Trắc nghiệm Chương 1 – Giao Dịch Và Đàm Phán Kinh Doanh HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 1 giúp sinh viên ôn luyện và kiểm tra kiến thức nền tảng về giao dịch và đàm phán kinh doanh tại HCE. Nội dung bao phủ toàn diện các chủ đề như khái niệm, bản chất giao dịch, quá trình truyền thông tin, cơ sở tâm lý – xã hội – văn hóa, mục tiêu và hình thức giao dịch, cùng kỹ năng của người giao dịch chuyên nghiệp. Trắc nghiệm được thiết kế chuẩn mực, sát nội dung học thuật và thực tiễn.
Từ khoá: trắc nghiệm giao dịch đàm phán kinh doanh chương 1 HCE kiến thức nền tảng câu hỏi trắc nghiệm kỹ năng giao tiếp mục tiêu giao dịch cơ sở tâm lý kỹ năng mềm hình thức giao dịch nhà giao dịch chuyên nghiệp HCE ôn tập giao dịch bài kiểm tra kinh doanh
Câu 1: Trong ba trạng thái bản ngã khi giao tiếp, trạng thái nào nên được duy trì để đảm bảo tính lý trí và hiệu quả trong giao dịch?
Câu 2: Giao dịch kinh doanh không được xem là một quá trình "tĩnh" vì:
A. Nó diễn ra giữa nhiều người
B. Nó có tính phản hồi và bị ảnh hưởng môi trường
C. Nó dựa vào hợp đồng pháp lý
D. Nó chỉ liên quan đến lợi nhuận
Câu 3: Điều nào dưới đây là một yếu tố cản trở quá trình thống ngự trong giao tiếp?
A. Không hiểu rõ đối tượng giao tiếp
C. Duy trì trạng thái “thành niên”
D. Xây dựng hình ảnh tích cực
Câu 4: Trong giao dịch, kiểu khí chất nào có thể gây khó khăn do dễ kích động và thiếu kiểm soát cảm xúc?
Câu 5: Tính cách ổn định và tích cực của người giao dịch giúp:
A. Tạo uy quyền trong mọi tình huống
B. Thúc đẩy đối phương tự điều chỉnh
C. Làm cho giao tiếp trở nên tự nhiên, hiệu quả hơn
D. Giảm thiểu mọi rủi ro tài chính
Câu 6: Một trong các kỹ năng giúp tăng khả năng diễn thuyết hiệu quả là:
A. Tập trung vào hình thức bên ngoài
B. Dùng tư liệu và điều chỉnh ngữ điệu theo phản ứng khán giả
C. Tránh quan sát đám đông để giảm hồi hộp
D. Tránh nói theo nội dung chuẩn bị trước
Câu 7: Trong giao dịch, hành vi lặp lại vô thức có thể là kết quả của:
A. Thuyết phục bằng lý trí
Câu 8: Trong kỹ năng diễn thuyết, ánh mắt và tư thế có vai trò gì?
A. Tạo cảm giác áp lực với người nghe
B. Thể hiện sự áp đặt và thống trị
C. Góp phần truyền tải thông điệp và xây dựng thiện cảm
D. Có thể thay thế hoàn toàn nội dung nói
Câu 9: Một người giao dịch giỏi sẽ ưu tiên trạng thái bản ngã nào?
C. Thành niên để lý trí và khách quan
D. Tổng hợp cả ba để chi phối hoàn toàn
Câu 10: Bản sắc dân tộc ảnh hưởng đến giao tiếp thông qua:
A. Hành vi tiêu dùng của nhóm ngành hàng xa xỉ
B. Các chuẩn mực, điều cấm kỵ và phong tục riêng
C. Chính sách thương mại liên quốc gia
D. Sự khác biệt hệ thống giáo dục
Câu 11: Một người có khả năng “thống ngự” cao trong giao tiếp sẽ:
A. Luôn nói nhiều và áp đảo
B. Luôn tỏ ra quyền lực với đối phương
C. Chi phối và dẫn dắt đối phương hiệu quả
D. Tránh tạo sự đồng cảm để giữ khoảng cách
Câu 12: Đâu là yếu tố có thể làm sai lệch việc “giải mã” thông điệp trong giao dịch?
