Trắc nghiệm kiến thức chương 1 - Tâm lý học đại cương (HNUE)

Kiểm tra kiến thức Chương 1 giáo trình Tâm lý học đại cương (Nguyễn Quang Uẩn). Bộ câu hỏi trắc nghiệm bao quát lịch sử (Plato, Wundt), các trường phái (Hành vi, Phân tâm, Nhân văn), bản chất (phản ánh, chủ thể, xã hội), chức năng, phân loại (quá trình, trạng thái, thuộc tính) và phương pháp nghiên cứu tâm lý.

Từ khoá: Trắc nghiệm Tâm lý học đại cương Chương 1 Tâm lý học Tâm lý học là một khoa học Nguyễn Quang Uẩn Wundt Plato Freud Maslow Tâm lý học hành vi Phân tâm học Bản chất tâm lý người Quá trình tâm lý Trạng thái tâm lý Thuộc tính tâm lý Phương pháp nghiên cứu tâm lý HNUE

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ 30 phút

417,899 lượt xem 32,148 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Khi một người có "hứng thú" (Interest) đặc biệt với môn Lịch sử, hứng thú này được xếp vào loại hiện tượng tâm lý nào?
A.  
Quá trình tâm lí
B.  
Thuộc tính tâm lí (cụ thể là Xu hướng)
C.  
Trạng thái tâm lí
D.  
Hiện tượng tâm lí xã hội
Câu 2: 0.25 điểm
Trong các phương pháp sau, phương pháp nào có hạn chế lớn nhất là "mất thời gian", "tốn công sức" và người nghiên cứu ở thế "bị động" (phải chờ đợi hiện tượng xảy ra)?
A.  
Thực nghiệm
B.  
Điều tra (Ankét)
C.  
Test (Trắc nghiệm)
D.  
Quan sát (trong điều kiện tự nhiên)
Câu 3: 0.25 điểm
"Tổng các bộ phận không bằng tổng thể. Một giai điệu nhạc là một chỉnh thể, chứ không phải là tổng cộng của các nốt nhạc riêng lẻ." Đây là quan điểm cốt lõi của trường phái nào?
A.  
Tâm lí học hành vi
B.  
Phân tâm học
C.  
Tâm lí học hoạt động
D.  
Tâm lí học Gestalt (cấu trúc)
Câu 4: 0.25 điểm
"Không thể nghiên cứu tư duy (quá trình tâm lý) mà lại tách rời nó khỏi trí nhớ, ngôn ngữ (các quá trình khác) và tính cách, hứng thú (các thuộc tính, trạng thái)." Đây là sự vận dụng của nguyên tắc phương pháp luận nào?
A.  
Nguyên tắc nghiên cứu các hiện tượng tâm lí trong mối liên hệ giữa chúng với nhau.
B.  
Nguyên tắc quyết định luận duy vật biện chứng.
C.  
Nguyên tắc thống nhất tâm lí, ý thức với hoạt động.
D.  
Nguyên tắc nghiên cứu tâm lý trong sự vận động và phát triển.
Câu 5: 0.25 điểm
"Tinh thần, tư tưởng... chẳng qua là vật chất được chuyển vào trong đầu óc, biến đổi trong đó mà có." (C. Mác). Luận điểm này khẳng định điều gì về tâm lý?
A.  
Tâm lý và vật chất là hai thực thể song song, độc lập (Quan điểm Nhị nguyên).
B.  
Tâm lý (tinh thần) là cái có trước và quyết định vật chất (Quan điểm Duy tâm).
C.  
Tâm lý (tinh thần) có nguồn gốc từ vật chất (thế giới khách quan) và là sản phẩm của một dạng vật chất phát triển cao (não).
D.  
Tâm lý không có thực, chỉ là phức hợp các cảm giác chủ quan (Quan điểm Duy tâm chủ quan).
