Trắc nghiệm Tổng hợp môn Kỹ Năng Giao Tiếp HCE - Đề số 1

Bộ trắc nghiệm tổng hợp “Kỹ Năng Giao Tiếp” – HCE (Đề số 1) bám sát đề cương học phần, bao phủ từ nền tảng giao tiếp, ngôn ngữ & phi ngôn ngữ, lắng nghe tích cực, đặt câu hỏi – phản hồi, thuyết trình, làm việc nhóm đến đàm phán và giao tiếp liên văn hoá. Đề gồm câu hỏi đa dạng mức độ, có đáp án – giải thích chi tiết, gợi ý mẹo làm nhanh và thang điểm tự chấm, phù hợp ôn giữa kỳ/cuối kỳ, luyện tập trước lớp hoặc kiểm tra tự học.

Từ khoá: trắc nghiệm kỹ năng giao tiếp HCE đề tổng hợp lắng nghe tích cực giao tiếp phi ngôn ngữ thuyết trình đặt câu hỏi phản hồi làm việc nhóm đàm phán giao tiếp liên văn hoá ôn tập đáp án giải thích thang điểm tự chấm

Thời gian: 1 giờ 30 phút

417,103 lượt xem 32,084 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Khi viết email phản hồi tiêu cực, công thức “Cushion–Reason–Bad news–Close positive” nhằm mục đích gì?
A.  
Giấu thông tin
B.  
Giảm phản ứng cảm xúc và bảo vệ quan hệ
C.  
Tăng độ dài
D.  
Gây bất ngờ
Câu 2: 0.25 điểm
“Mirroring” trong đàm phán nên được áp dụng thế nào để tránh gây phản cảm?
A.  
Sao chép toàn bộ cử chỉ đối tác
B.  
Bắt chước tinh tế về tốc độ, nhịp thở và tư thế trong 1–2 phút
C.  
Lặp lại nguyên văn mọi từ
D.  
Giữ im lặng hoàn toàn
Câu 3: 0.25 điểm
Trong làm việc nhóm từ xa, yếu tố nào quyết định cảm giác “đồng đội” (team cohesion) mạnh nhất?
A.  
Tần suất họp
B.  
Chất lượng tương tác phi công việc và phản hồi kịp thời
C.  
Cùng múi giờ
D.  
Sử dụng biểu tượng cảm xúc
Câu 4: 0.25 điểm
Khi thiết kế slide dữ liệu, chiến lược nào giúp tăng tốc độ xử lý tiền ý thức (pre-attentive) của người xem?
A.  
Dùng nhiều màu gradient và hiệu ứng
B.  
Tiêu đề là mệnh đề kết luận + một cue trực quan nổi bật duy nhất
C.  
Đặt cùng lúc 3 loại biểu đồ trên một slide
D.  
Giảm tương phản chữ–nền để dịu mắt
Câu 5: 0.25 điểm
Trong đàm phán, “face-saving” nên được thực hiện bằng cách nào?
A.  
Tránh mọi nhượng bộ
B.  
Đưa ra lựa chọn để đối tác cảm thấy tự quyết và được tôn trọng
C.  
Buộc đối tác thừa nhận sai lầm
D.  
Nói bóng gió gây mơ hồ
Câu 6: 0.25 điểm
Với họp đa thời zone, thiết kế nhịp nào công bằng nhất theo khuyến nghị?
A.  
Luôn chọn giờ thuận tiện cho HQ
B.  
Luân phiên lịch thuận lợi theo múi giờ; tăng văn bản hoá và hạn phản hồi cho phần bất đồng bộ
C.  
Họp dài hơn bình thường
D.  
Cấm họp
Câu 7: 0.25 điểm
Chọn phát biểu đúng về “congruence” (nhất quán lời–phi lời) khi đánh giá thông điệp mâu thuẫn:
A.  
Ưu tiên tin lời nói vì có cấu trúc logic
B.  
Ưu tiên tín hiệu phi ngôn ngữ và bối cảnh khi xung đột
C.  
Cân bằng 50–50 giữa lời và phi lời
D.  
Loại bỏ phi ngôn ngữ vì chủ quan
Câu 8: 0.25 điểm
Trong đàm phán, “logrolling” nghĩa là gì?
A.  
Đàm phán một điều kiện duy nhất
B.  
Trao đổi nhượng bộ ở các vấn đề có giá trị khác nhau với mỗi bên để tối ưu lợi ích
C.  
