Trắc nghiệm kiến thức Chương 4 - Marketing Dịch Vụ HCE

Bộ trắc nghiệm chương 4 Marketing Dịch Vụ HCE giúp sinh viên ôn tập và kiểm tra mức độ nắm vững kiến thức về định vị dịch vụ và chất lượng dịch vụ. Câu hỏi được xây dựng xoay quanh các khái niệm cốt lõi, quy trình định vị, chuỗi giá trị, cùng những mô hình nghiên cứu chất lượng như SERVQUAL và Grönroos. Đây là tài liệu hỗ trợ học tập hiệu quả, giúp củng cố lý thuyết, rèn luyện tư duy phân tích và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi môn Marketing Dịch Vụ.

Từ khoá: trắc nghiệm Marketing dịch vụ định vị dịch vụ chất lượng dịch vụ chương 4 Marketing SERVQUAL mô hình Grönroos ôn tập Marketing kiểm tra kiến thức HCE câu hỏi trắc nghiệm

Thời gian: 1 giờ 30 phút

382,958 lượt xem 29,458 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Định vị dịch vụ có vai trò then chốt trong việc?
A.  
Chuẩn hoá quy trình nội bộ
B.  
Khắc hoạ hình ảnh khác biệt trong tâm trí khách hàng
C.  
Giảm sự tham gia của đối thủ
D.  
Loại bỏ chi phí nghiên cứu thị trường
Câu 2: 0.25 điểm
Khi khảo sát khoảng trống thị trường, công cụ nào được sử dụng chính?
A.  
Bản đồ định vị nhiều thuộc tính
B.  
Mô hình SERVQUAL
C.  
Chuỗi giá trị xã hội
D.  
Ma trận SWOT
Câu 3: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp định vị mạnh mẽ nhưng bỏ qua chuỗi giá trị xã hội sẽ gặp rủi ro gì?
A.  
Không đáp ứng đúng kỳ vọng khách hàng
B.  
Giảm chi phí Marketing
C.  
Loại bỏ cạnh tranh
D.  
Dễ dàng tạo khác biệt bền vững
Câu 4: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa định vị và cấu trúc dịch vụ được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A.  
Hình thức hóa kỹ thuật dịch vụ
B.  
Giảm chi phí vận hành
C.  
Tăng giá bán dịch vụ
D.  
Hạn chế sự tham gia của khách hàng
Câu 5: 0.25 điểm
Khi định vị, việc tránh đối đầu trực diện với đối thủ thường nhằm đạt mục tiêu gì?
A.  
Tiết kiệm chi phí sản xuất
B.  
Giảm thiểu rủi ro cạnh tranh không cần thiết
C.  
Tăng tốc độ mở rộng thị trường
D.  
Thuyết phục nhà cung cấp hợp tác
Câu 6: 0.25 điểm
Định vị bằng “hiệu quả tiêu dùng” thường tập trung vào yếu tố nào?
A.  
Giá cả hợp lý
B.  
Lợi ích sử dụng và hiệu quả chi phí
C.  
Thương hiệu uy tín
D.  
Công nghệ hiện đại
Câu 7: 0.25 điểm
Chất lượng cảm nhận trong mô hình Grönroos là kết quả của sự kết hợp nào?
A.  
Chất lượng kỹ thuật và hình ảnh thương hiệu
B.  
Chất lượng chức năng và hình ảnh thương hiệu
C.  
Chất lượng kỹ thuật và chức năng
D.  
Tiêu chuẩn và quy trình nội bộ
Câu 8: 0.25 điểm
Nhà cung cấp đầu vào ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ chủ yếu qua yếu tố nào?
A.  
Địa điểm kinh doanh
B.  
Tiến độ, số lượng và chất lượng đầu vào
C.  
Uy tín thương hiệu
D.  
Truyền thông quảng bá
Câu 9: 0.25 điểm
Trong SERVQUAL, khoảng cách nào phản ánh sự thiếu hiểu biết đúng về kỳ vọng khách hàng?
A.  
Khoảng cách 1
B.  
Khoảng cách 2
C.  
Khoảng cách 4
D.  
Khoảng cách 5
Câu 10: 0.25 điểm
Khi áp dụng bản đồ định vị, việc xác định vị trí của đối thủ cạnh tranh nhằm mục tiêu gì?
A.  
Lựa chọn giá bán phù hợp
B.  
Đánh giá khoảng trống thị trường
C.  
Phân loại khách hàng
D.  
Tăng cường quảng cáo
Câu 11: 0.25 điểm
Yếu tố nào trong mô hình SERVQUAL liên quan mật thiết với tiêu chí “hiểu biết khách hàng”?
A.  
Khoảng cách 1
B.  
Khoảng cách 2
C.  
Khoảng cách 3
D.  
Khoảng cách 4
Câu 12: 0.25 điểm
Đâu là thách thức lớn nhất khi sử dụng công nghệ làm yếu tố định vị?
A.  
Chi phí đầu tư cao và dễ bị sao chép nhanh
B.  
Khó đo lường mức độ hài lòng
C.  
