Trắc nghiệm kiến thức Chương 3 - Hành Vi Tổ Chức HCE
Bộ trắc nghiệm chương 3 - Hành Vi Tổ Chức HCE giúp người học ôn tập và kiểm tra hiểu biết về quá trình ra quyết định cá nhân, các mô hình tư duy, thiên kiến nhận thức và yếu tố cảm xúc trong hành vi tổ chức. Bài trắc nghiệm được thiết kế bám sát nội dung học, hỗ trợ đánh giá năng lực phân tích, phản xạ tư duy và áp dụng kiến thức vào tình huống thực tiễn trong quản trị và lãnh đạo.
Từ khoá: hành vi tổ chức trắc nghiệm HCE ra quyết định mô hình tư duy thiên kiến nhận thức cảm xúc lý tính giới hạn hệ kép tư duy quản trị hành vi kiểm tra kiến thức ôn tập chương 3 kỹ năng lãnh đạo organizational behavior decision making quản trị học
Câu 1: Trong ra quyết định dựa trên bằng chứng (EBM), điều quan trọng nhất là:
A. Kết hợp dữ liệu nội bộ, nghiên cứu, chuyên gia và bối cảnh
B. Dựa hoàn toàn vào dữ liệu định lượng
C. Loại bỏ ý kiến chủ quan
D. Ưu tiên kinh nghiệm cá nhân hơn bằng chứng
Câu 2: Thiên kiến “availability” khiến con người:
A. Chọn phương án theo dữ liệu mới nhất và dễ nhớ
B. Tránh sử dụng thông tin đã biết
C. Luôn ra quyết định có cân nhắc rủi ro
D. Ưu tiên phương án trung bình
Câu 3: “Ethical fading” xảy ra khi:
A. Yếu tố đạo đức bị lu mờ trong quá trình ra quyết định thực tế
B. Cá nhân cố tình vi phạm quy tắc đạo đức
C. Quy trình ra quyết định quá chậm
D. Có quá nhiều người tham gia đánh giá
Câu 4: Khi nhà quản lý ra quyết định theo kinh nghiệm quá khứ mà không kiểm chứng, họ đang ưu tiên:
Câu 5: Theo Herbert Simon, khái niệm “satisficing” thể hiện điều gì trong quá trình ra quyết định?
A. Con người luôn chọn phương án tối ưu nhất
B. Con người chỉ tìm phương án “đủ tốt” trong giới hạn nhận thức
C. Con người ra quyết định hoàn toàn dựa trên dữ liệu định lượng
D. Con người tránh mọi yếu tố cảm xúc khi quyết định
Câu 6: Một người quản lý ra quyết định dựa trên niềm tin rằng “mọi thứ nằm trong tầm kiểm soát của tôi”, họ đang chịu ảnh hưởng:
Câu 7: Khi cá nhân đánh giá quyết định chỉ dựa trên kết quả cuối cùng mà bỏ qua quá trình, đó là:
Câu 8: Trong mô hình duy lý, giả định quan trọng nhất là gì?
A. Con người có thời gian vô hạn để phân tích
B. Con người có thông tin đầy đủ và mục tiêu rõ ràng
C. Con người chịu ảnh hưởng mạnh từ cảm xúc
D. Con người luôn ra quyết định theo nhóm
Câu 9: Khi dữ liệu được chọn lọc để ủng hộ một quyết định đã có trước, hiện tượng đó gọi là:
B. Confirmation bias trong dữ liệu (data cherry-picking)
D. Information saturation
Câu 10: “Loss aversion” trong lý thuyết triển vọng dẫn đến hệ quả nào?
A. Chấp nhận rủi ro khi đối mặt với mất mát
B. Né rủi ro khi đang có lợi nhuận
C. Cả hai đáp án trên đều đúng
D. Không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc
Câu 11: Kỹ thuật “red team” có vai trò gì trong quá trình ra quyết định?