Câu 6: 0.25 điểm
"Tâm lý là sự phản ánh, nhưng không phải sự phản ánh nào cũng là tâm lý." (VD: Gương cũng phản ánh). Yếu tố nào sau đây là điều kiện cần để sự phản ánh trở thành phản ánh tâm lý?
A.  
Phải có một sự vật tồn tại trong thế giới khách quan (Điều kiện cần, nhưng chưa đủ).
B.  
Phải tạo ra một hình ảnh (Gương cũng tạo hình ảnh).
C.  
Phải mang tính xã hội - lịch sử (Đây là đặc trưng của tâm lý NGƯỜI, tâm lý ĐỘNG VẬT cũng là tâm lý).
D.  
Phải là sự phản ánh của hiện thực khách quan vào hệ thần kinh và não bộ.
Câu 7: 0.25 điểm
Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu xem liệu việc học sinh thường xuyên xem video bạo lực (Nguyên nhân A) có làm tăng hành vi hung hăng (Kết quả B) ở trường hay không. Phương pháp nào KHÔNG thể giúp ông khẳng định quan hệ nhân quả (A gây ra B)?
A.  
Thực nghiệm (VD: Cho nhóm 1 xem, nhóm 2 không xem, rồi đo hành vi).
B.  
Quan sát hoặc Điều tra (VD: Quan sát thấy em A hung hăng, và cũng thấy em A hay xem video bạo lực).
C.  
(Cả Thực nghiệm và Quan sát đều có thể)
D.  
(Không phương pháp nào có thể)
Câu 8: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản nhất giữa "Quá trình tâm lí" (VD: Tư duy) và "Thuộc tính tâm lí" (VD: Tính cách) là gì?
A.  
Tính ổn định và thời gian tồn tại (Quá trình: ngắn, rõ ràng; Thuộc tính: ổn định, bền vững).
B.  
Nguồn gốc hình thành (cả hai đều có nguồn gốc khách quan).
C.  
Mức độ tham gia của ý thức (cả hai đều có thể có ý thức hoặc không).
D.  
Cơ sở sinh lý thần kinh (cả hai đều có cơ sở là não bộ).
Câu 9: 0.25 điểm
Phương pháp Test (trắc nghiệm) tâm lý có một hạn chế lớn là gì?
A.  
Không thể sử dụng trong điều kiện hoạt động tự nhiên của đối tượng.
B.  
Kết quả mang nặng tính chủ quan của người chấm.
C.  
Thường chỉ cho biết kết quả (định lượng), ít bộc lộ quá trình suy nghĩ của nghiệm thể.
D.  
Không thể tiến hành lặp đi lặp lại nhiều lần.
Câu 10: 0.25 điểm
Để đánh giá tư duy sáng tạo và thái độ của học sinh, giáo viên đã phân tích các bài luận, các bức tranh và các sản phẩm mà học sinh làm ra trong giờ học. Giáo viên đang sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?
A.  
Thực nghiệm hình thành
B.  
Phân tích sản phẩm của hoạt động
C.  
Đàm thoại
D.  
Test (trắc nghiệm)
Câu 11: 0.25 điểm
"Tâm lý học cần giúp con người tìm lại bản ngã đích thực, sống cởi mở, hồn nhiên và sáng tạo." Đây là mục tiêu của trường phái nào?
A.  
Tâm lí học Nhân văn
B.  
Phân tâm học
C.  
Tâm lí học Hành vi
D.  
Tâm lí học Gestalt
Câu 12: 0.25 điểm
Nếu muốn biết tỷ lệ sinh viên trong trường gặp vấn đề stress và các nguyên nhân phổ biến gây stress, phương pháp nghiên cứu nào hiệu quả nhất (thu thập nhanh, trên diện rộng)?
A.  
Thực nghiệm phòng thí nghiệm (để gây stress nhân tạo).
B.  
Phân tích tiểu sử (quá sâu và tốn thời gian).
C.  
