Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 - Chương 10: 가족 (Có đáp án)

Củng cố kiến thức Tiếng Hàn Sơ cấp 1 qua bài tập trắc nghiệm online Bài 10: Gia Đình (가족). Tổng hợp các câu hỏi về từ vựng, ngữ pháp kính ngữ (-시-, 께서), cách xưng hô trong gia đình. Kiểm tra trình độ ngay với đáp án và giải thích đầy đủ, chi tiết.

Từ khoá: trắc nghiệm tiếng hàn tiếng hàn sơ cấp 1 bài tập tiếng hàn có đáp án bài 10 gia đình từ vựng tiếng hàn gia đình ngữ pháp kính ngữ tự học tiếng hàn tiếng hàn sơ cấp 가족 tiếng hàn online

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

383,456 lượt xem 29,494 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Nếu bạn là con trai, bạn sẽ gọi chị gái của mình là gì?
A.  
누나
B.  
언니
C.  
오빠
D.  
여동생
Câu 2: 0.25 điểmchọn nhiều đáp án
Chọn dạng kính ngữ đúng của động từ '먹다' (ăn).
A.  
잡수시다
B.  
먹으시다
C.  
드시다
D.  
먹으세요
Câu 3: 0.25 điểm
Điền từ thích hợp vào chỗ trống: "아버지___ 신문을 읽으십니다."
A.  
B.  
C.  
께서
D.  
Câu 4: 0.25 điểm
Chọn câu diễn tả đúng "Mẹ tôi 45 tuổi".
A.  
우리 어머니는 마흔다섯 살입니다.
B.  
우리 어머니는 사십오입니다.
C.  
우리 어머니는 마흔다섯입니다.
D.  
우리 어머니는 마흔다섯 살이십니다.
Câu 5: 0.25 điểm
Chọn từ có nghĩa kính ngữ tương ứng với '집' (nhà).
A.  
B.  
성함
C.  
연세
D.  
진지
Câu 6: 0.25 điểm
Chọn câu đúng ngữ pháp.
A.  
선생님이 지금 학교에 있으세요.
B.  
할머니, 밥을 먹으세요.
C.  
우리 아버지는 한국에 사십니다.
D.  
사장님, 이름이 무엇입니다?
Câu 7: 0.25 điểm
Tìm từ khác loại với các từ còn lại.
A.  
사업가
B.  
변호사
C.  
회사
D.  
경찰관
Câu 8: 0.25 điểmchọn nhiều đáp án
Chọn dạng đúng của động từ '만들다' (làm, tạo ra) để điền vào câu: "어머니께서 맛있는 음식을 ___."
A.  
만들으십니다
B.  
만드십니다
C.  
만듭니다
D.  
만드세요
Câu 9: 0.25 điểm
Hoàn thành đoạn hội thoại sau: A: 할아버지, 지금 뭐 하세요? B: 텔레비전을 ___.
A.  
봐요
B.  
보세요
C.  
보시다
D.  
봅니다
Câu 10: 0.25 điểm
Dạng kính ngữ của '자다' (ngủ) là gì?
A.  
주무세요
B.  
자시다
C.  
주무시다
D.  
자으시다
Câu 11: 0.25 điểm
Người em trai sẽ gọi anh trai mình là gì?
A.  
오빠
B.  
C.  
아저씨
D.  
삼촌

Đoạn văn 1: Điền vào chỗ trống (câu 12-15)

우리 가족을 소개합니다. 우리 가족은 아버지, 어머니, 그리고 저, 모두 세 명입니다. 아버지께서는 의사이십니다. 병원에서 (13)___. 어머니께서는 한국 음식을 아주 잘 (14)___. 두 분은 지금 베트남에 (15)___. 저는 부모님을 아주 많이 보고 (16)___.

