Trắc nghiệm kiến thức Chương 3 – Quản Trị Thương Hiệu HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 3 môn Quản trị Thương hiệu HCE giúp sinh viên ôn tập và kiểm tra kiến thức về hệ thống nhận diện thương hiệu. Bao gồm các nội dung từ khái niệm, phân loại, vai trò đến quy trình thiết kế và triển khai nhận diện thương hiệu. Tài liệu hỗ trợ hiệu quả cho việc luyện thi và củng cố tư duy chiến lược trong xây dựng thương hiệu hiện đại.
Từ khoá: trắc nghiệm thương hiệu hệ thống nhận diện thương hiệu quản trị thương hiệu HCE ôn tập chương 3 kiểm tra kiến thức thương hiệu câu hỏi nhận diện thiết kế logo triển khai nhận diện xây dựng thương hiệu thương hiệu nhất quán chiến lược thương hiệu
Câu 1: Theo Nielsen, tác động cảm xúc của màu sắc đóng góp khoảng bao nhiêu % vào quyết định mua nhanh?
Câu 2: Trong quá trình tra cứu nhãn hiệu, cơ sở dữ liệu WIPO Global Brand Database hữu ích nhất cho bước nào?
A. Kiểm tra tính nhất quán màu sắc
B. Đánh giá nhận diện mở rộng
C. Tránh trùng lặp và gây nhầm lẫn pháp lý
D. Thăm dò cảm xúc khách hàng
Câu 3: “Heritage branding” nhấn mạnh yếu tố nào?
B. Di sản văn hóa, lịch sử
C. Giá rẻ nhất thị trường
D. Tính năng sản phẩm ngắn hạn
Câu 4: Hệ số quan trọng (weight) cho tiêu chí “khả năng bảo hộ” trong ma trận lựa chọn logo thường được khuyến nghị tối thiểu…
Câu 5: Theo giáo trình, việc “cascade” hệ thống nhận diện xuống cấp cửa hàng bán lẻ chủ yếu nhằm đảm bảo yêu cầu nào?
Câu 6: Khi thương hiệu triển khai mô hình “endorsed brand”, yếu tố bắt buộc phải xuất hiện trên bao bì con là…
A. Logo thương hiệu mẹ ở vị trí nhận diện cao
B. Màu sắc chủ đạo giống 100% thương hiệu mẹ
C. Phần mô tả sản phẩm bằng tiếng Anh
D. Slogan chung của tập đoàn
Câu 7: Khi đánh giá logo bằng bài test “squint”, yếu tố chủ yếu được kiểm tra là…
B. Khả năng nhận diện ở kích thước nhỏ
D. Tránh trùng lặp văn hóa
Câu 8: Tiêu chí “truyền cảm” trong thiết kế hệ thống nhận diện hướng tới mục tiêu chính nào?
A. Tăng khả năng bóc tách sản phẩm khỏi đối thủ
B. Kích hoạt phản ứng cảm xúc tích cực của khách hàng
C. Đáp ứng yêu cầu pháp lý quốc tế
D. Đơn giản hóa quá trình in ấn
Câu 9: Bao bì sử dụng hình khối bát giác nhằm mục tiêu khác biệt về…
Câu 10: Hệ thống nhận diện nội thất cửa hàng thuộc nhóm điểm chạm…
Câu 11: “Monogram logo” phù hợp nhất với thương hiệu nào?
B. Tên gồm 2–3 chữ cái dễ rút gọn
Câu 12: “Phương pháp đồng sáng tạo” (co-creation) trong thiết kế logo thường áp dụng khi doanh nghiệp có đặc điểm nào?
A. Nhân sự thiết kế nội bộ mạnh
B. Cộng đồng khách hàng rộng, gắn kết cao
C. Sản phẩm B2B kỹ thuật cao
D. Thương hiệu trong giai đoạn suy thoái
Câu 13: Yếu tố nhận diện nào thường bị xem nhẹ nhất nhưng ảnh hưởng lớn đến nhận thức âm thanh thương hiệu?
D. Nhạc hiệu offline event
Câu 14: Trong tam giác thương hiệu (brand triangle), hệ thống nhận diện nằm ở đỉnh nào?
Câu 15: Test “five-second rule” chủ yếu đo…
B. Khả năng logo truyền tải thông điệp chính trong 5 giây
D. Chi phí sản xuất spot color
Câu 16: Trong ba trụ “Color – Shape – Motion”, nhận diện video intro 3 giây nên ưu tiên yếu tố nào đầu tiên?
Câu 17: Nguyên tắc “stretch but stay” trong rebranding đề cập đến…
A. Thay đổi hoàn toàn màu chính
B. Giữ lại điểm nhận diện then chốt để bảo toàn gắn kết
C. Mở rộng danh mục font chữ
D. Sử dụng gradient thay màu phẳng
Câu 18: Thuật ngữ “brand quarantine” ám chỉ biện pháp gì?