Cố định lập trường
D.  
Giấu thông tin
Câu 9: 0.25 điểm
Trong nhóm có thành viên “thống trị” (dominant), chiến lược điều phối nào giúp cân bằng phát biểu?
A.  
Tránh ngắt lời để giữ lịch sự
B.  
Thiết lập quy tắc “timebox phát biểu” + gọi tên người im lặng trước
C.  
Tăng tần suất phát biểu của người mạnh
D.  
Gửi biên bản sau họp
Câu 10: 0.25 điểm
Trong GROW coaching nhanh 10–15 phút, sai sót phá hỏng tiến trình thường gặp nhất là:
A.  
Nhảy từ Goal sang Way forward bỏ qua Reality/Options
B.  
Dành 70% thời gian cho Goal
C.  
Không ghi chép
D.  
Không dùng thang đo cam kết
Câu 11: 0.25 điểm
Kỹ thuật “reframing” trong xung đột nhóm nhằm mục tiêu chính là:
A.  
Thay đổi góc nhìn để biến xung đột vị trí thành xung đột lợi ích
B.  
Làm người khác im lặng
C.  
Loại bỏ cảm xúc
D.  
Tăng căng thẳng để đạt quyết định nhanh
Câu 12: 0.25 điểm
Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, microexpression thường kéo dài bao lâu?
A.  
1–2 giây
B.  
0.5–1 giây
C.  
Dưới 0.2 giây
D.  
Trên 3 giây
Câu 13: 0.25 điểm
Trong đàm phán nhóm, hiệu ứng “ingroup bias” thể hiện mạnh nhất khi nào?
A.  
Hai bên có nền tảng nghề nghiệp tương tự
B.  
Nhóm nội bộ đánh giá cao ý kiến của nhau hơn ý kiến từ nhóm đối tác
C.  
Khi có người trung gian
D.  
Khi mục tiêu không rõ
Câu 14: 0.25 điểm
Khi phản hồi với người có tính cách “driver” (theo mô hình Social Style), điều chỉnh nào phù hợp nhất?
A.  
Tập trung vào chi tiết cảm xúc
B.  
Ngắn gọn, định hướng kết quả, cung cấp dữ liệu
C.  
Kể chuyện dài
D.  
Hỏi cảm nghĩ cá nhân
Câu 15: 0.25 điểm
Khi sử dụng storytelling, chi tiết nào KHÔNG nên có trong đoạn mở đầu 30 giây đầu tiên?
A.  
Mâu thuẫn hoặc thách thức rõ
B.  
Bối cảnh nhân vật
C.  
Thông tin phụ hoặc ngoại truyện
D.  
Mốc thời gian chính
Câu 16: 0.25 điểm
Trong thuyết trình, kỹ thuật “chunking” có tác dụng chính gì?
A.  
Làm slide dài hơn
B.  
Giúp người nghe xử lý và ghi nhớ thông tin bằng cách chia nội dung thành nhóm nhỏ có logic
C.  
Giảm tốc độ nói
D.  
Tăng độ nghiêm túc
Câu 17: 0.25 điểm
Khi soạn email xin gia hạn, điểm nào là “tín hiệu uy tín” (Ethos) mạnh nhất theo tài liệu?
A.  
Dùng nhiều tính từ tích cực
B.  
Đưa lý do khách quan + phương án bù đắp + mốc mới cụ thể và khả kiểm
C.  
Gửi lúc nửa đêm để thể hiện nỗ lực
D.  
Viết thật dài
Câu 18: 0.25 điểm
Tại sao việc “ngắt giọng chiến lược” giúp tăng tính thuyết phục trong bài nói?
A.  
Giúp người nói nghỉ lấy hơi
B.  
Tạo điểm nhấn, giúp người nghe xử lý thông tin và cảm xúc
C.  
Làm bài nói dài hơn
D.  
Giảm khả năng ghi nhớ
Câu 19: 0.25 điểm
Trong họp đa văn hoá, phản ứng “im lặng” của thành viên châu Á thường nên được diễn giải là:
A.  
Bất đồng rõ ràng
B.  
Đang suy nghĩ, chờ cơ hội nói phù hợp hoặc tránh làm mất thể diện
C.  
Không hiểu nội dung
D.  
Tán thành tuyệt đối
Câu 20: 0.25 điểm
Khi trình bày dữ liệu cho khán giả chuyên môn, loại biểu đồ nào nên tránh dùng để so sánh nhiều nhóm nhỏ?