Câu 12: 0.25 điểmchọn nhiều đáp án
Chọn từ đúng cho vị trí (13).
A.  
일해요
B.  
일하세요
C.  
일하셔요
D.  
일합니다
Câu 13: 0.25 điểm
Chọn từ đúng cho vị trí (14).
A.  
만드세요
B.  
만들어요
C.  
만드시다
D.  
만듭니다
Câu 14: 0.25 điểm
Chọn từ đúng cho vị trí (15).
A.  
있으세요
B.  
있습니다
C.  
계세요
D.  
있어요
Câu 15: 0.25 điểmchọn nhiều đáp án
Chọn từ đúng cho vị trí (16).
A.  
싶으십니다
B.  
싶습니다
C.  
싶어요
D.  
싶으세요
Câu 16: 0.25 điểm
"Ông tôi 72 tuổi" được nói bằng tiếng Hàn như thế nào?
A.  
우리 할아버지는 일흔둘이십니다.
B.  
우리 할아버지는 일흔두 살입니다.
C.  
우리 할아버지는 칠십이세요.
D.  
우리 할아버지는 일흔둘 살이십니다.
Câu 17: 0.25 điểmchọn nhiều đáp án
Hoàn thành hội thoại: A: 유나 씨, 오빠는 무슨 일을 하세요? B: 제 오빠는 ___입니다.
A.  
통역사
B.  
변호사
C.  
사업
D.  
농사
Câu 18: 0.25 điểm
"Bố của bố" được gọi là gì?
A.  
외할아버지
B.  
할아버지
C.  
삼촌
D.  
큰아버지
Câu 19: 0.25 điểm
Chọn câu có nghĩa là "Giám đốc hôm nay đi công tác".
A.  
사장님께서는 오늘 사업을 하십니다.
B.  
사장님께서는 오늘 장사를 하십니다.
C.  
사장님께서는 오늘 출장을 가십니다.
D.  
사장님께서는 오늘 근무하십니다.
Câu 20: 0.25 điểm
Dạng kính ngữ của '말하다' (nói) là gì?
A.  
말씀하세요
B.  
말하세요
C.  
말씀하시다
D.  
말으시다
Câu 21: 0.25 điểm
Chọn câu trả lời phù hợp nhất cho câu hỏi: "가족이 모두 몇 명이에요?" (Gia đình bạn có tất cả mấy người?)
A.  
아버지, 어머니하고 저입니다.
B.  
네, 우리 가족은 많습니다.
C.  
모두 세 명이에요.
D.  
저는 외아들입니다.
Câu 22: 0.25 điểm
Trong câu "우리 언니는 베트남에 삽니다", tại sao động từ '살다' lại biến thành '삽니다'?
A.  
Vì chủ ngữ là '언니'.
B.  
Vì đây là dạng kính ngữ.
C.  
Do quy tắc giản lược phụ âm cuối 'ㄹ'.
D.  
Vì '살다' là động từ bất quy tắc.
Câu 23: 0.25 điểm
'외동딸' có nghĩa là gì?
A.  
Con gái lớn
B.  
Con trai một
C.  
Con gái út
D.  
Con gái một (con gái duy nhất)
Câu 24: 0.25 điểm
Chọn câu KHÔNG đúng.
A.  
할아버지께서 진지를 드십니다.
B.  
어머니 생신은 5월입니다.
C.  
선생님의 나이가 어떻게 되세요?
D.  
사장님 댁은 어디에 있으세요?
Câu 25: 0.25 điểm
Hoàn thành hội thoại: A: 동생이 있어요? B: 네, ___이 한 명 있어요.
A.  
남동생
B.  
오빠
C.  
D.  
누나

Đoạn văn 2: Đọc và trả lời câu hỏi (câu 26-30)

제 친구 지훈 씨의 가족

이 사람은 제 친구 지훈 씨입니다. 지훈 씨의 가족은 모두 다섯 명입니다. 할머니, 아버지, 어머니, 누나, 그리고 지훈 씨입니다. 할머니께서는 연세가 많으십니다. 올해 일흔여덟이십니다. 아버지는 사업을 하십니다. 그래서 자주 출장을 가십니다. 어머니는 고등학교 선생님이십니다. 누나는 지금 대학생입니다.

