Trắc nghiệm kiến thức chương 6 - Kỹ Năng Giao Tiếp HCE

Bài trắc nghiệm chương 6 giúp bạn kiểm tra nhanh mức độ nắm vững kỹ năng giao tiếp tại HCE: vai trò của câu hỏi và phản hồi; nguyên tắc đặt câu hỏi (rõ mục tiêu, ngắn gọn, trung tính, tuần tự); phân loại câu hỏi (mở, làm rõ, thăm dò, giải pháp, cam kết); cùng các khuôn hỏi Phễu, TED, GROW, SPIN. Bạn cũng được rà soát mô hình phản hồi SBI, AID, BOOST và feedforward, các kịch bản điển hình (1:1, lớp học, khách hàng, đàm phán), rubric 10 điểm và bảng kiểm trước cuộc trao đổi. Hoàn thành để nhận gợi ý cải thiện và tăng hiệu quả đối thoại.

Từ khoá: trắc nghiệm giao tiếp chương 6 kỹ năng giao tiếp đặt câu hỏi phản hồi SBI AID BOOST feedforward GROW SPIN phễu hỏi TED rubric đánh giá

Thời gian: 1 giờ 30 phút

416,987 lượt xem 32,075 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Khi hỏi “Bạn mong muốn kết quả nào khác nếu thử lại?”, người hỏi đang sử dụng loại câu hỏi gì?
A.  
Sáng tạo (divergent)
B.  
Giải pháp (solution-focused)
C.  
Thăm dò (probing)
D.  
Giả định tích cực (appreciative)
Câu 2: 0.25 điểm
Dấu hiệu nào cho thấy một câu hỏi “phản chiếu (reflective)” được sử dụng đúng lúc?
A.  
Khi cần chốt mốc giao việc
B.  
Khi người đối thoại bộc lộ cảm xúc lẫn lộn và cần được soi chiếu để tự nhận thức
C.  
Khi muốn thu thập số liệu định lượng
D.  
Khi cần thuyết phục lựa chọn của người hỏi
Câu 3: 0.25 điểm
Câu hỏi nào sau đây vi phạm nguyên tắc “trung tính” và “một câu hỏi cho một ý” khi phản hồi chậm tiến độ?
A.  
“Điều gì cản trở bạn tuần này?”
B.  
“Bạn có muốn thử gửi bản nháp sớm hơn không?”
C.  
“Vì sao bạn lại chậm và có phải bạn chưa ưu tiên đúng không?”
D.  
“Mốc nào là khả thi nhất để đảm bảo đúng hạn?”
Câu 4: 0.25 điểm
Trong phản hồi “feedforward”, đặc điểm nào dưới đây là sai?
A.  
Tập trung vào tương lai
B.  
Đưa ra gợi ý cụ thể
C.  
Dựa vào hành vi quá khứ để rút kinh nghiệm
D.  
Đào sâu nguyên nhân lỗi đã xảy ra
Câu 5: 0.25 điểm
Khi áp dụng phễu hỏi cho tình huống dữ liệu mâu thuẫn, bước “Hẹp” phù hợp nhất là gì?
A.  
“Điều gì quan trọng nhất ở góc nhìn của bạn?”
B.  
“Trong ba nguồn số liệu, nguồn nào được kiểm định gần nhất và sai số ước tính là bao nhiêu?”
C.  
“Bạn có đồng ý rằng dữ liệu đang sai?”
D.  
“Chúng ta có thể chốt hướng xử lý ngay bây giờ chứ?”
Câu 6: 0.25 điểm
Hành vi nào KHÔNG phù hợp với nguyên tắc “hai chiều” trong phản hồi?
A.  
Mời phản hồi ngược từ người nhận
B.  
Hỏi cảm nhận người nghe về nội dung vừa chia sẻ
C.  
Đưa ra hướng dẫn rồi kết thúc mà không hỏi ý kiến
D.  
Gợi ý người nhận tự chọn bước cải thiện
Câu 7: 0.25 điểm
Câu hỏi nào sau đây là “thăm dò (probing)” đúng tinh thần trung tính?
A.  
“Bạn có phải đã làm sai bước nhập liệu không?”
B.  
“Điều gì dẫn tới việc tỷ lệ chậm trễ đạt 25% trong tuần này?”
C.  
“Tại sao lại tệ như vậy?”
D.  
“Bạn có đồng ý là quy trình này kém hiệu quả?”
Câu 8: 0.25 điểm
Khi phản hồi không cụ thể và thiếu ví dụ, nguyên tắc nào của phản hồi bị vi phạm?
A.  
Cân bằng
B.  
Cụ thể – dựa trên quan sát
C.  
