Trắc nghiệm kiến thức Chương 1 – Kỹ năng Giao Tiếp HCE

Bộ trắc nghiệm chương 1 giúp bạn tự đánh giá mức độ nắm vững kiến thức nền tảng về giao tiếp tại HCE: khái niệm và bản chất, vai trò – chức năng, mô hình quá trình (người gửi, thông điệp, kênh, phản hồi, nhiễu), nguyên tắc đạo đức, các phong cách (thụ động, hung hăng, thụ động–hung hăng, quyết đoán), kỹ năng cốt lõi (lắng nghe, đặt câu hỏi, truyền đạt, phi ngôn ngữ, phản hồi, giao tiếp số), rào cản và ứng dụng trong công sở, học đường, dịch vụ, gia đình. Mỗi câu hỏi có đáp án kèm giải thích ngắn và mẹo ôn tập, phù hợp luyện thi nhanh, chuẩn kiến thức chương 1.

Từ khoá: trắc nghiệm giao tiếp chương 1 HCE kỹ năng giao tiếp kiến thức nền tảng mô hình giao tiếp nguyên tắc đạo đức phong cách giao tiếp lắng nghe tích cực đặt câu hỏi hiệu quả giao tiếp phi ngôn ngữ phản hồi rào cản giao tiếp ứng dụng giao tiếp luyện thi HCE ôn tập nhanh

Thời gian: 1 giờ 30 phút

416,846 lượt xem 32,065 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Yếu tố nào thuộc “nhiễu” mang tính tâm lý hơn là kỹ thuật?
A.  
Micro rè
B.  
Đường truyền mạng chập chờn
C.  
Định kiến sẵn có về người nói
D.  
Phòng họp quá ồn
Câu 2: 0.25 điểm
Hai bên bất đồng kéo dài do khác hệ giá trị thế hệ. Biện pháp nào nhắm trúng rào cản văn hóa–thế hệ nhất?
A.  
Tăng âm lượng trình bày để khẳng định quan điểm
B.  
Thiết lập quy ước chung về thuật ngữ, kỳ vọng và cách ra quyết định trước khi thảo luận nội dung
C.  
Chỉ giao tiếp qua văn bản để tránh cảm xúc
D.  
Phớt lờ khác biệt, tập trung vào nhiệm vụ
Câu 3: 0.25 điểm
Trong giao tiếp số, tiêu đề email “Re: Fwd: Re: Meeting” gây giảm hiệu quả chủ yếu vì vi phạm nguyên tắc nào?
A.  
Minh bạch nội dung
B.  
Lịch sự – tế nhị
C.  
Tôn trọng – bình đẳng
D.  
Phù hợp bối cảnh
Câu 4: 0.25 điểm
Khi người nói vô thức tăng tốc độ và cao độ ở phần kết, khán giả hiểu là “sắp xong” và lơ đãng. Đây minh họa điều gì?
A.  
Nhiễu kỹ thuật
B.  
Mã hóa–giải mã lệch do tín hiệu prosody tạo khung diễn giải ngoài ý muốn
C.  
Sai kênh truyền
D.  
Phản hồi tiêu cực
Câu 5: 0.25 điểm
Một sinh viên nhắc lại ý chính của giảng viên: “Nếu em hiểu đúng, thầy nói…”. Kỹ thuật này chủ yếu tăng cường yếu tố nào?
A.  
Thuyết phục
B.  
Lắng nghe tích cực và xác nhận hiểu
C.  
Biểu cảm
D.  
Xã hội hóa
Câu 6: 0.25 điểm
Câu hỏi nào sau đây là “câu hỏi làm rõ” hiệu quả nhất trong tranh luận gấp?
A.  
“Tại sao anh lúc nào cũng phản đối?”
B.  
“Ý anh ‘nguy cấp’ nghĩa là phải hoàn tất trong hôm nay hay trong tuần?”
C.  
“Anh có biết mình đang làm lãng phí thời gian không?”
D.  
“Anh có chắc chứ?”
Câu 7: 0.25 điểm
Một nhà quản lý sử dụng ví dụ cá nhân để chia sẻ trong cuộc họp. Điều này thể hiện kỹ năng gì?
A.  
Truyền đạt thông tin rõ ràng
B.  
Tạo đồng cảm và tăng tính thuyết phục
C.  
Phản hồi nhanh
D.  
Đặt câu hỏi hiệu quả
Câu 8: 0.25 điểm
Ở cấp độ xã hội, chức năng nào của giao tiếp giải thích vì sao các chuẩn mực ứng xử được duy trì qua nhiều thế hệ?
A.  
Chức năng thuyết phục
B.  
