Trắc nghiệm kiến thức Chương 2 - Hành Vi Tổ Chức HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm giúp ôn tập và đánh giá mức độ hiểu biết về chương 2 – Hành Vi Tổ Chức tại HCE. Nội dung bao quát các khái niệm quan trọng như hành vi cá nhân, giá trị, thái độ, nhân cách, tri nhận, cảm xúc và năng lực. Phù hợp cho sinh viên chuẩn bị kiểm tra hoặc nhà quản trị muốn củng cố kiến thức về hành vi con người trong tổ chức, hỗ trợ học hiệu quả và ghi nhớ lâu hơn.
Từ khoá: hành vi tổ chức trắc nghiệm HCE ôn tập chương 2 nhân cách giá trị thái độ cảm xúc tri nhận năng lực hành vi cá nhân kiểm tra kiến thức quản trị nhân sự học phần hành vi tổ chức sinh viên HCE bài kiểm tra
Câu 1: Theo Rokeach, giá trị phương tiện (instrumental values) thể hiện điều gì?
A. Mục tiêu cuối cùng cá nhân muốn đạt được
B. Phương pháp hoặc hành vi để đạt mục tiêu
C. Các quy tắc đạo đức của tổ chức
D. Những phần thưởng vật chất mong đợi
Câu 2: Trong môi trường làm việc áp lực cao, người có “high Emotional Stability” sẽ:
A. Giữ bình tĩnh và điều chỉnh phản ứng cảm xúc
B. Phản ứng bốc đồng và lo lắng
D. Không quan tâm đến kết quả
Câu 3: Trong mô hình Big Five, người có điểm thấp về “Agreeableness” dễ gây ra hậu quả gì trong môi trường làm việc nhóm?
A. Giảm khả năng sáng tạo
B. Tăng khả năng xung đột và tranh luận
C. Giảm khả năng chịu trách nhiệm
Câu 4: Khi một nhân viên có “Machiavellianism” cao, họ thường thể hiện hành vi nào trong tổ chức?
B. Thao túng người khác để đạt lợi ích cá nhân
D. Tập trung vào công bằng và minh bạch
Câu 5: Khi nhân viên phản ứng tiêu cực do bị so sánh với đồng nghiệp có năng suất cao, đó là ví dụ của:
C. Tự hoàn thành lời tiên tri
Câu 6: Một cá nhân có “low self-monitoring” có xu hướng:
A. Ứng xử linh hoạt theo từng tình huống
B. Hành động theo cảm xúc thật, ít điều chỉnh theo môi trường
C. Giả tạo để phù hợp với người khác
D. Luôn tìm cách kiểm soát ấn tượng
Câu 7: Nhân viên có “narcissism” cao (tự ái) thường:
B. Tập trung quá mức vào bản thân và nhu cầu công nhận
D. Dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc người khác
Câu 8: Trong nghiên cứu hành vi tổ chức, giá trị cá nhân có vai trò:
B. Là nền tảng hình thành thái độ và hành vi
C. Không ảnh hưởng đến hành vi
D. Chỉ ảnh hưởng trong môi trường nhóm
Câu 9: Trí tuệ cảm xúc (EI) KHÔNG bao gồm năng lực nào sau đây?
B. Kiểm soát cảm xúc bản thân
D. Nhận biết cảm xúc người khác
Câu 10: Trong học tập hành vi, hình thức củng cố nào duy trì hành vi ổn định nhất?
B. Củng cố theo tỷ lệ biến đổi (variable ratio)
C. Củng cố cố định theo thời gian
Câu 11: Khi người quản lý nhận định sai năng lực nhân viên do ấn tượng ban đầu, họ mắc lỗi:
Câu 12: Trong Big Five, đặc điểm nào có ảnh hưởng mạnh nhất đến tinh thần làm việc nhóm?
A. Dễ chịu (Agreeableness)
B. Tận tâm (Conscientiousness)
C. Hướng ngoại (Extraversion)
D. Ổn định cảm xúc (Emotional Stability)
Câu 13: Trong mô hình Big Five, đặc điểm nào dự đoán tốt nhất về khả năng lãnh đạo?
A. Hướng ngoại (Extraversion)
B. Dễ chịu (Agreeableness)
D. Ổn định cảm xúc (Emotional Stability)
Câu 14: Một nhân viên có điểm thấp về “Emotional Stability” thường dễ gặp vấn đề nào?
Câu 15: Một cá nhân có “Internal Locus of Control” và “high Self-Efficacy” thường:
A. Dễ nản khi gặp khó khăn
B. Tin tưởng bản thân có thể kiểm soát kết quả và kiên trì
C. Quy trách nhiệm cho yếu tố bên ngoài
D. Phụ thuộc vào sự hướng dẫn
Câu 16: Trong tổ chức, người có “Internal Locus of Control” cao thường:
A. Dễ thỏa mãn với môi trường hiện tại
B. Tích cực học hỏi và tự chịu trách nhiệm
C. Tránh nhận lỗi cá nhân
D. Dựa vào sự hỗ trợ từ cấp trên
Câu 17: Hiệu ứng “halo” trong tri nhận có thể dẫn đến sai lệch nào trong đánh giá nhân viên?
