Trắc nghiệm kiến thức chương 1 - Marketing Công Nghiệp HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm bao phủ trọng tâm Chương 1 Marketing công nghiệp (B2B) dành cho sinh viên HCE: định nghĩa và phạm vi, nhóm khách hàng tổ chức (OEM, người sử dụng, nhà phân phối, chính phủ, viện trường), phân loại 7 nhóm sản phẩm (thiết bị nặng/nhẹ, MRO, phụ tùng, nguyên liệu thô, vật liệu chế biến, dịch vụ), hệ thống và kênh phân phối công nghiệp, cùng khác biệt B2B so với tiêu dùng. Mỗi câu hỏi kèm gợi ý và giải thích ngắn giúp tự ôn luyện nhanh, củng cố khái niệm về nhu cầu phái sinh, quy trình mua theo hội đồng, vai trò bán hàng cá nhân và cơ chế giá/đấu thầu.
Từ khoá: trắc nghiệm marketing công nghiệp marketing B2B khách hàng tổ chức OEM MRO kênh phân phối công nghiệp sản phẩm công nghiệp nhu cầu phái sinh quy trình mua tổ chức đấu thầu thiết bị nặng thiết bị nhẹ HCE
Câu 1: Tại sao dịch vụ bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật lại đóng vai trò quan trọng trong B2B?
A. Vì giúp giảm chi phí truyền thông
B. Vì ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và độ tin cậy của bên mua
D. Vì thay thế được quảng cáo
Câu 2: Trong quản trị marketing công nghiệp, hoạt động nào KHÔNG thuộc nhiệm vụ chính của giám đốc marketing?
Câu 3: Nhà sản xuất thiết bị điện mua thép cán nóng từ một công ty luyện kim. Thép ở đây được xếp vào nhóm nào?
Câu 4: Trong thị trường công nghiệp, điều nào sau đây khiến quá trình ra quyết định mua phức tạp hơn so với thị trường tiêu dùng?
B. Số lượng người tham gia quyết định nhiều và yêu cầu kỹ thuật cao
C. Quy trình mua hàng linh hoạt, không cần phê duyệt
D. Mua hàng dựa trên cảm xúc cá nhân
Câu 5: Một tổ chức bệnh viện mua thiết bị y tế để phục vụ khám chữa bệnh. Tổ chức này thuộc nhóm khách hàng nào?
A. Doanh nghiệp thương mại
C. Khách hàng tổ chức (viện và học viện)
Câu 6: Trong marketing công nghiệp, tại sao giá cả thường được đàm phán riêng?
A. Vì khối lượng và điều kiện kỹ thuật khác nhau giữa các hợp đồng
B. Vì người mua công nghiệp luôn có quyền mặc cả
C. Vì không có cơ sở định giá chung
Câu 7: Trong marketing công nghiệp, yếu tố nào khiến chi phí giao dịch cao hơn so với marketing tiêu dùng?
A. Sản phẩm dễ thay thế, giá trị thấp
B. Giao dịch cá nhân hóa, đàm phán kéo dài và yêu cầu kỹ thuật cao
C. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo
D. Quá trình giao dịch không cần hợp đồng
Câu 8: Khi doanh nghiệp A cung cấp dịch vụ tư vấn và bảo trì máy móc cho doanh nghiệp B, đây thuộc loại hàng hóa nào trong marketing công nghiệp?
D. Phụ tùng (component parts)
Câu 9: Trường hợp nào là “thiết bị nặng” theo phân loại B2B?
A. Máy khoan cầm tay dùng trong bảo trì
B. Hệ thống CNC 5 trục cho dây chuyền sản xuất
C. Bóng đèn LED nhà xưởng
D. Máy tính bảng cho lực lượng bán hàng
Câu 10: Trong marketing công nghiệp, điều gì làm cho quyết định giá trở nên linh hoạt hơn so với marketing tiêu dùng?
B. Hầu hết giao dịch là đơn lẻ và được đàm phán riêng
C. Tính tiêu chuẩn hóa sản phẩm cao
D. Nhà nước quy định giá tối thiểu
Câu 11: Trong hệ thống marketing công nghiệp, “branch office” chịu trách nhiệm chính về hoạt động nào?
B. Bán hàng và chăm sóc khách hàng tại địa phương
C. Phân phối sản phẩm qua đại lý
D. Quản lý logistics quốc tế
Câu 12: Trong marketing công nghiệp, “nhà phân phối độc lập” khác “chi nhánh nhà sản xuất” ở điểm nào?