Không phù hợp với khách hàng trẻ
D.  
Hạn chế khả năng truyền thông
Câu 13: 0.25 điểm
Theo Grönroos, yếu tố nào điều tiết sự kết hợp giữa chất lượng kỹ thuật và chất lượng chức năng?
A.  
Giá cả
B.  
Hình ảnh doanh nghiệp
C.  
Hệ thống phân phối
D.  
Trình độ nhân viên
Câu 14: 0.25 điểm
Trong quản trị chất lượng, yếu tố nào mang tính tích lũy lâu dài nhưng mất đi nhanh chóng nếu xảy ra sự cố?
A.  
Công nghệ
B.  
Uy tín doanh nghiệp
C.  
Cơ sở vật chất
D.  
Nhân viên
Câu 15: 0.25 điểm
Khi định vị dịch vụ, doanh nghiệp cần tránh điều gì?
A.  
Trực diện đối đầu không cần thiết với đối thủ
B.  
Tạo khác biệt rõ nét
C.  
Khảo sát thực địa
D.  
Đặt mục tiêu định vị tổng quát
Câu 16: 0.25 điểm
Trong định vị dịch vụ, khoảng cách giữa chuỗi giá trị doanh nghiệp và chuỗi giá trị xã hội thể hiện điều gì?
A.  
Mức độ phù hợp giữa kỳ vọng và thực tế khách hàng cảm nhận
B.  
Sự khác biệt về chi phí vận hành
C.  
Mức độ cạnh tranh trong ngành
D.  
Tốc độ tăng trưởng dịch vụ
Câu 17: 0.25 điểm
Trong yếu tố bên trong, con người ảnh hưởng lớn nhất đến khía cạnh nào của dịch vụ?
A.  
Cơ sở hạ tầng
B.  
Thái độ và kỹ năng phục vụ
C.  
Chiến lược giá
D.  
Pháp lý và chính sách
Câu 18: 0.25 điểm
Một dịch vụ đạt chuẩn về chất lượng nhưng định vị không rõ ràng sẽ dẫn đến hệ quả nào?
A.  
Dễ dàng mở rộng phân khúc
B.  
Khó tạo lợi thế cạnh tranh
C.  
Giảm chi phí Marketing
D.  
Tăng độ trung thành khách hàng
Câu 19: 0.25 điểm
Mục tiêu cuối cùng của định vị dịch vụ là gì?
A.  
Tăng số lượng nhân viên
B.  
Khắc họa hình ảnh khác biệt trong tâm trí khách hàng
C.  
Giảm giá thành sản xuất
D.  
Hạn chế đối thủ gia nhập ngành
Câu 20: 0.25 điểm
Khi áp dụng bản đồ định vị, doanh nghiệp chọn cặp thuộc tính nào?
A.  
Cặp thuộc tính phản ánh đúng nhu cầu khách hàng mục tiêu
B.  
Cặp thuộc tính dễ đo lường chi phí
C.  
Cặp thuộc tính liên quan đến xu hướng ngẫu nhiên
D.  
Cặp thuộc tính phổ biến toàn ngành
Câu 21: 0.25 điểm
Trong quản trị chất lượng, yếu tố nào buộc doanh nghiệp phải đa dạng hóa dịch vụ?
A.  
Nhà cung cấp
B.  
Khách hàng
C.  
Đối thủ cạnh tranh
D.  
Chính phủ
Câu 22: 0.25 điểm
Hoạt động nào KHÔNG thuộc chuỗi giá trị chủ yếu của dịch vụ?
A.  
Tạo lợi ích cốt lõi
B.  
Marketing
C.  
Tiêu thụ
D.  
Đào tạo nhân sự
Câu 23: 0.25 điểm
Khách hàng vừa tiêu dùng, vừa tham gia tạo ra dịch vụ là đặc trưng của yếu tố nào?
A.  
Yếu tố bên ngoài – khách hàng
B.  
Yếu tố bên ngoài – nhà cung cấp
C.  
Yếu tố bên trong – con người
D.  
Yếu tố bên trong – quản trị
Câu 24: 0.25 điểm
Một định vị thành công phải thỏa mãn yếu tố nào sau đây?
A.  
Quan trọng – khác biệt – khó sao chép
B.  
Phổ biến – dễ triển khai – giá thấp
C.  
Nhanh chóng – tiết kiệm – đồng bộ
D.  
Đơn giản – dễ nhớ – dễ thay thế
Câu 25: 0.25 điểm
Mối liên hệ giữa định vị và Marketing–Mix thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A.  
Định vị quyết định phối thức Marketing
B.  
Marketing–Mix tạo ra định vị tự động
C.  
Định vị và Marketing–Mix hoàn toàn tách biệt
D.  
Marketing–Mix chỉ ảnh hưởng đến giá
Câu 26: 0.25 điểm
Chuỗi giá trị “xã hội” trong dịch vụ phản ánh điều gì?
A.  
Giá trị khách hàng mong đợi từ dịch vụ
B.  
Chuỗi hoạt động nội bộ của doanh nghiệp
C.  
Lợi ích cốt lõi mà doanh nghiệp tạo ra
D.  
