Trắc nghiệm kiến thức chương 4 - Marketing Công Nghiệp HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 4 dành cho sinh viên HCE kiểm tra kiến thức cốt lõi về marketing công nghiệp (B2B). Nội dung bao quát 4P: sản phẩm như gói giải pháp (dịch vụ, kỹ thuật), định giá theo giá trị – cạnh tranh (đấu thầu, đàm phán, rebate, leasing), kênh phân phối ngắn với MR và nhà phân phối, logistics & JIT, và xúc tiến đặc thù (bán hàng cá nhân, quảng cáo chuyên ngành, thư trực tiếp, PR, triển lãm). Có đáp án giải thích, mẹo ghi nhớ, phù hợp ôn thi, làm bài tập và luyện đề nhanh trên mọi thiết bị.
Từ khoá: trắc nghiệm marketing công nghiệp trắc nghiệm B2B quiz 4P sản phẩm công nghiệp định giá B2B đấu thầu đàm phán rebate leasing kênh phân phối công nghiệp logistics JIT đại diện nhà sản xuất nhà phân phối công nghiệp xúc tiến công nghiệp bán hàng cá nhân B2B HCE
Câu 1: Trong định giá B2B, việc xem xét “chi phí cơ hội do mất doanh số” liên quan trực tiếp đến:
B. Quan điểm tổng chi phí logistics
C. Đường cong kinh nghiệm
D. Chính sách giảm giá thương mại
Câu 2: Trong quản trị sản phẩm công nghiệp, “vòng đời sản phẩm” có đặc điểm:
A. Ngắn hơn hàng tiêu dùng
B. Dài hơn và tập trung vào cải tiến kỹ thuật liên tục
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào xu hướng thời trang
Câu 3: Trong marketing công nghiệp, sự khác biệt then chốt giữa bán hàng B2B và B2C là:
A. B2B dựa vào cảm xúc và xu hướng
B. B2B tập trung vào lý tính, kỹ thuật và quan hệ dài hạn
C. B2C có quy trình ra quyết định phức tạp hơn
D. Cả hai giống nhau về chu kỳ mua
Câu 4: Quan hệ công chúng (PR) trong B2B nhằm:
A. Mua quảng cáo trên báo
B. Đưa thông tin có giá trị thương mại về sản phẩm hoặc công ty mà không trả phí truyền thông
C. Phát hành coupon giảm giá
D. Tổ chức sự kiện giải trí
Câu 5: Rebate (giảm giá trả cuối kỳ) trong B2B thường:
A. Trả trước theo đơn hàng đầu tiên
B. Là khoản tiền mặt/ghi có cuối kỳ dựa trên tổng sản lượng mua
C. Chỉ áp dụng cho sản phẩm dịch vụ
Câu 6: Leasing (thuê tài chính/vận hành) đặc biệt phù hợp khi:
A. Doanh nghiệp dư thừa tiền mặt
B. Muốn bảo toàn dòng tiền, theo kịp công nghệ, phân bổ chi phí theo thời gian sử dụng
C. Không cần bảo trì hay dịch vụ
D. Mua sắm vật tư tiêu hao giá trị thấp
Câu 7: Trong B2B, yếu tố nào là nguyên nhân chính khiến doanh nghiệp chọn hình thức leasing thay vì mua đứt thiết bị?
A. Để giảm thuế nhập khẩu
B. Để bảo toàn dòng tiền, linh hoạt nâng cấp công nghệ và phân bổ chi phí theo thời gian sử dụng
C. Vì không đủ điều kiện kỹ thuật để vận hành thiết bị
D. Để tránh các thủ tục bảo hành
Câu 8: Khi sử dụng MR (Manufacturers’ Representative), nhược điểm chính là:
B. Kiểm soát kém đối với thông tin và dịch vụ khách hàng
C. Không có kinh nghiệm thị trường
D. Không tiếp cận được khách hàng mới
Câu 9: Trong chiến lược xúc tiến tổng thể B2B, giai đoạn đầu của chu kỳ bán hàng nên ưu tiên công cụ nào?
B. Quảng cáo và thư trực tiếp để tạo nhận biết ban đầu
Câu 10: Tại sao quảng cáo trong B2B chủ yếu sử dụng tạp chí chuyên ngành thay vì TV?
