Trắc nghiệm kiến thức Chương 3 – Quản Trị Thương Hiệu HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 3 môn Quản trị Thương hiệu HCE giúp sinh viên ôn tập và kiểm tra kiến thức về hệ thống nhận diện thương hiệu. Bao gồm các nội dung từ khái niệm, phân loại, vai trò đến quy trình thiết kế và triển khai nhận diện thương hiệu. Tài liệu hỗ trợ hiệu quả cho việc luyện thi và củng cố tư duy chiến lược trong xây dựng thương hiệu hiện đại.
Từ khoá: trắc nghiệm thương hiệu hệ thống nhận diện thương hiệu quản trị thương hiệu HCE ôn tập chương 3 kiểm tra kiến thức thương hiệu câu hỏi nhận diện thiết kế logo triển khai nhận diện xây dựng thương hiệu thương hiệu nhất quán chiến lược thương hiệu
Thời gian: 1 giờ 30 phút
380,684 lượt xem 29,283 lượt làm bài
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Theo Nielsen, tác động cảm xúc của màu sắc đóng góp khoảng bao nhiêu % vào quyết định mua nhanh?
A.
45%
B.
60%
C.
75%
D.
85%
Câu 2: 0.25 điểm
Trong quá trình tra cứu nhãn hiệu, cơ sở dữ liệu WIPO Global Brand Database hữu ích nhất cho bước nào?
A.
Kiểm tra tính nhất quán màu sắc
B.
Đánh giá nhận diện mở rộng
C.
Tránh trùng lặp và gây nhầm lẫn pháp lý
D.
Thăm dò cảm xúc khách hàng
Câu 3: 0.25 điểm
“Heritage branding” nhấn mạnh yếu tố nào?
A.
Công nghệ tiên tiến
B.
Di sản văn hóa, lịch sử
C.
Giá rẻ nhất thị trường
D.
Tính năng sản phẩm ngắn hạn
Câu 4: 0.25 điểm
Hệ số quan trọng (weight) cho tiêu chí “khả năng bảo hộ” trong ma trận lựa chọn logo thường được khuyến nghị tối thiểu…
A.
0.15
B.
0.20
C.
0.25
D.
0.30
Câu 5: 0.25 điểm
Theo giáo trình, việc “cascade” hệ thống nhận diện xuống cấp cửa hàng bán lẻ chủ yếu nhằm đảm bảo yêu cầu nào?
A.
Tính pháp lý
B.
Tính linh hoạt
C.
Tính nhất quán
D.
Tính khác biệt
Câu 6: 0.25 điểm
Khi thương hiệu triển khai mô hình “endorsed brand”, yếu tố bắt buộc phải xuất hiện trên bao bì con là…
A.
Logo thương hiệu mẹ ở vị trí nhận diện cao
B.
Màu sắc chủ đạo giống 100% thương hiệu mẹ
C.
Phần mô tả sản phẩm bằng tiếng Anh
D.
Slogan chung của tập đoàn
Câu 7: 0.25 điểm
Khi đánh giá logo bằng bài test “squint”, yếu tố chủ yếu được kiểm tra là…
A.
Màu in offset
B.
Khả năng nhận diện ở kích thước nhỏ
C.
Tính pháp lý quốc tế
D.
Tránh trùng lặp văn hóa
Câu 8: 0.25 điểm
Tiêu chí “truyền cảm” trong thiết kế hệ thống nhận diện hướng tới mục tiêu chính nào?
A.
Tăng khả năng bóc tách sản phẩm khỏi đối thủ
B.
Kích hoạt phản ứng cảm xúc tích cực của khách hàng
C.
Đáp ứng yêu cầu pháp lý quốc tế
D.
Đơn giản hóa quá trình in ấn
Câu 9: 0.25 điểm
Bao bì sử dụng hình khối bát giác nhằm mục tiêu khác biệt về…
A.
Ergonomics
B.
Shelf impact
C.
Chi phí vận chuyển
D.
Khả năng tái chế
Câu 10: 0.25 điểm
Hệ thống nhận diện nội thất cửa hàng thuộc nhóm điểm chạm…
A.
Sensory branding
B.
Product branding
C.
Corporate branding
D.
Service branding
Câu 11: 0.25 điểm
“Monogram logo” phù hợp nhất với thương hiệu nào?
A.
Tên dài và phổ biến
B.
Tên gồm 2–3 chữ cái dễ rút gọn
C.
