Trắc nghiệm kiến thức chương 1 - Kinh tế du lịch - NEU

Bộ đề thi trắc nghiệm câu hỏi chọn lọc ôn tập Chương 1 môn Kinh tế Du lịch (Giáo trình Đại học Kinh tế Quốc dân). Nội dung bám sát kiến thức cốt lõi: Các định nghĩa về du lịch (Hunziker & Krapf, WTO, Coltman...), phân biệt các loại hình khách du lịch (Inbound, Outbound, Domestic, Excursionist), và đặc điểm đặc thù của sản phẩm du lịch (tính vô hình, tính không thể lưu kho, tính mùa vụ). Đề thi kết hợp lý thuyết và tình huống thực tế, có đáp án và giải thích chi tiết, giúp sinh viên NEU và khối ngành du lịch củng cố kiến thức nền tảng hiệu quả.

Từ khoá: kinh tế du lịch trắc nghiệm kinh tế du lịch neu đại học kinh tế quốc dân chương 1 kinh tế du lịch giáo trình kinh tế du lịch khách du lịch quốc tế sản phẩm du lịch inbound outbound đề thi trắc nghiệm du lịch

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 2 giờ

419,432 lượt xem 32,264 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Xét về mặt nguồn gốc ngôn ngữ, thuật ngữ "du lịch" trong tiếng Pháp, tiếng Anh hay tiếng Nga đều mang ý nghĩa ban đầu cơ bản là gì?
A.  
Một cuộc hành trình đi đến một nơi khác để làm việc và định cư.
B.  
Một cuộc hành trình đi một vòng, từ nơi này đến nơi khác và có quay trở lại.
C.  
Sự di chuyển tự do của con người từ quốc gia này sang quốc gia khác.
D.  
Các hoạt động vui chơi giải trí tại một địa điểm cố định.
Câu 2: 0.25 điểm
Sự khác biệt trong cách tiếp cận thuật ngữ "du lịch" của các học giả người Đức so với người Pháp hay Anh nằm ở khía cạnh nào?
A.  
Nhấn mạnh vào khía cạnh di chuyển và chinh phục không gian.
B.  
Nhấn mạnh vào mục đích kinh tế và lợi nhuận của chuyến đi.
C.  
Nhấn mạnh vào các mối quan hệ, sự đi lại hay vận chuyển được hình thành trong quá trình khởi hành và lưu trú.
D.  
Nhấn mạnh vào thời gian lưu trú dài hạn của khách.
Câu 3: 0.25 điểm
Khi tiếp cận dưới góc độ của người kinh doanh du lịch, mục đích quan trọng nhất của hoạt động du lịch là gì?
A.  
Tìm kiếm kinh nghiệm sống và thỏa mãn nhu cầu tinh thần.
B.  
Tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc bán các sản phẩm đáp ứng nhu cầu của khách.
C.  
Tăng nguồn thu ngoại tệ và thuế cho ngân sách nhà nước.
D.  
Bảo tồn các giá trị văn hóa và tài nguyên thiên nhiên tại điểm đến.
Câu 4: 0.25 điểm
Tại sao việc đưa ra một định nghĩa thống nhất về du lịch lại gặp nhiều khó khăn?
A.  
Do du lịch là ngành kinh tế lâu đời nhất nên có quá nhiều định nghĩa cổ điển.
B.  
Do sự khác biệt về ngôn ngữ, góc độ tiếp cận, trình độ phát triển và chính sách của mỗi quốc gia.
C.  
Do khách du lịch không muốn bị định nghĩa và phân loại.
D.  
Do các tổ chức quốc tế cấm việc thống nhất các khái niệm để duy trì sự đa dạng.
Câu 5: 0.25 điểm
Theo định nghĩa của Hunziker và Krapf (Thụy Sỹ), yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là đặc trưng của du lịch?
A.  
Các mối quan hệ phát sinh trong hành trình.
B.  
Việc lưu trú mang tính chất tạm thời, không thành cư trú thường xuyên.
