Trắc nghiệm kiến thức chương 3 - Quản Trị KD Quốc Tế HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 3 môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế tại HCE giúp sinh viên củng cố kiến thức về khái niệm, vai trò và quy trình xây dựng chiến lược kinh doanh quốc tế. Nội dung bao gồm các tiếp cận chiến lược phổ biến, chiến lược cạnh tranh toàn cầu cũng như liên minh và M&A quốc tế. Trắc nghiệm được thiết kế nhằm hỗ trợ ôn tập, đánh giá khả năng hiểu và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn.
Từ khoá: quản trị kinh doanh quốc tế chiến lược kinh doanh quốc tế chiến lược toàn cầu chiến lược đa quốc gia chiến lược xuyên quốc gia chiến lược cạnh tranh liên minh chiến lược M&A trắc nghiệm HCE chương 3
Câu 1: Trong phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, “đe dọa từ sản phẩm thay thế” có nghĩa là gì?
A. Sản phẩm mới của doanh nghiệp khác có thể đáp ứng nhu cầu tương tự
B. Sự cạnh tranh nội bộ trong ngành
C. Nhà cung cấp tăng giá đầu vào
D. Khách hàng mặc cả giá thấp hơn
Câu 2: Trong phân tích môi trường, yếu tố nào thuộc nhóm “văn hóa – xã hội”?
A. Tôn giáo, ngôn ngữ, tập quán
Câu 3: Trong M&A, yếu tố nào thường gây khó khăn lớn nhất sau giao dịch?
A. Hợp đồng pháp lý chưa hoàn thiện
B. Tích hợp văn hóa doanh nghiệp
D. Thay đổi địa điểm sản xuất
Câu 4: Một công ty công nghệ chọn chiến lược toàn cầu vì?
A. Ngành có tiêu chuẩn chung toàn cầu, cần giảm chi phí
B. Văn hóa địa phương quyết định thành công
C. Thị trường đòi hỏi thích nghi triệt để
Câu 5: Trong liên minh học tập, rủi ro chính thường là gì?
A. Rò rỉ bí quyết công nghệ cho đối tác
D. Giảm nhu cầu khách hàng
Câu 6: Trong M&A toàn cầu, yếu tố “hòa nhập văn hóa” quan trọng vì sao?
A. Vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự phối hợp nhân sự và hiệu quả hoạt động sau sáp nhập
B. Vì nó thay thế toàn bộ hệ thống pháp luật
C. Vì nó loại bỏ rủi ro chính trị
D. Vì nó tự động làm tăng lợi nhuận
Câu 7: Điểm khác biệt then chốt giữa chiến lược toàn cầu và chiến lược xuyên quốc gia là gì?
A. Chiến lược toàn cầu ưu tiên tiêu chuẩn hóa, trong khi xuyên quốc gia vừa tiêu chuẩn hóa vừa thích nghi địa phương
B. Chiến lược toàn cầu chỉ áp dụng trong công nghiệp nặng, xuyên quốc gia áp dụng cho dịch vụ
C. Chiến lược toàn cầu tập trung R&D ở địa phương, xuyên quốc gia phân tán toàn cầu
D. Chiến lược toàn cầu không chú trọng cắt giảm chi phí, xuyên quốc gia tập trung duy nhất vào chi phí
Câu 8: Trong liên minh chiến lược, yếu tố nào thường được các bên đóng góp để bổ sung cho nhau?
A. Năng lực cốt lõi như công nghệ, sản phẩm, tài nguyên
Câu 9: Điểm yếu chính của chiến lược đa quốc gia là gì?
A. Thiếu khả năng đáp ứng địa phương
B. Chi phí tổ chức cao do phân tán hoạt động
C. Không tạo ra khác biệt sản phẩm
D. Không tận dụng lợi thế địa điểm
Câu 10: Trong chiến lược cạnh tranh chi phí thấp, biện pháp nào có tác động lớn nhất đến việc giảm giá thành dài hạn?
B. Tận dụng lợi thế quy mô và tự động hóa
D. Phân phối qua nhiều kênh trung gian
Câu 11: Tại sao liên minh học tập giữa Toyota và General Motors (NUMMI) được xem là điển hình?
