Trắc nghiệm kiến thức Chương 2 – Hành vi tổ chức HCE

Bộ đề thi trắc nghiệm online chương 2 Cơ sở của hành vi cá nhân, bao quát các nội dung về giá trị, thái độ, nhân cách, tri nhận, cảm xúc và năng lực trong tổ chức. Giúp sinh viên ôn tập hiệu quả và chuẩn bị tốt cho kỳ thi môn Hành vi tổ chức.

Từ khoá: đề thi trắc nghiệm hành vi cá nhân hành vi tổ chức quản trị nhân sự trắc nghiệm online chương 2 hành vi tổ chức nhân cách Big Five trí tuệ cảm xúc giá trị và thái độ ôn tập đại học kinh tế

Thời gian: 1 giờ 30 phút

383,466 lượt xem 29,496 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Tri nhận trong tổ chức được định nghĩa là gì?
A.  
Khả năng sáng tạo của cá nhân
B.  
Cách cá nhân chọn lọc, tổ chức và diễn giải thông tin
C.  
Thái độ tích cực trong công việc
D.  
Năng lực cảm xúc và xã hội
Câu 2: 0.25 điểm
Nhà quản trị có EI cao thường đạt lợi thế nào?
A.  
Quản lý tài chính giỏi hơn
B.  
Dẫn dắt thay đổi và giao tiếp hiệu quả
C.  
Không bị cảm xúc chi phối
D.  
Luôn có IQ cao
Câu 3: 0.25 điểm
Trong 3 thành phần của thái độ, thành phần nào liên quan trực tiếp đến cảm xúc cá nhân?
A.  
Nhận thức
B.  
Tình cảm
C.  
Hành vi
D.  
Giá trị
Câu 4: 0.25 điểm
Hiệu ứng tương phản dễ xảy ra trong tình huống nào?
A.  
Khi so sánh ứng viên với chuẩn mực đánh giá
B.  
Khi so sánh ứng viên với nhau
C.  
Khi không có tiêu chuẩn nào
D.  
Khi thiên kiến cá nhân biến mất
Câu 5: 0.25 điểm
Đặc điểm của nhân viên có Locus of Control bên ngoài là gì?
A.  
Tin rằng bản thân kiểm soát kết quả
B.  
Tin rằng kết quả do may mắn hoặc yếu tố ngoài kiểm soát
C.  
Luôn tận tâm
D.  
Luôn có EI cao
Câu 6: 0.25 điểm
Một nhân viên coi trọng công bằng trong lương thưởng sẽ phản ứng thế nào khi thấy bất công?
A.  
Chấp nhận im lặng
B.  
Phản ứng mạnh mẽ hoặc giảm động lực
C.  
Không bị ảnh hưởng
D.  
Tăng gắn kết
Câu 7: 0.25 điểm
Một tổ chức xây dựng chính sách phản ánh giá trị cốt lõi nhằm mục tiêu gì?
A.  
Định hướng thái độ và hành vi nhân viên
B.  
Giảm chi phí tài chính
C.  
Tăng lợi nhuận ngắn hạn
D.  
Loại bỏ nhu cầu đào tạo
Câu 8: 0.25 điểm
Một nhân viên có trí tuệ cảm xúc cao thường có khả năng gì?
A.  
Giao tiếp tốt và dẫn dắt thay đổi hiệu quả
B.  
Luôn có IQ cao
C.  
Không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc
D.  
Không cần quan tâm đến người khác
Câu 9: 0.25 điểm
Một nhân viên có EQ cao thường đem lại lợi ích gì cho tổ chức?
A.  
Quản lý cảm xúc tốt, giao tiếp hiệu quả, hợp tác tích cực
B.  
Luôn có IQ cao
C.  
Ít cần đào tạo
D.  
Không bị ảnh hưởng bởi stress
Câu 10: 0.25 điểm
Đặc điểm nổi bật của tâm trạng (mood) so với cảm xúc (emotion) là gì?
A.  
Ngắn hạn và có nguyên nhân cụ thể
B.  
Dài hơn, ít cường độ và lan tỏa
C.  
Luôn tích cực
D.  
Chỉ tồn tại ở nơi làm việc
Câu 11: 0.25 điểm
Trong OB, cảm xúc tích cực thường mang lại điều gì?
A.  
Tăng xung đột
B.  
Tăng sự hợp tác và sáng tạo
C.  
Giảm sự gắn kết
D.  