C.  
Hoạt động liên quan đến việc kiếm lời tại nơi đến.
D.  
Sự di chuyển của người ngoài địa phương đến nơi khác.
Câu 6: 0.25 điểm
Michael Coltman (Mỹ) đã định nghĩa du lịch dựa trên sự tương tác của bốn nhóm nhân tố nào?
A.  
Du khách, nhà cung ứng dịch vụ, dân cư sở tại, chính quyền nơi đón khách.
B.  
Du khách, công ty lữ hành, khách sạn, hướng dẫn viên.
C.  
Khách nội địa, khách quốc tế, chính phủ, các tổ chức phi chính phủ.
D.  
Người mua, người bán, người môi giới, cơ quan thuế.
Câu 7: 0.25 điểm
Một người đi từ Hà Nội vào Thành phố Hồ Chí Minh để công tác và lưu trú lại 3 ngày, toàn bộ chi phí do công ty tại Hà Nội chi trả. Người này có được coi là khách du lịch không?
A.  
Không, vì mục đích chính là công việc chứ không phải giải trí.
B.  
Có, vì họ rời khỏi nơi cư trú thường xuyên và không kiếm tiền trực tiếp tại nơi đến (không được trả thù lao tại nơi đến).
C.  
Không, vì họ đi trong phạm vi nội địa.
D.  
Có, nhưng chỉ được tính nếu họ đi tham quan thêm các địa điểm du lịch.
Câu 8: 0.25 điểm
Trong các trường hợp sau, trường hợp nào KHÔNG được thống kê là khách du lịch?
A.  
Một giáo sư đi dự hội nghị quốc tế trong 2 ngày.
B.  
Một sinh viên đi du học dài hạn tại nước ngoài.
C.  
Một gia đình đi nghỉ dưỡng tại bãi biển vào cuối tuần.
D.  
Một thương gia đi khảo sát thị trường nước ngoài trong 1 tuần.
Câu 9: 0.25 điểm
Sản phẩm du lịch có đặc điểm "không thể dịch chuyển được", điều này dẫn đến hệ quả gì trong kinh doanh du lịch?
A.  
Sản phẩm có thể được mang đi bán ở các hội chợ du lịch.
B.  
Khách du lịch bắt buộc phải đến tận nơi có sản phẩm để tiêu dùng.
C.  
Việc vận chuyển hàng hóa du lịch tốn kém chi phí rất lớn.
D.  
Nhà cung cấp có thể dễ dàng xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài.
Câu 10: 0.25 điểm
Tính "không thể tồn kho" của sản phẩm du lịch xuất phát từ đặc điểm nào?
A.  
Quá trình tạo ra và tiêu dùng sản phẩm thường trùng nhau về không gian và thời gian.
B.  
Sản phẩm du lịch chủ yếu là hàng hóa hữu hình dễ hư hỏng.
C.  
Nhu cầu của khách du lịch luôn ổn định quanh năm.
D.  
Các nhà kinh doanh không có đủ kho bãi để chứa sản phẩm.
Câu 11: 0.25 điểm
Đặc điểm nào của sản phẩm du lịch gây khó khăn lớn nhất cho việc duy trì sự ổn định trong kinh doanh và sử dụng lao động?
A.  
Tính vô hình.
B.  
Tính không dịch chuyển được.
C.  
Tính mùa vụ.
D.  
Tính tổng hợp.
Câu 12: 0.25 điểm
Việc đánh giá chất lượng sản phẩm du lịch thường mang tính chủ quan và khó khăn chủ yếu là do:
A.  
Sản phẩm du lịch quá đắt đỏ.
B.  
Thành phần chính của sản phẩm là dịch vụ (vô hình) và phụ thuộc vào tâm lý người tiêu dùng.
C.  
Không có tiêu chuẩn quốc tế nào về du lịch.
D.  
Khách du lịch không có kiến thức về sản phẩm.
