Trắc nghiệm chương 2 - Chuyển đổi số trong kinh doanh (TMU)

Bộ câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Chương 2 môn Chuyển đổi số trong kinh doanh (TMU). Nội dung bám sát giáo trình, tập trung vào 4 hệ sinh thái: Khách hàng, Nguồn nhân lực, Công nghệ và Chính sách. Luyện tập ngay để nắm vững kiến thức và đạt điểm cao!

Từ khoá: Trắc nghiệm Chuyển đổi số trong kinh doanh TMU Đại học Thương mại Chương 2 Hệ sinh thái chuyển đổi số Hệ sinh thái khách hàng Hệ sinh thái nguồn nhân lực Hệ sinh thái công nghệ Hệ sinh thái chính sách Ôn thi CĐS

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

417,600 lượt xem 32,122 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp bán lẻ điện tử sử dụng lịch sử duyệt web và các lần click chuột của khách hàng để gợi ý các sản phẩm liên quan mà họ có thể thích. Đây là nỗ lực tạo ra giá trị cho khách hàng chủ yếu thông qua?
A.  
Cá nhân hóa
B.  
Mở rộng kênh phân phối
C.  
Sáng tạo mô hình doanh thu mới
D.  
Cải thiện hoạt động hậu cần
Câu 2: 0.25 điểm
(Tình huống) Một khách hàng vừa mua một chiếc điện thoại mới trên website. Ngay lập tức, hệ thống gợi ý họ mua thêm ốp lưng và tai nghe tương thích. Đây là hoạt động marketing nào trong quản trị quan hệ khách hàng (CRM)?
A.  
Giữ chân khách hàng
B.  
Mở rộng khách hàng (Bán hàng chéo - cross-selling)
C.  
Lựa chọn khách hàng
D.  
Thu hút khách hàng
Câu 3: 0.25 điểm
Trong vòng đời khách hàng (mô hình 5 giai đoạn), giai đoạn nào tập trung vào việc biến khách hàng mục tiêu có nhu cầu thành khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp các nội dung hữu ích (blog, video...)?
A.  
Giai đoạn nuôi dưỡng quan hệ
B.  
Giai đoạn mua hàng
C.  
Giai đoạn thu hút
D.  
Giai đoạn khách hàng trung thành
Câu 4: 0.25 điểm
(Tình huống) Một công ty cà phê tạo ra chương trình "tích 10 tem đổi 1 ly miễn phí". Mục tiêu chính của chương trình này là gì?
A.  
Phát triển quan hệ (cho lần mua đầu tiên)
B.  
Thu hút khách hàng mới
C.  
Mở rộng khách hàng (bán thêm sản phẩm mới)
D.  
Nuôi dưỡng quan hệ (thúc đẩy mua lặp lại)
Câu 5: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những ưu tiên hàng đầu khi doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi số, theo khảo sát của BDO?
A.  
Nâng cấp hệ thống an ninh vật lý (cửa, khóa, bảo vệ)
B.  
Cải thiện hiệu quả hoạt động
C.  
Nâng cao trải nghiệm khách hàng
D.  
Tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới
Câu 6: 0.25 điểm
Tổng lợi nhuận dự kiến mà một khách hàng tạo ra cho doanh nghiệp trong suốt toàn bộ mối quan hệ của họ được gọi là gì?
A.  
Chỉ số hài lòng khách hàng (CSAT)
B.  
Giá trị vòng đời khách hàng (CLV)
C.  
Chi phí thu hút khách hàng (CAC)
D.  
Doanh thu trung bình trên mỗi người dùng (ARPU)
Câu 7: 0.25 điểm
Khi Amazon cho phép khách hàng mua sách trực tuyến bất cứ lúc nào và giao hàng tận nơi, thay vì khách hàng phải tự đến cửa hàng vật lý, họ đã tạo ra giá trị cốt lõi nào cho khách hàng?
A.  
Chỉ cung cấp các sản phẩm độc quyền
B.  
Bán sản phẩm với giá rẻ nhất thị trường
C.  
Sự thuận tiện trong giao dịch và sự lựa chọn
D.  
Tùy biến sản phẩm (in sách theo yêu cầu)
Câu 8: 0.25 điểm
Phương pháp nào sau đây thuộc nhóm phương pháp thu thập thông tin "ẩn, gián tiếp" để hiểu biết khách hàng?