A. Thuộc quyền sở hữu của nhà sản xuất
B. Có quyền sở hữu hàng hóa và điều hành riêng, không phụ thuộc nhà sản xuất
C. Không lưu kho hàng hóa
D. Không chịu rủi ro tài chính
Câu 13: Trường hợp nào sau đây thể hiện “khách hàng sử dụng” (user) trong nhóm doanh nghiệp thương mại?
A. Nhà sản xuất TV mua chip để lắp vào TV bán ra
B. Nhà máy mua máy nén khí để vận hành xưởng, không trở thành bộ phận của sản phẩm
C. Nhà phân phối mua thép tấm để bán lại cho OEM
D. Công ty tư vấn mua phần mềm để tích hợp vào giải pháp bán ra
Câu 14: Trong marketing công nghiệp, yếu tố nào được xem là yếu tố “cốt lõi” của hệ thống phân phối vật chất?
B. Độ tin cậy và thời gian giao hàng
D. Sự khác biệt bao bì sản phẩm
Câu 15: Trong thị trường công nghiệp, “nhu cầu phái sinh” được hiểu chính xác nhất là gì?
A. Nhu cầu xuất phát trực tiếp từ sở thích cá nhân của người mua
B. Nhu cầu phát sinh từ biến động chi phí vận hành nội bộ của doanh nghiệp
C. Nhu cầu đối với đầu vào công nghiệp bắt nguồn từ nhu cầu của thị trường tiêu dùng đối với sản phẩm cuối cùng
D. Nhu cầu hình thành do chính sách trợ giá của chính phủ
Câu 16: Trong bối cảnh “mua theo hội đồng”, vai trò của “influencer” trong B2B là gì?
A. Người phê duyệt ngân sách cuối cùng
B. Người dùng cuối trực tiếp vận hành
C. Người định hình tiêu chí kỹ thuật và danh mục nhà cung cấp đề xuất
D. Người ký hợp đồng pháp lý
Câu 17: Phát biểu nào sau đây đúng về “nhà phân phối công nghiệp”?
A. Là đại diện không sở hữu hàng hóa
B. Mua và bán lại hàng hóa cho khách hàng công nghiệp, có quyền sở hữu sản phẩm
C. Là chi nhánh trực thuộc nhà sản xuất
D. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ
Câu 18: Trong phân loại khách hàng công nghiệp, nhóm nào thường có quy trình mua chịu giám sát chặt chẽ nhất?
A. Doanh nghiệp thương mại
Câu 19: Tại sao “dịch vụ hỗ trợ” (lắp đặt, bảo trì, phụ tùng) là lợi thế cạnh tranh trọng yếu trong B2B?
A. Vì dễ quảng cáo trên đại chúng
B. Vì làm giảm chi phí truyền thông
C. Vì rủi ro downtime của bên mua cao và chi phí chuyển đổi nhà cung cấp lớn
D. Vì không chịu ảnh hưởng của hợp đồng SLA
Câu 20: Trong B2B, quyết định mua “tập thể” giúp doanh nghiệp đạt lợi ích gì?
A. Rút ngắn thời gian mua hàng
B. Tăng độ chính xác và giảm rủi ro trong quyết định
C. Giảm số lượng người tham gia
D. Loại bỏ yếu tố kỹ thuật trong đánh giá
Câu 21: Yếu tố nào KHÔNG phải là đặc trưng của khách hàng tổ chức (viện và học viện)?
A. Mua để sử dụng cho hoạt động nội bộ
B. Thường hoạt động phi lợi nhuận
C. Mua hàng hóa để bán lại nhằm sinh lợi
D. Có thể là công hoặc tư nhân
Câu 22: Trong phân loại khách hàng công nghiệp, nhóm nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng cầu?
B. Doanh nghiệp thương mại (OEM, user, distributor)
C. Cơ quan chính phủ địa phương
D. Viện nghiên cứu và trường học
Câu 23: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm “lực lượng môi trường” trong hệ thống marketing công nghiệp?
B. Các yếu tố kinh tế, công nghệ, chính trị và cạnh tranh
D. Các chi nhánh bán hàng
Câu 24: Trong hệ thống marketing công nghiệp, lực lượng nào KHÔNG trực tiếp tham gia nhưng đóng vai trò hỗ trợ?
A. Nhà phân phối công nghiệp
B. Các công ty vận tải và quảng cáo
C. Chi nhánh nhà sản xuất
D. Đại diện thương mại độc lập
Câu 25: Trường hợp nào sau đây KHÔNG được xem là marketing công nghiệp?