B. Vì giúp nhắm đúng đối tượng kỹ thuật và người ra quyết định
Câu 11: Trong B2B, chiến lược giá nào phù hợp khi sản phẩm có giá trị công nghệ cao và ít đối thủ cạnh tranh?
B. Định giá dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng
Câu 12: Trong marketing công nghiệp, sự phối hợp giữa marketing, kỹ thuật và sản xuất có ý nghĩa đặc biệt ở giai đoạn nào?
B. Khi xác định quy cách sản phẩm mới
Câu 13: Yếu tố nào không nằm trong nhóm “giá trị đối với khách hàng” trong định giá B2B?
D. Mức độ nổi tiếng trên mạng xã hội
Câu 14: Khi doanh nghiệp muốn giữ khách hàng lớn và khuyến khích mua thêm, họ thường dùng hình thức:
B. Giảm giá trả cuối kỳ (rebate)
D. Giảm giá nhỏ theo đơn lẻ
Câu 15: PR trong marketing công nghiệp KHÔNG nhằm mục đích nào dưới đây?
A. Cung cấp thông tin khách quan về doanh nghiệp
B. Tạo hình ảnh uy tín chuyên nghiệp
C. Thúc đẩy niềm tin vào sản phẩm
D. Quảng bá cảm xúc giải trí
Câu 16: Tỷ lệ thất bại trung bình của sản phẩm công nghiệp mới thấp hơn sản phẩm tiêu dùng chủ yếu do:
A. Quy mô thị trường nhỏ hơn
B. Quy trình phát triển kiểm soát kỹ thuật chặt chẽ hơn, khách hàng ít thay đổi sở thích
Câu 17: Khi muốn chốt hợp đồng giá trị lớn, công cụ xúc tiến hiệu quả nhất là:
Câu 18: Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, bộ phận marketing cần phối hợp chặt nhất với:
B. Phòng kỹ thuật và sản xuất
Câu 19: Khi nhà sản xuất muốn tăng độ bao phủ thị trường nhanh nhưng vẫn kiểm soát thương hiệu, nên chọn:
B. Nhà phân phối công nghiệp tổng hợp
Câu 20: Trong marketing công nghiệp, “chính quyền” ảnh hưởng đến chính sách giá chủ yếu qua:
A. Các quy định thuế, luật cạnh tranh, và kiểm soát giá
Câu 21: Phương tiện quảng cáo/tiếp cận hiệu quả trong B2B thường gồm:
A. TV giờ vàng và KOL đại chúng
B. Tạp chí chuyên ngành, thư trực tiếp, danh bạ công nghiệp
C. Biển bảng ngoài trời quy mô lớn
Câu 22: Đâu KHÔNG phải nguyên nhân phổ biến dẫn đến thất bại của sản phẩm công nghiệp mới?
A. Doanh số thấp hơn kỳ vọng
C. Chi phí phát triển thấp
Câu 23: Rủi ro “stockout” trong B2B thường:
A. Chỉ mất một đơn lẻ, ít hệ quả
B. Dẫn tới dừng dây chuyền khách hàng, chi phí cơ hội và phạt lớn
C. Không ảnh hưởng quan hệ dài hạn
D. Có thể bù bằng quảng cáo
Câu 24: Đặc điểm kỹ thuật là yếu tố quan trọng nhất trong marketing công nghiệp vì:
A. Nó giúp nâng cao cảm xúc người tiêu dùng
B. Nó đảm bảo khả năng vận hành, tương thích và hiệu suất cho doanh nghiệp mua
Câu 25: Ngân sách quảng cáo trong marketing công nghiệp thường chiếm:
D. Tùy vào sản phẩm, thường cao hơn hàng tiêu dùng
Câu 26: Đặc điểm nào KHÔNG thuộc xúc tiến bán hàng công nghiệp?
A. Catalog chi tiết kỹ thuật
C. Khuyến mãi tiêu dùng đại trà
Câu 27: Tại sao tỷ lệ thất bại của sản phẩm công nghiệp thấp hơn sản phẩm tiêu dùng?