Startup công nghệ mới
D.
Ứng dụng đặt xe
Câu 12: 0.25 điểm
“Phương pháp đồng sáng tạo” (co-creation) trong thiết kế logo thường áp dụng khi doanh nghiệp có đặc điểm nào?
A.
Nhân sự thiết kế nội bộ mạnh
B.
Cộng đồng khách hàng rộng, gắn kết cao
C.
Sản phẩm B2B kỹ thuật cao
D.
Thương hiệu trong giai đoạn suy thoái
Câu 13: 0.25 điểm
Yếu tố nhận diện nào thường bị xem nhẹ nhất nhưng ảnh hưởng lớn đến nhận thức âm thanh thương hiệu?
A.
Sonic logo
B.
Giọng đọc quảng cáo
C.
Nhạc chờ tổng đài
D.
Nhạc hiệu offline event
Câu 14: 0.25 điểm
Trong tam giác thương hiệu (brand triangle), hệ thống nhận diện nằm ở đỉnh nào?
A.
Lý trí
B.
Cảm xúc
C.
Trải nghiệm
D.
Mô tả
Câu 15: 0.25 điểm
Test “five-second rule” chủ yếu đo…
A.
Thời gian in offset
B.
Khả năng logo truyền tải thông điệp chính trong 5 giây
C.
Độ bền màu
D.
Chi phí sản xuất spot color
Câu 16: 0.25 điểm
Trong ba trụ “Color – Shape – Motion”, nhận diện video intro 3 giây nên ưu tiên yếu tố nào đầu tiên?
A.
Color
B.
Shape
C.
Motion
D.
Âm thanh
Câu 17: 0.25 điểm
Nguyên tắc “stretch but stay” trong rebranding đề cập đến…
A.
Thay đổi hoàn toàn màu chính
B.
Giữ lại điểm nhận diện then chốt để bảo toàn gắn kết
C.
Mở rộng danh mục font chữ
D.
Sử dụng gradient thay màu phẳng
Câu 18: 0.25 điểm
Thuật ngữ “brand quarantine” ám chỉ biện pháp gì?
A.
Cô lập một yếu tố nhận diện gây tranh cãi
B.
Đóng băng toàn bộ truyền thông thương hiệu
C.
Thay đổi màu sắc logo tạm thời
D.
Chỉ sử dụng nhận diện trên kênh nội bộ
Câu 19: 0.25 điểm
Nếu logo cần in trên nền tối, biến thể nào phải được định nghĩa trong bộ chuẩn?
A.
Logo độ phân giải thấp
B.
Logo ngược sáng (reverse logo)
C.
Logo 3D động
D.
Logo đơn sắc xanh lam
Câu 20: 0.25 điểm
Logo Airbnb (Bélo) là ví dụ điển hình cho ý tưởng kết hợp bốn biểu tượng: location, love, community và…
A.
People
B.
Letter A
C.
Heartbeat
D.
Infinity
Câu 21: 0.25 điểm
Đáp ứng WCAG, cỡ font tối thiểu cho nội dung chính trên web nên từ…
A.
12 px
B.
14 px
C.
16 px
D.
18 px
Câu 22: 0.25 điểm
Khi đánh giá mức độ gắn kết thương hiệu, chỉ số NPS thường song hành với chỉ số nào của nhận diện?
A.
Brand Lift
B.
Share of Voice
C.
Logo Recall
D.
View-through rate
Câu 23: 0.25 điểm
Nguyên tắc “bleed” (tràn lề) tối thiểu đối với in ấn offset thường là…
A.
2 mm
B.
3 mm
C.
5 mm
D.
8 mm
Câu 24: 0.25 điểm
Theo quan điểm trong giáo trình, thành tố nào KHÔNG được coi là yếu tố nhận diện gốc của thương hiệu?
A.
Logo
B.
Slogan
C.
Mùi hương đặc trưng của cửa hàng
D.
Kiểu chữ chủ đạo
Câu 25: 0.25 điểm
“House of Brands” thường phù hợp với chiến lược nào?
A.
Đa dạng hóa danh mục sản phẩm không liên quan
B.
Củng cố hình ảnh doanh nghiệp mẹ
C.
Tiết kiệm ngân sách quảng cáo
D.
Tập trung xây dựng thương hiệu cá nhân
Câu 26: 0.25 điểm
Trong lý thuyết Gestalt, nguyên tắc “closure” gợi ý thiết kế logo theo hướng…
A.