A. Cô lập một yếu tố nhận diện gây tranh cãi
B. Đóng băng toàn bộ truyền thông thương hiệu
C. Thay đổi màu sắc logo tạm thời
D. Chỉ sử dụng nhận diện trên kênh nội bộ
Câu 19: Nếu logo cần in trên nền tối, biến thể nào phải được định nghĩa trong bộ chuẩn?
A. Logo độ phân giải thấp
B. Logo ngược sáng (reverse logo)
Câu 20: Logo Airbnb (Bélo) là ví dụ điển hình cho ý tưởng kết hợp bốn biểu tượng: location, love, community và…
Câu 21: Đáp ứng WCAG, cỡ font tối thiểu cho nội dung chính trên web nên từ…
Câu 22: Khi đánh giá mức độ gắn kết thương hiệu, chỉ số NPS thường song hành với chỉ số nào của nhận diện?
Câu 23: Nguyên tắc “bleed” (tràn lề) tối thiểu đối với in ấn offset thường là…
Câu 24: Theo quan điểm trong giáo trình, thành tố nào KHÔNG được coi là yếu tố nhận diện gốc của thương hiệu?
C. Mùi hương đặc trưng của cửa hàng
Câu 25: “House of Brands” thường phù hợp với chiến lược nào?
A. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm không liên quan
B. Củng cố hình ảnh doanh nghiệp mẹ
C. Tiết kiệm ngân sách quảng cáo
D. Tập trung xây dựng thương hiệu cá nhân
Câu 26: Trong lý thuyết Gestalt, nguyên tắc “closure” gợi ý thiết kế logo theo hướng…
B. Khách hàng tự hoàn thiện hình khuyết
D. Phối các đường song song
Câu 27: Ma trận “Impact–Feasibility” dùng để…
A. Xếp hạng các ý tưởng logo
C. Đánh giá nhà cung cấp thiết kế
Câu 28: Thuật ngữ “lock-up” trong thiết kế đề cập đến…
B. Cách cố định vị trí logo, tagline và biểu tượng thành khối
C. Bộ nhận diện nội thất cửa hàng
D. Chính sách giữ bí mật thông tin dự án
Câu 29: Phương pháp tư duy thiết kế “SCAMPER” KHÔNG bao gồm bước nào?
Câu 30: Trong chiến lược thương hiệu quốc gia, logo Vietnam Value có hình ảnh chủ đạo là…
Câu 31: Khi một thương hiệu con bị “cannibalize” bởi thương hiệu mẹ, biện pháp tối ưu đầu tiên về nhận diện là…
A. Thay đổi hoàn toàn logo con
B. Gia tăng khác biệt màu sắc và thông điệp
D. Tăng ngân sách quảng cáo thương hiệu mẹ
Câu 32: Kiểu logo “wordmark” thuận lợi nhất trong trường hợp…
A. Tên thương hiệu dài, khó phát âm
B. Tên thương hiệu ngắn, dễ đọc và độc đáo
C. Thương hiệu muốn ẩn danh
D. Cần biểu tượng trừu tượng mạnh
Câu 33: Theo nguyên tắc phối màu thương hiệu, tỷ lệ độ tương phản (contrast ratio) tối thiểu giữa chữ và nền phải đạt…
Câu 34: Điều khoản “exclusion zone” trong brand guidelines quy định…
B. Khoảng cách tối thiểu giữa logo và yếu tố khác
C. Phiên bản logo ngược màu
Câu 35: Nhạc hiệu (sonic logo) có lợi thế độc đáo là…
A. Khả năng đăng ký bảo hộ dễ dàng hơn hình ảnh
B. Tăng khả năng gợi nhớ ngay cả khi không có hình ảnh
C. Tiết kiệm chi phí sản xuất media
D. Không cần điều chỉnh theo văn hóa vùng miền
Câu 36: Theo giáo trình, chi phí thiết kế nhận diện nên chiếm tối đa bao nhiêu % ngân sách thương hiệu năm đầu?
Câu 37: Trong quy trình phát triển bao bì, “dieline” là…
C. Bản cắt phẳng với đường gấp – cắt chuẩn
Câu 38: Chiến thuật “logo layer” của Google giúp giải quyết thách thức chủ yếu nào?
A. Đăng ký bảo hộ ở Trung Quốc
B. Hiển thị sắc nét trên mọi độ phân giải, kích thước
C. Giảm chi phí marketing
D. Khai thác giá trị cổ điển
Câu 39: Giá trị “trustworthiness” của thương hiệu thường được thị trường cảm nhận chủ yếu thông qua…
C. Sự nhất quán nhận diện lâu dài
Câu 40: Trong mô hình kiểm soát nhận diện 5W, “Where” chủ yếu liên quan đến…
C. Kênh và bối cảnh hiển thị nhận diện