Trắc nghiệm Tổng hợp môn Kỹ Năng Giao Tiếp HCE - Đề số 2
Trắc nghiệm tổng hợp “Kỹ Năng Giao Tiếp” HCE – Đề số 2 được biên soạn bám sát chuẩn đầu ra học phần, giúp người học củng cố kiến thức về giao tiếp bằng lời và phi ngôn ngữ, kỹ năng lắng nghe, phản hồi, thuyết trình, làm việc nhóm, đàm phán và giao tiếp trong môi trường đa văn hoá. Bộ đề gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm, có đáp án – giải thích chi tiết, phù hợp để ôn luyện, kiểm tra trước kỳ thi hoặc tự đánh giá năng lực giao tiếp.
Từ khoá: trắc nghiệm kỹ năng giao tiếp HCE đề số 2 ôn tập giao tiếp phi ngôn ngữ lắng nghe tích cực phản hồi thuyết trình làm việc nhóm đàm phán giao tiếp liên văn hoá kiểm tra đáp án chi tiết tự học kỹ năng mềm
Câu 1: Trong mô hình Thomas–Kilmann, phong cách “compromising” phù hợp khi nào?
A. Khi thời gian ít, mục tiêu trung bình và hai bên có quyền lực tương đương
B. Khi muốn áp đặt ý kiến
C. Khi có nguồn lực dư dả
Câu 2: Khi đặt câu hỏi trong thuyết trình, điều gì giúp kiểm soát thời gian và giữ mạch nói?
A. Đặt câu hỏi đóng hoặc lựa chọn có định hướng
B. Mời khán giả thảo luận tự do
Câu 3: Trong đàm phán, chiến thuật “Good cop – Bad cop” hiệu quả nhất với đối tượng nào?
A. Đối tác thiếu kinh nghiệm, dễ phản ứng cảm xúc
D. Đối tác nhiều thông tin
Câu 4: Khi xây dựng “decision log”, cột nào KHÔNG cần thiết?
C. Chủ sở hữu & tác vụ liên quan
D. Cảm xúc cá nhân của từng thành viên
Câu 5: Trong phản hồi, nguyên tắc “One behavior per feedback” nhằm mục đích gì?
B. Giúp người nhận dễ tiếp thu và hành động cụ thể
C. Tăng số lượng phản hồi
Câu 6: Khi người nói sử dụng cử chỉ tay rộng khi nói “rộng”, nhưng bàn tay khép khi nói “hẹp”, đây là ví dụ của tín hiệu nào?
Câu 7: Trong thuyết trình online, vì sao nên đặt camera ngang tầm mắt và ánh sáng trước mặt?
A. Vì trông người nói đẹp hơn
B. Tạo cảm giác giao tiếp mắt và tăng độ tin cậy của người nghe
Câu 8: “Cultural intelligence (CQ)” khác với “emotional intelligence (EQ)” ở điểm nào?
A. CQ nhấn mạnh khả năng thích nghi với bối cảnh văn hoá mới, EQ tập trung vào điều tiết cảm xúc
B. CQ là trí tuệ cảm xúc cao hơn
C. EQ chỉ dùng cho lãnh đạo
Câu 9: Trong giao tiếp nội bộ, vì sao “status update” nên viết dạng bullet thay vì đoạn văn?
A. Dễ đọc nhanh, định lượng kết quả và giảm sai lệch hiểu
Câu 10: Trong trình bày slide, lỗi “data-ink ratio thấp” có nghĩa là gì?
A. Quá nhiều màu sắc và hiệu ứng trang trí không phục vụ thông tin
Câu 11: Khi truyền đạt thông tin phức tạp, “signposting” có vai trò gì?
B. Định hướng tư duy người nghe bằng các cụm “Thứ nhất, tiếp theo, cuối cùng” giúp họ theo dõi mạch
Câu 12: Trong giao tiếp tổ chức, “noise” tâm lý xuất hiện khi nào?
A. Khi tín hiệu bị nhiễu âm
B. Khi người nghe bị định kiến, cảm xúc hoặc mệt mỏi làm sai lệch thông điệp
Câu 13: Trong họp giải quyết vấn đề, “root cause analysis” nên kết thúc bằng điều gì?