A.  
Gửi email khảo sát về sự hài lòng
B.  
Tổ chức phỏng vấn nhóm tập trung (focus group)
C.  
Gọi điện thoại xin góp ý về sản phẩm
D.  
Phân tích dữ liệu lịch sử mua hàng và hành vi trên website
Câu 9: 0.25 điểm
Giai đoạn cuối cùng của vòng đời khách hàng (theo mô hình 5 giai đoạn) là gì, khi khách hàng hài lòng và tự nguyện trở thành "đại sứ thương hiệu" không lương?
A.  
Khách hàng trung thành
B.  
Nuôi dưỡng quan hệ
C.  
Phát triển quan hệ
D.  
Mua hàng
Câu 10: 0.25 điểm
Hoạt động marketing CRM nhằm xác định "khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp là ai?" và "giá trị vòng đời khách hàng (CLV) mong muốn là gì?" thuộc về giai đoạn nào?
A.  
Thu hút khách hàng
B.  
Lựa chọn khách hàng
C.  
Giữ chân khách hàng
D.  
Mở rộng khách hàng
Câu 11: 0.25 điểm
Trong bối cảnh chuyển đổi số, mối quan hệ giữa doanh nghiệp và người lao động có xu hướng chuyển dịch từ ràng buộc pháp lý (hợp đồng lao động) sang?
A.  
Ràng buộc dựa trên cấp bậc và thâm niên làm việc
B.  
Ràng buộc hoàn toàn vào quy định của nhà nước
C.  
Ràng buộc trên cam kết thực hiện công việc và nguyên tắc chia sẻ (công việc, lợi nhuận)
D.  
Ràng buộc dựa trên sự giám sát vật lý nghiêm ngặt tại văn phòng
Câu 12: 0.25 điểm
Một trong những rào cản lớn về nhân lực số tại Việt Nam được chỉ ra trong giáo trình là gì?
A.  
Thừa nhân lực có khả năng làm chủ công nghệ lõi
B.  
Thừa "tổng công trình sư" nhưng thiếu "công nhân CNTT"
C.  
Nhân lực Việt Nam không có khả năng thích ứng với công nghệ mới
D.  
Thiếu nhóm nhân lực tinh hoa ("tổng công trình sư") để dẫn dắt quá trình số hóa
Câu 13: 0.25 điểm
Vai trò của nhà lãnh đạo trong quá trình chuyển đổi số được mô tả là gì?
A.  
Vừa là tác nhân của chuyển đổi, vừa là đối tượng của chuyển đổi
B.  
Chỉ là đối tượng bị động, bị công nghệ thay đổi
C.  
Chỉ là tác nhân chủ động, ra lệnh cho người khác thay đổi
D.  
Đứng hoàn toàn bên ngoài quá trình chuyển đổi để giám sát
Câu 14: 0.25 điểm
(Tình huống) Một công ty sử dụng AI để phân tích dữ liệu về hiệu suất làm việc, mức độ hài lòng (qua khảo sát) để dự đoán nguy cơ nghỉ việc của nhân viên. Đây là ví dụ về tác động nào của CĐS đến quản trị nhân lực?
A.  
Áp dụng mô hình làm việc kết hợp (hybrid)
B.  
Lượng hóa công tác nhân sự và sử dụng dữ liệu lớn
C.  
Thay đổi cơ cấu tổ chức nhân sự (mở và chia sẻ)
D.  
Tập trung vào công việc giá trị gia tăng cao
Câu 15: 0.25 điểm
Theo các chuyên gia, ngành nghề nào có nguy cơ bị AI (như ChatGPT) thay thế cao do AI có khả năng đọc, viết và hiểu tốt dữ liệu?
A.  
Thợ thủ công (ví dụ: thợ mộc, thợ gốm)
B.  
Vận động viên thể thao chuyên nghiệp
C.  
Truyền thông (quảng cáo, sáng tạo nội dung, báo chí)
D.  
Dịch vụ chăm sóc cá nhân (ví dụ: thợ làm tóc)
Câu 16: 0.25 điểm
Năng lực cốt lõi của "Lãnh đạo số" được mô tả là sự kết hợp của hai yếu tố nào?
A.  
Khả năng quản lý vi mô và kiểm soát chi phí nghiêm ngặt
B.  