Câu 13: 0.25 điểm
Hoạt động kinh doanh du lịch mang tính chất "tổng hợp" vì lý do nào sau đây?
A.  
Vì chỉ có một công ty lớn cung cấp tất cả dịch vụ.
B.  
Vì khách du lịch chỉ có một nhu cầu duy nhất là tham quan.
C.  
Vì sản phẩm du lịch được tạo thành bởi nhiều dịch vụ và hàng hóa của các ngành khác nhau (vận chuyển, lưu trú, ăn uống...).
D.  
Vì nhà nước độc quyền quản lý mọi hoạt động du lịch.
Câu 14: 0.25 điểm
Theo cách phân loại của Tổ chức Du lịch Thế giới (WTO), "Khách du lịch trong nước" (Internal tourist) bao gồm những ai?
A.  
Chỉ bao gồm công dân của quốc gia đó đi du lịch trong nước.
B.  
Bao gồm công dân của quốc gia đó và người nước ngoài đang sống trên lãnh thổ quốc gia đó đi du lịch trong nước.
C.  
Bao gồm khách du lịch quốc tế đến và người dân địa phương.
D.  
Chỉ bao gồm người nước ngoài đang làm việc tại quốc gia đó đi du lịch.
Câu 15: 0.25 điểm
Đối tượng nào dưới đây được coi là "Khách tham quan quốc tế" (International excursionist)?
A.  
Khách du lịch đi theo tour xuyên Việt 15 ngày.
B.  
Thủy thủ đoàn nghỉ lại trên tàu (không lên bờ thuê phòng) khi cập cảng nước khác.
C.  
Người đi công tác nước ngoài 3 ngày.
D.  
Việt kiều về thăm quê ăn Tết 1 tháng.
Câu 16: 0.25 điểm
Theo định nghĩa tại Hội nghị Ottawa 1991, yếu tố "môi trường thường xuyên" được dùng để loại trừ các chuyến đi nào?
A.  
Các chuyến đi du lịch mạo hiểm.
B.  
Các chuyến đi giữa nơi ở và nơi làm việc, hoặc các chuyến đi thường xuyên hàng ngày.
C.  
Các chuyến đi ra nước ngoài thăm thân.
D.  
Các chuyến đi nghỉ dưỡng cuối tuần.
Câu 17: 0.25 điểm
Một trong những lý do chính khiến khoa học du lịch ra đời muộn hơn các ngành khoa học khác là gì?
A.  
Do du lịch không quan trọng đối với nền kinh tế.
B.  
Do đến giữa thế kỷ 19 du lịch mới thực sự trở thành hiện tượng đại chúng và lặp lại đều đặn.
C.  
Do không có ai quan tâm nghiên cứu về du lịch.
D.  
Do chiến tranh thế giới ngăn cản sự phát triển của lý thuyết.
Câu 18: 0.25 điểm
Nhóm "Khách du lịch quốc gia" (National tourist) được xác định bằng công thức nào?
A.  
Khách du lịch trong nước + Khách du lịch quốc tế đến.
B.  
Khách du lịch quốc tế đến + Khách du lịch quốc tế ra nước ngoài.
C.  
Khách du lịch trong nước + Khách du lịch quốc tế ra nước ngoài.
D.  
Khách du lịch nội địa + Khách tham quan.
Câu 19: 0.25 điểm
Tại sao nói du lịch vừa mang đặc điểm kinh tế vừa mang đặc điểm văn hóa - xã hội?
A.  
Vì du lịch chỉ phục vụ cho giới thượng lưu có tiền và có văn hóa.
B.  
Vì du lịch tạo ra doanh thu (kinh tế) nhưng cũng là cơ hội giao lưu, tìm hiểu văn hóa, phong tục tập quán (xã hội).
C.  
Vì du lịch được quản lý bởi Bộ Văn hóa.
D.  
Vì khách du lịch phải mua vé tham quan các di tích.
