Trắc nghiệm kiến thức chương 3 - Hành vi tổ chức HCE

Thực hành với đề thi trắc nghiệm online môn Hành vi tổ chức, bao gồm nhiều câu hỏi bám sát chương trình học. Hỗ trợ sinh viên ôn tập, kiểm tra kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi.  

Từ khoá: đề thi trắc nghiệmhành vi tổ chứctrắc nghiệm onlineôn tập môn họckiểm tra kiến thứcđề thi HCEthi trực tuyến

Thời gian: 1 giờ

383,476 lượt xem 29,497 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong EBM (Evidence-based management), điều gì cần tránh?
A.  
Kết hợp dữ liệu nội bộ và nghiên cứu
B.  
Tô son số liệu để minh họa quyết định có sẵn
C.  
Tham khảo ý kiến chuyên gia
D.  
Phân tích bối cảnh thực tế
Câu 2: 0.25 điểm
Khi nào nên ưu tiên sử dụng phân tích thay vì trực giác trong ra quyết định?
A.  
Khi rủi ro thấp
B.  
Khi vấn đề quen thuộc
C.  
Khi tính mới cao và có nhiều bên liên quan
D.  
Khi đã có kinh nghiệm dày
Câu 3: 0.25 điểm
Kỹ thuật nào yêu cầu tưởng tượng dự án đã thất bại để dự báo nguyên nhân?
A.  
Brainstorming
B.  
Premortem
C.  
NGT
D.  
Delphi
Câu 4: 0.25 điểm
“Outcome bias” khiến cá nhân?
A.  
Đánh giá quyết định chỉ dựa trên kết quả cuối cùng
B.  
Tập trung vào quy trình
C.  
Không quan tâm kết quả
D.  
Luôn dựa vào cảm xúc
Câu 5: 0.25 điểm
Khi cá nhân quá tự tin về năng lực của mình và đánh giá sai rủi ro, họ rơi vào thiên kiến nào?
A.  
Anchoring bias
B.  
Overconfidence bias
C.  
Availability bias
D.  
Hindsight bias
Câu 6: 0.25 điểm
Công cụ nào hữu ích để kiểm tra giả định có thể làm thay đổi kết quả quyết định?
A.  
Phân tích độ nhạy
B.  
Premortem
C.  
Brainstorming
D.  
Red team
Câu 7: 0.25 điểm
Hệ thống tư duy 2 (System 2) có đặc điểm gì nổi bật?
A.  
Nhanh, tự động, trực giác
B.  
Chậm, phân tích, cần nỗ lực
C.  
Luôn dựa trên cảm xúc
D.  
Không chịu ảnh hưởng thiên kiến
Câu 8: 0.25 điểm
Trong hệ kép tư duy, hệ thống nào thường liên quan đến trực giác, nhanh, tự động?
A.  
Hệ 1
B.  
Hệ 2
C.  
Cả hai
D.  
Không hệ nào
Câu 9: 0.25 điểm
Khi một cá nhân tiếp tục đầu tư vào dự án thua lỗ để “cứu vãn”, họ mắc phải?
A.  
Anchoring bias
B.  
Escalation of commitment
C.  
Availability bias
D.  
Illusion of control
Câu 10: 0.25 điểm
Khi ra quyết định dựa nhiều vào tin tức mới và nổi bật, cá nhân dễ rơi vào thiên kiến nào?
A.  
Availability bias
B.  
Anchoring bias
C.  
Confirmation bias
D.  
Outcome bias
Câu 11: 0.25 điểm
Trong lý thuyết triển vọng, hiện tượng “loss aversion” phản ánh điều gì?
A.  
Thích lợi ích hơn tránh mất mát
B.  
Ghét mất mát mạnh hơn thích lãi tương đương
C.  
Luôn chọn rủi ro
D.  
Không quan tâm đến kết quả
Câu 12: 0.25 điểm
Kỹ thuật nhóm danh nghĩa (NGT) khác brainstorming ở điểm nào?
A.  
Ý tưởng được viết và chấm điểm ẩn danh
B.  
Thảo luận tự do không giới hạn
C.  
Không có ràng buộc thời gian
D.  
Không có sự tham gia của nhóm
Câu 13: 0.25 điểm
Thiên kiến “ảo tưởng kiểm soát” (illusion of control) khiến cá nhân tin rằng?
A.  