Kinh nghiệm lâu năm và duy trì sự ổn định
C.  
Khả năng đàm phán và quan hệ công chúng
D.  
Kiểu lãnh đạo chuyển hóa và khả năng làm chủ các công nghệ số
Câu 17: 0.25 điểm
Một trong những nhiệm vụ quan trọng của lãnh đạo số là gì?
A.  
Trao cho mọi người quyền suy nghĩ khác biệt và tạo điều kiện để thử nghiệm
B.  
Duy trì nghiêm ngặt các quy trình làm việc truyền thống để tránh xáo trộn
C.  
Giảm thiểu mọi sự thay đổi và rủi ro để đảm bảo sự ổn định
D.  
Tập trung hoàn toàn vào kết quả tài chính ngắn hạn
Câu 18: 0.25 điểm
Giải pháp nào sau đây được xem là giải pháp "dài hạn" để phát triển nguồn nhân lực số tại Việt Nam?
A.  
Tổ chức các khóa huấn luyện, bồi dưỡng ngắn hạn cho cán bộ
B.  
Đưa chương trình đào tạo STEM/STEAM vào các cấp học phổ thông
C.  
Thí điểm mô hình "Đại học số"
D.  
Thu hút chuyên gia nước ngoài về làm việc
Câu 19: 0.25 điểm
(Tình huống) Một ngân hàng áp dụng chatbot AI để trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng 24/7, thay thế một phần công việc của nhân viên tổng đài. Đây là ví dụ về nguy cơ AI thay thế công việc trong ngành nào?
A.  
Ngành tài chính (phân tích đầu tư)
B.  
Ngành giáo dục (giảng dạy)
C.  
Ngành dịch vụ chăm sóc khách hàng
D.  
Ngành thiết kế đồ họa
Câu 20: 0.25 điểm
Việc chuyển đổi số làm mờ ranh giới giữa văn phòng vật lý và nơi thực sự diễn ra công việc (cho phép làm việc từ xa, làm việc kết hợp) là một phần của thay đổi nào?
A.  
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong tuyển dụng
B.  
Xây dựng dữ liệu lớn về nhân sự
C.  
Sự thay đổi về cơ cấu tổ chức nhân sự
D.  
Quản trị NNL dựa vào công nghệ và hiệu quả
Câu 21: 0.25 điểm
"Nhân lực số" trong bối cảnh doanh nghiệp được hiểu là?
A.  
Nguồn nhân lực có năng lực làm chủ và vận hành các thiết bị công nghệ số trong quá trình sản xuất, kinh doanh
B.  
Tất cả những người lao động biết sử dụng máy tính và email
C.  
Chỉ bao gồm các lập trình viên và kỹ sư phần mềm
D.  
Những người lao động làm việc trong lĩnh vực tài chính kế toán
Câu 22: 0.25 điểm
Một trong những tiêu chuẩn cần thiết của lãnh đạo số là?
A.  
Duy trì sự ổn định và hạn chế rủi ro bằng mọi giá
B.  
Luôn tìm hiểu và thích nghi với sự thay đổi của môi trường kinh doanh
C.  
Tập trung vào thị trường nội địa, hạn chế tầm nhìn toàn cầu
D.  
Có kiến thức chuyên sâu về luật pháp, không nhất thiết phải biết về công nghệ
Câu 23: 0.25 điểm
Việc áp dụng công nghệ số và tự động hóa khiến cơ cấu tổ chức nhân sự của doanh nghiệp có xu hướng?
A.  
Phức tạp và nhiều tầng nấc trung gian hơn
B.  
Đóng kín và phân cấp nghiêm ngặt hơn
C.  
Mở và chia sẻ hơn
D.  
Hoàn toàn không thay đổi so với mô hình truyền thống
Câu 24: 0.25 điểm
Giải pháp nào sau đây KHÔNG phải là một trong những định hướng chiến lược để phát triển nguồn nhân lực số tại Việt Nam?
A.  
Đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong đào tạo CNTT
B.  
Nâng cao chất lượng đào tạo kỹ năng công nghệ số
C.  
Xây dựng chương trình đào tạo ngắn hạn, đào tạo lại
D.  
