Trắc nghiệm kiến thức Chương 3 – Tâm Lí Học Đại Cương HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp kiến thức chương 3 môn Tâm lí học đại cương HCE, bao gồm các nội dung về hoạt động, giao tiếp, ý thức, chú ý và sự hình thành tâm lý. Phù hợp để ôn luyện, tự đánh giá kiến thức, chuẩn bị cho kiểm tra và thi cuối kỳ. Câu hỏi được biên soạn sát với nội dung bài giảng và tài liệu học tập chính thống.
Từ khoá: trắc nghiệm tâm lý học chương 3 HCE hoạt động và giao tiếp câu hỏi ôn tập HCE ý thức con người chú ý trong tâm lý hình thành tâm lý ôn thi tâm lý học kiến thức đại cương tự kiểm tra kiến thức trắc nghiệm ý thức bài tập tâm lý học phát triển nhân cách môn học đại cương
Câu 1: Sản phẩm của hoạt động lý luận thường là:
Câu 2: Tự ý thức khác với ý thức ở chỗ:
A. Không phản ánh đối tượng bên ngoài
B. Tập trung vào sự hiểu biết bản thân ở mức sâu hơn
C. Gắn với cảm xúc hơn là tư duy
D. Không phụ thuộc giao tiếp xã hội
Câu 3: Loại giao tiếp nào diễn ra không thông qua tiếp xúc trực tiếp?
Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa hoạt động và hành vi bản năng ở động vật là gì?
A. Mức độ phản xạ thần kinh.
B. Tính mục đích trong hoạt động.
C. Tính thích nghi sinh học.
D. Mức độ lặp lại trong hành vi.
Câu 5: Khi trẻ biết đặt câu hỏi “tôi là ai?”, điều này phản ánh:
B. Nhận thức cảm tính đang phát triển
C. Sự hình thành tự ý thức
D. Quá trình nhập tâm bắt đầu
Câu 6: Yếu tố giúp cá nhân “hòa nhập nhưng không hòa tan” trong xã hội là:
B. Tự ý thức và ý thức tập thể phát triển
C. Bản năng sinh học mạnh mẽ
Câu 7: Yếu tố nào sau đây có thể trở thành động cơ trong hoạt động?
A. Mục đích cụ thể của hành động
B. Phương tiện hỗ trợ hoạt động
C. Nhu cầu, cảm xúc thúc đẩy hành động
D. Công cụ vật chất hoặc tinh thần
Câu 8: Điểm khác biệt giữa tri giác và cảm giác là:
A. Tri giác phản ánh từng thuộc tính đơn lẻ.
B. Cảm giác là tổ hợp của nhiều kích thích.
C. Tri giác phản ánh trọn vẹn tổ hợp kích thích.
D. Cảm giác liên quan đến các thao tác vận động.
Câu 9: Trong quá trình phát triển tâm lý, “trò chơi đóng vai” đóng vai trò chủ yếu ở:
Câu 10: Ví dụ nào thể hiện chú ý không chủ định?
A. Cố gắng nghe bài giảng trong lớp học ồn ào.
B. Tập trung làm bài thi trong giới hạn thời gian.
C. Giật mình vì tiếng nổ bất ngờ.
D. Đọc sách say mê vì nội dung hấp dẫn.
Câu 11: Chức năng cảm xúc của giao tiếp được thể hiện khi:
A. Cá nhân biểu lộ tình cảm, thái độ với người khác.
B. Cá nhân sử dụng tín hiệu ngôn ngữ rõ ràng.
C. Các nhóm xã hội thực hiện nhiệm vụ chung.
D. Thông tin được mã hóa dưới dạng biểu tượng.
Câu 12: Tính cảm ứng – nền tảng của tâm lý sơ khai – xuất hiện khi:
A. Sinh vật biết phản xạ theo bản năng.
B. Các tế bào thần kinh bắt đầu phân hóa và tập trung thành hạch.
C. Sinh vật phát triển giác quan cảm thụ ánh sáng.
D. Các loài biết thích nghi bằng di cư theo mùa.
Câu 13: Vai trò của giao tiếp trong việc hình thành nhân cách là:
A. Giúp cá nhân hòa nhập xã hội qua tiếp thu thông tin, cảm xúc và chuẩn mực.
B. Tăng khả năng phản xạ sinh học với môi trường.
C. Rút ngắn giai đoạn phát triển sinh học của cá nhân.
D. Giúp cá nhân phát triển bản năng và hành vi bẩm sinh.
Câu 14: Giao tiếp được xem là một dạng hoạt động vì:
A. Nó có thể xảy ra theo bản năng tự nhiên.
B. Nó có mục tiêu, phương tiện, chủ thể và đối tượng.
C. Nó không cần sản phẩm cụ thể.
D. Nó diễn ra tự động, không cần điều kiện.
Câu 15: Yếu tố nào dưới đây là điều kiện quan trọng để chú ý có chủ định phát huy hiệu quả?