Giảm hiệu suất nhóm
Câu 12: 0.25 điểm
Đặc điểm nào thuộc nhóm Big Five phản ánh khả năng “kiểm soát stress và ít lo âu”?
A.  
Tận tâm
B.  
Ổn định cảm xúc
C.  
Hướng ngoại
D.  
Cởi mở với trải nghiệm
Câu 13: 0.25 điểm
Khi nói đến “Burnout” trong OB, yếu tố nguyên nhân chính là gì?
A.  
Stress kéo dài không được quản lý
B.  
Thiếu IQ
C.  
Quản lý dân chủ
D.  
Công nghệ mới
Câu 14: 0.25 điểm
Năng lực cảm xúc (EQ) KHÔNG bao gồm khả năng nào?
A.  
Nhận diện cảm xúc
B.  
Hiểu cảm xúc
C.  
Điều chỉnh cảm xúc
D.  
Phân tích toán học
Câu 15: 0.25 điểm
Trong quá trình nhận thức, yếu tố nào thuộc về “người quan sát”?
A.  
Thái độ, động cơ, kinh nghiệm
B.  
Đặc điểm đối tượng bị quan sát
C.  
Thời gian và bối cảnh
D.  
Không gian văn hóa
Câu 16: 0.25 điểm
Giá trị phương tiện theo Rokeach nhấn mạnh điều gì?
A.  
Mục tiêu cuối cùng của cuộc sống
B.  
Cách thức, phẩm chất giúp đạt mục tiêu
C.  
Trí tuệ và năng lực cá nhân
D.  
Hành vi nhóm và tổ chức
Câu 17: 0.25 điểm
Locus of Control phản ánh điều gì?
A.  
Niềm tin kiểm soát hành vi từ bên trong hoặc bên ngoài
B.  
Mức độ hướng ngoại của cá nhân
C.  
Khả năng kiểm soát cảm xúc
D.  
Trí tuệ cảm xúc của cá nhân
Câu 18: 0.25 điểm
Trong Big Five, đặc điểm nào liên quan mạnh đến khả năng hợp tác và thân thiện?
A.  
Hướng ngoại
B.  
Dễ chịu
C.  
Tận tâm
D.  
Ổn định cảm xúc
Câu 19: 0.25 điểm
Năng lực trí tuệ (IQ) trong OB phản ánh điều gì?
A.  
Khả năng tư duy logic, phân tích, giải quyết vấn đề
B.  
Khả năng quản lý cảm xúc
C.  
Kỹ năng hợp tác nhóm
D.  
Năng lực chính trị
Câu 20: 0.25 điểm
Một nhân viên có mức độ Openness cao trong Big Five thường thể hiện điều gì?
A.  
Sáng tạo, tò mò và thích trải nghiệm
B.  
Trung thành, ít thay đổi
C.  
Ít hợp tác
D.  
Cứng nhắc, bảo thủ
Câu 21: 0.25 điểm
Cảm xúc tiêu cực tại nơi làm việc thường dẫn đến điều gì?
A.  
Tăng sáng tạo
B.  
Dễ xảy ra xung đột
C.  
Tăng cam kết tổ chức
D.  
Nâng cao hiệu suất
Câu 22: 0.25 điểm
Trong Big Five, đặc điểm nào dự báo mạnh mẽ nhất về hiệu suất công việc?
A.  
Hướng ngoại
B.  
Dễ chịu
C.  
Tận tâm
D.  
Ổn định cảm xúc
Câu 23: 0.25 điểm
Trong phân loại giá trị của Rokeach, “an ninh, hạnh phúc, tự do” thuộc loại giá trị nào?
A.  
Giá trị phương tiện
B.  
Giá trị mục tiêu
C.  
Giá trị văn hóa
D.  
Giá trị nhân cách
Câu 24: 0.25 điểm
Trong 3 thành phần của thái độ, yếu tố hành vi (behavioral) thể hiện điều gì?
A.  
Suy nghĩ và niềm tin
B.  
Cảm xúc
C.  
Khuynh hướng hành động
D.  
Giá trị cốt lõi
Câu 25: 0.25 điểm
Thiên kiến nhận thức nào dẫn đến việc “so sánh cá nhân với người khác thay vì chuẩn mực”?
A.  
Hiệu ứng halo
B.  
Hiệu ứng tương phản
C.  
Định kiến
D.  
Lời tiên tri tự hoàn thành
Câu 26: 0.25 điểm
Một tổ chức sử dụng trắc nghiệm nhân cách trong tuyển dụng nhằm mục tiêu nào?
A.  
Xác định mức lương
B.  
