Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 - Chương 10: 가족 (Có đáp án)
Củng cố kiến thức Tiếng Hàn Sơ cấp 1 qua bài tập trắc nghiệm online Bài 10: Gia Đình (가족). Tổng hợp các câu hỏi về từ vựng, ngữ pháp kính ngữ (-시-, 께서), cách xưng hô trong gia đình. Kiểm tra trình độ ngay với đáp án và giải thích đầy đủ, chi tiết.
Từ khoá: trắc nghiệm tiếng hàn tiếng hàn sơ cấp 1 bài tập tiếng hàn có đáp án bài 10 gia đình từ vựng tiếng hàn gia đình ngữ pháp kính ngữ tự học tiếng hàn tiếng hàn sơ cấp 가족 tiếng hàn online
Câu 1: Nếu bạn là con trai, bạn sẽ gọi chị gái của mình là gì?
Câu 2: Chọn dạng kính ngữ đúng của động từ '먹다' (ăn).
Câu 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: "아버지___ 신문을 읽으십니다."
Câu 4: Chọn câu diễn tả đúng "Mẹ tôi 45 tuổi".
Câu 5: Chọn từ có nghĩa kính ngữ tương ứng với '집' (nhà).
Câu 7: Tìm từ khác loại với các từ còn lại.
Câu 8: Chọn dạng đúng của động từ '만들다' (làm, tạo ra) để điền vào câu: "어머니께서 맛있는 음식을 ___."
Câu 9: Hoàn thành đoạn hội thoại sau: A: 할아버지, 지금 뭐 하세요? B: 텔레비전을 ___.
Câu 10: Dạng kính ngữ của '자다' (ngủ) là gì?
Câu 11: Người em trai sẽ gọi anh trai mình là gì?
Đoạn văn 1: Điền vào chỗ trống (câu 12-15)
우리 가족을 소개합니다. 우리 가족은 아버지, 어머니, 그리고 저, 모두 세 명입니다. 아버지께서는 의사이십니다. 병원에서 (13)___. 어머니께서는 한국 음식을 아주 잘 (14)___. 두 분은 지금 베트남에 (15)___. 저는 부모님을 아주 많이 보고 (16)___.
Câu 12: Chọn từ đúng cho vị trí (13).
Câu 13: Chọn từ đúng cho vị trí (14).
Câu 14: Chọn từ đúng cho vị trí (15).
Câu 15: Chọn từ đúng cho vị trí (16).
Câu 16: "Ông tôi 72 tuổi" được nói bằng tiếng Hàn như thế nào?
Câu 17: Hoàn thành hội thoại: A: 유나 씨, 오빠는 무슨 일을 하세요? B: 제 오빠는 ___입니다.
Câu 18: "Bố của bố" được gọi là gì?
Câu 19: Chọn câu có nghĩa là "Giám đốc hôm nay đi công tác".
Câu 20: Dạng kính ngữ của '말하다' (nói) là gì?
Câu 21: Chọn câu trả lời phù hợp nhất cho câu hỏi: "가족이 모두 몇 명이에요?" (Gia đình bạn có tất cả mấy người?)
Câu 22: Trong câu "우리 언니는 베트남에 삽니다", tại sao động từ '살다' lại biến thành '삽니다'?
B. Vì đây là dạng kính ngữ.
C. Do quy tắc giản lược phụ âm cuối 'ㄹ'.
D. Vì '살다' là động từ bất quy tắc.
Câu 23: '외동딸' có nghĩa là gì?
D. Con gái một (con gái duy nhất)
Câu 25: Hoàn thành hội thoại: A: 동생이 있어요? B: 네, ___이 한 명 있어요.
Đoạn văn 2: Đọc và trả lời câu hỏi (câu 26-30)
제 친구 지훈 씨의 가족
이 사람은 제 친구 지훈 씨입니다. 지훈 씨의 가족은 모두 다섯 명입니다. 할머니, 아버지, 어머니, 누나, 그리고 지훈 씨입니다. 할머니께서는 연세가 많으십니다. 올해 일흔여덟이십니다. 아버지는 사업을 하십니다. 그래서 자주 출장을 가십니다. 어머니는 고등학교 선생님이십니다. 누나는 지금 대학생입니다.
Câu 29: 이 글의 내용과 다른 것을 고르십시오. (Chọn điều không đúng với nội dung bài đọc.)
Câu 30: 이 글에서 알 수 없는 것은 무엇입니까? (Điều nào không thể biết được từ bài đọc?)
Câu 31: Chọn câu trả lời phù hợp nhất: A: 부모님께서는 어디에 사세요? B: ___.
Câu 32: "Vui lòng mở cửa sổ" được nói bằng tiếng Hàn lịch sự như thế nào?
Câu 33: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: "저는 커서 훌륭한 ___가 되고 싶습니다."
Câu 34: Theo văn hóa Hàn Quốc, từ nào được dùng để chỉ "cậu" (em trai của mẹ)?
Câu 35: "Năm nay" trong tiếng Hàn là gì?
Câu 36: Chọn câu hỏi đúng để hỏi tuổi của giáo viên.
Câu 37: Dạng kính ngữ của '생일' (sinh nhật) là gì?
Câu 38: Chọn từ có nghĩa "đại gia đình".
Câu 39: "Anh trai của bố" được gọi là gì?