A. Môi trường có nhiều kích thích tương phản.
B. Cá nhân có động cơ và mục tiêu rõ ràng.
C. Có sự hỗ trợ từ tập thể.
D. Không có bất kỳ yếu tố gây nhiễu nào.
Câu 16: “Tự ý thức” có thể xuất hiện rõ nét nhất vào giai đoạn nào trong quá trình phát triển cá nhân?
A. Khoảng 1 tuổi, khi trẻ bắt đầu bắt chước.
B. Khoảng 3 tuổi, khi trẻ biết phân biệt mình với người khác.
C. Khi bước vào tiểu học.
D. Khi trẻ phát triển ngôn ngữ hoàn thiện.
Câu 17: Đặc điểm nào là đúng với chú ý phân phối?
A. Chú ý tập trung tuyệt đối vào một hoạt động duy nhất.
B. Chú ý có khả năng chia đều cho các hoạt động có sẵn.
C. Chú ý được duy trì lâu dài mà không cần điều kiện khách quan.
D. Chú ý chia sẻ cho nhiều hoạt động cùng lúc nhờ kỹ năng thành thạo.
Câu 18: Ý thức tập thể là biểu hiện của:
A. Tự ý thức cá nhân phát triển đến mức cao.
B. Quá trình hòa nhập xã hội của cá nhân.
C. Cá nhân mất hoàn toàn bản sắc riêng.
D. Kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ.
Câu 19: Loại giao tiếp nào dưới đây KHÔNG được phân loại theo phương tiện giao tiếp?
A. Giao tiếp phi ngôn ngữ
D. Giao tiếp bằng ngôn ngữ
Câu 20: Sự khác biệt chính giữa kỹ xảo và hành vi trí tuệ là:
A. Kỹ xảo là bẩm sinh, trí tuệ là học được.
B. Trí tuệ có thể giải quyết tình huống mới, kỹ xảo không.
C. Trí tuệ dựa vào bản năng, kỹ xảo dựa vào tư duy.
D. Kỹ xảo phức tạp hơn vì dựa vào luyện tập lâu dài.
Câu 21: Hoạt động định hướng giá trị giúp cá nhân:
A. Tạo ra sản phẩm vật chất hữu hình
B. Đánh giá và lựa chọn các chuẩn mực sống
C. Tăng cường phản xạ có điều kiện
D. Tiếp nhận thông tin học thuật
Câu 22: Vai trò của ngôn ngữ trong hoạt động tư duy là:
A. Thay thế cho hành động vận động.
B. Là công cụ phản ánh bản chất sự vật.
C. Giúp tăng cường cảm giác xúc giác.
D. Loại bỏ nhu cầu sử dụng thao tác trí óc.
Câu 23: Điểm nào KHÔNG phải là đặc điểm của hoạt động có mục đích?
B. Luôn gắn với công cụ vật chất.
C. Tác động vào khách thể.
D. Hướng đến thỏa mãn nhu cầu.
Câu 24: Khả năng “soi mình trong mắt người khác” giúp cá nhân:
A. Cải thiện trí nhớ cảm xúc.
B. Thay đổi hành vi theo bản năng.
C. Tăng cường tự nhận thức và điều chỉnh bản thân.
D. Rút ngắn quá trình phát triển trí tuệ.
Câu 25: Tâm lý là sản phẩm của hoạt động và giao tiếp, điều này phản ánh:
A. Tâm lý tồn tại sẵn trong cấu trúc não bộ.
B. Tâm lý hình thành từ trải nghiệm cá nhân độc lập.
C. Vai trò của di truyền trong sự phát triển tâm lý.
D. Bản chất xã hội – lịch sử của tâm lý con người.
Câu 26: Giao tiếp có thể giúp hình thành nhân cách cá nhân thông qua chức năng nào?