Câu 26: 0.25 điểm
지훈 씨의 가족은 모두 몇 명입니까?
A.  
세 명입니다.
B.  
네 명입니다.
C.  
다섯 명입니다.
D.  
여섯 명입니다.
Câu 27: 0.25 điểm
아버지의 직업은 무엇입니까?
A.  
회사원입니다.
B.  
선생님입니다.
C.  
사업가입니다.
D.  
의사입니다.
Câu 28: 0.25 điểm
할머니의 연세는 어떻게 되십니까?
A.  
예순여덟이십니다.
B.  
일흔여덟이십니다.
C.  
여든여덟이십니다.
D.  
일흔여덟 살이십니다.
Câu 29: 0.25 điểm
이 글의 내용과 다른 것을 고르십시오. (Chọn điều không đúng với nội dung bài đọc.)
A.  
지훈 씨는 누나가 있습니다.
B.  
어머니는 고등학생입니다.
C.  
할머니는 지훈 씨와 같이 삽니다.
D.  
아버지는 자주 출장을 가십니다.
Câu 30: 0.25 điểm
이 글에서 알 수 없는 것은 무엇입니까? (Điều nào không thể biết được từ bài đọc?)
A.  
누나의 나이
B.  
가족의 수
C.  
어머니의 직업
D.  
할머니의 연세
Câu 31: 0.25 điểm
Chọn câu trả lời phù hợp nhất: A: 부모님께서는 어디에 사세요? B: ___.
A.  
호치민에 삽니다.
B.  
호치민에 있으세요.
C.  
호치민에 계세요.
D.  
네, 호치민에 사세요.
Câu 32: 0.25 điểm
"Vui lòng mở cửa sổ" được nói bằng tiếng Hàn lịch sự như thế nào?
A.  
창문을 열으세요.
B.  
창문을 여세요.
C.  
창문을 엽니다.
D.  
창문을 열어요.
Câu 33: 0.25 điểmchọn nhiều đáp án
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: "저는 커서 훌륭한 ___가 되고 싶습니다."
A.  
경찰
B.  
군인
C.  
변호사
D.  
농부
Câu 34: 0.25 điểm
Theo văn hóa Hàn Quốc, từ nào được dùng để chỉ "cậu" (em trai của mẹ)?
A.  
외삼촌
B.  
삼촌
C.  
고모부
D.  
큰아버지
Câu 35: 0.25 điểm
"Năm nay" trong tiếng Hàn là gì?
A.  
오늘
B.  
작년
C.  
내년
D.  
올해
Câu 36: 0.25 điểm
Chọn câu hỏi đúng để hỏi tuổi của giáo viên.
A.  
선생님, 몇 세입니까?
B.  
선생님, 나이가 뭐예요?
C.  
선생님, 연세가 어떻게 되세요?
D.  
선생님, 몇 살이에요?
Câu 37: 0.25 điểm
Dạng kính ngữ của '생일' (sinh nhật) là gì?
A.  
생신
B.  
연세
C.  
성함
D.  
Câu 38: 0.25 điểm
Chọn từ có nghĩa "đại gia đình".
A.  
큰가족
B.  
많은 가족
C.  
대가족
D.  
우리 가족
Câu 39: 0.25 điểm
"Anh trai của bố" được gọi là gì?
A.  
고모부
B.  
삼촌
C.  
외삼촌
D.  
큰아버지
Câu 40: 0.25 điểm
Chọn câu sai ngữ pháp.
A.  
우리 할머니는 매일 운동하십니다.
B.  
제 동생은 열여덟 살입니다.
C.  
아버지께서 주무셔요.
D.  
선생님은 학생들에게 말을 하시다.