Mức giá thị trường trung bình
Câu 27: 0.25 điểm
Yếu tố “uy tín và vị thế doanh nghiệp” thuộc nhóm yếu tố nào ảnh hưởng chất lượng dịch vụ?
A.  
Yếu tố bên ngoài
B.  
Yếu tố bên trong
C.  
Yếu tố công nghệ
D.  
Yếu tố pháp lý
Câu 28: 0.25 điểm
Yếu tố nào được coi là rủi ro lớn nhất nếu doanh nghiệp chỉ tập trung vào định vị bằng công nghệ?
A.  
Dễ mất khác biệt khi công nghệ lỗi thời
B.  
Giảm sự hài lòng khách hàng
C.  
Hạn chế khả năng mở rộng quốc tế
D.  
Không thể kiểm soát chi phí vận hành
Câu 29: 0.25 điểm
Theo Grönroos, chất lượng kỹ thuật của dịch vụ đề cập đến yếu tố nào?
A.  
Cái khách hàng nhận được
B.  
Cách quá trình diễn ra
C.  
Ấn tượng thương hiệu
D.  
Uy tín doanh nghiệp
Câu 30: 0.25 điểm
Hiệu ứng “giá trị nhận được – giá trị mong đợi” càng dương thì hệ quả nào xảy ra?
A.  
Khách hàng thất vọng
B.  
Ấn tượng về dịch vụ càng mạnh
C.  
Doanh nghiệp mất lợi thế cạnh tranh
D.  
Thị phần giảm
Câu 31: 0.25 điểm
Trong mô hình Grönroos, “how” đề cập đến nội dung nào?
A.  
Cái khách hàng nhận được
B.  
Cách thức quá trình dịch vụ diễn ra
C.  
Lợi ích xã hội mang lại
D.  
Giá trị kinh tế đầu ra
Câu 32: 0.25 điểm
Trong định vị dịch vụ, yếu tố nào được xem là khó sao chép nhất đối với đối thủ cạnh tranh?
A.  
Quy trình cung ứng
B.  
Con người
C.  
Cơ sở vật chất
D.  
Giá cả
Câu 33: 0.25 điểm
Môi trường vật chất độc đáo trong dịch vụ giúp tăng cường điều gì?
A.  
Tốc độ cung ứng
B.  
Độ rõ nét định vị
C.  
Hiệu quả quản lý nhân viên
D.  
Mức chiết khấu
Câu 34: 0.25 điểm
Trong mô hình SERVQUAL, khoảng cách nào phản ánh sự chênh lệch giữa kỳ vọng và cảm nhận cuối cùng?
A.  
Khoảng cách 1
B.  
Khoảng cách 3
C.  
Khoảng cách 4
D.  
Khoảng cách 5
Câu 35: 0.25 điểm
Trong mô hình SERVQUAL, khoảng cách 3 chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân nào?
A.  
Thiếu động lực và đào tạo nhân viên
B.  
Khách hàng không hiểu dịch vụ
C.  
Đối thủ đưa ra sản phẩm mới
D.  
Truyền thông sai lệch
Câu 36: 0.25 điểm
Khoảng cách nào trong mô hình SERVQUAL phản ánh sự chênh lệch giữa dịch vụ hứa hẹn và dịch vụ thực tế khách hàng nhận được?
A.  
Khoảng cách 1
B.  
Khoảng cách 2
C.  
Khoảng cách 3
D.  
Khoảng cách 4
Câu 37: 0.25 điểm
Trong quản trị chất lượng, yếu tố nào có thể trực tiếp làm gián đoạn chuỗi giá trị dịch vụ?
A.  
Khách hàng thay đổi kỳ vọng
B.  
Nhà cung cấp chậm trễ hoặc kém chất lượng
C.  
Đối thủ cạnh tranh tung sản phẩm mới
D.  
Chính phủ thay đổi chính sách
Câu 38: 0.25 điểm
Yếu tố con người trong dịch vụ không chỉ quyết định năng lực chuyên môn mà còn ảnh hưởng đến?
A.  
Thái độ và trải nghiệm khách hàng
B.  
Cấu trúc chi phí sản xuất
C.  
Quá trình đầu tư cơ sở vật chất
D.  
Chính sách giá
Câu 39: 0.25 điểm
Một dịch vụ có chất lượng đầu ra tốt nhưng quá trình cung ứng yếu kém sẽ bị đánh giá thế nào?
A.  
Chất lượng kỹ thuật cao, chức năng thấp
B.  
Chất lượng chức năng cao, kỹ thuật thấp
C.  
Cả kỹ thuật và chức năng đều cao
D.  
Cả kỹ thuật và chức năng đều thấp
Câu 40: 0.25 điểm
Việc chuẩn hoá tiêu chuẩn thực hiện dịch vụ giúp đạt được lợi ích gì?
A.  
Tăng tốc độ đổi mới
B.  
Đảm bảo tính nhất quán trong trải nghiệm khách hàng
C.  
Loại bỏ đối thủ cạnh tranh
D.  
Giảm chi phí nghiên cứu thị trường