Chức năng biểu cảm
C.  
Chức năng xã hội hóa
D.  
Chức năng thông tin
Câu 9: 0.25 điểm
Để giảm thiên kiến xác nhận trong giải mã, kỹ thuật lắng nghe nào hữu hiệu nhất?
A.  
Chỉ ghi lại các điểm ủng hộ quan điểm mình
B.  
Paraphrase kèm kiểm tra bằng chứng phản ví dụ: “Có dữ kiện nào phủ định điều này không?”
C.  
Ngắt lời để sửa sai ngay lập tức
D.  
Tập trung vào ngôn ngữ cơ thể, bỏ qua nội dung
Câu 10: 0.25 điểm
Khi một quản lý gửi email “OK.” vào lúc nửa đêm, nhân viên cảm thấy bị áp lực. Đây là minh họa sâu sắc nhất cho đặc trưng nào của giao tiếp?
A.  
Tính xã hội
B.  
Tính động
C.  
Tính ký hiệu
D.  
Tính tương tác
Câu 11: 0.25 điểm
Trong giao tiếp nội bộ, việc tổ chức các buổi “lắng nghe nhân viên” thể hiện rõ nhất chức năng nào của giao tiếp?
A.  
Biểu cảm
B.  
Xã hội hóa
C.  
Điều khiển – phối hợp
D.  
Thông tin hai chiều và củng cố gắn kết xã hội
Câu 12: 0.25 điểm
Trong các nguyên tắc đạo đức, nguyên tắc nào giúp xây dựng lòng tin lâu dài trong tổ chức?
A.  
Chân thành và minh bạch
B.  
Tập trung kết quả
C.  
Giữ bí mật mọi thông tin
D.  
Giới hạn phản hồi
Câu 13: 0.25 điểm
Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, khoảng cách giữa hai người nói chuyện thể hiện điều gì?
A.  
Mức độ thân mật và quyền lực trong quan hệ
B.  
Mức độ ồn của môi trường
C.  
Mức độ tập trung
D.  
Cường độ cảm xúc
Câu 14: 0.25 điểm
Trong tình huống phỏng vấn, ứng viên trả lời đúng nội dung nhưng tránh nhìn vào mắt nhà tuyển dụng. Rủi ro chính là gì?
A.  
Vi phạm nguyên tắc minh bạch
B.  
Thông điệp phi ngôn ngữ phủ định mức độ tự tin, làm suy yếu tính thuyết phục
C.  
Chọn sai kênh truyền
D.  
Tạo nhiễu kỹ thuật
Câu 15: 0.25 điểm
Khi nhiều bên cùng diễn giải một biểu tượng văn hóa khác nhau, sai lệch phát sinh ở bước nào của quá trình giao tiếp?
A.  
Mã hóa của người gửi
B.  
Chọn kênh truyền
C.  
Giải mã của người nhận
D.  
Phản hồi
Câu 16: 0.25 điểm
Trong giao tiếp số nhạy cảm, tại sao “tiêu đề email phản ánh chính xác nội dung” được xem là yêu cầu đạo đức?
A.  
Vì giúp lọc thư rác
B.  
Vì giảm chi phí máy chủ
C.  
Vì bảo đảm minh bạch, không đánh lừa kỳ vọng người nhận, tôn trọng quyền tự chủ
D.  
Vì tăng số lượt mở
Câu 17: 0.25 điểm
Khi nội dung giao tiếp thay đổi do người gửi hiểu sai yêu cầu ban đầu, yếu tố nào trong mô hình giao tiếp bị lỗi?
A.  
Phản hồi
B.  
Mã hóa
C.  
Giải mã
D.  
Bối cảnh
Câu 18: 0.25 điểm
Trong quá trình mã hóa, việc lựa chọn từ ngữ mang tính ẩn dụ thay vì thuật ngữ chuyên ngành giúp đạt được điều gì?
A.  
Giảm nhiễu kỹ thuật
B.  
Tăng khả năng giải mã của nhóm không chuyên
C.  
Loại bỏ hoàn toàn sai lệch ý nghĩa
D.  
Làm thông điệp mang tính cá nhân hơn
Câu 19: 0.25 điểm
Một người nói “Tôi đồng ý” nhưng khuôn mặt nhăn lại. Người nghe nên xử lý thế nào theo kỹ năng lắng nghe tích cực?
A.  
Bỏ qua biểu cảm, chỉ chú ý lời nói
B.  
Hỏi lại nhẹ nhàng để xác nhận: “Tôi cảm giác anh còn băn khoăn gì đó, có đúng không?”
C.  
Ngừng cuộc trò chuyện
D.  
