điện tử (e-institutions) sao cho có thể xây dựng quan hệ đối tác hiệu quả giữa chính phủ, khu vực tư nhân, học viện và xã hội dân sự liên quan đến lựa chọn chiến lược thể chế nào?
A. Hội nhập với chiến lược phát triển/cạnh tranh.
B. Phù hợp với kiến trúc và năng lực thể chế địa phương.
D. Sự phối hợp và hiệp lực giữa các thành phần.
Câu 34: Các chính sách nhằm điều tiết thương mại (sản phẩm, dịch vụ, công nghệ) giữa các quốc gia, tạo điều kiện thuận lợi cho tự do hóa, hội nhập kinh tế và chuyển giao công nghệ thuộc nhóm nào?
A. Các chính sách thương mại (thuộc nhóm ngang hàng).
B. Các chính sách băng thông rộng (thuộc nhóm phía nhà cung cấp).
C. Các chính sách bảo vệ dữ liệu (thuộc nhóm phía người dùng).
D. Các chính sách quản lý phổ tần (thuộc nhóm phía nhà cung cấp).
Câu 35: Chính sách về quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) nhằm mục đích bảo vệ lợi ích cá nhân và tăng động lực đầu tư vào sáng tạo. SHTT bao gồm các phạm trù lớn nào?
A. An ninh mạng, dữ liệu lớn và điện toán đám mây.
B. Băng thông rộng, 5G và cáp quang.
C. Nhãn hiệu, bằng sáng chế và bản quyền.
D. Thể chế, nhận thức và nguồn nhân lực.
Câu 36: Yếu tố nào được coi là "tiên quyết" (quyết định) để thực hiện chuyển đổi số theo định hướng của Việt Nam (QĐ 146/QĐ-TTg)?
A. Phát triển nguồn nhân lực (yếu tố then chốt).
B. Hoàn thiện thể chế pháp lý.
C. Phổ cập kỹ năng số (yếu tố chìa khóa).
Câu 37: Yếu tố nào được coi là "chìa khóa" để người dân được tiếp cận kiến thức, kỹ năng số, mở ra cơ hội tiếp cận dịch vụ số bình đẳng và xây dựng xã hội số bao trùm?
A. Nâng cao nhận thức (yếu tố tiên quyết).
C. Phát triển nguồn nhân lực (yếu tố then chốt).
D. Đầu tư mạnh mẽ vào Trí tuệ nhân tạo (AI).
Câu 38: Một người biết cách tạo tài khoản Facebook nhưng lại sử dụng nó để đăng tải các thông tin cá nhân nhạy cảm, không phù hợp cho cả mục đích cá nhân lẫn công việc. Người này đang thiếu...
A. Kỹ năng số (Digital Skills) - vì họ đã biết cách tạo tài khoản.
B. Kỹ năng sử dụng CNTT cơ bản.
C. Kiến thức kỹ thuật số (Digital Literacy).
D. Kỹ năng hành nghề CNTT-TT.
Câu 39: Việc một sinh viên năm nhất được đào tạo về cách sử dụng phần mềm bảng tính (như Excel) để thao tác hoặc phân tích dữ liệu thuộc nhóm kỹ năng nào?
A. Kỹ năng lãnh đạo điện tử.
B. Kỹ năng số tại nơi làm việc.
C. Kỹ năng quản lý điện tử.
Câu 40: Văn bản pháp lý nào của Việt Nam nhấn mạnh giải pháp "thay đổi mạnh mẽ các chính sách, nội dung, phương pháp giáo dục" và tập trung thúc đẩy đào tạo về STEM, ngoại ngữ, tin học trong chương trình giáo dục phổ thông?
A. Chỉ thị số 16/CT-TTg (về tăng cường năng lực tiếp cận CMCN 4.0).
B. Quyết định 749/QĐ-TTg (Chương trình CĐS quốc gia).
C. Luật An toàn thông tin mạng năm 2015.
D. Quyết định 146/QĐ-TTg (Đề án nâng cao nhận thức, phổ cập kỹ năng).