Giảm giờ học ngoại ngữ và kỹ năng mềm để tập trung hoàn toàn vào lập trình
Câu 25: 0.25 điểm
(Tình huống) Một công ty sản xuất nhận thấy năng suất lao động ở khâu đóng gói thấp và hay xảy ra lỗi. Họ quyết định đầu tư vào robot để tự động hóa hoàn toàn dây chuyền này. Điều này minh họa rõ nét cho tác động nào của CĐS?
A.  
Tự động hóa thay thế nhiều việc làm của nhân lực
B.  
Ứng dụng AI trong tuyển dụng nhân sự
C.  
Lượng hóa công tác nhân sự (đo lường sự hài lòng)
D.  
Thay đổi mô hình làm việc (hybrid)
Câu 26: 0.25 điểm
Công nghệ nào cho phép lưu giữ và truy cập dữ liệu, chương trình qua Internet thay vì trên ổ cứng máy tính cá nhân (ví dụ điển hình là Google Drive, Dropbox)?
A.  
Internet vạn vật (IoT)
B.  
Điện toán đám mây (Cloud Computing)
C.  
Chuỗi khối (Blockchain)
D.  
Thực tế ảo (VR)
Câu 27: 0.25 điểm
Công nghệ sử dụng các cảm biến, mạng lưới, phương tiện tự động để kết nối các vật thể (thiết bị) và trao đổi dữ liệu qua Internet mà không cần tương tác trực tiếp của con người được gọi là gì?
A.  
Trí tuệ nhân tạo (AI)
B.  
Dữ liệu lớn (Big Data)
C.  
Internet vạn vật (IoT)
D.  
In 3D
Câu 28: 0.25 điểm
(Tình huống) Một công ty nông nghiệp muốn xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc, cho phép người tiêu dùng quét mã QR để xem toàn bộ quá trình từ trang trại đến bàn ăn. Công nghệ nào phù hợp nhất để đảm bảo tính minh bạch, tin cậy và không thể thay đổi của dữ liệu này?
A.  
Thực tế tăng cường (AR)
B.  
Trí tuệ nhân tạo (AI)
C.  
Điện toán đám mây (Cloud Computing)
D.  
Chuỗi khối (Blockchain)
Câu 29: 0.25 điểm
Lợi ích nào của công nghệ số được thể hiện rõ nhất khi doanh nghiệp sử dụng phần mềm quản lý toàn diện (ERP), giúp các phòng ban (kế toán, bán hàng, kho vận) kết nối và xử lý thông tin nhanh chóng?
A.  
Xóa nhòa khoảng cách giữa các bộ phận
B.  
Tối ưu hóa năng suất nhân viên
C.  
Chỉ tăng cường sự minh bạch cho khách hàng
D.  
Chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh với đối thủ
Câu 30: 0.25 điểm
Công nghệ tạo ra sản phẩm vật lý bằng cách bồi đắp các lớp vật liệu lên nhau từ một thiết kế số, rất phù hợp cho việc tạo mẫu (prototype) được gọi là gì?
A.  
Thực tế ảo (VR)
B.  
In 3D (Sản xuất bồi đắp)
C.  
Internet vạn vật (IoT)
D.  
Học máy (Machine Learning)
Câu 31: 0.25 điểm
(Tình huống) Một ứng dụng nội thất cho phép người dùng sử dụng camera điện thoại để "đặt" thử một mô hình 3D của chiếc ghế sofa vào không gian phòng khách thực của mình. Đây là ứng dụng của?
A.  
Chuỗi khối (Blockchain)
B.  
In 3D
C.  
Thực tế tăng cường (AR)
D.  
Dữ liệu lớn (Big Data)
Câu 32: 0.25 điểm
Các công nghệ như xử lý ngôn ngữ tự nhiên, nhận diện giọng nói, và robot có khả năng tự điều chỉnh để ứng phó với sự thay đổi của môi trường thuộc về lĩnh vực nào?
A.  
Điện toán đám mây (Cloud Computing)
B.  
Internet vạn vật (IoT)
C.  
Chuỗi khối (Blockchain)
D.  
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Câu 33: 0.25 điểm
Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "Số hóa" (Digitization) và "Chuyển đổi số" (Digital Transformation)?
A.  
Chuyển đổi số thay đổi cả mô hình kinh doanh, còn Số hóa chỉ là chuyển đổi dữ liệu (ví dụ: từ giấy sang máy tính)
B.  
Số hóa là áp dụng AI, còn Chuyển đổi số là áp dụng IoT
C.  