A.  
Biểu đồ cột nhóm
B.  
Biểu đồ tròn
C.  
Biểu đồ đường
D.  
Biểu đồ hộp (boxplot)
Câu 21: 0.25 điểm
Khi người nói dùng “hedging” (từ làm mềm), mục đích chính là gì?
A.  
Giảm độ chắc chắn để bảo toàn quan hệ và thể diện
B.  
Tăng tính quyết đoán
C.  
Tránh lỗi ngữ pháp
D.  
Đánh lạc hướng
Câu 22: 0.25 điểm
Khi xử lý phản đối theo LAER, bước “Explore” nên ưu tiên kỹ thuật nào để giảm thiên kiến xác nhận của chính người trả lời?
A.  
Đặt câu hỏi dẫn dắt về phương án bạn muốn
B.  
Paraphrase rồi hỏi thêm hai giả thuyết thay thế
C.  
Thu thập bỏ phiếu Ẩn danh ngay lập tức
D.  
Chuyển sang chia sẻ case study thành công
Câu 23: 0.25 điểm
Trong phản hồi BOOST, thành phần “Timely” bị bỏ qua sẽ dẫn đến hậu quả nào?
A.  
Phản hồi trở nên ngắn hơn
B.  
Hiệu lực giảm mạnh vì hành vi đã mờ trong trí nhớ người nhận
C.  
Dễ gây phản ứng phòng thủ hơn
D.  
Làm người nói mất uy tín
Câu 24: 0.25 điểm
Trong phản hồi kiểu SBI, sai sót tinh vi nào dưới đây khiến phản hồi dễ bị cảm nhận là “phán xét” dù ngôn ngữ lịch sự?
A.  
Thiếu mô tả tác động (Impact)
B.  
Dùng trạng từ “luôn, lúc nào cũng” trong phần Behavior
C.  
Thiếu phần Situation (ngữ cảnh)
D.  
Kết thúc bằng đề nghị thử nghiệm nhỏ (feedforward)
Câu 25: 0.25 điểm
Trong email công việc, cấu trúc nào tối ưu cho người nhận nhiều (cấp quản lý) đọc nhanh và quyết?
A.  
Mở chuyện – kể bối cảnh – kêu gọi hành động
B.  
Tóm tắt điều hành 3–4 câu → chi tiết → yêu cầu quyết định/mốc
C.  
Chi tiết kỹ thuật trước → tóm tắt ở cuối
D.  
Chỉ đính kèm file, không nội dung
Câu 26: 0.25 điểm
Ở chương lắng nghe, “ghi nhớ có cấu trúc” ưu tiên kỹ thuật nào khi nội dung phức tạp, nhiều quan hệ nhân–quả?
A.  
Chép nguyên văn
B.  
Mind-map/Cornell + mũi tên quan hệ nguyên nhân→hệ quả và đánh dấu điểm chuyển ý
C.  
Ghi âm thay vì ghi chú
D.  
Đợi cuối buổi mới viết
Câu 27: 0.25 điểm
Khi nhóm đang Norming, can thiệp nào giúp củng cố chuẩn mực giao tiếp bền vững nhất?
A.  
Nhắc miệng mỗi tuần
B.  
Viết “nguyên tắc nhóm” ngắn gọn, gắn vào tài liệu chung, nhắc lại ở điểm chuyển ý quan trọng
C.  
Treo poster trong phòng
D.  
Gửi sticker vui vẻ
Câu 28: 0.25 điểm
Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, hành vi nào được xem là “emblem” có nghĩa rõ trong từng văn hoá?
A.  
Gật đầu
B.  
Nhìn sang trái
C.  
Khoanh tay
D.  
Đưa tay hình chữ “OK”
Câu 29: 0.25 điểm
Trong phản hồi khó, lựa chọn nào duy trì “an toàn tâm lý” tốt nhất cho người nhận có vị thế yếu hơn?
A.  
Góp ý công khai trước nhóm để tạo trách nhiệm
B.  
Ngôn ngữ trung tính, riêng tư, mô tả hành vi quan sát được + tác động, mời phản hồi ngược
C.  
Nói bóng gió để tránh va chạm
D.  
Gửi email dài thay vì đối thoại
Câu 30: 0.25 điểm
Trong đàm phán, dùng MESO nhằm mục đích chính nào sau đây?
A.  
Tăng neo giá cực đoan ban đầu
B.  
Khai phá hàm tiện ích và ưu tiên thực của đối tác qua các gói tương đương
C.  