Câu 20: 0.25 điểm
Một nhà xã hội học nghiên cứu về tác động của du lịch nhận thấy rằng: bên cạnh việc tạo ra việc làm, sự xuất hiện của du khách làm thay đổi cấu trúc nghề nghiệp truyền thống và gây xáo trộn trật tự an ninh tại địa phương. Nhà nghiên cứu này đang tiếp cận du lịch dưới góc độ nào?
A.  
Góc độ người kinh doanh du lịch.
B.  
Góc độ người đi du lịch.
C.  
Góc độ chính quyền địa phương.
D.  
Góc độ cộng đồng dân cư sở tại.
Câu 21: 0.25 điểm
Ông A là giám đốc một doanh nghiệp, ông quan niệm du lịch là cơ hội để bán các dịch vụ lưu trú và ăn uống nhằm tối đa hóa lợi nhuận. Quan điểm của ông A trùng khớp với cách tiếp cận nào về du lịch?
A.  
Góc độ người kinh doanh du lịch.
B.  
Góc độ người đi du lịch.
C.  
Góc độ nhà quản lý vĩ mô.
D.  
Góc độ cộng đồng dân cư.
Câu 22: 0.25 điểm
Nếu phân tích từ nguyên học, việc người Đức sử dụng thuật ngữ "der fremdenverkehrs" thay vì các từ gốc Latin/Pháp cho thấy họ nhấn mạnh vào yếu tố nào của hoạt động du lịch?
A.  
Sự tiêu dùng xa xỉ của tầng lớp thượng lưu.
B.  
Sự di chuyển vòng tròn (đi và quay về).
C.  
Mối quan hệ và sự tương tác giữa người lạ (khách) và người phục vụ/giao thông.
D.  
Tính chất nghỉ dưỡng và chữa bệnh.
Câu 23: 0.25 điểm
Khái niệm "Du lịch" (Tourism) và "Khách du lịch" (Tourist) có mối quan hệ như thế nào trong lịch sử phát triển lý thuyết?
A.  
Khái niệm Du lịch có trước, Khách du lịch có sau.
B.  
Hai khái niệm ra đời cùng lúc.
C.  
Các định nghĩa ban đầu thường tập trung vào "Khách du lịch", sau đó mới mở rộng sang khái niệm "Du lịch" (hệ thống).
D.  
Không có mối liên hệ nào giữa hai khái niệm này.
Câu 24: 0.25 điểm
Một du khách mua một tour du lịch trọn gói nhưng khi đến nơi lại cảm thấy thất vọng vì dịch vụ không như quảng cáo. Sự thất vọng này phản ánh đặc trưng nào của sản phẩm du lịch gây khó khăn cho việc đánh giá chất lượng?
A.  
Tính hữu hình của hàng hóa lưu niệm.
B.  
Tính không cụ thể/vô hình của dịch vụ.
C.  
Tính độc lập của các nhà cung cấp.
D.  
Tính ổn định của chất lượng sản phẩm.
Câu 25: 0.25 điểm
Theo quy định của WTO (1993), "Khách du lịch nội địa" (Domestic tourist) là thị trường chủ yếu cho nhóm kinh doanh nào?
A.  
Các hãng hàng không quốc tế.
B.  
Các đại lý lữ hành gửi khách ra nước ngoài (Outbound).
C.  
Các cơ sở lưu trú và các nguồn thu hút du khách trong một quốc gia.
D.  
Các cửa hàng miễn thuế tại sân bay quốc tế.
Câu 26: 0.25 điểm
Nguyên nhân nào dẫn đến việc tiêu dùng sản phẩm du lịch thường không diễn ra đều đặn trong ngày, trong tuần hoặc trong năm?
A.  
Do nhân viên du lịch lười biếng.
B.  
Do đặc điểm thời gian rỗi của khách và điều kiện tự nhiên (thời tiết).
C.  
Do chính phủ quy định giờ giới nghiêm.
D.  
Do sản phẩm du lịch khan hiếm.