Quan sát (khó đo lường nguyên nhân và tỷ lệ chính xác).
D.  
Điều tra (dùng bảng hỏi/Ankét).
Câu 13: 0.25 điểm
Điểm chung then chốt giữa Tâm lý học hành vi (Watson) và Phân tâm học (Freud) là gì, mặc dù hai trường phái này rất khác nhau?
A.  
Đều tập trung nghiên cứu các hành vi có thể quan sát được.
B.  
Đều xem nhẹ hoặc phủ nhận vai trò chủ đạo của ý thức trong việc quyết định hành vi.
C.  
Đều nhấn mạnh bản chất xã hội và lịch sử của tâm lý người.
D.  
Đều sử dụng phương pháp thực nghiệm khách quan trong phòng thí nghiệm.
Câu 14: 0.25 điểm
Việc trẻ em ở các nền văn hóa khác nhau có cách biểu lộ cảm xúc (như buồn, vui) khác nhau, tuân theo các quy tắc xã hội khác nhau, là minh chứng cho luận điểm nào?
A.  
Tâm lý là sự phản ánh hiện thực khách quan.
B.  
Tâm lý mang tính chủ thể sâu sắc.
C.  
Tâm lý người có bản chất xã hội - lịch sử.
D.  
Tâm lý có chức năng điều khiển hoạt động.
Câu 15: 0.25 điểm
Khi nghiên cứu tâm lý, nhà nghiên cứu phải tìm hiểu hoàn cảnh sống, điều kiện giáo dục, môi trường xã hội đã tác động đến đối tượng. Điều này xuất phát từ nguyên tắc nào?
A.  
Nguyên tắc quyết định luận duy vật biện chứng.
B.  
Nguyên tắc thống nhất tâm lí và hoạt động.
C.  
Yêu cầu về việc phối hợp các phương pháp nghiên cứu.
D.  
Yêu cầu về tính chuẩn hóa của phương pháp Test.
Câu 16: 0.25 điểm
Một nhà trị liệu tin rằng mọi vấn đề tâm lý của con người (như lo âu, trầm cảm) đều bắt nguồn từ việc các "nhu cầu bậc cao" (như được tôn trọng, được thể hiện bản thân) bị cản trở. Ông ấy theo trường phái nào?
A.  
Phân tâm học
B.  
Tâm lí học Nhân văn
C.  
Tâm lí học Hành vi
D.  
Tâm lí học Hoạt động
Câu 17: 0.25 điểm
Một nhà nghiên cứu tập trung tìm hiểu cách thức con người xử lý thông tin, mã hóa, lưu trữ và truy xuất thông tin từ trí nhớ, giống như cách hoạt động của máy tính. Ông ấy theo trường phái nào?
A.  
Tâm lí học hành vi
B.  
Tâm lí học nhận thức
C.  
Phân tâm học
D.  
Tâm lí học nhân văn
Câu 18: 0.25 điểm
Một nhà tâm lý học lập luận: "Chúng ta không thể hiểu hành vi của một người nếu chỉ nhìn vào các kích thích (S) và phản ứng (R). Chúng ta phải hiểu cách anh ta xử lý thông tin, cách anh ta tư duy, lập kế hoạch." Nhà tâm lý học này thuộc trường phái nào?
A.  
Phân tâm học
B.  
Tâm lí học Hành vi (cổ điển)
C.  
Tâm lí học Gestalt
D.  
Tâm lí học Nhận thức
Câu 19: 0.25 điểm
Khi một người quyết định mục tiêu ("phải giảm 5kg" - Hiện tượng A) và sau đó nỗ lực thực hiện (thể dục, ăn kiêng - Hiện tượng B), tâm lý đang thể hiện chức năng gì?
A.  
A là chức năng điều khiển, B là chức năng điều chỉnh.
B.  
A là chức năng xã hội, B là chức năng sinh lý.
C.  
A là chức năng nhận thức, B là chức năng cảm xúc.