A. Định dạng nội dung chuẩn hóa
B. Khác biệt về tôn giáo hoặc ngôn ngữ
C. Thông tin lặp lại nhiều lần
D. Sự đồng thuận tuyệt đối giữa các bên
Câu 13: Phương thức giao dịch gián tiếp không bao gồm hình thức nào sau đây?
C. Gặp trực tiếp khách hàng tại hội chợ
Câu 14: Câu nào sau đây phản ánh đúng bản chất của giao dịch kinh doanh?
A. Là quá trình đơn phương từ người bán đến người mua
B. Là hoạt động có tính chất xã hội nhưng không có phản hồi
C. Là đối thoại hai chiều có phản hồi và hướng đến lợi ích kinh tế
D. Là hành vi trao đổi cảm xúc mà không liên quan đến thông tin
Câu 15: Trong giao dịch, “thế giới quan” được hiểu là:
A. Hệ giá trị đạo đức chuẩn mực xã hội
B. Quan điểm cá nhân về bản thân và thế giới
C. Niềm tin khoa học và logic
D. Nhận thức cảm tính về hiện tượng tự nhiên
Câu 16: Đâu là một ví dụ điển hình cho yếu tố “cơ chế tự vệ” trong tâm lý giao dịch?
A. Tránh né cuộc gặp quan trọng do sợ thất bại
B. Tự tin thái quá vào kỹ năng bản thân
C. Chuẩn bị kỹ nội dung trước khi gặp đối tác
D. Cập nhật thông tin thị trường liên tục
Câu 17: Trong cấu trúc bản ngã, hành vi “thành niên” thường thể hiện:
B. Cảm xúc thất thường, dễ tổn thương
C. Khách quan, lý trí và phù hợp hoàn cảnh
D. Phản ứng bị động trước mọi vấn đề
Câu 18: Trong văn hóa Việt Nam, yếu tố nào sau đây thường ảnh hưởng mạnh đến hành vi giao tiếp?
A. Sự coi trọng quyền lực
B. Tính hình thức trong trang phục
C. Trọng tình cảm, danh dự và sự hòa thuận
D. Tư duy phân tích logic
Câu 19: Vai trò của cảm xúc trong giao tiếp kinh doanh là:
A. Không liên quan vì giao dịch mang tính lý trí
B. Làm cho hành vi trở nên phi lý và cảm tính
C. Ảnh hưởng trực tiếp đến nhận thức và hiệu quả giao tiếp
D. Luôn làm tăng mâu thuẫn và tranh chấp
Câu 20: Giao dịch qua môi giới khác với đại lý ở điểm nào?
A. Môi giới không sở hữu hàng hóa
B. Môi giới có quyền định giá sản phẩm
C. Môi giới thực hiện hậu cần thay khách hàng
D. Môi giới được phép thay đổi điều khoản hợp đồng
Câu 21: Một trong các tiêu chí đánh giá mục tiêu giao dịch là:
Câu 22: Vai trò của hội chợ và triển lãm trong giao dịch là:
A. Chỉ bán sản phẩm cho khách hàng lẻ
B. Nơi giới thiệu thương hiệu nhưng không ký kết
C. Môi trường quảng bá, ký kết hợp đồng, tìm đối tác
D. Nơi đào tạo kỹ năng đàm phán cho nhân sự
Câu 23: Người có khí chất “nóng nảy” thường gặp khó khăn gì trong giao dịch?
A. Không đủ kiến thức chuyên môn
B. Dễ kích động, khó kiểm soát cảm xúc
D. Không dám thể hiện quan điểm
Câu 24: Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc cấp cao nhất trong tháp nhu cầu?
D. Nhu cầu được tôn trọng
Câu 25: Điểm khác biệt nổi bật nhất giữa “đại lý đặc quyền” và “môi giới” là gì?
A. Môi giới không sở hữu và không đại diện thương hiệu
B. Đại lý đặc quyền không có quyền định giá sản phẩm
C. Môi giới có thể ký hợp đồng thay doanh nghiệp
D. Đại lý đặc quyền chỉ hoạt động ngắn hạn
Câu 26: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc hệ giá trị và chuẩn mực trong giao dịch?