Câu 27: 0.25 điểm
Tại sao nói hoạt động kinh doanh du lịch đòi hỏi tính liên kết và phối hợp cao giữa các ngành (Hàng không, Khách sạn, Visa, Viễn thông...)?
A.  
Vì quy định của chính phủ bắt buộc phải liên doanh.
B.  
Vì tính chất tổng hợp của nhu cầu du lịch và sản phẩm du lịch.
C.  
Vì các doanh nghiệp du lịch thường có quy mô nhỏ lẻ.
D.  
Vì khách du lịch không thích sử dụng dịch vụ của một nhà cung cấp duy nhất.
Câu 28: 0.25 điểm
Ông B là một kỹ sư xây dựng, đi từ Hà Nội vào Đà Nẵng để giám sát công trình trong 6 tháng, nhận lương từ công ty mẹ ở Hà Nội và phụ cấp công trường tại Đà Nẵng. Theo định nghĩa của Hội nghị Ottawa 1991, ông B có được coi là khách du lịch không?
A.  
Có, vì ông ấy rời khỏi nơi cư trú thường xuyên.
B.  
Có, vì ông ấy tiêu tiền kiếm được ở Hà Nội.
C.  
Không, vì mục đích chuyến đi là làm việc và thời gian có thể bị coi là dài hạn hoặc bán định cư.
D.  
Có, nhưng chỉ tính là khách tham quan.
Câu 29: 0.25 điểm
Sự khác biệt giữa định nghĩa của Liên hiệp quốc tế các tổ chức chính thức về du lịch (IUOTO) năm 1950 so với định nghĩa của League of Nations năm 1937 là gì?
A.  
IUOTO loại trừ sinh viên ra khỏi danh sách khách du lịch.
B.  
IUOTO coi sinh viên và những người đến học ở các trường là khách du lịch.
C.  
IUOTO không công nhận khách đi công vụ.
D.  
IUOTO yêu cầu thời gian lưu trú phải trên 1 tháng.
Câu 30: 0.25 điểm
Một hành khách trên chuyến tàu biển du lịch quốc tế cập cảng Sài Gòn. Hành khách này lên bờ tham quan thành phố từ 8h sáng đến 18h chiều, sau đó quay lại tàu để ngủ và tàu rời đi vào sáng hôm sau. Theo quy chuẩn thống kê quốc tế (WTO/UN), hành khách này được xếp vào loại nào?
A.  
Khách du lịch quốc tế (International tourist).
B.  
Khách tham quan quốc tế (International excursionist).
C.  
Khách quá cảnh (Transit passenger).
D.  
Khách du lịch nội địa.
Câu 31: 0.25 điểm
Trong bối cảnh kinh tế, khi các nước ưu tiên phát triển "Du lịch quốc tế chủ động" (Inbound tourism), mục tiêu chính của chính sách này thường là gì?
A.  
Khuyến khích người dân trong nước đi nước ngoài để học hỏi.
B.  
Tăng thu ngoại tệ cho đất nước thông qua việc đón khách nước ngoài.
C.  
Giảm áp lực lên cơ sở hạ tầng trong nước.
D.  
Tăng cường nhập khẩu hàng hóa nước ngoài.
Câu 32: 0.25 điểm
Một sinh viên người Lào đang học tập tại Đại học Quốc gia Hà Nội (thời hạn 4 năm). Vào kỳ nghỉ hè, sinh viên này đi du lịch Sapa 3 ngày. Theo Pháp lệnh Du lịch Việt Nam, sinh viên này được thống kê là:
A.  
Khách du lịch quốc tế đến Việt Nam.
B.  
Khách du lịch nội địa.
C.  
Khách tham quan quốc tế.
D.  
Không được coi là khách du lịch vì đang là sinh viên.
Câu 33: 0.25 điểm
Bà Mary là công dân Anh, đang làm việc tại Đại sứ quán Anh ở Hà Nội. Bà đi nghỉ mát tại Nha Trang. Dựa trên các tiêu chuẩn thống kê thông thường về loại trừ, bà Mary có thể không được tính là khách du lịch theo một số định nghĩa quốc tế vì lý do gì?
