Trắc nghiệm kiến thức chương 3 - Quản Trị KD Quốc Tế HCE

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 3 môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế tại HCE giúp sinh viên củng cố kiến thức về khái niệm, vai trò và quy trình xây dựng chiến lược kinh doanh quốc tế. Nội dung bao gồm các tiếp cận chiến lược phổ biến, chiến lược cạnh tranh toàn cầu cũng như liên minh và M&A quốc tế. Trắc nghiệm được thiết kế nhằm hỗ trợ ôn tập, đánh giá khả năng hiểu và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn.

Từ khoá: quản trị kinh doanh quốc tế chiến lược kinh doanh quốc tế chiến lược toàn cầu chiến lược đa quốc gia chiến lược xuyên quốc gia chiến lược cạnh tranh liên minh chiến lược M&A trắc nghiệm HCE chương 3

Thời gian: 1 giờ 30 phút

383,152 lượt xem 29,470 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, “đe dọa từ sản phẩm thay thế” có nghĩa là gì?
A.  
Sản phẩm mới của doanh nghiệp khác có thể đáp ứng nhu cầu tương tự
B.  
Sự cạnh tranh nội bộ trong ngành
C.  
Nhà cung cấp tăng giá đầu vào
D.  
Khách hàng mặc cả giá thấp hơn
Câu 2: 0.25 điểm
Trong phân tích môi trường, yếu tố nào thuộc nhóm “văn hóa – xã hội”?
A.  
Tôn giáo, ngôn ngữ, tập quán
B.  
Lãi suất ngân hàng
C.  
Thuế nhập khẩu
D.  
Luật chống độc quyền
Câu 3: 0.25 điểm
Trong M&A, yếu tố nào thường gây khó khăn lớn nhất sau giao dịch?
A.  
Hợp đồng pháp lý chưa hoàn thiện
B.  
Tích hợp văn hóa doanh nghiệp
C.  
Vấn đề thuế suất
D.  
Thay đổi địa điểm sản xuất
Câu 4: 0.25 điểm
Một công ty công nghệ chọn chiến lược toàn cầu vì?
A.  
Ngành có tiêu chuẩn chung toàn cầu, cần giảm chi phí
B.  
Văn hóa địa phương quyết định thành công
C.  
Thị trường đòi hỏi thích nghi triệt để
D.  
Không cần R&D
Câu 5: 0.25 điểm
Trong liên minh học tập, rủi ro chính thường là gì?
A.  
Rò rỉ bí quyết công nghệ cho đối tác
B.  
Tăng chi phí vốn
C.  
Thiếu nhân lực
D.  
Giảm nhu cầu khách hàng
Câu 6: 0.25 điểm
Trong M&A toàn cầu, yếu tố “hòa nhập văn hóa” quan trọng vì sao?
A.  
Vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự phối hợp nhân sự và hiệu quả hoạt động sau sáp nhập
B.  
Vì nó thay thế toàn bộ hệ thống pháp luật
C.  
Vì nó loại bỏ rủi ro chính trị
D.  
Vì nó tự động làm tăng lợi nhuận
Câu 7: 0.25 điểm
Điểm khác biệt then chốt giữa chiến lược toàn cầu và chiến lược xuyên quốc gia là gì?
A.  
Chiến lược toàn cầu ưu tiên tiêu chuẩn hóa, trong khi xuyên quốc gia vừa tiêu chuẩn hóa vừa thích nghi địa phương
B.  
Chiến lược toàn cầu chỉ áp dụng trong công nghiệp nặng, xuyên quốc gia áp dụng cho dịch vụ
C.  
Chiến lược toàn cầu tập trung R&D ở địa phương, xuyên quốc gia phân tán toàn cầu
D.  
Chiến lược toàn cầu không chú trọng cắt giảm chi phí, xuyên quốc gia tập trung duy nhất vào chi phí
Câu 8: 0.25 điểm
Trong liên minh chiến lược, yếu tố nào thường được các bên đóng góp để bổ sung cho nhau?
A.  