Tối đa hóa “bargaining surplus” cho bên mình bằng cách che giấu BATNA
D.  
Rút ngắn thời gian đàm phán bằng cách thu hẹp lựa chọn
Câu 31: 0.25 điểm
“Anchoring bias” trong thương lượng xảy ra mạnh nhất khi nào?
A.  
Không có thông tin thị trường và neo đầu tiên được đưa ra sớm, có tính cụ thể
B.  
Khi cả hai bên đều có BATNA mạnh
C.  
Khi neo được nêu muộn
D.  
Khi neo dựa tiêu chí khách quan
Câu 32: 0.25 điểm
Trong nhóm quốc tế, chiến lược “cultural bridging” nên bắt đầu bằng bước nào?
A.  
Áp dụng ngay mô hình văn hoá của nhóm mạnh hơn
B.  
Nhận diện khác biệt ngầm định và xác lập “ngôn ngữ chung” về giá trị làm việc
C.  
Tránh mọi thảo luận về văn hoá
D.  
Giữ nguyên từng nhóm riêng biệt
Câu 33: 0.25 điểm
Để kiểm tra hiểu trong bối cảnh high-context mà không làm “mất mặt”, câu sau phù hợp nhất:
A.  
“Anh/chị nói mơ hồ quá, có đồng ý hay không?”
B.  
“Nếu mình hiểu đúng, nhóm đang cân nhắc rủi ro tích hợp. Thử nghiệm 2 tuần có giúp ra quyết định không?”
C.  
“Xin hãy trả lời có/không ngay bây giờ.”
D.  
“Quan điểm của chúng tôi là đúng; đề nghị xác nhận.”
Câu 34: 0.25 điểm
Trong lắng nghe, câu hỏi “Bạn có thể nói rõ hơn phần đó ảnh hưởng thế nào đến tiến độ không?” thuộc loại nào?
A.  
Câu hỏi đóng
B.  
Câu hỏi làm rõ (clarifying question)
C.  
Câu hỏi thăm dò cảm xúc
D.  
Câu hỏi đánh giá
Câu 35: 0.25 điểm
Trong diễn thuyết, yếu tố nào quyết định mức độ “presence” (hiện diện) của người nói?
A.  
Dung lượng slide
B.  
Tư thế mở, tốc độ nói trung bình, và giao tiếp mắt điều tiết
C.  
Số liệu thống kê
D.  
Sử dụng từ chuyên môn
Câu 36: 0.25 điểm
“False consensus effect” trong giao tiếp nhóm là gì?
A.  
Tin rằng mọi người đều đồng ý hoặc hiểu giống mình dù thực tế không phải vậy
B.  
Không tin ai khác
C.  
Cố tình phản đối
D.  
Từ chối chia sẻ ý kiến
Câu 37: 0.25 điểm
Chiến thuật đàm phán “nibbling” thể hiện tinh vi nhất ở giai đoạn nào?
A.  
Mở đầu: hỏi tiêu chí khách quan
B.  
Khai thác: đặt câu hỏi phễu
C.  
Sau khi gần chốt: xin thêm ưu đãi nhỏ lẻ ngoài phạm vi đã thống nhất
D.  
Sau khi triển khai: yêu cầu thay đổi hợp đồng
Câu 38: 0.25 điểm
“Lắng nghe tầng ba” trong mô hình Co-Active Coaching tập trung vào điều gì?
A.  
Từng từ người nói
B.  
Năng lượng, cảm xúc và ngữ cảnh rộng xung quanh
C.  
Ngữ pháp và từ vựng
D.  
Tốc độ nói
Câu 39: 0.25 điểm
Khi phản hồi khó, vì sao nên tránh trạng từ tần suất tuyệt đối (“luôn”, “lúc nào cũng”) trong phần Behavior của SBI?
A.  
Vì làm câu dài hơn
B.  
Vì chuyển trọng tâm từ hành vi quan sát được sang định kiến về con người
C.  
Vì trái chính tả
D.  
Vì khó dịch sang tiếng Anh
Câu 40: 0.25 điểm
Khi xử lý “snow job” (tràn thông tin) của đối tác, bước đầu hiệu quả nhất là:
A.  
Tranh luận từng chi tiết
B.  
Yêu cầu tóm tắt 1 trang tập trung điểm quyết định; phần còn lại đưa vào phụ lục
C.  
Bỏ cuộc
D.  
Chuyển đề tài