A.  
Bà ấy đi một mình.
B.  
Bà ấy là nhân viên ngoại giao.
C.  
Bà ấy không chi tiêu bằng tiền Việt.
D.  
Bà ấy đi máy bay của hãng hàng không nước ngoài.
Câu 34: 0.25 điểm
"Le grand tour" (vòng đi lớn) trong lịch sử du lịch thế kỷ 18 ám chỉ điều gì?
A.  
Cuộc hành trình vòng quanh thế giới trong 80 ngày.
B.  
Cuộc hành trình của giới quý tộc Anh/Bắc Âu đi xuống miền Nam nước Pháp và Ý để tìm hiểu văn hóa.
C.  
Giải đua xe đạp vòng quanh nước Pháp.
D.  
Các chuyến thám hiểm châu Mỹ.
Câu 35: 0.25 điểm
So sánh định nghĩa của League of Nations (1937) và IUOTO (1950), sự thay đổi quan điểm đối với đối tượng "sinh viên đi học ở nước ngoài" là gì?
A.  
Từ việc được công nhận là khách du lịch chuyển sang không công nhận.
B.  
Từ việc không được công nhận chuyển sang được công nhận là khách du lịch.
C.  
Cả hai đều không công nhận sinh viên là khách du lịch.
D.  
Cả hai đều công nhận sinh viên là khách du lịch.
Câu 36: 0.25 điểm
Khi phân tích thị trường cho các "Cơ sở lưu trú" tại Việt Nam theo định nghĩa của WTO (1993) về "Khách du lịch nội địa", đối tượng khách hàng bao gồm những ai?
A.  
Chỉ người Việt Nam du lịch trong nước.
B.  
Người Việt Nam du lịch trong nước và người nước ngoài sống tại Việt Nam du lịch trong nước.
C.  
Khách du lịch trong nước và Khách du lịch quốc tế đến (Inbound).
D.  
Khách du lịch quốc tế đến và Khách du lịch quốc tế ra nước ngoài.
Câu 37: 0.25 điểm
Để khắc phục tính mùa vụ trong du lịch, các nhà kinh doanh thường phải làm gì (suy luận từ đặc điểm sản phẩm)?
A.  
Đóng cửa doanh nghiệp vào mùa thấp điểm.
B.  
Chỉ phục vụ khách vào mùa cao điểm.
C.  
Có các chính sách kích cầu, giảm giá hoặc đa dạng hóa sản phẩm trái vụ.
D.  
Tăng giá thật cao vào mùa thấp điểm để bù lỗ.
Câu 38: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của "Khoa học du lịch" muộn màng hơn so với các ngành kinh tế khác?
A.  
Do du lịch bị coi là hoạt động vô bổ trong thời gian dài.
B.  
Do du lịch mới chỉ trở thành hiện tượng đại chúng và lặp lại đều đặn từ giữa thế kỷ 19.
C.  
Do các nhà khoa học không thích đi du lịch.
D.  
Do thiếu kinh phí nghiên cứu.
Câu 39: 0.25 điểm
Xét về bản chất kinh tế, khi một người Việt Nam đi du lịch Thái Lan và chi tiêu tại đó, luồng tiền này được xem là gì đối với kinh tế Việt Nam?
A.  
Xuất khẩu du lịch.
B.  
Nhập khẩu du lịch (hay Du lịch quốc tế thụ động).
C.  
Du lịch nội địa.
D.  
Đầu tư nước ngoài.
Câu 40: 0.25 điểm
Trong mô hình của Michael Coltman, sự tương tác giữa "Dân cư sở tại" và "Chính quyền địa phương" thường xoay quanh vấn đề gì?
A.  
Mua bán sản phẩm lưu niệm.
B.  
Cung cấp dịch vụ vận chuyển.
C.  
Các quy định, chính sách quản lý, thuế và tác động xã hội của du lịch.
D.  
Việc cấp visa cho khách.