Trắc nghiệm kiến thức chương 3 - Quản Trị Bán Hàng HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 3 môn Quản Trị Bán Hàng tại Đại học Kinh tế Huế (HCE) giúp sinh viên ôn luyện và đánh giá mức độ hiểu biết về kỹ năng bán hàng trực tiếp. Nội dung bao gồm nhận dạng nhu cầu, trưng bày sản phẩm, xử lý phản đối, kỹ năng thuyết phục và bán hàng qua hội chợ hoặc từ xa. Phù hợp để ôn thi giữa kỳ, cuối kỳ hoặc kiểm tra nhanh kiến thức thực hành.
Từ khoá: trắc nghiệm bán hàng chương 3 quản trị bán hàng HCE ôn thi quản trị xử lý phản đối nhận diện nhu cầu kỹ năng bán hàng thuyết phục khách hàng câu hỏi trắc nghiệm bán hàng trực tiếp kiến thức chương 3 Đại học Kinh tế Huế marketing thực hành tiếp thị từ xa hội chợ thương mại
Thời gian: 1 giờ 30 phút
379,639 lượt xem 29,196 lượt làm bài
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Lợi ích của việc trưng bày sản phẩm là "Hỗ trợ khách hàng dễ nhận biết, tiếp cận, và lựa chọn sản phẩm". Điều này tác động chủ yếu đến khía cạnh nào của hành vi mua hàng?
A.
Quyết định mua hàng tức thì.
B.
Giảm thiểu sự bối rối và tăng tính tự chủ trong lựa chọn.
C.
Tạo áp lực mua hàng cho khách.
D.
Chỉ ảnh hưởng đến khách hàng thân thiết.
Câu 2: 0.25 điểm
Yêu cầu "Dựa trên sự thật, đúng nhu cầu" trong kỹ năng thuyết phục nhấn mạnh điều gì?
A.
Chỉ cần đưa ra các thông tin khoa học.
B.
Tính trung thực và sự phù hợp với vấn đề của khách hàng là cốt lõi.
C.
Luôn nói quá về lợi ích sản phẩm.
D.
Không cần quan tâm đến nhu cầu cụ thể của khách hàng.
Câu 3: 0.25 điểm
Khi xử lý chỉ trích, việc "chuyển phản đối thành cơ hội trình bày ưu điểm" thể hiện tư duy gì của người bán?
A.
Tư duy phòng thủ.
B.
Tư duy giải pháp và biến thách thức thành lợi thế.
C.
Tư duy bỏ cuộc.
D.
Tư duy đổ lỗi.
Câu 4: 0.25 điểm
Yếu tố nào trong "quy trình nhận diện nhu cầu" thể hiện sự tương tác hai chiều và chủ động từ phía người bán?
A.
Chỉ đơn thuần nghe khách hàng nói.
B.
Lắng nghe tích cực, phản hồi thông minh.
C.
Đọc báo cáo thị trường.
D.
Quan sát trưng bày sản phẩm.
Câu 5: 0.25 điểm
Khi xử lý chỉ trích, việc "giải thích hợp lý dựa trên lợi ích thực tế" của sản phẩm có tác dụng gì?
A.
Tránh xa vấn đề chính của chỉ trích.
B.
Chuyển hướng sự tập trung của khách hàng từ tiêu cực sang tích cực, giúp họ hiểu giá trị thực sự.
C.
Chỉ là lý do để bào chữa.
D.
Gây thêm sự bối rối cho khách hàng.
Câu 6: 0.25 điểm
Khái niệm "nhu cầu" theo Philip Kotler tập trung vào yếu tố nào để phân biệt với mong muốn hay yêu cầu?
A.
Khả năng mua sắm.
B.
Cảm giác thiếu hụt nội tại mà con người muốn thỏa mãn.
C.
Sự ảnh hưởng từ quảng cáo.
D.
Xu hướng thị trường chung.