A. Quy trình phát triển có tính chọn lọc và thử nghiệm kỹ thuật cao
C. Vì có ít khách hàng hơn
Câu 28: Đặc trưng kênh công nghiệp so với tiêu dùng:
A. Dài hơn, nhiều tầng hơn
B. Ngắn và trực tiếp hơn, nhấn mạnh quan hệ và dịch vụ kỹ thuật
C. Phụ thuộc mạnh vào bán lẻ hiện đại
D. Ít yêu cầu kỹ thuật trong bán hàng
Câu 29: Trong B2B, yếu tố nào quyết định việc lựa chọn giữa kênh trực tiếp và kênh gián tiếp?
B. Mức độ phức tạp kỹ thuật và quy mô đơn hàng
Câu 30: Đặc điểm nổi bật của kênh phân phối công nghiệp so với tiêu dùng là:
A. Có nhiều trung gian hơn
B. Ngắn và tập trung vào mối quan hệ kỹ thuật – dịch vụ
D. Không có nhà phân phối độc lập
Câu 31: Một sản phẩm công nghiệp thất bại vì “chi phí phát triển cao hơn dự tính” phản ánh vấn đề ở:
A. Giai đoạn R&D và kiểm soát dự án
D. Hoạch định ngân sách bán hàng
Câu 32: Khi công ty sử dụng phương thức đấu thầu, điều gì KHÔNG đúng?
A. Giá không phải yếu tố duy nhất quyết định
B. Độ tin cậy và năng lực kỹ thuật có thể quan trọng hơn giá
C. Không cần chứng minh năng lực sản xuất
D. Có thể thương lượng điều khoản kỹ thuật
Câu 33: Bộ ba yếu tố thành công cốt lõi của sản phẩm mới công nghiệp là:
A. Giá rẻ, quảng cáo rầm rộ, bao bì đẹp
B. Tính ưu việt sản phẩm, định hướng thị trường mạnh, năng lực công nghệ & sản xuất vượt trội
C. Bán hàng cá nhân mạnh, bao phủ kênh, khuyến mãi cao
D. Tài trợ triển lãm, PR, giảm giá số lượng
Câu 34: Vì sao ngân sách quảng cáo trong marketing công nghiệp thấp hơn B2C?
A. Sản phẩm công nghiệp có độ phủ truyền thông cao hơn
B. Quy mô khách hàng ít hơn, tiếp cận trực tiếp và hiệu quả hơn qua bán hàng cá nhân
C. Chính phủ giới hạn quảng cáo
D. Không thể đo lường hiệu quả quảng cáo
Câu 35: Trong hệ thống JIT, nhà cung cấp cần ưu tiên yếu tố nào nhất?
B. Độ tin cậy và chính xác giao hàng
D. Thời gian thanh toán dài
Câu 36: Khi doanh nghiệp sử dụng nhà phân phối công nghiệp, lợi thế lớn nhất là:
B. Giảm chi phí tồn kho và tiếp cận nhanh khách hàng ở nhiều khu vực
C. Bỏ qua nghĩa vụ dịch vụ sau bán
D. Tránh rủi ro giao hàng
Câu 37: Đặc điểm nào khiến định giá B2B phức tạp hơn định giá B2C?
B. Quy trình đàm phán, hợp đồng và yêu cầu kỹ thuật riêng biệt
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào chi phí sản xuất
Câu 38: Hạn chế phổ biến của vai trò Giám đốc sản phẩm (Product Manager) trong B2B là:
A. Quyền lực vượt trội so với trách nhiệm
B. Trách nhiệm rộng suốt vòng đời sản phẩm nhưng quyền hạn chính thức hạn chế
C. Không liên quan các bộ phận kỹ thuật
Câu 39: Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng đại diện nhà sản xuất (MR) là:
A. Kiểm soát toàn bộ thị trường
B. Giảm chi phí cố định, chỉ trả hoa hồng khi có doanh số
C. Dễ quản lý chất lượng dịch vụ
D. Có thể bán hàng độc quyền
Câu 40: Lợi ích chính của triển lãm thương mại trong B2B là:
A. Gặp gỡ trực tiếp nhiều khách hàng tiềm năng tại cùng địa điểm
B. Quảng bá thương hiệu đại chúng
C. Giảm chi phí bán hàng cá nhân
D. Giới thiệu sản phẩm giá rẻ