Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 - Chương 15: 교통 (Có đáp án)
Củng cố kiến thức Tiếng Hàn Sơ cấp 1 với bài tập trắc nghiệm online chương 15 chủ đề Giao thông (교통). Đề thi bao gồm 40 câu hỏi đa dạng, bám sát nội dung giáo trình, giúp bạn ôn luyện toàn bộ từ vựng về phương tiện giao thông và các cấu trúc ngữ pháp trọng tâm: chỉ phương tiện '(으)로', phạm vi '에서 ~까지', và mục đích di chuyển '-(으)러 가다'. Làm bài online và nhận ngay đáp án kèm giải thích chi tiết để tự đánh giá năng lực và cải thiện kỹ năng. Hoàn hảo cho người mới bắt đầu tự học hoặc đang theo học tại các trung tâm.
Từ khoá: tiếng hàn sơ cấp 1 bài tập tiếng hàn có đáp án trắc nghiệm tiếng hàn online ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp 1 từ vựng tiếng hàn giao thông bài 15 giáo trình tiếng hàn tổng hợp tự học tiếng hàn đề thi tiếng hàn ôn tập tiếng hàn 교통 에서 까지 (으)로 (으)러 가다
Câu 1: 
Hình ảnh trên đây là địa điểm nào?
Câu 2: Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
Câu 3: Điền vào chỗ trống:
A: 왜 도서관에 가요?
B: 책을 _______ 가요.
Câu 5: Điền vào chỗ trống:
A: 집에서 회사까지 _______ 가요?
B: 보통 지하철로 가요.
Câu 6: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành hội thoại.
A: 길이 많이 막혀요.
B: 네, 그래서 회사에 _______.
Câu 7: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
한국_______ 베트남_______ 비행기로 5시간쯤 걸려요.
Câu 8: Câu nào sau đây có nghĩa là "Tôi đến trường bằng xe đạp"?
Câu 9: Hoàn thành hội thoại sau:
A: 이번 주말에 뭐 할 거예요?
B: 친구하고 같이 등산_______ 산에 갈 거예요.
Câu 10: Chọn câu trả lời phù hợp cho câu hỏi sau:
"학교까지 시간이 얼마나 걸려요?"
Câu 11: Chọn phương tiện giao thông KHÔNG có trong các lựa chọn.
Câu 13: Hoàn thành hội thoại sau:
A: 실례지만, 시청에 어떻게 가요?
B: 저기 횡단보도를 건너서 100번 _______ 타세요.
Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng cho các câu hỏi từ 14 đến 17.
유나의 하루 (Một ngày của Yuna)
제 이름은 유나입니다. 저는 하노이에서 삽니다. 매일 아침 7시에 집에서 회사까지 오토바이로 갑니다.
회사까지 30분쯤 걸립니다. 가끔 길이 막힙니다. 길이 막힐 때는 지하철로 갑니다. 지하철역은 집에서 가깝습니다.
지하철로 20분 걸립니다. 퇴근 후에 친구를 만나러 갑니다. 우리는 같이 저녁을 먹으러 식당에 갑니다.
Câu 15: 집에서 회사까지 오토바이로 시간이 얼마나 걸립니까?
Câu 18: Chọn câu có nghĩa phù hợp với tình huống sau:
Bạn muốn đi từ ga tàu điện ngầm này sang một tuyến khác.
Câu 19: Hoàn thành câu sau:
옷을 _______ 백화점에 갔어요.
Câu 20: Điền từ vào chỗ trống:
A: 왜 늦었어요?
B: 길이 막혀서 시간이 많이 _______.
Câu 21: Chọn đáp án đúng.
A: _______?
B: 버스로 30분쯤 걸려요.
Câu 22: Điền vào chỗ trống:
서울역에서 내려서 4호선_______ 갈아타세요.
Câu 23: "Xảy ra tai nạn giao thông" trong tiếng Hàn là gì?
Câu 24: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống:
저는 매일 아침 8시에 _______ 버스를 타요.
Câu 25: Hoàn thành hội thoại:
A: 지금 어디에 가요?
B: 슈퍼에 가요.
A: 왜 슈퍼에 가요?
B: 아이스크림을 _______.
Câu 26: Chọn câu có nghĩa "Người Hàn Quốc thường đi làm bằng xe buýt và tàu điện ngầm".
A. 한국 사람은 보통 버스와 지하철을 회사에 가요.
B. 한국 사람은 보통 회사에서 버스와 지하철을 타요.
C. 한국 사람은 보통 버스와 지하철로 회사에 가요.
D. 한국 사람은 보통 회사에 버스와 지하철까지 가요.
Câu 28: Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi:
"거기에 왜 가요?" (Tại sao bạn đến đó?)
Câu 29: Điền vào chỗ trống:
저는 보통 학교에 _______ 와요.
Điền vào chỗ trống từ 30 đến 34.
흐엉 씨의 주말 계획 (Kế hoạch cuối tuần của Hương)
저는 이번 주말에 친구 집에 ( ① ) 갈 거예요.
친구는 호치민에 살아요. 하노이( ② ) 호치민( ③ ) 기차( ④ ) 갈 거예요.
기차로 30시간쯤 ( ⑤ ). 친구하고 같이 맛있는 음식을 많이 먹을 거예요.
Câu 30: Chọn từ đúng cho vị trí ①.
Câu 31: Chọn từ đúng cho vị trí ②.
Câu 32: Chọn từ đúng cho vị trí ③.
Câu 33: Chọn từ đúng cho vị trí ④.
Câu 34: Chọn từ đúng cho vị trí ⑤.
Câu 35: Chọn câu phù hợp với tranh.

Câu 36: Chọn câu đúng.
A. 저는 내일 도서관에 공부하러 갈 거예요.
B. 저는 어제 친구하고 영화를 보러 갔어요.
Câu 37: Hoàn thành hội thoại:
A: 공항까지 뭘 타고 가요?
B: _______ 타고 가요. 빠르고 편해요.
Câu 38: Chọn phó từ nghi vấn phù hợp:
A: _______ 여기에 왔어요?
B: 한국어를 공부하러 왔어요.
Câu 39: Câu "Mất khoảng 5 tiếng" được viết sang tiếng Hàn như thế nào?
Câu 40: Chọn biển báo phù hợp với nghĩa "Bãi đỗ xe".