Chuyển đổi số chỉ là nâng cấp phần mềm, còn Số hóa là mua phần cứng mới
D.  
Không có sự khác biệt, chúng là hai từ đồng nghĩa và có thể dùng thay thế cho nhau
Câu 34: 0.25 điểm
Công nghệ phân tích các tập dữ liệu siêu lớn và phức tạp (ví dụ: phân tích hành vi tiêu dùng từ hàng triệu giao dịch, phân tích gen) để đưa ra dự đoán thuộc về?
A.  
Internet vạn vật (IoT)
B.  
Dữ liệu lớn (Big Data)
C.  
In 3D
D.  
Thực tế ảo (VR)
Câu 35: 0.25 điểm
Một trong những cản trở cho việc phát triển điện toán đám mây tại Việt Nam được đề cập là gì?
A.  
Người dùng Việt Nam không có nhu cầu lưu trữ dữ liệu
B.  
Tốc độ tăng trưởng doanh thu dịch vụ đám mây tại Việt Nam quá thấp
C.  
Các vấn đề về môi trường pháp lý, an ninh mạng và thực thi Luật Sở hữu Trí tuệ
D.  
Chi phí triển khai đám mây ở Việt Nam cao hơn nhiều so với các nước khác
Câu 36: 0.25 điểm
Việc FPT và CMC phát triển các nền tảng AI riêng cho thị trường Việt Nam xuất phát từ lý do chính nào?
A.  
AI nước ngoài không hỗ trợ tiếng Việt
B.  
Chi phí sử dụng AI nước ngoài quá đắt đỏ
C.  
Các công ty Việt Nam muốn cạnh tranh toàn cầu với Google, OpenAI
D.  
Sự khác biệt về cơ cấu quản lý, chính sách và triết lý kinh doanh, dẫn đến nhu cầu nội địa hóa
Câu 37: 0.25 điểm
Trong bối cảnh chuyển đổi số, vai trò của chính sách pháp luật được nhấn mạnh là gì?
A.  
Phải đi trước một bước (nếu có thể) và sẵn sàng chấp nhận thử nghiệm cái mới một cách có kiểm soát
B.  
Chỉ tập trung vào việc xử phạt các hành vi vi phạm đã xảy ra
C.  
Phải luôn đi sau công nghệ để đánh giá rủi ro đầy đủ rồi mới ban hành luật
D.  
Giữ nguyên các quy định cũ để đảm bảo sự ổn định của xã hội
Câu 38: 0.25 điểm
(Tình huống) Chính phủ cho phép một số công ty công nghệ tài chính (Fintech) thử nghiệm dịch vụ cho vay P2P mới trong một phạm vi hẹp và có giám sát, dù luật chưa quy định rõ. Đây là ví dụ về?
A.  
Tăng nặng mức phạt vi phạm trên không gian mạng
B.  
Xây dựng khung pháp lý thử nghiệm có kiểm soát (Regulatory Sandbox)
C.  
Sửa đổi luật sở hữu trí tuệ
D.  
Sửa đổi luật viễn thông
Câu 39: 0.25 điểm
Một trong những định hướng chính sách của Việt Nam nhằm giúp người dùng an tâm khi thực hiện các giao dịch số là gì?
A.  
Khuyến khích doanh nghiệp tự do khai thác thông tin cá nhân để phát triển kinh tế
B.  
Giảm nhẹ các hình phạt liên quan đến gian lận trực tuyến để khuyến khích thương mại
C.  
Tăng nặng mức phạt cho hành vi lừa đảo, gian lận, khai thác trái phép thông tin cá nhân trên mạng
D.  
Yêu cầu tất cả giao dịch số phải được thực hiện tại các quầy giao dịch ngân hàng
Câu 40: 0.25 điểm
"Chính sách phát triển" trong bối cảnh chuyển đổi số được hiểu là?
A.  
Chỉ bao gồm các chính sách về giảm thuế cho doanh nghiệp công nghệ
B.  
Các quy định nội bộ của một doanh nghiệp về việc sử dụng máy tính
C.  
Các nguyên tắc do các tập đoàn công nghệ lớn (Big Tech) đặt ra
D.  
Chương trình hành động của nhà quản lý (chính phủ) nhằm kiến tạo môi trường để thúc đẩy CĐS