Năng lực cốt lõi như công nghệ, sản phẩm, tài nguyên
B.  
Luật pháp quốc tế
C.  
Thuế quan
D.  
Nợ công
Câu 9: 0.25 điểm
Điểm yếu chính của chiến lược đa quốc gia là gì?
A.  
Thiếu khả năng đáp ứng địa phương
B.  
Chi phí tổ chức cao do phân tán hoạt động
C.  
Không tạo ra khác biệt sản phẩm
D.  
Không tận dụng lợi thế địa điểm
Câu 10: 0.25 điểm
Trong chiến lược cạnh tranh chi phí thấp, biện pháp nào có tác động lớn nhất đến việc giảm giá thành dài hạn?
A.  
Mở rộng quảng cáo
B.  
Tận dụng lợi thế quy mô và tự động hóa
C.  
Đa dạng hóa sản phẩm
D.  
Phân phối qua nhiều kênh trung gian
Câu 11: 0.25 điểm
Tại sao liên minh học tập giữa Toyota và General Motors (NUMMI) được xem là điển hình?
A.  
Vì mục tiêu chủ yếu là chia sẻ lợi nhuận
B.  
Vì nó tập trung vào chuyển giao bí quyết quản trị và sản xuất
C.  
Vì đây là liên minh nhằm thâu tóm đối thủ
D.  
Vì nó chỉ diễn ra trong lĩnh vực dịch vụ
Câu 12: 0.25 điểm
Một công ty toàn cầu duy trì lợi thế cạnh tranh dài hạn khi nào?
A.  
Khi năng lực cốt lõi khó bắt chước và liên tục đổi mới
B.  
Khi sản phẩm tiêu chuẩn hóa tuyệt đối
C.  
Khi chỉ tập trung vào chi phí
D.  
Khi không thay đổi mô hình kinh doanh
Câu 13: 0.25 điểm
Lợi thế lớn nhất của mô hình “kinh tế quy mô” trong chiến lược toàn cầu là gì?
A.  
Giảm chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm khi tăng sản lượng
B.  
Tăng sự linh hoạt địa phương
C.  
Giảm yêu cầu vốn đầu tư ban đầu
D.  
Loại bỏ mọi cạnh tranh
Câu 14: 0.25 điểm
Khi một công ty quyết định gia nhập liên minh SkyTeam, mục tiêu chiến lược chính là gì?
A.  
Tạo mạng lưới toàn cầu để mở rộng khả năng vận chuyển
B.  
Loại bỏ hoàn toàn đối thủ
C.  
Giảm rủi ro chính trị
D.  
Tăng trưởng nội địa
Câu 15: 0.25 điểm
Trong chiến lược quốc tế, hoạt động nào thường tập trung chủ yếu tại thị trường nội địa?
A.  
R&D
B.  
Marketing
C.  
Dịch vụ sau bán hàng
D.  
Sản xuất
Câu 16: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp sử dụng “chiến lược khác biệt hóa trọng tâm”, mục tiêu chính là?
A.  
Tạo ra giá trị vượt trội cho phân khúc hẹp
B.  
Tăng lợi nhuận ngắn hạn
C.  
Giảm chi phí tuyệt đối
D.  
Phủ toàn bộ thị trường
Câu 17: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp đối mặt áp lực chi phí cao và áp lực địa phương thấp, chiến lược tối ưu là?
A.  
Chiến lược toàn cầu
B.  
Chiến lược đa quốc gia
C.  
Chiến lược xuyên quốc gia
D.  
Chiến lược quốc tế
Câu 18: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp áp dụng chiến lược khác biệt hóa toàn cầu cần chú trọng yếu tố nào nhất?
A.  
Chất lượng, thương hiệu và dịch vụ vượt trội
B.  
Cắt giảm chi phí sản xuất
C.  
Tăng trưởng theo quy mô
D.  
Chuẩn hóa tuyệt đối sản phẩm
Câu 19: 0.25 điểm
Khi phân tích môi trường quốc tế, yếu tố tôn giáo thường ảnh hưởng trực tiếp nhất đến?