Kết quả phụ thuộc hoàn toàn vào may rủi
B.  
Họ kiểm soát được nhiều hơn thực tế
C.  
Quyết định luôn sai
D.  
Không cần dự báo rủi ro
Câu 14: 0.25 điểm
Trong mô hình duy lý, bước nào diễn ra sau khi đã chọn phương án tối ưu?
A.  
Theo dõi – điều chỉnh
B.  
Triển khai phương án
C.  
Đánh giá tiêu chí
D.  
Xác định vấn đề
Câu 15: 0.25 điểm
“Hindsight bias” khiến cá nhân tin rằng?
A.  
Họ đã biết trước kết quả sau khi nó xảy ra
B.  
Kết quả hoàn toàn ngẫu nhiên
C.  
Luôn có thể dự báo chính xác
D.  
Quyết định không quan trọng
Câu 16: 0.25 điểm
Trong quản trị cảm xúc, hành động “tạm dừng (pause)” giúp ích gì?
A.  
Loại bỏ dữ liệu
B.  
Tránh để cảm xúc chi phối quá trình ra quyết định
C.  
Tăng thiên kiến xác nhận
D.  
Giảm số phương án
Câu 17: 0.25 điểm
Khi cá nhân đánh giá quá cao khả năng kiểm soát sự kiện bên ngoài, đó là?
A.  
Outcome bias
B.  
Illusion of control
C.  
Availability bias
D.  
Representativeness bias
Câu 18: 0.25 điểm
Kỹ thuật Red Team trong ra quyết định nhằm mục đích gì?
A.  
Hợp tác đồng thuận
B.  
Tìm kiếm thông tin tích cực
C.  
Đưa ra phản biện có hệ thống
D.  
Xây dựng phương án tối ưu
Câu 19: 0.25 điểm
Khi trình bày thông tin theo “tỷ lệ sống 90%” thay vì “tỷ lệ chết 10%”, cá nhân chịu ảnh hưởng của gì?
A.  
Availability bias
B.  
Framing effect
C.  
Anchoring bias
D.  
Overconfidence bias
Câu 20: 0.25 điểm
Trong mô hình duy lý, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A.  
Chọn phương án
B.  
Xác định vấn đề
C.  
Thu thập thông tin
D.  
Theo dõi kết quả
Câu 21: 0.25 điểm
Trong ra quyết định dựa trên bằng chứng (EBM), yếu tố nào KHÔNG nên được sử dụng?
A.  
Dữ liệu nội bộ
B.  
Nghiên cứu khoa học bên ngoài
C.  
Ý kiến chuyên gia
D.  
Số liệu được chọn lọc để minh họa quyết định đã có
Câu 22: 0.25 điểm
Kỹ thuật Design Thinking KHÔNG bao gồm bước nào?
A.  
Thấu cảm
B.  
Ý tưởng
C.  
Nguyên mẫu
D.  
Ra quyết định ngẫu nhiên
Câu 23: 0.25 điểm
Khi nhà quản trị đánh giá quyết định chỉ dựa trên kết quả sau cùng, đó là thiên kiến nào?
A.  
Outcome bias
B.  
Anchoring bias
C.  
Availability bias
D.  
Confirmation bias
Câu 24: 0.25 điểm
Công cụ nào phù hợp để phân tích rủi ro trong điều kiện xác suất biết được?
A.  
EV (Expected Value)
B.  
Tâm trạng
C.  
MBTI
D.  
Heuristics
Câu 25: 0.25 điểm
Trong lý thuyết triển vọng, hiệu ứng khung (framing effect) cho thấy gì?
A.  
Cùng một thông tin có thể được đánh giá khác nhau tùy cách diễn đạt
B.  
Quyết định luôn dựa trên số liệu tuyệt đối
C.  
Kết quả không phụ thuộc vào cách trình bày
D.  
Con người luôn chọn phương án rủi ro
Câu 26: 0.25 điểm
“Confirmation bias” khiến cá nhân?
A.  
Tìm kiếm thông tin trái ngược niềm tin
B.  
Chỉ chú ý thông tin ủng hộ niềm tin sẵn có
C.  
Luôn chọn thông tin mới nhất
D.  
Luôn dựa trên số liệu thống kê
Câu 27: 0.25 điểm
Công cụ nào được dùng để phân tích rủi ro bằng cách mô phỏng nút lựa chọn – nút ngẫu nhiên – giá trị kỳ vọng?