Thay đổi chủ đề
Câu 20: 0.25 điểm
Trong giao tiếp công sở, việc phản hồi trễ và không đầy đủ thông tin gây ra hệ quả gì?
A.  
Giảm tính động của giao tiếp
B.  
Gây sai lệch chuỗi phối hợp và giảm hiệu suất nhóm
C.  
Tăng cường sự tin tưởng
D.  
Loại bỏ nhiễu
Câu 21: 0.25 điểm
Trường hợp nào dưới đây thể hiện phong cách thụ động–hung hăng rõ nhất?
A.  
Trực tiếp từ chối yêu cầu nhưng giải thích lý do
B.  
Không phản hồi email, sau đó mỉa mai trong cuộc họp
C.  
Nói to, áp đặt quyết định trước toàn nhóm
D.  
Lắng nghe và đề nghị thỏa hiệp
Câu 22: 0.25 điểm
Trong phản hồi, vì sao việc “nêu ví dụ cụ thể thay vì đánh giá chung” được xem là hiệu quả hơn?
A.  
Giúp người nhận dễ ghi chép hơn
B.  
Tăng tính khách quan, giảm phản kháng tâm lý
C.  
Tạo cảm giác thân thiện hơn
D.  
Làm thời gian phản hồi dài hơn
Câu 23: 0.25 điểm
Trong giao tiếp số, vì sao phải cẩn trọng với việc dùng emoji trong email công việc?
A.  
Vì có thể gây hiểu lầm văn hóa và làm giảm tính chuyên nghiệp
B.  
Vì emoji làm chậm đường truyền
C.  
Vì không thể đọc được trên mọi thiết bị
D.  
Vì khiến người nhận khó phản hồi
Câu 24: 0.25 điểm
Trong giao tiếp nội bộ, nguyên nhân nào khiến thông tin dù đầy đủ nhưng vẫn thất bại trong việc thay đổi hành vi người nghe?
A.  
Không đủ kênh truyền
B.  
Thiếu yếu tố thuyết phục – chạm đến giá trị và cảm xúc
C.  
Nội dung trình bày quá ngắn
D.  
Bối cảnh yên tĩnh quá mức
Câu 25: 0.25 điểm
Trong giao tiếp nhóm, khi một thành viên luôn nói nhiều và ngắt lời người khác, phản ứng nào thể hiện phong cách quyết đoán nhất của người điều phối?
A.  
Phớt lờ hành vi đó để tránh căng thẳng
B.  
Ngắt lời người đó ngay khi nói sai
C.  
Bình tĩnh nhắc: “Mình hãy để bạn khác chia sẻ thêm, rồi quay lại ý của bạn sau nhé.”
D.  
Thay đổi chủ đề để tránh xung đột
Câu 26: 0.25 điểm
Đâu là rủi ro tinh vi nhất khi lạm dụng emoji trong kênh chuyên nghiệp quốc tế?
A.  
Tăng dung lượng tệp đính kèm
B.  
Kích hoạt sai khung văn hóa, gây lệch cảm xúc so với ý định
C.  
Làm giảm tốc độ gửi email
D.  
Loại bỏ hoàn toàn phản hồi
Câu 27: 0.25 điểm
Trong giao tiếp đa văn hóa, vì sao việc “trực tiếp từ chối” đôi khi được xem là bất lịch sự?
A.  
Vì một số nền văn hóa coi trọng sự hài hòa và gián tiếp khi phản đối
B.  
Vì mọi hành vi từ chối đều vô lễ
C.  
Vì trực tiếp từ chối luôn vi phạm nguyên tắc minh bạch
D.  
Vì người nói không đủ thẩm quyền
Câu 28: 0.25 điểm
Khi phản hồi, tại sao nên cân bằng giữa khen ngợi và góp ý?
A.  
Giúp tránh cảm giác bị thao túng
B.  
Duy trì động lực và cải thiện hành vi mà không gây phản kháng
C.  
Tăng độ dài cuộc trò chuyện
D.  
Làm người nói cảm thấy vượt trội
Câu 29: 0.25 điểm
Khi một nhân viên gửi email mà không nêu rõ tiêu đề, nội dung bị bỏ qua. Sai sót này thuộc giai đoạn nào của quá trình giao tiếp?
A.  
Mã hóa
B.  
Giải mã
C.  
Phản hồi
D.  
Nhiễu
Câu 30: 0.25 điểm
Khi chuyển thông điệp từ nhóm chuyên môn sang ban điều hành, điều chỉnh nào về “độ sâu kỹ thuật” thể hiện mã hóa hiệu quả?
A.  
Giữ toàn bộ chi tiết kỹ thuật để tránh mất mát
B.  
