Trắc nghiệm kiến thức Chương 1 - Hành Vi Tổ Chức HCE
Bài trắc nghiệm chương 1 Hành Vi Tổ Chức HCE giúp sinh viên củng cố và kiểm tra mức độ hiểu biết về các khái niệm cơ bản như hành vi cá nhân, nhóm và tổ chức. Nội dung trắc nghiệm bao gồm câu hỏi về khái niệm, mục tiêu, mô hình đầu vào – quá trình – kết quả, cùng các yếu tố ảnh hưởng đến động lực, lãnh đạo và văn hóa tổ chức. Đây là tài liệu ôn tập hiệu quả giúp chuẩn bị tốt cho kiểm tra và thi môn Hành Vi Tổ Chức.
Từ khoá: trắc nghiệm hành vi tổ chức HCE chương 1 ôn tập kiểm tra kiến thức cơ bản quản trị động lực làm việc văn hóa doanh nghiệp nhóm làm việc lãnh đạo nhân sự bài thi câu hỏi trắc nghiệm
Câu 1: Một nhân viên có điểm Big Five cao ở “Neuroticism” thường biểu hiện:
A. Bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc tốt
B. Dễ lo lắng, nhạy cảm và dễ stress
C. Hướng ngoại và chủ động giao tiếp
D. Tự tin và ổn định cảm xúc
Câu 2: Theo thuyết McGregor, “Thuyết X” phản ánh quan điểm gì về con người?
A. Con người thích làm việc, tự chủ và sáng tạo.
B. Con người cần được giám sát chặt chẽ, tránh trách nhiệm.
C. Con người hướng đến phát triển bản thân.
D. Con người luôn đặt lợi ích tập thể lên hàng đầu.
Câu 3: Một tổ chức theo cơ cấu ma trận thường gặp khó khăn chính ở:
B. Chồng chéo vai trò, báo cáo cho nhiều cấp trên
Câu 4: Một tổ chức có văn hóa “gia đình” (clan culture) thường ưu tiên điều gì?
B. Quan hệ, hợp tác và phát triển con người
C. Quy trình, kiểm soát và ổn định
Câu 5: Khi tổ chức đề cao “psychological safety”, kết quả nhóm thường như thế nào?
A. Giảm sáng tạo vì quá thoải mái
B. Tăng cởi mở, học hỏi và đổi mới
D. Giảm hiệu quả làm việc nhóm
Câu 6: Khi một nhóm thiếu “vai trò rõ ràng”, hậu quả thường là gì?
A. Tăng tinh thần trách nhiệm
B. Phát sinh xung đột và giảm hiệu quả phối hợp
C. Tăng khả năng sáng tạo
D. Cải thiện giao tiếp nội bộ
Câu 7: Mô hình OB hiện đại nhấn mạnh điều gì trong nghiên cứu hành vi tổ chức?
A. Đo lường cảm xúc và dữ liệu nhân sự bằng công nghệ
B. Chỉ dựa vào phỏng vấn định tính
C. Loại bỏ yếu tố tâm lý trong phân tích
D. Giới hạn nghiên cứu ở cấp tổ chức
Câu 8: Hành vi tổ chức (OB) khác với quản trị nhân sự chủ yếu ở điểm nào?
A. OB tập trung vào chính sách và quy trình nhân sự.
B. OB nghiên cứu cơ chế tâm lý – xã hội chi phối hành vi trong tổ chức.
C. OB chỉ quan tâm đến năng suất lao động.
D. OB hướng đến việc cắt giảm chi phí nhân công.
Câu 9: Khi áp dụng “People Analytics”, mục tiêu chính của nhà quản trị là gì?
A. Thu thập dữ liệu cá nhân để kiểm soát nhân viên
B. Phân tích dữ liệu nhân sự nhằm dự đoán và cải thiện hiệu suất
C. Giảm chi phí nhân sự bằng tự động hóa
D. Tạo hồ sơ đánh giá cá nhân mang tính chủ quan
Câu 10: OB sử dụng dữ liệu lớn (big data) trong HR Analytics chủ yếu nhằm:
A. Phân tích hành vi nhân viên để dự đoán kết quả tổ chức
B. Thay thế lãnh đạo bằng AI
C. Giảm chi phí nhân sự bằng tự động hóa
D. Tăng khối lượng công việc thủ công
Câu 11: Trong phân tích hành vi tổ chức, “thiên kiến xác nhận” (confirmation bias) ảnh hưởng chủ yếu đến:
A. Quyết định tuyển dụng và đánh giá nhân sự
Câu 12: Nghiên cứu nào được xem là khởi đầu của trường phái “Human Relations”?
