Trắc nghiệm Tổng hợp môn Tâm Lí Học Đại Cương HCE - Đề số 2
Đề trắc nghiệm số 2 môn Tâm lí học đại cương HCE tiếp tục mang đến 80 câu hỏi cực khó, sàng lọc từ các chương trọng tâm như hoạt động – giao tiếp – ý thức, trí nhớ, tư duy, cảm xúc và ý chí. Mỗi câu hỏi đều được xây dựng theo hướng phân hóa năng lực, giúp sinh viên kiểm tra toàn diện kiến thức, rèn luyện khả năng phân tích và phản xạ tâm lý học. Đây là tài liệu luyện thi hiệu quả cho sinh viên HCE đang chuẩn bị thi kết thúc học phần hoặc thi học kỳ.
Từ khoá: trắc nghiệm tâm lý học tâm lý học đại cương HCE đề số 2 tâm lý luyện thi tâm lý câu hỏi khó tâm lý học kiểm tra học kỳ đề thi HCE hoạt động và ý thức trí nhớ tâm lý học tư duy và cảm xúc tổng hợp trắc nghiệm
Câu 1: Tư duy logic phát triển mạnh nhất ở giai đoạn nào?
Câu 2: Phương pháp chắp ghép trong tưởng tượng có đặc điểm gì?
A. Gộp nhiều thuộc tính không liên quan thành một hình ảnh mới
B. Dựa trên sự tương tự logic giữa hai đối tượng
C. Tái tạo trung thực hình ảnh từ ký ức
D. Thay đổi mức độ của thuộc tính đã biết
Câu 3: Theo tâm lý học, quên do ‘ức chế tiến’ nghĩa là gì?
A. Thông tin cũ làm cản trở việc nhớ thông tin mới
B. Thông tin mới lấn át thông tin cũ
C. Không có động cơ ghi nhớ
D. Thông tin quá phức tạp gây nhầm lẫn
Câu 4: Nguyên tắc cơ bản để phát triển tư duy cho học sinh là gì?
C. Tạo tình huống có vấn đề
D. Cung cấp đáp án đúng ngay từ đầu
Câu 5: Tưởng tượng tự nguyện thường xuất hiện khi nào?
B. Khi đang làm việc học tập có mục đích
C. Khi bị kích thích cảm xúc mạnh
D. Khi lặp lại một hành động máy móc
Câu 6: Một người tưởng tượng quá mức và không thể kiểm soát được hành vi có thể mắc gì?
Câu 7: Khi nào cảm giác trở nên chính xác và tinh tế hơn?
A. Khi kích thích đủ mạnh
B. Khi người cảm nhận có kinh nghiệm và mục đích rõ ràng
C. Khi có sự trợ giúp của công cụ cảm giác
D. Khi đối tượng gợi cảm xúc mạnh
Câu 8: Trí nhớ nào sau đây mang tính logic và khái quát cao nhất?
C. Trí nhớ từ ngữ – logic
Câu 9: Theo tâm lý học, quá trình 'quên' có thể có lợi trong trường hợp nào?
A. Quên đi các hành vi tốt
B. Quên mất kiến thức cơ bản
C. Giảm áp lực tâm lý từ ký ức tiêu cực
Câu 10: Trí nhớ cảm xúc có đặc điểm gì nổi bật?
A. Dễ bị quên nhanh chóng
B. Khó tái hiện chính xác
C. Dễ lưu lại sâu và lâu dài
D. Chỉ tồn tại khi có kích thích trực tiếp
Câu 11: Phản ánh của cảm giác khác với tri giác ở điểm nào?
A. Phản ánh trọn vẹn đối tượng
B. Phản ánh thuộc tính riêng lẻ
C. Không cần cơ quan cảm giác
D. Có tính ổn định cao hơn
Câu 12: Tại sao tư duy không thể diễn ra nếu thiếu ngôn ngữ?
A. Vì tư duy cần biểu tượng âm thanh
B. Vì ngôn ngữ là công cụ để lưu trữ ký ức
C. Vì ngôn ngữ là phương tiện phản ánh và khái quát hóa hiện thực
D. Vì không có ngôn ngữ thì không có ý thức
Câu 13: Loại trí nhớ nào thường được sử dụng khi học thuộc lòng bài thơ?
C. Trí nhớ từ ngữ – logic
Câu 14: Tư duy có mối quan hệ chặt chẽ với yếu tố nào nhất?
Câu 15: Điều kiện cần để hình thành biểu tượng trong nhận thức là?
A. Lặp lại tri giác nhiều lần
B. Có trí nhớ ngắn hạn tốt
C. Tư duy trừu tượng phát triển
D. Gắn liền với cảm xúc mạnh
Câu 16: Theo cấu trúc quá trình trí nhớ, bước nào giúp giữ thông tin ổn định trong hệ thần kinh?
Câu 17: Tri giác thời gian giúp con người nhận thức điều gì?