Trừu tượng hóa thành chỉ số tác động, rủi ro và lựa chọn thay thế có trade-off rõ
C.  
Loại bỏ dữ liệu để tránh nhiễu
D.  
Thêm thuật ngữ nội bộ để thể hiện chuyên môn
Câu 31: 0.25 điểm
Đâu là biểu hiện sai khi áp dụng kỹ năng lắng nghe tích cực?
A.  
Duy trì giao tiếp mắt
B.  
Diễn giải lại ý chính của người nói
C.  
Đưa lời khuyên trước khi người nói kết thúc
D.  
Gật đầu hoặc ra hiệu lắng nghe
Câu 32: 0.25 điểm
Trong giao tiếp đa văn hóa, hành vi “giữ im lặng một lúc trước khi trả lời” có thể bị hiểu nhầm. Biện pháp nào giảm thiểu rào cản giải mã?
A.  
Giảm tốc độ nói và diễn giải quy ước giao tiếp ngay từ đầu
B.  
Tăng cường dùng tiếng lóng địa phương
C.  
Tránh dùng kênh trực tiếp, chỉ dùng email
D.  
Không cho phép đặt câu hỏi
Câu 33: 0.25 điểm
Việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành trong email gửi khách hàng không cùng lĩnh vực dễ gây ra rào cản gì?
A.  
Rào cản cảm xúc
B.  
Rào cản ngôn ngữ
C.  
Rào cản kỹ thuật
D.  
Rào cản tâm lý
Câu 34: 0.25 điểm
Hành động “chọn đúng thời điểm để góp ý” thuộc nguyên tắc đạo đức nào trong giao tiếp?
A.  
Bình đẳng
B.  
Phù hợp bối cảnh
C.  
Trách nhiệm
D.  
Đồng cảm
Câu 35: 0.25 điểm
Trong giao tiếp sư phạm, vì sao giáo viên nên kết hợp ngôn ngữ cơ thể khi giảng bài?
A.  
Làm sinh viên chú ý đến giảng viên thay vì nội dung
B.  
Hỗ trợ mã hóa trực quan, giúp tăng khả năng tiếp nhận và ghi nhớ
C.  
Giảm thời lượng giảng dạy
D.  
Thể hiện quyền lực trong lớp học
Câu 36: 0.25 điểm
Trong một cuộc họp trực tuyến, trưởng nhóm bật camera, giữ mắt nhìn vào ống kính khi thông báo quyết định khó khăn. Đây chủ yếu là chiến lược xử lý yếu tố nào trong giao tiếp số?
A.  
Giảm nhiễu kỹ thuật bằng băng thông cao
B.  
Bù đắp tín hiệu phi ngôn ngữ bị mất để tăng độ tin cậy giải mã
C.  
Chuyển kênh từ đồng bộ sang bất đồng bộ
D.  
Tối ưu cấu trúc thông điệp bằng văn bản
Câu 37: 0.25 điểm
Một thông điệp chính sách được gửi cùng lúc qua email, họp trực tiếp và cổng nội bộ. Đây là ví dụ của nguyên tắc nào để tăng độ chắc chắn truyền đạt?
A.  
Giảm thiểu tương tác
B.  
Dự phòng kênh (channel redundancy) có chủ đích
C.  
Tập trung hóa ký hiệu
D.  
Loại bỏ phản hồi
Câu 38: 0.25 điểm
Khi người lãnh đạo cam kết nhưng không thực hiện, uy tín bị ảnh hưởng vì vi phạm nguyên tắc nào?
A.  
Tôn trọng
B.  
Trách nhiệm
C.  
Minh bạch
D.  
Đồng cảm
Câu 39: 0.25 điểm
Đâu là điểm khác biệt bản chất giữa “giải mã” và “phản hồi” trong một tương tác trực tiếp?
A.  
Giải mã mang tính nội tại; phản hồi là hành vi biểu hiện ra ngoài
B.  
Giải mã đòi hỏi ngôn ngữ; phản hồi luôn phi ngôn ngữ
C.  
Giải mã phụ thuộc kênh; phản hồi không phụ thuộc kênh
D.  
Giải mã chỉ dành cho nhóm; phản hồi chỉ dành cho cá nhân
Câu 40: 0.25 điểm
Vì sao “đặt câu hỏi gợi mở” lại giúp tăng tính tương tác trong giao tiếp?
A.  
Làm người nói cảm thấy bị kiểm tra
B.  
Khuyến khích người đối diện chia sẻ thông tin và cảm xúc
C.  
Giảm thời gian đối thoại
D.  
Giúp người hỏi nắm quyền kiểm soát tuyệt đối