A. Thí nghiệm Stanford Prison
C. Nghiên cứu của Herzberg
D. Mô hình Taylor về quản trị khoa học
Câu 13: Một nhóm làm việc hiệu quả nhưng không sáng tạo thường do:
A. Thiếu xung đột tác vụ và quan điểm đa chiều
B. Quá nhiều thành viên khác biệt
C. Cấu trúc nhóm không rõ ràng
D. Thiếu niềm tin vào lãnh đạo
Câu 14: Theo McGregor, nhà quản trị theo “Thuyết Y” sẽ:
A. Giám sát nghiêm ngặt, áp dụng thưởng phạt mạnh
B. Tin rằng con người có khả năng tự định hướng và sáng tạo
C. Cho rằng nhân viên cần bị ép buộc làm việc
D. Giảm thiểu mọi quyền tự chủ
Câu 15: Một lãnh đạo độc đoán trong môi trường sáng tạo thường gây hệ quả gì?
A. Tăng đổi mới và chủ động
B. Giảm sáng kiến và tinh thần hợp tác
D. Cải thiện sự gắn bó nhân viên
Câu 16: Một nhóm có sự đa dạng cao về văn hóa và kỹ năng thường gặp thách thức gì?
B. Xung đột quan điểm và khó thống nhất
C. Giảm hiệu suất cá nhân
D. Không có thách thức đáng kể
Câu 17: Trong mô hình Đầu vào – Quá trình – Kết quả, yếu tố “văn hóa tổ chức” thuộc nhóm nào?
D. Không thuộc mô hình này
Câu 18: Một tổ chức chú trọng “công bằng quy trình” (procedural justice) thường quan tâm đến:
A. Kết quả phân phối phần thưởng
B. Cách thức và tiêu chí ra quyết định
C. Mức độ cạnh tranh nội bộ
Câu 19: Một nhóm làm việc có hiệu suất cao thường có đặc điểm gì nổi bật nhất?
A. Tập trung tuyệt đối vào mục tiêu cá nhân
B. Cạnh tranh nội bộ mạnh mẽ
C. Niềm tin và trách nhiệm lẫn nhau cao
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào lãnh đạo
Câu 20: Khi nhân viên rời bỏ tổ chức do không thấy cơ hội phát triển, yếu tố nào bị ảnh hưởng nhất?
Câu 21: Một nhóm có “chuẩn mực nhóm” mạnh nhưng sai lệch so với mục tiêu tổ chức sẽ dẫn đến kết quả gì?
B. Hành vi lệch chuẩn tập thể
Câu 22: Theo mô hình OB, kết quả “sáng tạo và đổi mới tổ chức” chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi:
A. Đầu vào cá nhân (nhân cách, giá trị)
B. Quá trình nhóm (giao tiếp, lãnh đạo, niềm tin)
C. Chính sách nhân sự và cơ cấu
D. Cả ba cấp độ tương tác
Câu 23: Trong nghiên cứu OB, phương pháp định tính có ưu điểm nổi bật gì?
A. Xác định quan hệ nhân quả chặt chẽ
B. Hiểu sâu sắc bối cảnh và trải nghiệm con người
C. Dễ tổng quát hóa kết quả
D. Loại bỏ được sai lệch chủ quan
Câu 24: Một công ty có tỷ lệ nghỉ việc cao, khảo sát cho thấy nhân viên cảm thấy thiếu công bằng trong đánh giá hiệu suất. Theo mô hình OB, vấn đề nằm ở giai đoạn nào?
Câu 25: Theo OB, cảm xúc tích cực ảnh hưởng đến hành vi như thế nào?
A. Giảm động lực làm việc
B. Tăng sáng tạo và hợp tác
C. Không ảnh hưởng đáng kể
D. Dẫn đến chủ quan trong quyết định
Câu 26: Theo thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Vroom, động lực phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Mong đợi × Khả năng × Giá trị kết quả
B. Năng lực × Thái độ × Kinh nghiệm
C. Công bằng × Thưởng × Kỷ luật
D. Văn hóa × Niềm tin × Quan hệ
Câu 27: Khi tổ chức áp dụng “làm việc từ xa”, yếu tố nào quan trọng nhất để duy trì hiệu quả nhóm?