A. Khoảng cách giữa các đối tượng
B. Sự thay đổi vị trí của sự vật
C. Trật tự, tốc độ, và độ dài của hiện tượng
D. Sự vật trong trạng thái nghỉ
Câu 18: Khả năng tái tạo hình ảnh cảm giác trong não bộ sau khi kích thích kết thúc được gọi là?
Câu 19: Điều kiện cần thiết để xảy ra tư duy phản ánh gián tiếp hiện thực là gì?
C. Có phương tiện trung gian (ngôn ngữ, biểu tượng)
Câu 20: Yếu tố nào dưới đây KHÔNG thuộc về tư duy sáng tạo?
D. Tính nhạy cảm với vấn đề
Câu 21: Tư duy logic khác tư duy hình ảnh ở điểm nào?
A. Không sử dụng ngôn ngữ
B. Gắn liền với hành động cụ thể
C. Dựa trên lập luận trừu tượng
D. Không có tính khái quát
Câu 22: Loại trí nhớ nào có thời gian lưu giữ ngắn nhất?
Câu 23: Quy luật ngưỡng cảm giác là gì?
A. Mức độ kích thích mà cảm giác dễ chịu
B. Mức kích thích tối thiểu tạo nên cảm giác
C. Mức độ phản ứng của cảm giác đối với cảm xúc
D. Mức thay đổi cảm giác theo thói quen
Câu 24: Hiện tượng 'hiệu ứng đầu – cuối' trong ghi nhớ ám chỉ điều gì?
A. Con người chỉ nhớ phần mở đầu
B. Thông tin ở giữa thường dễ nhớ nhất
C. Phần đầu và cuối dễ được ghi nhớ hơn phần giữa
D. Chỉ nhớ được kết luận của sự kiện
Câu 25: Yếu tố nào sau đây là điều kiện hình thành khái niệm trong tư duy?
B. Kết hợp tri giác với cảm xúc
C. Phân tích – tổng hợp và so sánh
D. Sử dụng biểu tượng thay thế
Câu 26: Cảm giác được hình thành khi nào?
A. Khi thông tin đã qua xử lý tư duy
B. Khi kích thích tác động lên giác quan và đạt ngưỡng
C. Khi ký ức được khơi lại
D. Khi nhận thức có chủ định
Câu 27: Đâu là biểu hiện của tư duy sáng tạo?
A. Làm theo hướng dẫn có sẵn
B. Gắn kết dữ liệu cũ theo cách mới
D. Lặp lại quy trình quen thuộc
Câu 28: Quy luật tâm lý nào thể hiện rõ tính chọn lọc của chú ý?
Câu 29: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp rèn luyện trí nhớ?
C. Chờ đợi trí nhớ tự phục hồi
D. Gắn liền kiến thức với cảm xúc
Câu 30: Tưởng tượng sáng tạo thường gắn với đối tượng nào?
A. Những tình huống quen thuộc
B. Các công việc nghệ thuật, khoa học, kỹ thuật
C. Hành vi sinh hoạt thường nhật
D. Truyền đạt thông tin cơ bản
Câu 31: Yếu tố cơ bản nhất trong sáng tạo hình ảnh tưởng tượng là gì?
Câu 32: Sự phối hợp các hình ảnh cảm giác trong cùng một đối tượng được gọi là gì?
Câu 33: Trí nhớ có chủ định khác với trí nhớ không chủ định ở điểm nào?
A. Có sử dụng phương tiện và mục đích rõ ràng
D. Chỉ tồn tại trong thời thơ ấu
Câu 34: Loại cảm giác nào phản ánh sự thay đổi bên trong cơ thể?
Câu 35: Vai trò của tri giác trong hành vi hàng ngày là gì?
B. Hỗ trợ cảm xúc tích cực
C. Cho phép định hướng và tương tác hiệu quả với thế giới xung quanh
Câu 36: Đâu là yếu tố sinh lý chính của quá trình ghi nhớ?
B. Sự dẫn truyền thần kinh
C. Sự hình thành liên hệ thần kinh tạm thời
D. Tăng lưu lượng máu tới vỏ não
Câu 37: Nguyên nhân của ảo giác là gì?
B. Do tổn thương vỏ não hoặc rối loạn tâm thần
C. Do sự quá tải tri giác
D. Do trí nhớ hoạt động sai lệch
Câu 38: Chức năng cơ bản nhất của tư duy là gì?
Câu 39: Hình ảnh tưởng tượng có đặc điểm gì so với hình ảnh tri giác?
A. Cụ thể, có nguồn gốc từ hiện thực
B. Mang tính mới mẻ, chưa từng có
C. Tồn tại đồng thời với đối tượng
D. Bền vững và ổn định hơn
Câu 40: Khi nào thì cảm giác đạt độ nhạy cao nhất?
A. Khi hệ thần kinh trung ương được kích hoạt tối đa
B. Khi người cảm nhận có kinh nghiệm, mục đích rõ ràng và luyện tập
C. Khi đối tượng gây cảm xúc mạnh
D. Khi kết hợp nhiều giác quan