A. Tăng sự đồng thuận trong nhóm
B. Thử thách và phản biện có hệ thống các giả định của quyết định
C. Đưa ra quyết định nhanh hơn bằng trực giác
D. Hợp nhất tất cả các quan điểm thành một kết luận duy nhất
Câu 12: Khi người ra quyết định ưu tiên phương án “ít rủi ro hơn” mặc dù lợi ích thấp hơn, điều này phản ánh:
Câu 13: Kỹ thuật “premortem” giúp người ra quyết định làm gì?
A. Dự đoán kết quả thành công của dự án
B. Phân tích nguyên nhân thất bại giả định để phòng ngừa rủi ro
C. Thuyết phục nhóm ủng hộ phương án đã chọn
D. Lựa chọn ngẫu nhiên giữa các phương án
Câu 14: Trong các loại phong cách ra quyết định, phong cách “Behavioral” đặc trưng bởi:
A. Tập trung vào dữ liệu định lượng
B. Ưu tiên đồng thuận và yếu tố con người
C. Dựa hoàn toàn vào trực giác
D. Phù hợp khi vấn đề khẩn cấp
Câu 15: “Decision memo” nên được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Lưu lại hồ sơ pháp lý của quyết định
B. Hệ thống hóa lập luận, tiêu chí và rủi ro của quyết định
C. Đánh giá hiệu suất nhân viên
D. Ghi nhận kết quả tài chính cuối cùng
Câu 16: Theo lý thuyết triển vọng, khi đối mặt với mất mát, con người có xu hướng:
B. Chấp nhận rủi ro cao hơn để tránh mất mát
C. Giữ nguyên hành vi như khi có lợi nhuận
D. Đánh giá lại mục tiêu dài hạn
Câu 17: “Framing effect” có thể làm thay đổi quyết định vì:
A. Thông tin được trình bày theo cách khác nhau tạo cảm xúc khác nhau
B. Người ra quyết định bị mất tập trung
C. Tác động của thông tin mới bị giảm sút
D. Quyết định bị trì hoãn do quá tải thông tin
Câu 18: Câu nào sau đây phản ánh rõ nhất “bounded rationality”?
A. Con người luôn có đủ dữ liệu để chọn tối ưu
B. Con người chịu giới hạn về thời gian, dữ liệu và khả năng nhận thức
C. Quyết định dựa hoàn toàn vào thuật toán và máy tính
D. Các nhà quản lý ra quyết định không cần quy trình
Câu 19: Mục tiêu chính của “retrospective” sau mỗi quyết định lớn là:
A. Đánh giá hiệu quả tài chính
B. Phân tích điểm mạnh, yếu và bài học kinh nghiệm để cải thiện quyết định sau
Câu 20: “Anchoring bias” thể hiện rõ nhất trong trường hợp nào?
A. Dựa vào thông tin đầu tiên để định giá sản phẩm
B. Lựa chọn theo ý kiến đa số
C. Tập trung vào kết quả cuối cùng thay vì quá trình
D. Đưa ra quyết định theo cảm xúc nhất thời
Câu 21: Khi nhà quản lý chỉ dựa vào thành công trước đây để biện minh cho hành động hiện tại, họ mắc:
C. Representativeness bias
Câu 22: Khi người ra quyết định chỉ tìm thông tin ủng hộ quan điểm sẵn có, họ mắc phải:
B. Representativeness bias
Câu 23: Một người luôn đánh giá thấp khả năng xảy ra rủi ro hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. Họ đang bị ảnh hưởng bởi:
C. Representativeness bias
Câu 24: Theo khung đạo đức “Utilitarian”, quyết định đúng là quyết định:
A. Bảo vệ quyền lợi cá nhân
B. Đem lại lợi ích lớn nhất cho số đông
C. Dựa trên quy định pháp luật
D. Tuân theo niềm tin của người ra quyết định
Câu 25: Hệ thống tư duy 1 (System 1) có đặc điểm nào sau đây?