A. Sự hiện diện vật lý của lãnh đạo
B. Giao tiếp rõ ràng và tin cậy
C. Giám sát liên tục bằng công nghệ
D. Giảm tần suất tương tác
Câu 28: Khi nhân viên trải nghiệm “burnout”, yếu tố nào bị ảnh hưởng nhiều nhất?
A. Hiệu suất và sức khỏe tinh thần
C. Lợi nhuận doanh nghiệp
Câu 29: Thí nghiệm Hawthorne diễn ra tại công ty nào?
Câu 30: Trong thuyết công bằng của Adams, “đầu vào” (input) có thể bao gồm:
B. Nỗ lực, kỹ năng, thời gian
C. Chính sách và quy định
Câu 31: Trong quá trình ra quyết định nhóm, hiện tượng “groupthink” thường xảy ra khi:
A. Có quá nhiều ý kiến trái chiều
B. Nhóm quá đồng thuận, né tránh xung đột
C. Thiếu lãnh đạo chỉ đạo rõ ràng
Câu 32: Trong môi trường làm việc có stress cao, yếu tố nào giúp duy trì hiệu suất?
A. Văn hóa hỗ trợ và lãnh đạo quan tâm
B. Kiểm soát nghiêm ngặt thời gian làm việc
D. Tăng khối lượng công việc
Câu 33: Một tổ chức có văn hóa “thị trường” (market culture) theo mô hình Cameron & Quinn sẽ ưu tiên điều gì?
A. Ổn định nội bộ và kiểm soát chặt chẽ
B. Hiệu quả, cạnh tranh và kết quả đo lường được
C. Hợp tác và gắn kết nội bộ
Câu 34: “Hiệu ứng Hawthorne” cho thấy điều gì về hành vi con người trong tổ chức?
A. Năng suất chỉ phụ thuộc vào điều kiện vật chất.
B. Con người làm việc hiệu quả hơn khi được quan tâm và công nhận.
C. Nhân viên phản ứng tiêu cực với việc bị giám sát.
D. Môi trường làm việc có ánh sáng yếu luôn giảm năng suất.
Câu 35: Một nhân viên có “emotional intelligence” cao thường thể hiện điều gì?
A. Khả năng kiểm soát cảm xúc và hiểu cảm xúc người khác tốt
B. Sử dụng cảm xúc để thao túng đồng nghiệp
C. Phản ứng mạnh với áp lực
D. Tập trung vào kết quả, bỏ qua cảm xúc
Câu 36: OB hiện đại sử dụng AI trong phân tích hành vi nhân sự nhằm:
A. Tự động hóa ra quyết định và loại bỏ yếu tố con người
B. Phát hiện xu hướng hành vi và dự đoán rủi ro nhân sự
C. Giảm vai trò của quản lý cấp trung
D. Thay thế hoàn toàn khảo sát nhân viên
Câu 37: Trong phân tích OB, việc đánh giá “sự phù hợp giữa cá nhân và tổ chức” (Person–Organization Fit) giúp:
A. Dự đoán khả năng gắn bó và hiệu suất
B. Đánh giá năng lực chuyên môn
C. Xác định mức độ thưởng phạt
D. Phân loại vai trò nhóm
Câu 38: Trong hành vi tổ chức, yếu tố nào sau đây là "đầu vào" ở cấp độ cá nhân?
B. Nhân cách và giá trị cá nhân
C. Quy trình ra quyết định nhóm
Câu 39: “An toàn tâm lý” (Psychological Safety) trong nhóm giúp điều gì xảy ra?
A. Giảm giao tiếp giữa các thành viên.
B. Khuyến khích chia sẻ ý tưởng và chấp nhận sai lầm.
C. Tăng tính cạnh tranh và kiểm soát.
D. Tăng áp lực công việc.
Câu 40: Khi nhà quản trị sử dụng “phản hồi 360 độ”, mục tiêu chính là:
A. Đánh giá nhân viên từ nhiều góc độ khác nhau để phát triển năng lực
C. Xếp hạng cạnh tranh trong nhóm