Dùng hình ảnh mở
B.
Khách hàng tự hoàn thiện hình khuyết
C.
Dùng nhiều màu sắc
D.
Phối các đường song song
Câu 27: 0.25 điểm
Ma trận “Impact–Feasibility” dùng để…
A.
Xếp hạng các ý tưởng logo
B.
Lập ngân sách in ấn
C.
Đánh giá nhà cung cấp thiết kế
D.
Phân bổ màu chủ đạo
Câu 28: 0.25 điểm
Thuật ngữ “lock-up” trong thiết kế đề cập đến…
A.
Khóa bảo mật file gốc
B.
Cách cố định vị trí logo, tagline và biểu tượng thành khối
C.
Bộ nhận diện nội thất cửa hàng
D.
Chính sách giữ bí mật thông tin dự án
Câu 29: 0.25 điểm
Phương pháp tư duy thiết kế “SCAMPER” KHÔNG bao gồm bước nào?
A.
Substitute
B.
Combine
C.
Adapt
D.
Protect
Câu 30: 0.25 điểm
Trong chiến lược thương hiệu quốc gia, logo Vietnam Value có hình ảnh chủ đạo là…
A.
Rồng
B.
Hoa sen cách điệu
C.
Ngôi sao vàng
D.
Trống đồng
Câu 31: 0.25 điểm
Khi một thương hiệu con bị “cannibalize” bởi thương hiệu mẹ, biện pháp tối ưu đầu tiên về nhận diện là…
A.
Thay đổi hoàn toàn logo con
B.
Gia tăng khác biệt màu sắc và thông điệp
C.
Xóa thương hiệu con
D.
Tăng ngân sách quảng cáo thương hiệu mẹ
Câu 32: 0.25 điểm
Kiểu logo “wordmark” thuận lợi nhất trong trường hợp…
A.
Tên thương hiệu dài, khó phát âm
B.
Tên thương hiệu ngắn, dễ đọc và độc đáo
C.
Thương hiệu muốn ẩn danh
D.
Cần biểu tượng trừu tượng mạnh
Câu 33: 0.25 điểm
Theo nguyên tắc phối màu thương hiệu, tỷ lệ độ tương phản (contrast ratio) tối thiểu giữa chữ và nền phải đạt…
A.
2:1
B.
3:1
C.
4.5:1
D.
7:1
Câu 34: 0.25 điểm
Điều khoản “exclusion zone” trong brand guidelines quy định…
A.
Cách pha màu Pantone
B.
Khoảng cách tối thiểu giữa logo và yếu tố khác
C.
Phiên bản logo ngược màu
D.
Cách đặt watermark
Câu 35: 0.25 điểm
Nhạc hiệu (sonic logo) có lợi thế độc đáo là…
A.
Khả năng đăng ký bảo hộ dễ dàng hơn hình ảnh
B.
Tăng khả năng gợi nhớ ngay cả khi không có hình ảnh
C.
Tiết kiệm chi phí sản xuất media
D.
Không cần điều chỉnh theo văn hóa vùng miền
Câu 36: 0.25 điểm
Theo giáo trình, chi phí thiết kế nhận diện nên chiếm tối đa bao nhiêu % ngân sách thương hiệu năm đầu?
A.
5%
B.
10%
C.
15%
D.
20%
Câu 37: 0.25 điểm
Trong quy trình phát triển bao bì, “dieline” là…
A.
File mô tả chất liệu
B.
Bản vẽ phác khối 3D
C.
Bản cắt phẳng với đường gấp – cắt chuẩn
D.
Thông số màu Pantone
Câu 38: 0.25 điểm
Chiến thuật “logo layer” của Google giúp giải quyết thách thức chủ yếu nào?
A.
Đăng ký bảo hộ ở Trung Quốc
B.
Hiển thị sắc nét trên mọi độ phân giải, kích thước
C.
Giảm chi phí marketing
D.
Khai thác giá trị cổ điển
Câu 39: 0.25 điểm
Giá trị “trustworthiness” của thương hiệu thường được thị trường cảm nhận chủ yếu thông qua…
A.
Tông màu nóng
B.
Hình khối mềm mại
C.
Sự nhất quán nhận diện lâu dài
D.
Logo 3D high-gloss
Câu 40: 0.25 điểm
Trong mô hình kiểm soát nhận diện 5W, “Where” chủ yếu liên quan đến…