A. Công ty hóa chất bán nhựa hạt cho nhà sản xuất linh kiện
B. Nhà cung cấp ERP bán giấy phép cho một bệnh viện
C. Hãng máy công cụ bán máy tiện cho xưởng cơ khí
D. Hãng FMCG bán hàng hóa thông qua nhà bán buôn cho siêu thị
Câu 26: Điểm khác biệt cốt lõi giữa OEM và nhà phân phối công nghiệp là:
A. OEM luôn mua với giá cao hơn
B. OEM tích hợp sản phẩm mua vào sản phẩm của họ; nhà phân phối sở hữu hàng hóa để bán lại mà không thay đổi tính chất
C. OEM không ký hợp đồng dài hạn; nhà phân phối luôn ký hợp đồng dài hạn
D. OEM không chịu rủi ro tồn kho; nhà phân phối không chịu rủi ro tồn kho
Câu 27: “Vật liệu đã chế biến” khác “vật liệu thô” ở điểm chính nào?
A. Có thương hiệu; vật liệu thô không thể gắn thương hiệu
B. Đã qua một hoặc nhiều công đoạn xử lý, không nhất thiết trở thành bộ phận cấu thành cuối cùng
C. Luôn có chứng nhận xuất xứ; vật liệu thô thì không
D. Chỉ được bán qua nhà phân phối độc quyền
Câu 28: Đâu KHÔNG phải là nhiệm vụ của giám đốc marketing công nghiệp?
C. Quản lý dây chuyền sản xuất
D. Quảng cáo và xúc tiến bán hàng
Câu 29: Tổ chức nào dưới đây KHÔNG thuộc nhóm “khách hàng công nghiệp”?
Câu 30: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc hệ thống marketing công nghiệp?
A. Người tạo lập sản phẩm
B. Nhà cung cấp nguyên liệu
C. Người tiêu dùng cá nhân
Câu 31: Trong các loại hàng hóa công nghiệp, loại nào thường được coi là chi phí vận hành chứ không phải tài sản cố định?
Câu 32: Khi chính phủ mua thiết bị quốc phòng, thị trường này thuộc cấp nào trong hệ thống khách hàng công nghiệp?
Câu 33: Phát biểu nào phản ánh đúng nhất về “giá” trong thị trường công nghiệp?
A. Luôn niêm yết cố định, không đàm phán
B. Chủ yếu được xác định bởi chi phí trung bình ngành
C. Thường được đàm phán song phương hoặc thông qua cơ chế đấu thầu
D. Luôn thấp hơn giá thị trường tiêu dùng
Câu 34: Khi nhà sản xuất muốn mở rộng phạm vi thị trường mà vẫn giữ quyền kiểm soát trực tiếp, hình thức phân phối nào phù hợp nhất?
B. Thiết lập branch office hoặc branch house
C. Sử dụng đại lý độc lập
D. Bán qua sàn thương mại điện tử
Câu 35: Trong mô hình hệ thống marketing công nghiệp, thành phần nào chịu trách nhiệm chính về lưu kho và sở hữu hàng hóa?
A. Nhà phân phối công nghiệp
B. Manufacturer’s Representative
C. Chi nhánh văn phòng bán hàng (branch office)
Câu 36: Phát biểu nào sau đây đúng nhất về trách nhiệm định giá trong doanh nghiệp B2B?
A. Luôn thuộc bộ phận marketing
B. Luôn thuộc bộ phận tài chính
C. Có thể do bộ phận khác đảm nhiệm tùy cấu trúc công ty; marketing không nhất thiết nắm toàn bộ
D. Thuộc về bộ phận pháp chế do liên quan hợp đồng
Câu 37: Khi nhà sản xuất bán hàng qua trung gian nhưng vẫn sở hữu kho hàng riêng, trung gian đó được gọi là gì?
C. Manufacturer’s Representative
Câu 38: Trong marketing công nghiệp, điều gì khiến quá trình mua “mang tính lý trí” hơn?
A. Giá trị mua thấp và đơn giản
B. Yêu cầu phân tích kỹ thuật và đánh giá lợi ích kinh tế
C. Số lượng người ra quyết định ít hơn
Câu 39: Khi nói “nhu cầu công nghiệp phụ thuộc vào nhu cầu tiêu dùng”, điều này ám chỉ:
A. Doanh nghiệp công nghiệp chịu tác động trực tiếp từ giá tiêu dùng
B. Nhu cầu phái sinh trong B2B
C. Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp công nghiệp và tiêu dùng
D. Thị trường công nghiệp không có khả năng tự điều chỉnh
Câu 40: Trong hệ thống marketing công nghiệp, đâu là ví dụ về “lực lượng hỗ trợ”?
A. Nhà cung cấp nguyên liệu
B. Công ty vận tải và quảng cáo
C. Nhà phân phối công nghiệp