Trắc nghiệm kiến thức chương 3 - Quản Trị Sản Xuất HCE
Bộ trắc nghiệm kiến thức chương 3 môn Quản Trị Sản Xuất tại HCE giúp sinh viên hệ thống lại nội dung quan trọng về thiết kế sản phẩm, lựa chọn quá trình sản xuất và phân loại dịch vụ. Bài trắc nghiệm được biên soạn bám sát giáo trình, hỗ trợ ôn tập nhanh, củng cố khái niệm, nguyên tắc và quy trình vận hành sản xuất. Đây là công cụ hữu ích để chuẩn bị tốt cho kiểm tra và nâng cao khả năng ghi nhớ kiến thức quản trị sản xuất.
Từ khoá: trắc nghiệm quản trị sản xuất chương 3 HCE thiết kế sản phẩm quy trình sản xuất phân loại dịch vụ ôn tập quản trị bài tập trắc nghiệm HCE kiến thức sản xuất quản trị vận hành
Câu 1: Nhược điểm lớn nhất của sản xuất gián đoạn là gì?
A. Thiếu linh hoạt trong sản xuất
B. Cần đầu tư thiết bị chuyên dùng
C. Khó cân bằng tải, nhiều bán thành phẩm dở dang
D. Không thể sản xuất đa dạng sản phẩm
Câu 2: Tại sao sản xuất gián đoạn khó cân bằng tải?
A. Vì sử dụng thiết bị chuyên dùng
B. Vì nhiều loại sản phẩm, sản lượng nhỏ, năng suất máy chênh lệch
C. Vì quy trình quá chuẩn hóa
Câu 3: Cấu phần nào của dịch vụ bao gồm nhân viên và quy trình phục vụ?
B. Cơ sở vật chất phục vụ
C. Yếu tố con người và quá trình tương tác
Câu 4: Trong dịch vụ chuyên môn, đặc điểm nổi bật nhất là gì?
B. Cá thể hóa mạnh, dựa nhiều vào chuyên gia
C. Khối lượng khách hàng cực lớn
D. Quy trình phục vụ hoàn toàn tự động
Câu 5: Tại sao doanh nghiệp cần cân bằng giữa chi phí và chất lượng khi thiết kế sản phẩm?
A. Để giảm giá bán xuống thấp nhất
B. Để đảm bảo tính cạnh tranh và hiệu quả kinh tế
C. Để tăng số lượng nhân sự
D. Để tránh phải thử nghiệm
Câu 6: Một dự án như đóng tàu hay xây đập thường thuộc loại hình sản xuất nào?
Câu 7: Một trong các mục tiêu của tổ chức sản xuất là gì?
A. Tăng sự hài lòng công nhân viên với công việc
B. Giảm hiệu suất để tăng chi phí
C. Kéo dài chu kỳ sản xuất
D. Loại bỏ tính linh động
Câu 8: Thiết kế dịch vụ gồm bao nhiêu lớp cấu phần chính?
Câu 9: Dịch vụ đại chúng có đặc điểm nào sau đây?
A. Tùy biến mạnh, ít tiêu chuẩn hóa
B. Khối lượng khách hàng lớn, quy trình chuẩn hóa cao
C. Tập trung vào cá nhân hóa dịch vụ
D. Chỉ phục vụ khách hàng đặc thù
Câu 10: Một trong các yêu cầu cơ bản khi thiết kế sản phẩm là gì?
A. Chi phí phát triển vượt quá ngân sách
B. Khó khăn trong bảo dưỡng sau bán
C. Thuận tiện sử dụng và an toàn cho người dùng
D. Thời gian đưa ra thị trường kéo dài
Câu 11: “Sản phẩm rất nhiều loại, sản lượng mỗi loại nhỏ, thường theo đơn đặt hàng” mô tả loại hình nào?
Câu 12: Nguyên tắc “linh hoạt – cá nhân hóa hợp lý” trong thiết kế dịch vụ nghĩa là gì?
A. Không có sự khác biệt trong phục vụ khách hàng
B. Tùy chỉnh dịch vụ theo từng nhóm khách mà vẫn đảm bảo chuẩn chung
C. Giảm tối đa chi phí lao động
D. Tăng tốc độ phục vụ mọi khách như nhau
Câu 13: Dịch vụ nào dưới đây thuộc nhóm dịch vụ chuyên môn?
Câu 14: Trong thiết kế dịch vụ, “hàng hóa hỗ trợ” có thể là gì?
C. Vật phẩm đi kèm như tài liệu, quà tặng
Câu 15: Khi lựa chọn quá trình sản xuất, quyết định cần được ấn định vào thời điểm nào?
A. Sau khi tung ra thị trường
B. Ngay khi hình thành quy trình sản xuất
C. Sau giai đoạn cải tiến
D. Khi đã có báo cáo marketing
Câu 16: Ưu điểm chính của dịch vụ cửa hàng so với dịch vụ chuyên môn là gì?
A. Quy trình cốt lõi có chuẩn, đồng thời vẫn linh hoạt xử lý
B. Hoàn toàn không cần tiêu chuẩn hóa
C. Sản xuất hàng loạt, ít biến thể
D. Không cần sự tham gia của chuyên gia
Câu 17: Sản xuất gián đoạn sử dụng loại thiết bị nào phổ biến?
D. Máy tự động hóa khép kín
Câu 18: Trong dịch vụ, yếu tố nào có tác động mạnh đến cảm nhận của khách hàng?
A. Yếu tố vô hình như độ tin cậy và an toàn
B. Chi phí bảo trì dịch vụ
D. Mức tiêu thụ năng lượng
Câu 19: Tại sao quy trình thiết kế sản phẩm mang tính lặp?