D.  
A là chức năng định hướng (mục tiêu), B là chức năng điều khiển (hành động).
Câu 20: 0.25 điểm
Sự kiện thành lập phòng thí nghiệm tâm lý học đầu tiên năm 1879 của W. Wundt có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A.  
Tìm ra bản chất của vô thức và các bản năng tình dục.
B.  
Phát hiện ra cơ chế phản ứng S-R trong hành vi động vật.
C.  
Khẳng định tâm lý là sản phẩm của hoạt động và giao tiếp xã hội.
D.  
Đánh dấu sự chuyển dịch từ nghiên cứu tâm lý bằng nội quan (Triết học) sang thực nghiệm khách quan (Khoa học).
Câu 21: 0.25 điểm
Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu xem vì sao học sinh lại thích chơi game. Ông chuẩn bị một loạt câu hỏi và đi phỏng vấn sâu 20 học sinh. Ông đang dùng phương pháp nào?
A.  
Đàm thoại (Trò chuyện)
B.  
Điều tra (Ankét)
C.  
Quan sát
D.  
Thực nghiệm
Câu 22: 0.25 điểm
Khi giáo viên phân tích "vở sạch chữ đẹp", "bài luận" của học sinh để hiểu thêm về tính cách cẩn thận, thái độ học tập của các em, giáo viên đang dùng phương pháp nào?
A.  
Đàm thoại
B.  
Phân tích sản phẩm của hoạt động
C.  
Thực nghiệm
D.  
Quan sát
Câu 23: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây là minh chứng cho "Tính chủ thể" trong sự phản ánh tâm lý?
A.  
Việc mọi người đều thấy đèn đỏ là phải dừng lại. (Đây là tính xã hội, tính khách quan)
B.  
Việc não bộ xử lý thông tin ánh sáng từ mắt. (Đây là cơ chế sinh lý)
C.  
Việc con người cần giao tiếp để phát triển. (Đây là tính xã hội)
D.  
Việc cùng một cơn mưa, người thất tình thấy buồn, người nông dân thấy vui.
Câu 24: 0.25 điểm
Quan điểm triết học nào cho rằng tâm hồn trí tuệ chỉ thuộc về giai cấp chủ nô, còn tâm hồn khát vọng (ham muốn) thuộc về tầng lớp nô lệ, phản ánh sự phân chia xã hội đương thời?
A.  
Quan điểm của Plato
B.  
Quan điểm của Aristotle
C.  
Quan điểm của Socrates
D.  
Quan điểm của Democritus
Câu 25: 0.25 điểm
Khi một nhà tâm lý học sử dụng bộ Test IQ của Raven để đo trí thông minh cho học sinh, ông ấy đang sử dụng loại phương pháp nào?
A.  
Test (Trắc nghiệm)
B.  
Thực nghiệm tự nhiên
C.  
Quan sát
D.  
Điều tra
Câu 26: 0.25 điểm
Khi đang nghe giảng, Hùng cảm thấy "vui" (Hiện tượng 1) vì nhận được tin nhắn của bạn. Cảm xúc này qua rất nhanh. Nhưng sau đó, Hùng cảm thấy "phấn chấn, yêu đời" (Hiện tượng 2) suốt cả ngày hôm đó, làm em học tập hăng hái hơn. Hiện tượng 1 và 2 lần lượt là:
A.  
Trạng thái tâm lí và Quá trình tâm lí
B.  
Thuộc tính tâm lí và Trạng thái tâm lí
C.  
Quá trình tâm lí (Cảm xúc) và Trạng thái tâm lí (Tâm trạng)
D.  
Quá trình tâm lí và Thuộc tính tâm lí
Câu 27: 0.25 điểm
Nguyên tắc "Thống nhất tâm lí, ý thức, nhân cách với hoạt động" có ý nghĩa thực tiễn gì trong giáo dục?
A.  