Kịp thời
D.  
Tôn trọng
Câu 9: 0.25 điểm
Câu hỏi “Điều gì giúp bạn tự tin nhất trong dự án này?” thuộc nhóm nào?
A.  
Giả định tích cực (appreciative)
B.  
Thăm dò (probing)
C.  
Làm rõ (clarifying)
D.  
Cam kết (commitment-check)
Câu 10: 0.25 điểm
Khi phản hồi chéo trong nhóm học tập, thứ tự hợp lý là gì?
A.  
Người phản hồi nói trước – người nhận lắng nghe – tổng kết
B.  
Người trình bày nói trước theo TED – người phản hồi BOOST – người nhận tóm tắt
C.  
Người nhận phản hồi mở đầu – người phản hồi xác nhận
D.  
Giảng viên tổng kết trước khi các bên chia sẻ
Câu 11: 0.25 điểm
Trong rubric 10 điểm, “cam kết – bước tiếp cụ thể” được đánh giá dựa trên điều gì?
A.  
Sự đồng ý mơ hồ về hướng hành động
B.  
Có mốc thời gian, người chịu trách nhiệm và hành động rõ ràng
C.  
Mức độ nhiệt tình của người nghe
D.  
Thời lượng của buổi họp
Câu 12: 0.25 điểm
Trong lớp học, phản hồi nào bám “lập luận và minh chứng” thay vì đánh giá cá nhân?
A.  
“Bạn thiên vị dữ liệu rồi.”
B.  
“Lập luận của bạn dùng mẫu 50 quan sát; bạn có thể bổ sung kiểm định A để tăng độ tin cậy không?”
C.  
“Bạn nói chưa thuyết phục.”
D.  
“Bạn cần tự tin hơn.”
Câu 13: 0.25 điểm
Trong SBI, điều gì làm suy yếu phần “Situation”?
A.  
Nêu thời điểm và ngữ cảnh cụ thể của cuộc họp
B.  
Dùng cụm từ mơ hồ như “gần đây”, “lúc nào đó”
C.  
Chỉ rõ nhóm tham dự và mục tiêu họp
D.  
Gắn với một mốc lịch xác định
Câu 14: 0.25 điểm
Trong “chu trình phản hồi 5 bước”, nếu bỏ qua bước “xin phép”, hậu quả phổ biến là gì?
A.  
Người nhận cảm thấy bị ép buộc, phòng thủ tăng
B.  
Tiết kiệm được thời gian đối thoại
C.  
Phản hồi trở nên khách quan hơn
D.  
Giao tiếp diễn ra tự nhiên hơn
Câu 15: 0.25 điểm
Khi người đối thoại “né tránh/im lặng dài”, lựa chọn nào hiệu quả nhất trước khi đổi kênh trao đổi?
A.  
Hỏi dồn 3–4 câu liên tiếp để buộc trả lời
B.  
Đưa nhận định cá nhân mạnh để kích thích phản ứng
C.  
Đặt câu hỏi an toàn, phạm vi hẹp, hướng tới hành động khả thi tuần này
D.  
Chuyển ngay sang đánh giá hiệu suất
Câu 16: 0.25 điểm
Câu nào là ví dụ đúng của “phản chiếu cảm xúc” trong tình huống phòng thủ/biện minh?
A.  
“Bạn sai ở chỗ này nên trễ hạn.”
B.  
“Mình nghe bạn đang thấy không công bằng; cùng xem lại mốc thời gian nhé.”
C.  
“Bạn có chắc đã hiểu yêu cầu không?”
D.  
“Tại sao bạn không báo sớm hơn?”
Câu 17: 0.25 điểm
Câu hỏi nào là “giả định tích cực (appreciative)” đúng?
A.  
“Bạn thất bại ở khâu nào?”
B.  
“Nếu không bị ràng buộc ngân sách, bạn sẽ làm gì?”
C.  
“Lần gần nhất nhóm vận hành trơn tru là khi nào, và điều gì đã hiệu quả?”
D.  
“Bạn có chắc là cách này tốt hơn?”
Câu 18: 0.25 điểm
Câu nào vi phạm nguyên tắc “đủ thời gian im lặng” trong đặt câu hỏi?
A.  
Hỏi xong đếm thầm 3 giây trước khi nhắc lại
B.  
Hỏi và lập tức đưa ba gợi ý trả lời để “đỡ ngại”
C.  
Hỏi và ghi lại từ khóa người trả lời đang nói
D.  
Hỏi và dùng paraphrase sau khi người kia dừng lại
Câu 19: 0.25 điểm
Khi người phản hồi nói “Tôi thấy bạn thiếu tập trung trong cuộc họp”, điều cần chỉnh để tuân thủ nguyên tắc “cụ thể” là gì?
A.  
Bổ sung minh chứng quan sát được, ví dụ: “bạn 3 lần xem điện thoại trong phần thảo luận mục 2”
B.  
Nhấn mạnh cảm xúc cá nhân để người nhận hiểu rõ
C.  
Dùng từ mạnh hơn để tăng tác động
D.  
Rút ngắn câu để người nghe dễ tiếp nhận
Câu 20: 0.25 điểm
Trình tự tối ưu của “phễu hỏi” khi khai thác một chủ đề phức tạp là gì?
A.  
Hẹp → Rộng → Chốt
B.  
Rộng → Hẹp → Chốt
C.  
Chốt → Rộng → Hẹp
D.  
Hẹp → Chốt → Rộng
Câu 21: 0.25 điểm
Trong dịch vụ khách hàng online bất ổn kết nối, hành động nào là khuyến nghị cốt lõi?
A.  
Chờ mạng ổn định mới phản hồi
B.  
Xác nhận bằng văn bản: tóm tắt ý chính và mốc cam kết sau cuộc gọi
C.  
Gọi liên tiếp nhiều lần để chốt
D.  
Chuyển cuộc gọi sang hội nghị đông người
Câu 22: 0.25 điểm
Trong mô hình GROW, phần “Reality” KHÔNG nên bao gồm điều gì?
A.  
Rào cản thực tế và nguồn lực sẵn có
B.  
Cảm xúc hoặc thái độ của người đối thoại
C.  
Giả định chủ quan chưa được kiểm chứng
D.  
Dữ kiện và ví dụ minh họa tình huống thật
Câu 23: 0.25 điểm
Chọn phát biểu ĐÚNG về “feedforward” so với “feedback”.
A.  
Cùng tập trung vào quá khứ và trách nhiệm
B.  
Ít hữu ích hơn vì thiếu dữ kiện
C.  
Tập trung vào đề xuất hành vi trong tương lai, không sa đà phân tích lỗi quá khứ
D.  
Dùng để phê bình sắc bén nhằm tạo động lực
Câu 24: 0.25 điểm
Trong bối cảnh 1:1 quản lý–nhân viên, câu hỏi GROW nào sau đây KHÔNG đúng vị trí?
A.  
“Tuần này mục tiêu của bạn là gì?” (G)
B.  
“Hiện trạng, trở ngại chính là gì?” (R)
C.  
“Bạn sẽ làm gì trước, mốc nào?” (W)
D.  
“Bạn có đồng ý rằng lựa chọn của tôi là tối ưu?” (O)
Câu 25: 0.25 điểm
Trong rubric 10 điểm, tiêu chí nào gắn trực tiếp với “khoảng dừng chiến lược” và “paraphrase”?
A.  
Mục tiêu và cấu trúc hỏi
B.  
Chất lượng câu hỏi
C.  
Kỹ năng lắng nghe – theo dõi
D.  
Cam kết – bước tiếp
Câu 26: 0.25 điểm
Trong phản hồi theo mô hình SBI, hành động nào nên được thực hiện ngay sau khi nêu “Impact”?
A.  
Đưa lời khuyên cụ thể mà không cần hỏi ý kiến
B.  
Đặt câu hỏi mở để người nhận tự phản tư và đề xuất giải pháp
C.  
Chuyển sang chủ đề khác để giảm căng thẳng
D.  
Kết thúc phản hồi bằng cam kết hành động của người phản hồi
Câu 27: 0.25 điểm
Với nhóm né tránh, lựa chọn nào trước khi “đổi kênh” được ưu tiên?
A.  
Yêu cầu trả lời ngay, nếu không sẽ ghi nhận vi phạm
B.  
Đề nghị viết ra 1–2 ý trước khi nói rồi quay lại chia sẻ
C.  
Chuyển sang email dài ngay lập tức
D.  
Kết thúc buổi họp
Câu 28: 0.25 điểm
Biến thể nào của “tại sao” nên ưu tiên để giảm cảm giác truy vấn?
A.  
“Tại sao bạn lại làm vậy?”
B.  
“Điều gì dẫn tới quyết định đó?”
C.  
“Vì sao bạn không làm sớm hơn?”
D.  
“Tại sao không theo hướng dẫn?”
Câu 29: 0.25 điểm
Lỗi phổ biến nhất khi đặt câu hỏi “tại sao” là gì?
A.  
Làm người đối thoại suy nghĩ sâu hơn
B.  
Tạo cảm giác bị truy vấn, phòng thủ
C.  
Giúp xác định nguyên nhân gốc
D.  
Dẫn đến đối thoại mang tính xây dựng
Câu 30: 0.25 điểm
Trong “BOOST”, chữ “O” đại diện cho:
A.  
Observed – Quan sát được
B.  
Objective – Khách quan
C.  
Organized – Có hệ thống
D.  
Open – Mở rộng
Câu 31: 0.25 điểm
Thứ tự hợp lý của “chu trình phản hồi 5 bước” là gì?
A.  
Xin phép → Nêu quan sát → Chuẩn bị mục tiêu → Hỏi mở → Chốt bước
B.  
Chuẩn bị mục tiêu → Xin phép → Nêu quan sát (SBI/AID) → Hỏi mở → Thống nhất bước & mốc
C.  
Nêu quan sát → Hỏi mở → Chốt bước → Xin phép → Chuẩn bị
D.  
Hỏi mở → Chuẩn bị → Nêu quan sát → Chốt bước → Xin phép
Câu 32: 0.25 điểm
Phát biểu nào mô tả chính xác khác biệt giữa “feedback” và “phán xét”?
A.  
Feedback tập trung vào con người; phán xét tập trung vào hành vi
B.  
Cả hai đều đánh giá động cơ
C.  
Feedback tập trung vào hành vi cụ thể và bối cảnh; phán xét quy chụp con người
D.  
Không có khác biệt; đều nhằm sửa lỗi
Câu 33: 0.25 điểm
Câu hỏi “Điều gì khiến bạn chọn phương án A thay vì B?” thuộc nhóm nào?
A.  
Thăm dò (probing)
B.  
Làm rõ (clarifying)
C.  
Phản chiếu (reflective)
D.  
Cam kết (commitment-check)
Câu 34: 0.25 điểm
Khi áp dụng mô hình SBI, phần “Impact” nên tập trung vào:
A.  
Mức độ thất vọng của người phản hồi
B.  
Tác động khách quan đến nhóm, tiến độ hoặc mục tiêu
C.  
So sánh với chuẩn hiệu suất của người khác
D.  
Cảm xúc cá nhân của người quan sát
Câu 35: 0.25 điểm
Khi sử dụng “phễu hỏi”, bước “Chốt” cần đảm bảo yếu tố nào?
A.  
Câu hỏi phải mở rộng tối đa phạm vi thảo luận
B.  
Giúp tóm tắt thông tin và dẫn đến quyết định hoặc cam kết rõ ràng
C.  
Không được nhắc lại nội dung trước
D.  
Thay đổi chủ đề để tránh lặp lại
Câu 36: 0.25 điểm
Cấu trúc nào cho thấy “hỏi kép” cần được tách?
A.  
“Điều gì quan trọng nhất lúc này?”
B.  
“Vì sao bạn chậm và bạn đã báo cho ai chưa?”
C.  
“Bước nào tốn thời gian nhất?”
D.  
“Bạn muốn mốc thứ Hai hay thứ Ba?”
Câu 37: 0.25 điểm
Khi người phản hồi dùng từ “luôn luôn”, “lúc nào cũng”, họ đã vi phạm nguyên tắc nào?
A.  
Trung tính
B.  
Cân bằng
C.  
Cụ thể
D.  
Kịp thời
Câu 38: 0.25 điểm
Dấu hiệu nào cho thấy phản hồi đã mất tính “hai chiều”?
A.  
Người nhận đặt câu hỏi ngược lại
B.  
Người phản hồi nói liên tục, không dừng để hỏi mở hay lắng nghe
C.  
Hai bên cùng xác nhận bước tiếp
D.  
Người nhận tóm tắt “Điều em nghe được là…”
Câu 39: 0.25 điểm
Trong 1:1 theo GROW, dấu hiệu nào cho thấy phần “Options (O)” đạt chất lượng?
A.  
Có duy nhất một phương án do quản lý đề xuất
B.  
Danh sách 2–3 lựa chọn do nhân viên tạo, cân nhắc ràng buộc và nguồn lực
C.  
Gợi ý mơ hồ, không ràng mốc
D.  
Tránh nói tới rủi ro để giữ động lực
Câu 40: 0.25 điểm
Khi người nhận phản hồi tỏ ra né tránh và chỉ nói “vâng”, bước nào giúp khơi mở đối thoại hai chiều?
A.  
Tiếp tục nói thêm ví dụ cụ thể để minh họa
B.  
Đặt câu hỏi mở phản chiếu: “Điều nào trong góp ý khiến bạn băn khoăn nhất?”
C.  
Chuyển sang chủ đề mới để giảm căng thẳng
D.  
Kết thúc buổi phản hồi sớm để tránh áp lực