A.  
Thiết kế sản phẩm, lịch làm việc và kỳ nghỉ
B.  
Chi phí vận hành
C.  
Mức lãi suất ngân hàng
D.  
Cấu trúc thuế quan
Câu 20: 0.25 điểm
Trong chiến lược toàn cầu, vì sao việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm có thể gây rủi ro?
A.  
Không phù hợp với nhu cầu đặc thù của từng thị trường địa phương
B.  
Làm tăng chi phí sản xuất
C.  
Làm giảm quy mô sản xuất
D.  
Hạn chế lợi thế cạnh tranh
Câu 21: 0.25 điểm
Trong quản trị chiến lược, phân tích SWOT giúp doanh nghiệp làm gì?
A.  
Xác định lợi nhuận ngắn hạn
B.  
Nhận diện điểm mạnh, yếu, cơ hội, thách thức để hoạch định chiến lược
C.  
Thay đổi cơ cấu tổ chức
D.  
Quy định luật pháp ngành
Câu 22: 0.25 điểm
Trong phân tích chiến lược, yếu tố “thách thức” trong SWOT thuộc nhóm nào?
A.  
Yếu tố bên ngoài gây bất lợi
B.  
Điểm yếu nội bộ
C.  
Cơ hội phát triển
D.  
Điểm mạnh nội bộ
Câu 23: 0.25 điểm
Khi áp dụng chiến lược trọng tâm hóa, rủi ro lớn nhất thường là gì?
A.  
Phân khúc hẹp biến mất hoặc thay đổi nhanh
B.  
Chi phí vận hành tăng quá mức
C.  
Không thể khác biệt hóa
D.  
Cạnh tranh giảm mạnh
Câu 24: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp sản xuất muốn giảm chi phí logistics trong chiến lược toàn cầu nên ưu tiên biện pháp nào?
A.  
Xây dựng nhà máy gần nguồn nguyên liệu hoặc thị trường tiêu thụ
B.  
Mở rộng quảng bá thương hiệu
C.  
Tăng chi phí R&D
D.  
Phân tán sản xuất ở tất cả các quốc gia
Câu 25: 0.25 điểm
Khi một doanh nghiệp dựa vào lợi ích đường cong kinh nghiệm (experience curve), mục tiêu chính là gì?
A.  
Giảm chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm khi quy mô sản xuất tăng
B.  
Tăng chi phí sản xuất để nâng cao chất lượng
C.  
Giảm nhu cầu thích nghi địa phương
D.  
Tăng tính ngẫu nhiên của thị trường
Câu 26: 0.25 điểm
Trong chuỗi giá trị, hoạt động nào thường được coi là “nguồn gốc chính của khác biệt hóa”?
A.  
Marketing và bán hàng
B.  
Hậu cần đầu vào
C.  
Mua sắm nguyên vật liệu
D.  
Dịch vụ tài chính
Câu 27: 0.25 điểm
Một công ty áp dụng chiến lược chi phí thấp nhưng đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm thay thế giá rẻ hơn. Rủi ro này thuộc loại nào?
A.  
Rủi ro từ sản phẩm thay thế trong 5 áp lực cạnh tranh
B.  
Rủi ro từ nhà cung cấp
C.  
Rủi ro từ khách hàng
D.  
Rủi ro từ môi trường chính trị
Câu 28: 0.25 điểm
Khi phân tích môi trường quốc tế, yếu tố nào trong PESTEL được xem là khó dự đoán và gây rủi ro cao nhất?
A.  
Yếu tố công nghệ
B.  
Yếu tố chính trị
C.  
Yếu tố kinh tế
D.  
Yếu tố môi trường
Câu 29: 0.25 điểm
Điểm mạnh lớn nhất của chiến lược toàn cầu là gì?
A.  
Khả năng thích nghi tối đa tại thị trường địa phương
B.  
Khai thác lợi ích quy mô và giảm chi phí
C.  
Phân quyền tối đa cho từng quốc gia
D.  