A. Vì mục tiêu chủ yếu là chia sẻ lợi nhuận
B. Vì nó tập trung vào chuyển giao bí quyết quản trị và sản xuất
C. Vì đây là liên minh nhằm thâu tóm đối thủ
D. Vì nó chỉ diễn ra trong lĩnh vực dịch vụ
Câu 12: Một công ty toàn cầu duy trì lợi thế cạnh tranh dài hạn khi nào?
A. Khi năng lực cốt lõi khó bắt chước và liên tục đổi mới
B. Khi sản phẩm tiêu chuẩn hóa tuyệt đối
C. Khi chỉ tập trung vào chi phí
D. Khi không thay đổi mô hình kinh doanh
Câu 13: Lợi thế lớn nhất của mô hình “kinh tế quy mô” trong chiến lược toàn cầu là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm khi tăng sản lượng
B. Tăng sự linh hoạt địa phương
C. Giảm yêu cầu vốn đầu tư ban đầu
D. Loại bỏ mọi cạnh tranh
Câu 14: Khi một công ty quyết định gia nhập liên minh SkyTeam, mục tiêu chiến lược chính là gì?
A. Tạo mạng lưới toàn cầu để mở rộng khả năng vận chuyển
B. Loại bỏ hoàn toàn đối thủ
Câu 15: Trong chiến lược quốc tế, hoạt động nào thường tập trung chủ yếu tại thị trường nội địa?
Câu 16: Khi doanh nghiệp sử dụng “chiến lược khác biệt hóa trọng tâm”, mục tiêu chính là?
A. Tạo ra giá trị vượt trội cho phân khúc hẹp
B. Tăng lợi nhuận ngắn hạn
C. Giảm chi phí tuyệt đối
D. Phủ toàn bộ thị trường
Câu 17: Khi doanh nghiệp đối mặt áp lực chi phí cao và áp lực địa phương thấp, chiến lược tối ưu là?
B. Chiến lược đa quốc gia
C. Chiến lược xuyên quốc gia
Câu 18: Một doanh nghiệp áp dụng chiến lược khác biệt hóa toàn cầu cần chú trọng yếu tố nào nhất?
A. Chất lượng, thương hiệu và dịch vụ vượt trội
B. Cắt giảm chi phí sản xuất
C. Tăng trưởng theo quy mô
D. Chuẩn hóa tuyệt đối sản phẩm
Câu 19: Khi phân tích môi trường quốc tế, yếu tố tôn giáo thường ảnh hưởng trực tiếp nhất đến?
A. Thiết kế sản phẩm, lịch làm việc và kỳ nghỉ
C. Mức lãi suất ngân hàng
Câu 20: Trong chiến lược toàn cầu, vì sao việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm có thể gây rủi ro?
A. Không phù hợp với nhu cầu đặc thù của từng thị trường địa phương
B. Làm tăng chi phí sản xuất
C. Làm giảm quy mô sản xuất
D. Hạn chế lợi thế cạnh tranh
Câu 21: Trong quản trị chiến lược, phân tích SWOT giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Xác định lợi nhuận ngắn hạn
B. Nhận diện điểm mạnh, yếu, cơ hội, thách thức để hoạch định chiến lược
C. Thay đổi cơ cấu tổ chức
D. Quy định luật pháp ngành
Câu 22: Trong phân tích chiến lược, yếu tố “thách thức” trong SWOT thuộc nhóm nào?
A. Yếu tố bên ngoài gây bất lợi
Câu 23: Khi áp dụng chiến lược trọng tâm hóa, rủi ro lớn nhất thường là gì?
A. Phân khúc hẹp biến mất hoặc thay đổi nhanh
B. Chi phí vận hành tăng quá mức
C. Không thể khác biệt hóa
Câu 24: Một doanh nghiệp sản xuất muốn giảm chi phí logistics trong chiến lược toàn cầu nên ưu tiên biện pháp nào?
A. Xây dựng nhà máy gần nguồn nguyên liệu hoặc thị trường tiêu thụ
B. Mở rộng quảng bá thương hiệu
D. Phân tán sản xuất ở tất cả các quốc gia
Câu 25: Khi một doanh nghiệp dựa vào lợi ích đường cong kinh nghiệm (experience curve), mục tiêu chính là gì?