B. Xác định yếu tố hệ thống và hành động khắc phục cụ thể, đo lường được
Câu 14: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể, tư thế nào giúp thể hiện sự sẵn sàng và tự tin nhất?
B. Đứng thẳng, vai mở, trọng tâm vững
Câu 15: Khi lắng nghe phỏng vấn, hành vi nào thể hiện “active listening”?
A. Gật đầu, paraphrase ý chính, đặt câu hỏi làm rõ
C. Ghi chép mà không giao tiếp mắt
D. Trả lời thay người nói
Câu 16: Trong đàm phán, vì sao nên tránh “escalation of commitment”?
A. Dễ dẫn đến mất kiên nhẫn
B. Khi đã đầu tư công sức, người ta cố bám vào quyết định sai để không thừa nhận lỗi, làm giảm hiệu quả
C. Làm tăng tốc độ ra quyết định
D. Vì đối tác không thích
Câu 17: Trong thảo luận học thuật, câu hỏi nào là “probing” đúng chuẩn theo SPIN/Coaching?
A. “Bạn có đồng ý không?”
B. “Điều gì dẫn tới con số 25% trễ? Nếu bỏ một bước, tác động sẽ là gì?”
C. “Bạn có thể nhắc lại khái niệm?”
D. “Bạn thích phương án nào?”
Câu 18: Trong kỹ năng phản hồi, “sandwich feedback” thường bị phê bình vì lý do nào?
B. Khi lặp lại quá thường xuyên, người nhận đoán được “khen – chê – khen” và bỏ qua nội dung giữa
Câu 19: Khi một người bị “cắt lời” nhiều lần trong cuộc họp, hiệu ứng nào dễ xảy ra nhất?
B. Họ ngừng phát biểu, đóng góp thụ động và tiềm ẩn mất thông tin quan trọng
Câu 20: Khi trình bày slide sau dữ liệu, tại sao nên thêm một câu hỏi tu từ vào phần kết?
B. Kích hoạt tư duy người nghe hướng đến hành động và tăng độ nhớ thông điệp
Câu 21: Khi trình bày biểu đồ, lỗi “kể chuyện ngược” (story-reversal) thường xuất hiện khi:
B. Trình bày trực quan trước, kết luận sau cùng chôn ở chú thích nhỏ
Câu 22: Trong phản hồi phát triển năng lực, vì sao “feedforward” thường hiệu quả hơn “feedback”?
B. Vì tập trung vào hành vi tương lai, tránh kích hoạt cơ chế phòng vệ của người nhận
C. Vì không cần dữ liệu cụ thể
Câu 23: Khi nhóm đang Performing, trách nhiệm giao tiếp nhiều nhất thuộc về ai?
B. Người có năng lực thiên về Giám sát–Đánh giá (Belbin) hoặc Điều phối giúp duy trì luồng thông tin và chuẩn giao tiếp
Câu 24: Khi viết email đề xuất thay đổi quy trình, vì sao nên tách “slide/handout chi tiết” khỏi nội dung email?
A. Để email ngắn và tập trung vào quyết định; chi tiết chuyển sang tài liệu tham chiếu khi người nhận cần đào sâu
B. Để tăng kích thước tệp
C. Vì email không hỗ trợ định dạng
Câu 25: Khi làm việc nhóm từ xa, việc “ghi lại quyết định” ngay sau họp có lợi ích chính gì?
A. Giúp tránh hiểu sai và đảm bảo trách nhiệm rõ ràng cho mỗi người
Câu 26: Trong họp online, cơ chế nào giảm “hiệu ứng người nói to nhất” (loudest voice wins)?
A. Thả lỏng phát biểu tự do
B. 1-2-4-All hoặc vòng phát biểu timebox + bình chọn ẩn danh
Câu 27: Ở bối cảnh đa văn hoá, vì sao “paraphrase kiểm tra hiểu” nên dùng ngôn ngữ trung tính thay vì “Bạn hiểu chưa?”?