Muốn hình thành nhân cách (tâm lý) cho học sinh, cách duy nhất là phải tổ chức cho các em tham gia vào hoạt động (học tập, lao động).
B.  
Phải tìm hiểu hoàn cảnh sống của học sinh.
C.  
Phải tôn trọng sự khác biệt của từng học sinh.
D.  
Phải sử dụng các bài Test chuẩn hóa để đánh giá.
Câu 28: 0.25 điểm
"Không thể hiểu được tâm lý của một người nếu tách rời anh ta khỏi các mối quan hệ xã hội, nền văn hóa, và lịch sử mà anh ta đang sống." Đây là sự nhấn mạnh đến...
A.  
Tính chủ thể của tâm lý.
B.  
Cơ sở sinh lý của tâm lý.
C.  
Chức năng điều chỉnh của tâm lý.
D.  
Bản chất xã hội - lịch sử của tâm lý.
Câu 29: 0.25 điểm
"Khả năng cảm nhận", "khả năng tư duy", "trí nhớ" là các...
A.  
Thuộc tính tâm lí (Năng lực)
B.  
Trạng thái tâm lí
C.  
Quá trình tâm lí
D.  
Cả 3 đều sai (Trí nhớ, Tư duy là Quá trình; Khả năng là Thuộc tính)
Câu 30: 0.25 điểm
Một người luôn phản ứng "nóng nảy, vội vàng" (Khí chất) trong mọi việc, nhưng lại rất "trung thực, tốt bụng" (Tính cách). Điều này cho thấy các thuộc tính tâm lý...
A.  
Hoàn toàn mâu thuẫn và loại trừ lẫn nhau.
B.  
Tồn tại độc lập nhưng liên hệ với nhau, tạo nên cấu trúc nhân cách độc đáo.
C.  
Chỉ là biểu hiện của các trạng thái tâm lý nhất thời.
D.  
Hoàn toàn do gen di truyền quyết định.
Câu 31: 0.25 điểm
Luận điểm "Tâm lí là chức năng của não" có nghĩa là gì?
A.  
Tâm lý và não là hai thực thể song song, không liên quan (Nhị nguyên luận).
B.  
Não (vật chất) là cơ sở, là cơ quan sản sinh ra tâm lý (tinh thần). Nếu não tổn thương, tâm lý sẽ bị ảnh hưởng.
C.  
Tâm lý (tinh thần) quyết định sự hình thành của não (vật chất).
D.  
Tâm lý và não là một, hoàn toàn đồng nhất với nhau.
Câu 32: 0.25 điểm
Yếu tố then chốt nào làm cho một bộ câu hỏi trở thành một "Test" (trắc nghiệm) tâm lý khoa học, phân biệt nó với một bài "Điều tra" (Ankét) thông thường?
A.  
Tính chuẩn hóa (Standardization)
B.  
Tính khách quan của câu hỏi
C.  
Số lượng câu hỏi lớn
D.  
Việc sử dụng câu hỏi đóng (Closed-ended questions)
Câu 33: 0.25 điểm
Theo S. Freud, phần nào trong cấu trúc nhân cách hoạt động hoàn toàn theo "nguyên tắc thoả mãn" (Pleasure Principle), đòi hỏi được đáp ứng ngay lập tức các bản năng?
A.  
Cái Tôi (Ego)
B.  
Cái Siêu Tôi (Superego)
C.  
Tiềm thức (Subconscious)
D.  
Cái Ấy (Id)
Câu 34: 0.25 điểm
Một đứa trẻ Việt Nam được một gia đình người Pháp nhận nuôi từ lúc mới sinh. Khi lớn lên, em bé đó nói tiếng Pháp, suy nghĩ và có các thói quen, biểu hiện tình cảm giống hệt người Pháp. Hiện tượng này minh họa rõ nét nhất cho luận điểm nào?
A.  
Tâm lý mang tính chủ thể sâu sắc.