A. Giảm chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm khi quy mô sản xuất tăng
B. Tăng chi phí sản xuất để nâng cao chất lượng
C. Giảm nhu cầu thích nghi địa phương
D. Tăng tính ngẫu nhiên của thị trường
Câu 26: Trong chuỗi giá trị, hoạt động nào thường được coi là “nguồn gốc chính của khác biệt hóa”?
C. Mua sắm nguyên vật liệu
Câu 27: Một công ty áp dụng chiến lược chi phí thấp nhưng đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm thay thế giá rẻ hơn. Rủi ro này thuộc loại nào?
A. Rủi ro từ sản phẩm thay thế trong 5 áp lực cạnh tranh
B. Rủi ro từ nhà cung cấp
D. Rủi ro từ môi trường chính trị
Câu 28: Khi phân tích môi trường quốc tế, yếu tố nào trong PESTEL được xem là khó dự đoán và gây rủi ro cao nhất?
Câu 29: Điểm mạnh lớn nhất của chiến lược toàn cầu là gì?
A. Khả năng thích nghi tối đa tại thị trường địa phương
B. Khai thác lợi ích quy mô và giảm chi phí
C. Phân quyền tối đa cho từng quốc gia
D. Dễ dàng tích hợp văn hóa
Câu 30: Mục tiêu dài hạn của chiến lược kinh doanh quốc tế thường tập trung vào?
A. Tăng trưởng, lợi nhuận, vị thế và bền vững toàn cầu
B. Giảm chi phí nhân sự ngắn hạn
C. Hạn chế nghiên cứu phát triển
D. Tránh thích nghi địa phương
Câu 31: Doanh nghiệp thường sử dụng chiến lược trọng tâm khác biệt hóa trong trường hợp nào?
A. Khi muốn phục vụ phân khúc hẹp với nhu cầu đặc thù
B. Khi muốn giảm giá thành trên toàn thị trường
C. Khi sản phẩm tiêu chuẩn hóa toàn cầu
D. Khi muốn mở rộng đại trà không phân biệt khách hàng
Câu 32: Trong hoạt động M&A, ngoài yếu tố pháp lý, doanh nghiệp cần chú trọng đặc biệt đến?
A. Sự hòa hợp văn hóa và hệ thống quản trị
Câu 33: Trong môi trường quốc tế, yếu tố nào được xem là rào cản phi thuế quan?
Câu 34: Yếu tố nào không thuộc nhóm môi trường pháp luật trong kinh doanh quốc tế?
Câu 35: Một lợi ích lớn của liên minh chiến lược toàn cầu là gì?
A. Giúp doanh nghiệp mở rộng toàn cầu nhanh hơn mà không mất quyền tự chủ pháp lý
B. Giúp loại bỏ hoàn toàn cạnh tranh
C. Đảm bảo lợi nhuận ngay lập tức
D. Tránh mọi rủi ro về chính trị
Câu 36: Khi áp dụng chiến lược chi phí thấp, doanh nghiệp thường dựa nhiều vào?
A. Quy mô sản xuất lớn, tối ưu chuỗi cung ứng
B. Thiết kế sản phẩm độc đáo
D. Dịch vụ hậu mãi vượt trội
Câu 37: Trong chiến lược xuyên quốc gia, khó khăn quản trị chủ yếu là gì?
A. Duy trì đồng thời chi phí thấp và đáp ứng yêu cầu địa phương
B. Thiếu cơ hội thị trường
C. Không có khả năng khác biệt hóa
Câu 38: Một công ty quốc tế chọn chiến lược quốc tế (International Strategy) thường dựa vào yếu tố nào để thành công?
A. Năng lực cốt lõi độc đáo khó bắt chước
C. Thích nghi toàn diện với từng địa phương
D. Khả năng tiêu chuẩn hóa tuyệt đối
Câu 39: Khi doanh nghiệp tập trung R&D trong nước nhưng xuất khẩu sản phẩm ra quốc tế, đây là biểu hiện của chiến lược nào?
A. Chiến lược xuyên quốc gia
C. Chiến lược đa quốc gia
Câu 40: Tổ chức nào trong số sau ảnh hưởng mạnh đến chính sách tài chính và tiền tệ toàn cầu?