A. Vì thường xuyên phải quay lại thử nghiệm và điều chỉnh
B. Vì nhân viên thay đổi liên tục
C. Vì thị trường luôn ổn định
D. Vì không có bước kiểm tra chất lượng
Câu 20: Trong thiết kế dịch vụ, yếu tố “cơ sở vật chất và môi trường phục vụ” bao gồm?
B. Không gian, thiết bị, hệ thống
Câu 21: Quá trình công nghệ trong sản xuất cơ khí thường bao gồm bước nào?
A. Tạo phôi – Gia công – Lắp ráp
B. Thiết kế – Quảng bá – Bán hàng
C. Tuyển dụng – Đào tạo – Đánh giá
D. Phân phối – Dịch vụ hậu mãi – Tái chế
Câu 22: Giai đoạn nào trong quy trình thiết kế sản phẩm mới kiểm tra tính khả thi kỹ thuật và công nghệ?
C. Sản xuất thử/Thử nghiệm
Câu 23: Trong quy trình thiết kế sản phẩm mới, bản vẽ và tài liệu tác nghiệp được chuẩn bị ở giai đoạn nào?
Câu 24: Trong tổ chức sản xuất, yếu tố nào giúp rút ngắn chu kỳ sản xuất?
A. Bố trí mặt bằng – dòng chảy hợp lý
C. Kéo dài thời gian bảo trì
D. Giảm tốc độ dây chuyền
Câu 25: Trong tổ chức sản xuất, loại hình sản xuất thường được xác định ở bước nào?
A. Hình thành cơ cấu sản xuất
B. Xác định loại hình & phương pháp sản xuất
C. Bố trí dòng chảy mặt bằng
Câu 26: Sản xuất gián đoạn thường được tổ chức theo kiểu nào?
A. Phân xưởng chức năng như tiện, khoan, phay
D. Theo khối lượng cực lớn
Câu 27: Tại sao sản xuất liên tục đòi hỏi bảo trì dự phòng?
A. Để linh hoạt hơn trong thiết kế sản phẩm
B. Để tránh ngừng dây chuyền khi có sự cố
C. Để giảm bớt chi phí quản lý chất lượng
D. Để tăng tốc độ nhân sự
Câu 28: Một bệnh viện đa khoa thường được phân loại là loại dịch vụ nào?
B. Cửa hàng dịch vụ (service shop)
Câu 29: Một trong những yêu cầu về môi trường trong thiết kế sản phẩm là gì?
A. Sản phẩm phải thân thiện với môi trường
B. Sản phẩm không cần tái chế
C. Sản phẩm cần tối đa hóa tiêu thụ năng lượng
D. Sản phẩm chỉ cần đẹp mắt
Câu 30: Nguyên tắc “nhất quán” trong thiết kế dịch vụ có nghĩa là gì?
A. Chất lượng và cách cung ứng dịch vụ ổn định trong mọi tình huống
B. Mỗi nhân viên được quyền xử lý tùy ý
C. Quy trình thay đổi liên tục để phù hợp từng khách
D. Khách hàng luôn phải thay đổi theo quy định
Câu 31: Một đặc điểm của sản xuất theo dự án là gì?
A. Nhiều sản phẩm, lặp lại thường xuyên
B. Thời hạn hoàn thành xác định, sản phẩm duy nhất
C. Sản xuất liên tục theo dây chuyền
D. Sản xuất tự động hóa cao
Câu 32: Trong quy trình thiết kế sản phẩm mới, hoạt động cải tiến sau tung ra nhằm mục tiêu gì?
A. Rút ngắn chu kỳ sản xuất
B. Kéo dài vòng đời sản phẩm và công nghệ
C. Giảm số lượng sản phẩm
D. Loại bỏ quy trình thử nghiệm
Câu 33: Trong lựa chọn quá trình sản xuất, nhân tố nào giúp đảm bảo hiệu năng dài hạn?
A. Chỉ tập trung vào chi phí ngắn hạn
B. Linh động, chất lượng và chi phí cạnh tranh
C. Đầu tư theo xu hướng thị trường mà không cần tính toán
D. Giảm thiểu vai trò công nghệ
Câu 34: Một doanh nghiệp sản xuất giấy thường áp dụng loại hình nào?
Câu 35: Ưu điểm lớn của dịch vụ đại chúng là gì?
A. Tùy biến mạnh cho từng khách hàng
B. Xử lý được khối lượng khách hàng cực lớn với quy trình chuẩn hóa
C. Không cần đào tạo nhân viên
Câu 36: Dịch vụ nào thường yêu cầu “cường độ tri thức cao”?
Câu 37: Ưu điểm của bố trí mặt bằng hợp lý trong sản xuất là gì?
A. Rút ngắn chu kỳ sản xuất
B. Tăng số lượng lao động
Câu 38: Ưu điểm chính của sản xuất liên tục là gì?
A. Linh hoạt cao, dễ thay đổi sản phẩm
B. Tự động hóa cao, giá thành thấp, chất lượng ổn định
C. Phù hợp sản phẩm đặc thù, theo đơn đặt hàng
D. Thời gian đào tạo nhân công ngắn
Câu 39: Thiết kế sản phẩm/dịch vụ có mối liên hệ thế nào với quyết định vận hành?
A. Không ảnh hưởng đến quyết định vận hành
B. Là cơ sở cho công nghệ, bố trí sản xuất và các quyết định vận hành
C. Chỉ tác động đến marketing
D. Chỉ tác động đến nhân sự
Câu 40: Một trong những nhược điểm chính của sản xuất theo dự án là gì?
A. Thời gian hoàn thành dài, chi phí cao
B. Không thể cá nhân hóa sản phẩm
C. Thiếu sự phối hợp giữa nhân viên
D. Không cần lên kế hoạch