B.  
Tâm lý có bản chất xã hội - lịch sử.
C.  
Tâm lý là chức năng của não bộ.
D.  
Tâm lý là sự phản ánh hiện thực khách quan.
Câu 35: 0.25 điểm
Khi một người đang trong trạng thái "phấn chấn" (tâm trạng), họ có xu hướng "tư duy" (quá trình) sáng tạo hơn và "cảm nhận" (quá trình) thế giới tích cực hơn. Điều này minh họa cho nguyên tắc nào?
A.  
Nguyên tắc nghiên cứu tâm lí trong các mối liên hệ (trạng thái ảnh hưởng đến quá trình).
B.  
Nguyên tắc thống nhất tâm lý và hoạt động.
C.  
Nguyên tắc quyết định luận duy vật.
D.  
Nguyên tắc phát triển.
Câu 36: 0.25 điểm
"Tâm trạng" (Mood) được xếp vào Trạng thái tâm lý vì sao?
A.  
Vì nó là bẩm sinh, không thay đổi (Sai, đây là Khí chất).
B.  
Vì nó diễn ra rất ngắn và có đối tượng cụ thể (Sai, đây là Cảm xúc).
C.  
Vì nó kéo dài, mang tính lan tỏa, không có đối tượng rõ ràng và làm nền cho các hoạt động tâm lý khác.
D.  
Vì nó là nét tính cách ổn định của nhân cách (Sai, đây là Thuộc tính).
Câu 37: 0.25 điểm
"Ý thức là sự phản ánh của phản ánh" (hay "tri thức của tri thức"). Luận điểm này có nghĩa là gì?
A.  
Ý thức là cái không có thực.
B.  
Ý thức là khả năng con người nhận biết và hiểu được chính những tri thức, hình ảnh tâm lý mà mình đang có.
C.  
Ý thức là tổng cộng của tất cả các phản xạ.
D.  
Ý thức chỉ xuất hiện khi có sự phản ánh của xã hội.
Câu 38: 0.25 điểm
Aristotle (Duy vật) và Plato (Duy tâm) tranh luận gay gắt nhất về vấn đề gì liên quan đến "tâm hồn"?
A.  
Tâm hồn có được phân loại hay không. (Cả hai đều phân loại)
B.  
Tâm hồn có chức năng trí tuệ hay không. (Cả hai đều công nhận)
C.  
Mối quan hệ giữa tâm hồn và thể xác (gắn liền hay tách biệt, bất tử).
D.  
Tâm hồn nằm ở đâu trong cơ thể (ở đầu hay ở ngực).
Câu 39: 0.25 điểm
Vì sao trong nghiên cứu tâm lý, người ta phải phối hợp nhiều phương pháp (ví dụ: thực nghiệm kết hợp đàm thoại và Test)?
A.  
Vì mỗi phương pháp đều có ưu điểm và hạn chế riêng, cần phối hợp để bổ sung, khắc phục lẫn nhau, cho kết quả khách quan, toàn diện.
B.  
Vì các hiện tượng tâm lý (tư duy, tình cảm) hoàn toàn tách biệt nhau, mỗi cái cần một phương pháp riêng.
C.  
Vì các phương pháp (Test, Quan sát) không liên quan gì đến nhau.
D.  
Vì làm như vậy sẽ giúp nhà nghiên cứu xác định được một phương pháp duy nhất là tốt nhất.
Câu 40: 0.25 điểm
Tại sao việc "tự quan sát" (nội quan) bị phê phán là thiếu tính khoa học?
A.  
Vì nó mang tính chủ quan cao, người ngoài không thể kiểm chứng được tính xác thực của những gì đối tượng báo cáo.
B.  
Vì nó tốn quá nhiều chi phí để thực hiện.
C.  
Vì nó chỉ áp dụng được cho động vật, không áp dụng được cho người.
D.  
Vì nó vi phạm đạo đức nghiên cứu.