A.  
Brainstorming
B.  
Decision tree
C.  
NGT
D.  
Delphi
Câu 28: 0.25 điểm
Trong thiên kiến tự phục vụ (self-serving bias), con người có xu hướng?
A.  
Quy thành công cho ngoại cảnh, thất bại cho bản thân
B.  
Quy thành công cho bản thân, thất bại cho ngoại cảnh
C.  
Quy tất cả cho may mắn
D.  
Quy tất cả cho người khác
Câu 29: 0.25 điểm
Phong cách ra quyết định “conceptual” tập trung vào?
A.  
Quy tắc và kinh nghiệm
B.  
Dữ liệu và phân tích
C.  
Tầm nhìn dài hạn, sáng tạo
D.  
Đồng thuận trong nhóm
Câu 30: 0.25 điểm
Kiểm tra đạo đức nhanh trong ra quyết định KHÔNG bao gồm tiêu chí nào?
A.  
Tính minh bạch
B.  
Tính công bằng
C.  
Tính tuân thủ
D.  
Tính tối ưu hóa lợi nhuận
Câu 31: 0.25 điểm
“Loss aversion” trong lý thuyết triển vọng nghĩa là gì?
A.  
Thích lãi hơn ghét mất mát
B.  
Ghét mất mát mạnh hơn thích lãi tương đương
C.  
Luôn chọn an toàn
D.  
Chỉ quan tâm lợi nhuận
Câu 32: 0.25 điểm
Phong cách ra quyết định “conceptual” thường phù hợp khi nào?
A.  
Vấn đề cần tốc độ, khẩn cấp
B.  
Vấn đề dài hạn, cần sáng tạo phương án mới
C.  
Vấn đề đơn giản, có quy tắc rõ
D.  
Vấn đề không liên quan sáng tạo
Câu 33: 0.25 điểm
“Present bias” thường khiến cá nhân ưu tiên điều gì?
A.  
Lợi ích hiện tại hơn lợi ích tương lai
B.  
Rủi ro tương lai hơn lợi ích hiện tại
C.  
Luôn chọn giải pháp dài hạn
D.  
Không quan tâm đến thời gian
Câu 34: 0.25 điểm
Phong cách ra quyết định “analytical” đặc trưng bởi điều gì?
A.  
Nhanh và trực giác
B.  
Tập trung vào con người
C.  
Thu thập dữ liệu rộng và cân nhắc kỹ
D.  
Luôn dựa trên may mắn
Câu 35: 0.25 điểm
Lý thuyết bounded rationality cho rằng con người bị giới hạn bởi yếu tố nào?
A.  
Thời gian, nhận thức, dữ liệu
B.  
Trực giác và cảm xúc
C.  
Sự hỗ trợ công nghệ
D.  
Luôn tối đa hóa lợi ích
Câu 36: 0.25 điểm
Kỹ thuật nào lấy ý kiến chuyên gia qua nhiều vòng ẩn danh để hội tụ dần?
A.  
NGT
B.  
Delphi
C.  
Premortem
D.  
Brainstorming
Câu 37: 0.25 điểm
Lý thuyết triển vọng cho thấy con người có xu hướng gì khi đang ở trạng thái mất mát?
A.  
Né rủi ro
B.  
Chấp nhận rủi ro
C.  
Luôn chọn an toàn
D.  
Luôn giữ nguyên trạng thái
Câu 38: 0.25 điểm
Trong hệ thống tư duy kép, Hệ 2 (System 2) có đặc điểm gì nổi bật?
A.  
Nhanh, tự động
B.  
Chậm, phân tích, nỗ lực
C.  
Hoàn toàn cảm tính
D.  
Luôn bị thiên kiến
Câu 39: 0.25 điểm
Khi cá nhân quy thành công cho bản thân và thất bại cho ngoại cảnh, đó là thiên kiến gì?
A.  
Thiên kiến xác nhận
B.  
Thiên kiến tự phục vụ
C.  
Thiên kiến kết cục
D.  
Thiên kiến hiện tại
Câu 40: 0.25 điểm
Hiệu ứng khung (framing effect) thể hiện điều gì?
A.  
Quyết định phụ thuộc vào cách trình bày vấn đề
B.  
Quyết định chỉ dựa vào số liệu
C.  
Quyết định luôn khách quan
D.  
Quyết định không bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh