Trắc nghiệm ôn tập chương 1 - Kỹ năng giao tiếp UFM

Luyện tập 40 câu hỏi trắc nghiệm nâng cao môn Kỹ năng giao tiếp chương 1 (Khái quát chung về giao tiếp). Đề thi bao gồm các câu hỏi lý thuyết và tình huống thực tế, giúp bạn nắm vững khái niệm, vai trò, chức năng và cách phân loại giao tiếp. Kiểm tra kiến thức của bạn ngay với đáp án và giải thích chi tiết!

Từ khoá: Kỹ năng giao tiếp trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp UFM đề thi UFM ôn tập Kỹ năng giao tiếp Chương 1 Kỹ năng giao tiếp câu hỏi tình huống giao tiếp vai trò của giao tiếp chức năng của giao tiếp phân loại giao tiếp trắc nghiệm có đáp án

Thời gian: 1 giờ

379,673 lượt xem 29,203 lượt làm bài


Bạn chưa làm Đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một trưởng phòng tổ chức cuộc họp với các nhân viên để phân công nhiệm vụ cho một dự án mới, đảm bảo mọi người hiểu rõ công việc của mình và quy trình phối hợp. Hoạt động này thể hiện rõ nhất chức năng nào của giao tiếp?
A.  
Chức năng động viên, khích lệ
B.  
Chức năng phê bình và tự phê bình
C.  
Chức năng cân bằng cảm xúc
D.  
Chức năng tổ chức, phối hợp hành động
Câu 2: 0.25 điểm
Khi một nhân viên trình bày báo cáo trong cuộc họp, ngoài lời nói, việc anh ta sử dụng biểu cảm nét mặt, ánh mắt và cử chỉ tay để nhấn mạnh các luận điểm được xem là ưu điểm của loại hình giao tiếp nào?
A.  
Giao tiếp gián tiếp
B.  
Giao tiếp trực tiếp
C.  
Giao tiếp không chính thức
D.  
Giao tiếp ở thế yếu
Câu 3: 0.25 điểm
Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của giao tiếp đối với sự tồn tại của xã hội?
A.  
Giao tiếp giúp các cá nhân giải tỏa cảm xúc cá nhân.
B.  
Giao tiếp là điều kiện để xã hội tồn tại và phát triển, tạo ra sự liên kết giữa các thành viên.
C.  
Giao tiếp giúp hình thành các phẩm chất đạo đức riêng lẻ.
D.  
Giao tiếp chỉ quan trọng trong môi trường công sở.
Câu 4: 0.25 điểm
Một cuộc đàm phán thương mại giữa hai phái đoàn của hai công ty lớn được phân loại là loại hình giao tiếp nào?
A.  
Giao tiếp giữa các cá nhân trong nhóm
B.  
Giao tiếp giữa cá nhân với nhóm
C.  
Giao tiếp giữa các nhóm
D.  
Giao tiếp giữa hai cá nhân
Câu 5: 0.25 điểm
Trong một buổi tiệc công ty, giám đốc và nhân viên cùng nhau trò chuyện thân mật về gia đình, sở thích. Đây là ví dụ về loại hình giao tiếp nào?
A.  
Giao tiếp chính thức
B.  
Giao tiếp không chính thức
C.  
Giao tiếp ở thế mạnh
D.  
Giao tiếp gián tiếp
Câu 6: 0.25 điểm
Việc một người có khả năng thuyết phục, làm cho người khác tin tưởng và làm theo ý kiến của mình thể hiện chức năng nào của giao tiếp?
A.  
Chức năng điều khiển
B.  
Chức năng thông tin
C.  
Chức năng cân bằng cảm xúc
D.  
Chức năng thiết lập quan hệ
Câu 7: 0.25 điểm
Một sinh viên mới ra trường khi đi phỏng vấn thường có tâm thế giao tiếp như thế nào so với nhà tuyển dụng?
A.  
Giao tiếp ở thế cân bằng
B.  
Giao tiếp ở thế mạnh
C.  
Giao tiếp ở thế yếu
D.  
Giao tiếp không có vị thế
Câu 8: 0.25 điểm
Việc trẻ em bị lạc và sống với động vật trong rừng, dù có hình hài con người nhưng tâm lý và hành vi không giống con người, đã chứng minh cho vai trò nào của giao tiếp?
A.  
Là điều kiện để tâm lí, nhân cách cá nhân phát triển bình thường.
B.  
Là phương tiện để thỏa mãn nhu cầu vật chất.
C.  
Là công cụ để điều khiển hành vi của động vật.
D.  
Là điều kiện để phát triển thể chất.
Câu 9: 0.25 điểm
Một giáo viên gửi email thông báo lịch thi cho toàn bộ sinh viên trong lớp. Đây là hình thức giao tiếp gì?
A.  
Giao tiếp trực tiếp và giao tiếp giữa cá nhân với nhóm
B.  
Giao tiếp gián tiếp và giao tiếp giữa cá nhân với nhóm
C.  
Giao tiếp trực tiếp và giao tiếp giữa hai cá nhân
D.  
Giao tiếp gián tiếp và giao tiếp trong nhóm
Câu 10: 0.25 điểm
Khi một người sếp đưa ra lời khen ngợi chân thành và kịp thời cho một nhân viên vừa hoàn thành xuất sắc công việc, hành động này chủ yếu nhằm thực hiện chức năng nào?
A.  
Chức năng phê bình
B.  
Chức năng điều khiển
C.  
Chức năng tổ chức
D.  
Chức năng động viên, khích lệ
Câu 11: 0.25 điểm
Nhược điểm chính của giao tiếp gián tiếp qua điện thoại hoặc tin nhắn là gì?
A.  
Tốn nhiều chi phí hơn giao tiếp trực tiếp.
B.  
Luôn có độ trễ về thời gian.
C.  
Không thể sử dụng nhiều phương tiện phi ngôn ngữ và khó nắm bắt bối cảnh của đối phương.
D.  
Chỉ phù hợp với giao tiếp không chính thức.
Câu 12: 0.25 điểm
Hoạt động "hò dô" của các chiến sĩ khi kéo pháo trong chiến dịch Điện Biên Phủ là một ví dụ điển hình cho chức năng nào của giao tiếp?
A.  
Chức năng phối hợp hành động
B.  
Chức năng cân bằng cảm xúc
C.  
Chức năng thông tin
D.  
Chức năng tự phê bình
Câu 13: 0.25 điểm
Việc một công ty tổ chức "hội nghị khách hàng" hàng năm không chỉ để giới thiệu sản phẩm mới mà còn nhằm mục đích quan trọng nào sau đây?
A.  
Phê bình các đối thủ cạnh tranh.
B.  
Thắt chặt, củng cố mối quan hệ giữa công ty và khách hàng.
C.  
Điều khiển hành vi mua sắm của khách hàng.
D.  
Chỉ để trao đổi thông tin một chiều.
Câu 14: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại hình giao tiếp được phân loại theo số lượng người tham gia?
A.  
Giao tiếp giữa cá nhân và nhóm
B.  
Giao tiếp ở thế cân bằng
C.  
Giao tiếp giữa hai cá nhân
D.  
Giao tiếp giữa các nhóm
Câu 15: 0.25 điểm
Một cuộc tranh luận trên truyền hình giữa hai chính trị gia về một chính sách xã hội là sự kết hợp của các loại hình giao tiếp nào?
A.  
Gián tiếp, không chính thức, giữa hai cá nhân
B.  
Trực tiếp, không chính thức, giữa các nhóm
C.  
Gián tiếp, chính thức, cá nhân với nhóm
D.  
Trực tiếp, chính thức, giữa hai cá nhân
Câu 16: 0.25 điểm
Khi giao tiếp với người khác, chúng ta có cơ hội nhìn nhận lại bản thân, thấy được ưu điểm và thiếu sót của mình. Điều này thể hiện chức năng nào của giao tiếp?
A.  
Chức năng điều khiển
B.  
Chức năng tổ chức, phối hợp hành động
C.  
Chức năng phê bình và tự phê bình
D.  
Chức năng động viên, khích lệ
Câu 17: 0.25 điểm
Trong công tác thư ký văn phòng, hoạt động nào sau đây được xem là một loại hình giao tiếp?
A.  
Sắp xếp lại bàn làm việc.
B.  
Soạn thảo một lá thư điện tử để gửi cho đối tác.
C.  
Sao lưu dữ liệu vào ổ cứng.
D.  
Tính toán bảng lương cuối tháng.
Câu 18: 0.25 điểm
Phát biểu "Con hư tại mẹ, cháu hư tại bà" được dùng để minh họa cho vai trò nào của giao tiếp trong việc hình thành nhân cách?
A.  
Giao tiếp giúp thỏa mãn nhu cầu thông tin.
B.  
Các phẩm chất đạo đức, ý thức, thái độ được hình thành và phát triển chủ yếu trong giao tiếp.
C.  
Giao tiếp là điều kiện phát triển của xã hội.
D.  
Giao tiếp giúp con người cân bằng cảm xúc.
Câu 19: 0.25 điểm
Điều gì phân biệt "giao tiếp chính thức" và "giao tiếp không chính thức"?
A.  
Mức độ tình cảm, thân mật giữa các chủ thể.
B.  
Việc có sử dụng ngôn ngữ hay không.
C.  
Sự ràng buộc bởi các quy định, thể chế và tính chất công vụ.
D.  
Không gian và thời gian diễn ra cuộc giao tiếp.
Câu 20: 0.25 điểm
Một người bạn gửi cho bạn một tấm thiệp chúc mừng sinh nhật qua đường bưu điện. Đây là ví dụ về loại hình giao tiếp nào?
A.  
Giao tiếp trực tiếp
B.  
Giao tiếp gián tiếp
C.  
Giao tiếp chính thức
D.  
Giao tiếp trong nhóm
Câu 21: 0.25 điểm
Một cuộc họp của tổ sản xuất để bình xét thi đua cuối năm được phân loại là hình thức giao tiếp nào?
A.  
Giao tiếp giữa cá nhân với nhóm
B.  
Giao tiếp giữa các cá nhân trong nhóm
C.  
Giao tiếp giữa các nhóm
D.  
Giao tiếp giữa hai cá nhân
Câu 22: 0.25 điểm
Trong một mối quan hệ, nếu hai người chỉ gặp gỡ một vài lần rồi không liên lạc trong thời gian dài, mối quan hệ đó khó duy trì. Điều này nhấn mạnh chức năng nào của giao tiếp?
A.  
Chức năng phê bình và tự phê bình
B.  
Chức năng cân bằng cảm xúc
C.  
Chức năng thiết lập, phát triển và củng cố các mối quan hệ
D.  
Chức năng điều khiển
Câu 23: 0.25 điểm
Việc một giám đốc đưa ra các yêu cầu, chỉ thị mới cho thư ký của mình là biểu hiện của chức năng giao tiếp nào?
A.  
Chức năng thông tin
B.  
Chức năng cân bằng cảm xúc
C.  
Chức năng phê bình
D.  
Chức năng động viên
Câu 24: 0.25 điểm
Trong giao tiếp, khi nói "vị thế", ta đang đề cập đến khía cạnh nào?
A.  
Số lượng người tham gia
B.  
Mối tương quan về sức mạnh, sự ảnh hưởng và sự phụ thuộc giữa những người giao tiếp
C.  
Mức độ trang trọng của cuộc giao tiếp
D.  
Khoảng cách địa lý giữa các bên
Câu 25: 0.25 điểm
Hai người bạn thân ngồi nói chuyện với nhau về kế hoạch tương lai. Theo cách phân loại giao tiếp, đây là hình thức nào?
A.  
Giao tiếp giữa cá nhân và nhóm, không chính thức
B.  
Giao tiếp giữa hai cá nhân, chính thức
C.  
Giao tiếp giữa hai cá nhân, không chính thức
D.  
Giao tiếp giữa các nhóm, không chính thức
Câu 26: 0.25 điểm
Tại sao việc nắm vững kỹ năng giao tiếp lại được coi là điều kiện thành công của một người thư ký, nhân viên văn phòng?
A.  
Vì người thư ký chỉ làm việc với giấy tờ.
B.  
Vì hoạt động chủ yếu của người thư ký là hoạt động giao tiếp.
C.  
Vì người thư ký cần có vị thế mạnh trong mọi cuộc giao tiếp.
D.  
Vì người thư ký không cần kiến thức chuyên môn.
Câu 27: 0.25 điểm
Nhu cầu nào sau đây của con người CHỈ được thỏa mãn trong giao tiếp?
A.  
Nhu cầu về thức ăn, nước uống.
B.  
Nhu cầu về không khí để thở.
C.  
Nhu cầu được an toàn về thể chất.
D.  
Nhu cầu được thừa nhận, được quan tâm, chú ý.
Câu 28: 0.25 điểm
Trong cuộc họp giao ban, một trưởng phòng đang báo cáo công việc cho giám đốc. Xét về vị thế, đây là cuộc giao tiếp mà trưởng phòng đang ở...
A.  
Thế yếu so với giám đốc
B.  
Thế cân bằng với giám đốc
C.  
Thế mạnh so với giám đốc
D.  
Không có vị thế
Câu 29: 0.25 điểm
Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về các mối quan hệ của con người?
A.  
Tất cả các mối quan hệ đều có sẵn ngay từ khi sinh ra.
B.  
Đa số các mối quan hệ được hình thành và phát triển thông qua giao tiếp.
C.  
Con người có thể sống và phát triển bình thường mà không cần quan hệ xã hội.
D.  
Quan hệ huyết thống là loại quan hệ duy nhất con người có.
Câu 30: 0.25 điểm
Một cuộc mít tinh, hội họp theo quy định của một tổ chức thuộc loại hình giao tiếp nào?
A.  
Giao tiếp chính thức
B.  
Giao tiếp không chính thức
C.  
Giao tiếp ở thế yếu
D.  
Giao tiếp gián tiếp
Câu 31: 0.25 điểm
Việc một người cảm thấy ngày dài lê thê, nặng nề khi tự giam mình trong phòng cả ngày, không tiếp xúc với ai là do nhu cầu nào không được thỏa mãn?
A.  
Nhu cầu giao tiếp
B.  
Nhu cầu vật chất
C.  
Nhu cầu an toàn
D.  
Nhu cầu sinh lý
Câu 32: 0.25 điểm
Ưu điểm nổi bật nhất của giao tiếp chính thức là gì?
A.  
Luôn tạo ra không khí thân tình, cởi mở.
B.  
Thông tin trao đổi thường có tính chính xác cao do được cân nhắc trước.
C.  
Có thể tự do thổ lộ những nỗi niềm, suy nghĩ cá nhân.
D.  
Không bị giới hạn bởi không gian và thời gian.
Câu 33: 0.25 điểm
Hai đội bóng đá đang thi đấu trên sân. Giao tiếp giữa hai đội được phân loại là gì?
A.  
Giao tiếp giữa các nhóm
B.  
Giao tiếp giữa hai cá nhân
C.  
Giao tiếp giữa cá nhân và nhóm
D.  
Giao tiếp trong cùng một nhóm
Câu 34: 0.25 điểm
Khả năng "biết thu phục lòng người" của một nhà lãnh đạo thể hiện rõ nhất chức năng nào của giao tiếp?
A.  
Chức năng cân bằng cảm xúc
B.  
Chức năng điều khiển
C.  
Chức năng thông tin
D.  
Chức năng tự phê bình
Câu 35: 0.25 điểm
Khi một người sản xuất nắm bắt được nhu cầu của người tiêu dùng để tạo ra sản phẩm phù hợp, thúc đẩy sản xuất phát triển, điều này minh họa cho vai trò nào của giao tiếp?
A.  
Vai trò của giao tiếp trong công tác văn phòng.
B.  
Vai trò của giao tiếp đối với sự phát triển của xã hội.
C.  
Vai trò của giao tiếp trong việc thỏa mãn nhu cầu cá nhân.
D.  
Vai trò của giao tiếp trong việc hình thành nhân cách.
Câu 36: 0.25 điểm
Khi đánh giá vị thế của mình và của người khác trong giao tiếp, chúng ta cần lưu ý điều gì?
A.  
Chỉ cần dựa vào chức vụ hành chính.
B.  
Vị thế là yếu tố cố định, không bao giờ thay đổi.
C.  
Chỉ cần dựa vào tuổi tác.
D.  
Cần cân nhắc nhiều khía cạnh khác nhau vì vị thế có tính tương đối.
Câu 37: 0.25 điểm
Một buổi nói chuyện, tâm sự thân mật giữa hai chị em trong gia đình thể hiện loại hình giao tiếp nào?
A.  
Trực tiếp, không chính thức, giữa hai cá nhân
B.  
Gián tiếp, chính thức, trong nhóm
C.  
Trực tiếp, chính thức, giữa hai cá nhân
D.  
Gián tiếp, không chính thức, cá nhân với nhóm
Câu 38: 0.25 điểm
Nền tảng của việc hình thành các phẩm chất như khiêm tốn hay tự phụ, lễ phép hay hỗn láo chủ yếu đến từ đâu?
A.  
Di truyền từ cha mẹ.
B.  
Quá trình giao tiếp với những người xung quanh.
C.  
Đặc điểm thể chất bẩm sinh.
D.  
Tự học qua sách vở.
Câu 39: 0.25 điểm
Hành động nào sau đây là một ví dụ về giao tiếp gián tiếp?
A.  
Trưởng phòng họp giao ban với nhân viên.
B.  
Hai người bạn ngồi uống cà phê và trò chuyện.
C.  
Một người viết thư thăm hỏi một người bạn đang ở xa.
D.  
Một diễn giả đang thuyết trình trước khán phòng.
Câu 40: 0.25 điểm
Sự hình thành và phát triển của ngôn ngữ ở người nguyên thủy được cho là bắt nguồn từ nhu cầu nào?
A.  
Nhu cầu thống nhất, phối hợp hành động trong săn bắt.
B.  
Nhu cầu giải tỏa cảm xúc cá nhân.
C.  
Nhu cầu thể hiện vị thế trong bầy đàn.
D.  
Nhu cầu sáng tạo nghệ thuật.