B. Tránh hàm ý đánh giá năng lực, giảm phòng thủ và tạo cơ hội chỉnh sửa nghĩa chung
C. Vì lịch sự hơn theo nghi thức
D. Vì yêu cầu của công ty
Câu 28: Để xử lý tình huống người nghe phân tâm vì đa nhiệm điện thoại, bước khởi đầu tốt nhất là:
A. Yêu cầu mọi người tắt điện thoại
B. Nhắc nhóm gắn mục tiêu ngắn và mời đặt thiết bị úp xuống trong 1 phút mở đầu
C. Tăng âm lượng nói lớn hơn
Câu 29: Trong quy trình xử lý phản đối 4 bước (Thừa nhận–Làm rõ–Trả lời–Kiểm tra), lỗi nào tinh vi nhất khiến bước “Trả lời” mất hiệu quả dù dữ kiện đúng?
B. Bỏ qua cảm xúc đã nêu ở bước Thừa nhận nên người nghe chưa sẵn sàng tiếp nhận lý lẽ
C. Sử dụng đồ thị thay vì bảng
D. Trả lời ngắn gọn dưới 60 giây
Câu 30: Trong giao tiếp trực tuyến, sử dụng “reaction” (emoji) có tác dụng gì?
B. Cung cấp tín hiệu phi lời thay thế gật đầu, giúp duy trì sự tương tác khi camera tắt
Câu 31: Trong giao tiếp, “meta-communication” ám chỉ điều gì?
A. Giao tiếp về cách giao tiếp, thông điệp ẩn ngoài nội dung chính
C. Thảo luận về chủ đề kỹ thuật
D. Lặp lại nội dung chính
Câu 32: Trong teamwork, “psychological safety” thể hiện rõ nhất qua hành vi nào?
A. Thành viên dám nói ra lỗi, ý tưởng chưa hoàn thiện mà không sợ bị chỉ trích
D. Luôn báo cáo qua email
Câu 33: Khi đàm phán phân phối, điều gì giúp tránh rơi vào “bẫy” neo cực đoan của đối tác?
B. Hỏi cơ sở của neo, đối-neo dựa tiêu chí khách quan và chuyển sang đa biến thay vì chỉ một giá
C. Nhượng bộ ngay một nửa
Câu 34: Trong đàm phán tích hợp, tín hiệu nào cho thấy đã đến lúc “mở rộng chiếc bánh” thay vì tiếp tục mặc cả đơn biến?
A. Hai bên nhắc lại cùng một mức giá nhiều lần mà không nhích
B. Đối tác đồng ý ngay lập tức
Câu 35: Trong môi trường polychronic, kỹ thuật nào giúp bảo toàn tiến độ khi phụ thuộc nhiều bên?
A. Yêu cầu tất cả họp hàng ngày
B. Chuẩn hoá gói cập nhật bất đồng bộ (mẫu 3 câu: đã làm–đang làm–kẹt ở đâu) + hạn phản hồi cố định
D. Loại bớt người liên quan
Câu 36: Trong đàm phán, tại sao cần xác định “reservation price”?
A. Để biết giới hạn cuối cùng có thể chấp nhận và tránh ra quyết định cảm tính
Câu 37: Trong kỹ năng hỏi, “funneling technique” được áp dụng thế nào?
A. Bắt đầu từ câu hỏi mở, rồi thu hẹp dần đến chi tiết cụ thể
B. Bắt đầu bằng câu hỏi đóng
D. Hỏi đồng thời hai người
Câu 38: Khi trình bày với lãnh đạo cấp cao, nguyên tắc “BLUF” (Bottom Line Up Front) nhằm mục tiêu gì?
B. Đưa kết luận và khuyến nghị trước, tiết kiệm thời gian và đảm bảo thông điệp chính không bị bỏ lỡ
C. Làm bài nói hấp dẫn hơn
Câu 39: Khi người nghe lặp lại câu hỏi “Anh/chị có chắc không?”, chiến thuật nào nên dùng để duy trì tự tin?
B. Dừng ngắn, lặp lại ý chính với bằng chứng và giọng chắc chắn
Câu 40: Khi thiết kế MESO, dấu hiệu nào cho thấy các gói đề xuất của bạn chưa “đồng giá trị” đối với chính bạn?
A. Mỗi gói có tên khác nhau
B. Bạn có gói yêu thích rõ rệt vì chênh lệch tiện ích nội bộ quá lớn
C. Các gói khác nhau về lịch giao
D. Mỗi gói có điều khoản thanh toán khác