A. Trao đổi thông tin chuyên môn
B. Điều chỉnh hành vi và nhận thức lẫn nhau
C. Hình thành trí nhớ ngắn hạn
D. Phân loại năng lực cá nhân
Câu 27: Trong sự phát triển cá thể, hoạt động học tập đóng vai trò chủ đạo ở:
Câu 28: Tính chất nào giúp phân biệt giao tiếp với hành vi đơn thuần?
A. Có thể xảy ra qua công cụ hoặc vật thể
B. Có sự tiếp xúc tâm lý và tác động qua lại
C. Luôn tạo ra sản phẩm vật chất rõ ràng
D. Không cần đến sự hiện diện của chủ thể
Câu 29: Trong tâm lý học hoạt động, một mục đích khi đạt được có thể trở thành:
B. Một phương tiện hoặc một động cơ.
C. Một đối tượng khách quan.
D. Một chủ thể tâm lý mới.
Câu 30: Trong cấu trúc ý thức, phần “năng động” có vai trò gì?
A. Cung cấp thông tin từ môi trường.
B. Điều chỉnh và điều khiển hành vi của cá nhân.
C. Tạo ra cảm xúc xã hội và tình cảm cá nhân.
D. Lưu giữ ký ức dài hạn và ngắn hạn.
Câu 31: Mối quan hệ giữa chủ thể và khách thể trong hoạt động là:
A. Quan hệ tác động một chiều từ chủ thể sang khách thể.
B. Quan hệ hỗ trợ mang tính phụ thuộc hoàn toàn.
C. Quan hệ biện chứng, hai chiều, đồng thời biến đổi lẫn nhau.
D. Quan hệ cảm tính – lý tính xen kẽ lẫn nhau.
Câu 32: Sự “di chuyển chú ý” thể hiện rõ nhất trong tình huống nào sau đây?
A. Một học sinh vẫn tập trung suốt 45 phút học.
B. Một tài xế chuyển hướng quan sát từ đường sang gương chiếu hậu.
C. Một người đang say mê đọc sách.
D. Một học sinh mải nhìn ra cửa sổ khi đang học.
Câu 33: “Chú ý không chủ định” phụ thuộc nhiều nhất vào:
A. Nỗ lực tinh thần của cá nhân
B. Nội dung hấp dẫn của nhiệm vụ
C. Các đặc điểm kích thích bên ngoài như mới lạ, mạnh, tương phản
D. Ý chí cá nhân và khả năng tập trung
Câu 34: Mức độ phản ánh tâm lý cao nhất là:
Câu 35: Vai trò của văn hóa – xã hội đối với sự phát triển tâm lý là:
A. Tạo điều kiện học tập cho động vật có vú
B. Làm nền tảng cho bản năng phát triển
C. Cung cấp chuẩn mực, giá trị, tri thức hình thành tâm lý cá nhân
D. Tăng cường trí nhớ sinh học
Câu 36: Cấu trúc của ý thức gồm các mặt sau, ngoại trừ:
Câu 37: Loại hoạt động nào sau đây mang đặc điểm “hướng vào biến đổi hiện thực”?
D. Hoạt động định hướng giá trị
Câu 38: Điều nào là đặc trưng cơ bản của tư duy bằng ngôn ngữ?
A. Mang tính phản xạ bản năng.
B. Không cần có biểu tượng hình ảnh.
C. Có tính trừu tượng, khái quát cao và phản ánh bản chất sự vật.
D. Chỉ xuất hiện ở loài vật có vỏ não phát triển.
Câu 39: Đặc điểm của hoạt động giao tiếp là gì?
A. Chỉ xuất hiện ở con người có ngôn ngữ phát triển.
B. Diễn ra tự động, không phụ thuộc vào môi trường xã hội.
C. Luôn tạo ra sản phẩm vật chất hữu hình.
D. Nhằm thiết lập, duy trì và phát triển quan hệ giữa con người với nhau.
Câu 40: Khái niệm “nhập tâm” trong quá trình hoạt động nói đến:
A. Sự điều chỉnh hành vi theo quy chuẩn xã hội.
B. Chủ thể tiếp nhận và biến thế giới khách quan thành tâm lý bên trong.
C. Sự tập trung chú ý cao độ vào một đối tượng nhất định.
D. Quá trình phát triển ý thức cộng đồng của cá nhân.