A. Chậm, đòi hỏi nỗ lực cao, dựa trên phân tích logic
B. Tự động, nhanh chóng, dựa vào kinh nghiệm và cảm xúc
C. Cần thời gian để thu thập dữ liệu và đánh giá
D. Luôn chính xác hơn hệ thống tư duy 2
Câu 26: Trong mô hình ra quyết định theo nhóm, yếu tố nào giúp hạn chế groupthink hiệu quả nhất?
A. Lãnh đạo trung lập và khuyến khích phản biện
B. Tăng cường tính đồng thuận sớm
C. Giảm thông tin phản hồi
D. Giới hạn số người phát biểu
Câu 27: Khi người quản lý chọn phương án dựa trên cảm xúc tích cực nhất thời, họ đang bị ảnh hưởng bởi:
Câu 28: Trong quá trình “Design Thinking”, bước nào giúp xác định vấn đề thực sự thay vì triệu chứng?
Câu 29: Khi người ra quyết định trì hoãn hành động vì đánh giá quá cao rủi ro hiện tại, họ mắc:
Câu 30: Hệ thống tư duy 2 có ưu điểm chính nào so với hệ thống tư duy 1?
A. Tốc độ ra quyết định nhanh hơn
B. Độ chính xác cao, dựa trên lý luận và bằng chứng
C. Hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc
D. Không cần dữ liệu khi phân tích
Câu 31: Khi người ra quyết định tin rằng kết quả tốt chứng minh quy trình đúng, họ mắc:
Câu 32: “Affect infusion” trong tâm lý ra quyết định đề cập đến:
A. Tác động của cảm xúc đến phán đoán và lựa chọn
B. Sự lặp lại của ký ức cảm xúc trong quá khứ
C. Cách con người ức chế cảm xúc tiêu cực
D. Hiệu ứng gắn kết nhóm trong tổ chức
Câu 33: Theo lý thuyết triển vọng (Prospect Theory), con người thường:
A. Ưa rủi ro trong mọi tình huống
B. Ghét mất mát mạnh hơn thích lãi tương đương
C. Đánh giá kết quả hoàn toàn khách quan
D. Luôn lựa chọn phương án có giá trị kỳ vọng cao nhất
Câu 34: Trong môi trường bất định, phương pháp nào giúp cải thiện chất lượng quyết định?
A. Tập trung hoàn toàn vào dữ liệu lịch sử
B. Áp dụng kịch bản (scenario planning) và phân tích độ nhạy
C. Chọn phương án trung bình giữa các lựa chọn
D. Giảm số lượng người tham gia ra quyết định
Câu 35: Khi người lãnh đạo đánh giá thấp rủi ro vì đã từng xử lý tình huống tương tự thành công, đó là:
Câu 36: “Outcome bias” nguy hiểm vì:
A. Khiến người ta đánh giá quyết định dựa vào kết quả, không vào quy trình
B. Làm giảm sự tự tin trong quyết định
C. Khiến nhóm bỏ qua dữ liệu định lượng
D. Thúc đẩy quá trình ra quyết định nhanh hơn
Câu 37: Trong mô hình lý tính giới hạn, “heuristics” được hiểu là:
A. Quy trình chuẩn hóa ra quyết định
B. Quy tắc nhanh, đơn giản giúp tiết kiệm thời gian khi thông tin không đầy đủ
C. Công cụ định lượng phân tích dữ liệu
D. Phương pháp đánh giá định tính
Câu 38: Trong lý thuyết hành vi tổ chức, quyết định cá nhân thường bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi yếu tố nào sau đây?
B. Nhận thức, cảm xúc và thiên kiến của người ra quyết định
D. Hệ thống giám sát nội bộ
Câu 39: Mục tiêu chính của kỹ thuật “checklist thiên kiến” là:
A. Loại bỏ mọi cảm xúc trong quyết định
B. Giảm tác động của các thiên kiến phổ biến trước khi ra quyết định
C. Tăng tốc độ ra quyết định trong khủng hoảng
D. Hợp thức hóa quyết định cá nhân
Câu 40: Khi cá nhân liên tục đầu tư vào dự án thua lỗ để “bảo vệ danh tiếng”, họ mắc phải thiên kiến nào?
B. Escalation of commitment