Câu 7: 0.25 điểm
Việc "bảo mật thông tin khách hàng" là một phần của "vấn đề đạo đức trong bán hàng" mặc dù không được nêu chi tiết trong phần này nhưng nó liên quan chặt chẽ đến khái niệm nào?
A.
Giới thiệu, chào hàng.
B.
Duy trì quan hệ, hỗ trợ sau bán hàng.
C.
Nhận đơn hàng, theo dõi giao hàng.
D.
Thu thập phản hồi khách hàng.
Câu 8: 0.25 điểm
Nguyên tắc chung nào của trưng bày sản phẩm được nêu bật, đảm bảo trải nghiệm thuận tiện cho khách hàng?
A.
Đặt sản phẩm ở vị trí cao nhất.
B.
Dễ nhìn, dễ lấy, dễ tiếp xúc.
C.
Chỉ trưng bày mặt hàng bán chạy nhất.
D.
Sử dụng kệ riêng biệt cho mọi sản phẩm.
Câu 9: 0.25 điểm
Khi "củng cố lợi ích", việc nhấn mạnh "tính vượt trội, khuyến mãi hoặc ưu đãi" (nếu có) có tác dụng gì?
A.
Gây áp lực để khách hàng phải mua.
B.
Tăng cường tính thuyết phục và thúc đẩy quyết định mua hàng.
C.
Đánh lạc hướng khách hàng khỏi nhu cầu ban đầu.
D.
Chỉ là hình thức thêm vào không quan trọng.
Câu 10: 0.25 điểm
Việc "nhận biết chỉ trích từ thái độ, tâm lý khách" là một phần của yêu cầu nào trong xử lý chỉ trích?
A.
Hiểu rõ đối tượng
B.
Nắm thông tin đầy đủ
C.
Chỉ xử lý phản đối hợp lệ
D.
Dự đoán trước
Câu 11: 0.25 điểm
Theo Philip Kotler, khái niệm "nhu cầu" được định nghĩa là gì?
A.
Mong muốn sở hữu một sản phẩm cụ thể.
B.
Cảm giác thiếu hụt mà con người muốn thỏa mãn.
C.
Khả năng chi trả cho một mặt hàng xa xỉ.
D.
Sự đồng thuận của số đông về một sản phẩm mới.
Câu 12: 0.25 điểm
Trưng bày sản phẩm "theo màu sắc" được mô tả là có thể tạo cảm xúc. Điều này thể hiện vai trò nào của trưng bày?
A.
Hỗ trợ khách hàng dễ nhận biết.
B.
Tác động mạnh đến nhận thức và hành vi mua.
C.
Ưu tiên mặt hàng bán chạy.
D.
Giảm chi phí quảng cáo.
Câu 13: 0.25 điểm
Nguyên tắc "dễ nhìn, dễ lấy, dễ tiếp xúc" trong trưng bày sản phẩm phục vụ mục đích gì cao nhất?
A.
Giúp nhân viên dễ quản lý tồn kho.
B.
Tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm và khuyến khích hành vi mua của khách hàng.
C.
Tiết kiệm chi phí trưng bày.
D.
Chỉ áp dụng cho các sản phẩm giá rẻ.
Câu 14: 0.25 điểm
"Khả năng chi trả" là một trong những yếu tố cần xác định để đánh giá mức độ tiềm năng của khách hàng. Nếu bỏ qua yếu tố này, người bán có thể gặp phải vấn đề gì?
A.
Khách hàng sẽ không có động lực mua.
B.
Lãng phí thời gian vào khách hàng không có khả năng mua hàng.
C.
Không thể hiểu được nhu cầu thật của khách.
D.
Khó đưa ra câu hỏi thăm dò.
Câu 15: 0.25 điểm
Nếu người bán không xác định được "động lực" của khách hàng trong quy trình nhận diện nhu cầu, họ sẽ khó khăn trong việc làm gì?
A.
Thuyết phục khách hàng bằng giá thấp.
B.
Xây dựng thông điệp và giải pháp thực sự chạm đến mong muốn sâu sắc của khách hàng.
C.