Dễ dàng tích hợp văn hóa
Câu 30: 0.25 điểm
Mục tiêu dài hạn của chiến lược kinh doanh quốc tế thường tập trung vào?
A.  
Tăng trưởng, lợi nhuận, vị thế và bền vững toàn cầu
B.  
Giảm chi phí nhân sự ngắn hạn
C.  
Hạn chế nghiên cứu phát triển
D.  
Tránh thích nghi địa phương
Câu 31: 0.25 điểm
Doanh nghiệp thường sử dụng chiến lược trọng tâm khác biệt hóa trong trường hợp nào?
A.  
Khi muốn phục vụ phân khúc hẹp với nhu cầu đặc thù
B.  
Khi muốn giảm giá thành trên toàn thị trường
C.  
Khi sản phẩm tiêu chuẩn hóa toàn cầu
D.  
Khi muốn mở rộng đại trà không phân biệt khách hàng
Câu 32: 0.25 điểm
Trong hoạt động M&A, ngoài yếu tố pháp lý, doanh nghiệp cần chú trọng đặc biệt đến?
A.  
Sự hòa hợp văn hóa và hệ thống quản trị
B.  
Thuế nhập khẩu
C.  
Chính sách tiền tệ
D.  
Cơ cấu dân số
Câu 33: 0.25 điểm
Trong môi trường quốc tế, yếu tố nào được xem là rào cản phi thuế quan?
A.  
Hạn ngạch nhập khẩu
B.  
Tỷ giá ngoại tệ
C.  
Luật lao động
D.  
Văn hóa tiêu dùng
Câu 34: 0.25 điểm
Yếu tố nào không thuộc nhóm môi trường pháp luật trong kinh doanh quốc tế?
A.  
Luật chống độc quyền
B.  
Luật sở hữu trí tuệ
C.  
Luật kế toán
D.  
Tập quán tiêu dùng
Câu 35: 0.25 điểm
Một lợi ích lớn của liên minh chiến lược toàn cầu là gì?
A.  
Giúp doanh nghiệp mở rộng toàn cầu nhanh hơn mà không mất quyền tự chủ pháp lý
B.  
Giúp loại bỏ hoàn toàn cạnh tranh
C.  
Đảm bảo lợi nhuận ngay lập tức
D.  
Tránh mọi rủi ro về chính trị
Câu 36: 0.25 điểm
Khi áp dụng chiến lược chi phí thấp, doanh nghiệp thường dựa nhiều vào?
A.  
Quy mô sản xuất lớn, tối ưu chuỗi cung ứng
B.  
Thiết kế sản phẩm độc đáo
C.  
Thương hiệu cao cấp
D.  
Dịch vụ hậu mãi vượt trội
Câu 37: 0.25 điểm
Trong chiến lược xuyên quốc gia, khó khăn quản trị chủ yếu là gì?
A.  
Duy trì đồng thời chi phí thấp và đáp ứng yêu cầu địa phương
B.  
Thiếu cơ hội thị trường
C.  
Không có khả năng khác biệt hóa
D.  
Hạn chế về công nghệ
Câu 38: 0.25 điểm
Một công ty quốc tế chọn chiến lược quốc tế (International Strategy) thường dựa vào yếu tố nào để thành công?
A.  
Năng lực cốt lõi độc đáo khó bắt chước
B.  
Lợi thế chi phí thấp
C.  
Thích nghi toàn diện với từng địa phương
D.  
Khả năng tiêu chuẩn hóa tuyệt đối
Câu 39: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp tập trung R&D trong nước nhưng xuất khẩu sản phẩm ra quốc tế, đây là biểu hiện của chiến lược nào?
A.  
Chiến lược xuyên quốc gia
B.  
Chiến lược quốc tế
C.  
Chiến lược đa quốc gia
D.  
Chiến lược toàn cầu
Câu 40: 0.25 điểm
Tổ chức nào trong số sau ảnh hưởng mạnh đến chính sách tài chính và tiền tệ toàn cầu?
A.  
WTO
B.  
IMF
C.  
UNESCO
D.  
ILO