Đánh giá sự phù hợp cá nhân với công việc và tổ chức
C.  
Tăng năng suất ngay lập tức
D.  
Giảm chi phí đào tạo
Câu 27: 0.25 điểm
Một nhân viên gắn bó lâu dài và ít thay đổi tổ chức thường do yếu tố nào?
A.  
Thâm niên cao
B.  
Trình độ thấp
C.  
Tuổi trẻ
D.  
EQ thấp
Câu 28: 0.25 điểm
Nhân viên trẻ thường có đặc điểm hành vi nào trong tổ chức?
A.  
Năng động, thích thử thách, dễ thay đổi công việc
B.  
Bảo thủ, ít đổi mới
C.  
Trung thành và gắn bó lâu dài
D.  
Ít sáng tạo, khó thích nghi
Câu 29: 0.25 điểm
Quản trị cảm xúc tại nơi làm việc chủ yếu nhằm mục tiêu gì?
A.  
Giảm thiểu xung đột, tăng hợp tác
B.  
Tăng mức lương nhân viên
C.  
Kiểm soát tài chính
D.  
Loại bỏ cá nhân tiêu cực
Câu 30: 0.25 điểm
Khi nhân viên lớn tuổi thường gặp khó khăn trong thích ứng công nghệ, đó là yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi?
A.  
Giới tính
B.  
Tuổi tác
C.  
Thâm niên
D.  
Trình độ học vấn
Câu 31: 0.25 điểm
Một nhân viên luôn đưa ra ý tưởng mới và tò mò khám phá thường có đặc điểm gì?
A.  
Hướng ngoại cao
B.  
Cởi mở với trải nghiệm cao
C.  
Dễ chịu thấp
D.  
Conscientiousness thấp
Câu 32: 0.25 điểm
Thái độ công việc bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A.  
Sự hài lòng công việc, cam kết tổ chức, mức độ gắn kết
B.  
IQ, EQ, kỹ năng chuyên môn
C.  
Giá trị mục tiêu và giá trị phương tiện
D.  
Nhân cách Big Five
Câu 33: 0.25 điểm
Thâm niên công tác cao thường gắn liền với đặc điểm nào?
A.  
Khả năng sáng tạo cao hơn
B.  
Bảo thủ và ít chấp nhận đổi mới
C.  
Khả năng phân tích kém
D.  
Ít kinh nghiệm làm việc
Câu 34: 0.25 điểm
Trong OB, học tập hành vi chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?
A.  
Củng cố và phản hồi
B.  
Quan sát và mô hình hóa
C.  
Thử nghiệm ngẫu nhiên
D.  
Giá trị văn hóa
Câu 35: 0.25 điểm
Trí tuệ cảm xúc (EI) KHÔNG bao gồm yếu tố nào?
A.  
Nhận diện cảm xúc
B.  
Hiểu và điều chỉnh cảm xúc
C.  
Kiểm soát hành vi tài chính
D.  
Quản lý cảm xúc của người khác
Câu 36: 0.25 điểm
Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc hiểu hành vi cá nhân?
A.  
Tuyển dụng đúng người
B.  
Đào tạo và phát triển nhân sự
C.  
Tăng cường quan liêu trong tổ chức
D.  
Quản trị hiệu suất và xây dựng văn hóa
Câu 37: 0.25 điểm
Trong OB, yếu tố nào được xem là nội lực bên trong hình thành hành vi cá nhân?
A.  
Chính sách tổ chức
B.  
Văn hóa công ty
C.  
Giá trị và nhân cách
D.  
Không gian làm việc
Câu 38: 0.25 điểm
Quá trình học tập hành vi chủ yếu diễn ra thông qua?
A.  
Quan sát mô hình hóa
B.  
Kinh nghiệm, củng cố và phản hồi
C.  
Phân tích dữ liệu lớn
D.  
Trí tuệ cảm xúc
Câu 39: 0.25 điểm
“Trung thực, trách nhiệm, kỷ luật” là ví dụ cho loại giá trị nào theo Rokeach?
A.  
Giá trị mục tiêu
B.  
Giá trị phương tiện
C.  
Thái độ
D.  
Niềm tin
Câu 40: 0.25 điểm
Giới tính ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả công việc trong OB?
A.  
Luôn tạo ra sự khác biệt rõ rệt
B.  
Không có bằng chứng nhất quán, nhưng vai trò xã hội có thể ảnh hưởng hành vi
C.  
Nam luôn làm việc hiệu quả hơn
D.  
Nữ luôn gắn bó lâu dài hơn