Giao hàng đúng hẹn.
D.
Nhận đơn hàng thành công.
Câu 16: 0.25 điểm
Trong quy trình thuyết phục, bước "nêu cách thức mua, sử dụng, điều kiện giao hàng, bảo hành" nằm trong phần nào?
A.
Tóm tắt hoàn cảnh.
B.
Đưa ra ý tưởng.
C.
Giải thích lợi ích.
D.
Củng cố lợi ích.
Câu 17: 0.25 điểm
Tại sao việc "xử lý phản đối hợp lệ" lại quan trọng, và "loại bỏ chỉ trích không chính đáng" cũng cần thiết?
A.
Để tránh gây lộn với khách hàng.
B.
Để tập trung giải quyết vấn đề thực sự và duy trì sự công bằng, tránh lãng phí thời gian vào những lời phàn nàn vô căn cứ.
C.
Để luôn đồng ý với mọi ý kiến của khách hàng.
D.
Để thể hiện sự phòng thủ ngay lập tức.
Câu 18: 0.25 điểm
"Phối hợp công cụ hỗ trợ" trong trưng bày sản phẩm bao gồm những yếu tố nào để tăng cường hiệu quả?
A.
Chỉ tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
B.
Gắn kệ, biển quảng cáo, nhân viên với vị trí trưng bày.
C.
Chỉ sử dụng ánh sáng và màu sắc.
D.
Hạn chế sự tương tác của nhân viên.
Câu 19: 0.25 điểm
Theo nguyên tắc chung của trưng bày, việc lựa chọn phương pháp trưng bày nên dựa vào yếu tố nào?
A.
Chỉ dựa vào sở thích cá nhân của người bán.
B.
Tùy bối cảnh cụ thể và khả năng kết hợp linh hoạt.
C.
Chỉ tập trung vào chi phí thấp nhất.
D.
Luôn sử dụng một phương pháp duy nhất cho mọi trường hợp.
Câu 20: 0.25 điểm
Khi chỉ trích được "xử lý tốt", lợi ích mang lại là gì?
A.
Giúp người bán tránh được mọi lỗi lầm.
B.
Gây thêm áp lực cho khách hàng.
C.
Giúp xây dựng và củng cố niềm tin của khách hàng.
D.
Khuyến khích khách hàng tiếp tục chỉ trích.
Câu 21: 0.25 điểm
Việc "đặt sản phẩm vừa tầm mắt" trong phương pháp trưng bày "theo điểm đặt" có lợi ích chính là gì cho khách hàng?
A.
Giúp tiết kiệm diện tích trưng bày.
B.
Tăng khả năng sản phẩm được khách hàng nhìn thấy và cân nhắc.
C.
Chỉ phù hợp với sản phẩm nhỏ.
D.
Tạo ra sự khó khăn trong việc lựa chọn.
Câu 22: 0.25 điểm
Việc "phối hợp công cụ hỗ trợ" như biển quảng cáo và nhân viên với vị trí trưng bày nhằm mục đích gì?
A.
Làm phức tạp hóa việc tìm kiếm sản phẩm.
B.
Tăng cường sự tương tác và thông tin, tối đa hóa hiệu quả của trưng bày.
C.
Giảm sự chú ý của khách hàng.
D.
Chỉ đơn thuần là trang trí.
Câu 23: 0.25 điểm
Phương pháp trưng bày sản phẩm nào được đánh giá là "khó thực hiện" do "tốn diện tích"?
A.
Theo điểm đặt
B.
Theo sản phẩm
C.
Theo màu sắc
D.
Theo kệ đặc thù
Câu 24: 0.25 điểm
Quy trình nhận diện nhu cầu giúp "tăng khả năng chốt đơn" bằng cách nào?
A.
Ép khách hàng mua hàng.
B.
Đảm bảo sản phẩm đề xuất thực sự giải quyết vấn đề và phù hợp với khách hàng.
C.
Chỉ nói về giá thấp.
D.
Rút ngắn thời gian trưng bày.