Câu 27: Trong cấu trúc thông tin của giao dịch, “phản hồi” giữ vai trò gì?
A. Là thông tin gốc được gửi đi
B. Là tín hiệu xác nhận của người nhận
C. Là bước trung gian trước mã hóa
D. Là dữ liệu đầu vào thứ cấp
Câu 28: Theo lý thuyết của Vroom, yếu tố then chốt để một người hành động trong giao dịch kinh doanh là:
C. Sự kỳ vọng phần thưởng xứng đáng và khả thi
D. Mục tiêu cá nhân rõ ràng
Câu 29: Trong giao dịch kinh doanh, yếu tố nào sau đây không nằm trong chu trình thông tin?
Câu 30: Tại sao người giao dịch cần phải hiểu rõ đối tượng giao tiếp trong quá trình thống ngự?
A. Để có thể lấn át và kiểm soát hoàn toàn
B. Để tránh tạo xung đột không cần thiết
C. Để lựa chọn chiến lược chi phối phù hợp
D. Để luôn duy trì thế chủ động tài chính
Câu 31: Sở giao dịch hàng hóa có đặc điểm gì nổi bật trong hoạt động kinh doanh?
A. Giao dịch cá nhân tự do, không theo quy chế
B. Đấu giá và đấu thầu theo quy định cụ thể
C. Chỉ dành cho các doanh nghiệp quốc tế
D. Không có vai trò trong thiết lập giá thị trường
Câu 32: Một người có khả năng “phát biểu tùy hứng” tốt cần chuẩn bị điều gì?
A. Kịch bản chi tiết từng câu
B. Biểu cảm khuôn mặt chính xác
C. Các ý chính và khả năng ứng biến
D. Các số liệu kỹ thuật cụ thể
Câu 33: Nhân tố nào trong thuyết Herzberg nếu thiếu sẽ gây bất mãn trong giao dịch kinh doanh?
Câu 34: Đâu là nguyên nhân khiến thông tin trong giao dịch bị méo mó và dẫn đến hiểu sai?
A. Môi trường yên tĩnh và ổn định
B. Nhiễu do khác biệt văn hóa và tâm lý
C. Cấu trúc bản ngã hợp lý
D. Sử dụng đúng kênh truyền thông tin
Câu 35: Một giao dịch kinh doanh hiệu quả cần thỏa mãn điều kiện nào sau đây?
A. Có đầy đủ yếu tố pháp lý
B. Không có sự phản hồi cảm xúc
C. Mang lại kết quả kinh tế và hiểu đúng thông điệp
D. Không xảy ra bất kỳ thay đổi nào
Câu 36: Trong giao tiếp, “di chuyển cảm xúc” thuộc loại:
A. Cơ chế điều tiết thông minh
C. Chiến thuật giao tiếp gián tiếp
D. Kỹ năng xử lý khủng hoảng
Câu 37: Một người có tính khí “ưu tư” thường sẽ có điểm mạnh nào trong giao dịch kinh doanh?
B. Chín chắn, ít bộc lộ cảm xúc
D. Dễ gây ảnh hưởng người khác
Câu 38: “Tính linh hoạt” của người giao dịch được thể hiện qua:
A. Kiên định không thay đổi lập trường
B. Cẩn thận trong từng chi tiết nhỏ
C. Dễ thích nghi và phản ứng nhanh với hoàn cảnh
Câu 39: Tính khí “linh hoạt” trong giao dịch thường giúp người sở hữu:
A. Tạo uy quyền tuyệt đối
B. Dễ thích nghi với tình huống và đối tác
D. Phân tích số liệu chính xác hơn
Câu 40: Trong giao tiếp, trạng thái “Phụ mẫu” thường biểu hiện qua hành vi nào?
A. Lý trí, khách quan, bình tĩnh
B. Ra lệnh, áp đặt và kiểm soát
C. Trẻ con, cảm xúc và bốc đồng
D. Trì hoãn và né tránh trách nhiệm