A. Đánh giá công bằng hơn
B. Đánh giá dựa trên ấn tượng chung thay vì năng lực thực
C. Tập trung vào chi tiết cụ thể
D. Không có ảnh hưởng đáng kể
Câu 18: Một nhà quản trị có điểm cao về “Openness” sẽ có xu hướng:
B. Sẵn sàng thử nghiệm và đổi mới phương pháp lãnh đạo
C. Tránh thay đổi để duy trì ổn định
D. Tập trung vào quy tắc hiện hành
Câu 19: Khi nhân viên hành động theo niềm tin rằng “mình sẽ thất bại”, và thật sự thất bại, đây là ví dụ của:
B. Tự hoàn thành lời tiên tri (Self-fulfilling prophecy)
Câu 20: Một quản lý có “high Machiavellianism” sẽ thường:
A. Thao túng cảm xúc người khác để đạt mục tiêu
B. Lãnh đạo bằng sự đồng cảm và tin tưởng
C. Tránh xung đột và cạnh tranh
D. Tập trung vào sự công bằng và minh bạch
Câu 21: Trong hành vi tổ chức, cảm xúc tích cực có thể:
A. Giảm khả năng sáng tạo
B. Tăng sự hợp tác và hiệu suất nhóm
Câu 22: Trong nghiên cứu về hành vi tổ chức, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là đặc điểm nhân khẩu học?
Câu 23: Theo lý thuyết học tập xã hội, hành vi của cá nhân chủ yếu hình thành thông qua:
B. Quan sát và mô phỏng người khác
Câu 24: Khi người quản trị lựa chọn ứng viên dựa trên nhân cách phù hợp với giá trị tổ chức, họ đang áp dụng:
A. Mô hình person-organization fit
B. Mô hình expectancy theory
Câu 25: Nhân viên có trình độ học vấn cao thường thể hiện hành vi nào trong tổ chức?
A. Dễ chấp nhận mệnh lệnh
B. Kỳ vọng cao hơn về lương và cơ hội thăng tiến
D. Có xu hướng bảo thủ hơn
Câu 26: Một nhân viên có “high self-efficacy” thường:
A. Nghi ngờ năng lực bản thân
B. Tự tin đối mặt với thử thách và chủ động hành động
C. Phụ thuộc vào hướng dẫn chi tiết
D. Tránh rủi ro và trách nhiệm
Câu 27: Khi nhân viên phản ứng tiêu cực do cảm thấy thiếu công bằng trong đánh giá, hiện tượng này liên quan đến:
A. Thuyết công bằng (Equity Theory)
B. Thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory)
C. Thuyết củng cố (Reinforcement Theory)
D. Học tập xã hội (Social Learning Theory)
Câu 28: Khi nhân viên có cảm xúc tiêu cực lan truyền trong nhóm, hiện tượng này gọi là:
A. Emotional contagion (lây lan cảm xúc)
Câu 29: Khi nhân viên liên tục quan sát và bắt chước phong cách làm việc của người lãnh đạo, điều đó minh chứng cho:
A. Học tập xã hội (Social Learning)
Câu 30: Khi người quản lý áp dụng phần thưởng đúng thời điểm, điều này có tác dụng:
A. Làm suy yếu hành vi mong muốn
B. Tăng cường hành vi tích cực thông qua củng cố
C. Tạo áp lực tiêu cực cho nhân viên
D. Làm giảm động lực nội tại
Câu 31: Khi một người phản ứng đúng như kỳ vọng của người khác, hiện tượng này được gọi là gì?
B. Tự hoàn thành lời tiên tri
Câu 32: Trong tổ chức, sự khác biệt giữa “Emotion” và “Mood” quan trọng vì:
A. Emotion ảnh hưởng ngắn hạn, Mood ảnh hưởng dài hạn đến hành vi
B. Mood luôn tiêu cực, Emotion luôn tích cực
C. Cả hai đều không ảnh hưởng đến công việc
D. Mood chỉ tồn tại ở cấp độ nhóm
Câu 33: Một người có chỉ số IQ cao nhưng EQ thấp có khả năng gặp khó khăn nhất trong lĩnh vực nào?
A. Giải quyết vấn đề kỹ thuật
B. Quản lý cảm xúc và quan hệ với người khác
C. Ra quyết định chiến lược
Câu 34: Một nhân viên có giá trị “trung thực” mạnh mẽ có khả năng phản ứng thế nào khi thấy đồng nghiệp gian dối?
A. Im lặng vì không liên quan
B. Phản ứng tiêu cực hoặc tố cáo vì mâu thuẫn giá trị
C. Làm ngơ để tránh rắc rối
D. Tỏ ra thông cảm vì lý do cá nhân
Câu 35: Khi nhân viên học hỏi bằng cách quan sát đồng nghiệp thành công, họ đang áp dụng:
Câu 36: Sự hài lòng công việc thường liên quan chặt chẽ nhất đến yếu tố nào sau đây?
B. Cảm xúc tích cực và giá trị cá nhân phù hợp
C. Mức độ kiểm soát công việc
D. Loại hình doanh nghiệp
Câu 37: Khi nhân viên có điểm thấp về “Openness”, họ có xu hướng:
B. Thích ổn định, ít thích thay đổi
C. Thường xuyên tìm kiếm trải nghiệm mới
Câu 38: Trong học tập xã hội, yếu tố nào quyết định việc cá nhân có bắt chước hành vi người khác hay không?
A. Mức độ khen thưởng hoặc thành công của người được quan sát
C. Độ tuổi của người quan sát
D. Kinh nghiệm học tập trước đây
Câu 39: Yếu tố nào dưới đây là thành phần của thái độ (Attitude)?
A. Cảm xúc, nhận thức, hành vi
B. Động cơ, nhu cầu, giá trị
C. Tư duy, năng lực, kỹ năng
D. Cảm xúc, nhu cầu, trí tuệ
Câu 40: Giá trị nào trong nhóm “Terminal Values” phản ánh mục tiêu cuối cùng mà cá nhân muốn đạt được?