Câu 25: 0.25 điểm
Điều gì xảy ra nếu "chỉ trích không xử lý kịp thời", theo thông tin đã cho?
A.
Khách hàng sẽ tự tìm hiểu thêm thông tin.
B.
Có thể gây hậu quả nặng nề cho mối quan hệ và hình ảnh.
C.
Giúp người bán tiết kiệm thời gian.
D.
Chỉ ảnh hưởng đến nhân viên bán hàng cá nhân.
Câu 26: 0.25 điểm
Tại sao việc "nắm thông tin đầy đủ" về sản phẩm, thị phần, đối thủ, và chương trình hỗ trợ lại quan trọng khi xử lý chỉ trích?
A.
Để có thể đổ lỗi cho các bên khác.
B.
Để có cơ sở vững chắc, tự tin và khách quan khi phản hồi chỉ trích.
C.
Để tránh phải đưa ra lời giải thích.
D.
Để làm cho quá trình xử lý chỉ trích trở nên phức tạp hơn.
Câu 27: 0.25 điểm
Việc "Lắng nghe và xác nhận lại vấn đề" trong kỹ năng xử lý phản đối có vai trò gì quan trọng?
A.
Để kéo dài cuộc trò chuyện.
B.
Để thể hiện sự tôn trọng, thấu hiểu và tránh hiểu lầm chỉ trích.
C.
Để tìm lỗi của khách hàng.
D.
Để từ chối giải quyết vấn đề.
Câu 28: 0.25 điểm
Việc "Xác định mức độ tiềm năng của khách hàng" thông qua nhu cầu, động lực và khả năng chi trả giúp người bán đạt được điều gì quan trọng nhất?
A.
Nhanh chóng đưa ra mức giá cao nhất.
B.
Tập trung nguồn lực vào những khách hàng có khả năng mua và phù hợp nhất.
C.
Giảm bớt số lượng khách hàng tiềm năng.
D.
Chỉ phục vụ khách hàng đã có kinh nghiệm mua hàng.
Câu 29: 0.25 điểm
Việc "nắm thông tin đầy đủ" về sản phẩm, thị phần, đối thủ, chương trình hỗ trợ là yêu cầu quan trọng để xử lý chỉ trích hiệu quả vì lý do gì?
A.
Để có thể tranh cãi với khách hàng.
B.
Để có cơ sở đưa ra giải thích chính xác và đáng tin cậy.
C.
Để kéo dài thời gian xử lý.
D.
Để chuyển trách nhiệm cho bộ phận khác.
Câu 30: 0.25 điểm
Trong việc "xác định mức độ tiềm năng của khách hàng", yếu tố "động lực" của khách hàng đề cập đến điều gì?
A.
Mức độ năng động của khách hàng trong cuộc sống.
B.
Lý do sâu xa thúc đẩy khách hàng tìm kiếm giải pháp hoặc sản phẩm.
C.
Tốc độ phản hồi của khách hàng.
D.
Khả năng khách hàng giới thiệu sản phẩm cho người khác.
Câu 31: 0.25 điểm
Việc "xử lý tốt chỉ trích" có thể mang lại lợi ích gì, theo thông tin đã cho?
A.
Giúp giảm giá thành sản phẩm.
B.
Xây dựng niềm tin và củng cố mối quan hệ với khách hàng.
C.
Nhanh chóng kết thúc quá trình bán hàng.
D.
Tránh được mọi phản hồi tiêu cực trong tương lai.
Câu 32: 0.25 điểm
Phương pháp trưng bày "theo điểm đặt" có ưu điểm là "dễ lấy" nhưng lại có nhược điểm gì?
A.
Khó phối hợp màu sắc.
B.
Tốn nhiều diện tích.
C.
Chỉ phù hợp với nhãn hiệu mạnh.
D.
Không tạo được cảm xúc.
Câu 33: 0.25 điểm
Yêu cầu "ngắn gọn" trong kỹ năng thuyết phục có ý nghĩa gì đối với việc truyền tải thông điệp?
A.
Bỏ qua các chi tiết quan trọng.
B.
Truyền đạt thông tin súc tích, dễ hiểu, tránh gây nhàm chán hoặc bão hòa thông tin.
C.
Chỉ nói những gì khách hàng muốn nghe.
D.
Hạn chế sự tương tác với khách hàng.
Câu 34: 0.25 điểm
Việc "không phản ứng phòng thủ ngay lập tức" khi xử lý phản đối thể hiện kỹ năng nào của người bán?
A.
Sự yếu đuối và thiếu tự tin.
B.
Sự chuyên nghiệp, bình tĩnh và khả năng kiểm soát cảm xúc.
C.
Thiếu kiến thức về sản phẩm.
D.
Mong muốn nhanh chóng kết thúc cuộc trò chuyện.
Câu 35: 0.25 điểm
Theo quy trình nhận diện nhu cầu, sau khi lắng nghe và phản hồi thông minh, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì để xác định tiềm năng của khách hàng?
A.
Trực tiếp giới thiệu sản phẩm.
B.
Xác định mức độ tiềm năng của khách hàng (nhu cầu, động lực, khả năng chi trả).
C.
Báo cáo cho cấp trên về thông tin khách hàng.
D.
Chuyển sang trưng bày sản phẩm.
Câu 36: 0.25 điểm
"Ưu tiên mặt hàng bán chạy" là một chiến lược trong phương pháp trưng bày "theo sản phẩm". Mục đích của chiến lược này là gì?
A.
Để khách hàng tìm thấy sản phẩm khó mua.
B.
Tận dụng sức hút của sản phẩm phổ biến để tăng doanh số tổng thể.
C.
Giảm thiểu sự lựa chọn của khách hàng.
D.
Tạo ra sự khó chịu cho khách hàng.
Câu 37: 0.25 điểm
"Chuyển phản đối thành cơ hội trình bày ưu điểm sản phẩm" là một kỹ năng xử lý phản đối quan trọng. Điều này đòi hỏi người bán phải có khả năng gì?
A.
Bỏ qua phản đối và nói về ưu điểm khác.
B.
Nhận diện điểm chung giữa phản đối và ưu điểm để liên kết hợp lý.
C.
Ngắt lời khách hàng để trình bày.
D.
Chỉ tập trung vào việc phủ nhận phản đối.
Câu 38: 0.25 điểm
Phương pháp trưng bày "Theo kệ đặc thù" yêu cầu "diện tích lớn". Điều này ngụ ý điều gì về tính khả thi của phương pháp này?
A.
Chỉ phù hợp với cửa hàng nhỏ.
B.
Thích hợp cho các doanh nghiệp có nguồn lực không gian hạn chế.
C.
Đòi hỏi sự đầu tư đáng kể về không gian trưng bày.
D.
Luôn mang lại hiệu quả cao nhất dù ở đâu.
Câu 39: 0.25 điểm
Nếu một người bán chỉ tập trung vào việc giới thiệu tính năng sản phẩm mà bỏ qua bước "nhận diện nhu cầu", điều này có thể dẫn đến hậu quả nào TRỰC TIẾP nhất?
A.
Khách hàng sẽ cảm thấy thú vị hơn.
B.
Khách hàng có thể không thấy sản phẩm liên quan đến vấn đề của họ, dẫn đến thiếu sự quan tâm.
C.
Việc chốt đơn sẽ nhanh chóng hơn.
D.
Tiết kiệm được thời gian đáng kể.
Câu 40: 0.25 điểm
"Trưng bày là bước đầu tạo ấn tượng chuyên nghiệp" ngụ ý vai trò gì của trưng bày sản phẩm?
A.
Nó quyết định trực tiếp đến giá bán của sản phẩm.
B.
Nó là yếu tố khởi đầu quan trọng trong việc hình thành nhận thức và cảm xúc của khách hàng.
C.
Nó chỉ có tác dụng khi sản phẩm có thương hiệu mạnh.