Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 - Chương 5: 하루 일과 (Có đáp án)

Củng cố kiến thức tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 5 "하루 일과" (Công việc trong ngày) với bộ đề trắc nghiệm online độc quyền. Luyện tập từ vựng, số đếm, ngữ pháp -아/어요, 에 가다 và có đáp án giải thích chi tiết.

Từ khoá: bài tập tiếng hàn sơ cấp 1 trắc nghiệm tiếng hàn sơ cấp 1 tiếng hàn sơ cấp 1 bài 5 하루 일과 công việc trong ngày học tiếng hàn online tự học tiếng hàn đề thi tiếng hàn có đáp án ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp từ vựng tiếng hàn sơ cấp số thuần hàn 아요 어요 에 가다

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

383,272 lượt xem 29,482 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Bạn tan làm lúc 6 giờ tối và ăn bữa tối. Thời điểm này trong tiếng Hàn gọi là gì?
A.  
아침
B.  
점심
C.  
저녁
D.  
새벽
Câu 2: 0.25 điểm
Khi phòng của bạn bẩn, bạn nên làm gì?
A.  
청소해요
B.  
숙제해요
C.  
운동해요
D.  
자요
Câu 3: 0.25 điểm
Hãy chọn từ không liên quan.
A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 4: 0.25 điểm
Hãy chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
저는 은행에서 _____.
A.  
자요
B.  
마셔요
C.  
읽어요
D.  
일해요
Câu 5: 0.25 điểm
Hãy chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
아침 일곱 시에 _____.
A.  
끝나요
B.  
봐요
C.  
일어나요
D.  
자요
Câu 6: 0.25 điểm
Hãy chọn đáp án phù hợp nhất cho đoạn hội thoại sau.
A: 주말에 보통 뭐 해요?
B: _____을/를 해요. 공원에 가요.
A.  
공부
B.  
운동
C.  
쇼핑
D.  
숙제
Câu 7: 0.25 điểm
Khi công việc ở công ty kết thúc lúc 6 giờ, hành động này gọi là gì?
A.  
출근하다
B.  
퇴근하다
C.  
시작하다
D.  
공부하다
Câu 8: 0.25 điểm
'1시' được đọc như thế nào?
A.  
일 시
B.  
하나 시
C.  
둘 시
D.  
한 시
Câu 9: 0.25 điểmchọn nhiều đáp án
Bây giờ là 7 giờ 30 phút. Phải nói như thế nào?
A.  
일곱 시 삼십 분
B.  
일곱 시 반
C.  
일곱 시 삼 분
D.  
칠 시 삼십 분
Câu 10: 0.25 điểm
Đâu là số Hán-Hàn (Sino-Korean number) trong các số sau?
A.  
스물
B.  
C.  
이십
D.  
아홉
Câu 11: 0.25 điểm
'오전 아홉 시' là mấy giờ?
A.  
09:00
B.  
19:00
C.  
08:00
D.  
07:00
Câu 12: 0.25 điểm
Hãy chọn đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống.
지금 열 시 ____ 분입니다.
A.  
여섯
B.  
다섯
C.  
D.  
오십
Câu 13: 0.25 điểm
Để hỏi "Bây giờ là mấy giờ?" bằng tiếng Hàn, bạn nói câu nào?
A.  
지금 몇 시예요?
B.  
어디에 가요?
C.  
이름이 뭐예요?
D.  
몇 살이에요?
Câu 14: 0.25 điểm
Dạng '-아/어요' của '만나다' là gì?
A.  
만나요요
B.  
만나요
C.  
만나어요
D.  
만내요
Câu 15: 0.25 điểm
Dạng '-아/어요' của '읽다' là gì?
A.  
읽어요
B.  
읽아요
C.  
읽다요
D.  
읽해요
Câu 16: 0.25 điểm
Dạng '-아/어요' của '운동하다' là gì?
A.  
운동하요
B.  
운동아요
C.  
운동어요
D.  
운동해요
Câu 17: 0.25 điểm
Hãy chọn đáp án sai trong các câu sau.
A.  
보다 → 봐요
B.  
가다 → 가어요
C.  
오다 → 와요
D.  
먹다 → 먹어요
Câu 18: 0.25 điểm
Hãy chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
저는 카페에서 커피를 _____.
A.  
봐요
B.  
읽어요
C.  
마셔요
D.  
자요
Câu 19: 0.25 điểm
Hãy chọn tiểu từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
토요일에 학교__ 안 가요.
A.  
B.  
C.  
에서
D.  
Câu 20: 0.25 điểm
Hãy chọn câu phủ định đúng của '숙제하다'.
A.  
안 숙제를 해요
B.  
숙제 안를 해요
C.  
안 숙제해요
D.  
숙제를 안 해요
Câu 21: 0.25 điểm
Hãy chọn câu đúng trong các câu sau.
A.  
영화를 안 봐요를.
B.  
저는 안 학교에 가요.
C.  
동생은 밥을 안 먹어요.
D.  
안 공부해요를.
Câu 22: 0.25 điểm
Hãy chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
A: 언제 자요?
B: _____ 열한 시에 자요.
A.  
B.  
아침
C.  
오후
D.  
Câu 23: 0.25 điểm
Hãy chọn câu hỏi phù hợp với câu trả lời sau.
B: 도서관에서 공부해요.
A.  
몇 시에 공부해요?
B.  
어디에서 공부해요?
C.  
무엇을 공부해요?
D.  
왜 공부해요?
Câu 24: 0.25 điểm
Hãy chọn câu không tự nhiên trong các câu sau.
A.  
저는 아침을 먹어요.
B.  
오후에 친구를 만나요.
C.  
저녁에 도서관에 가요.
D.  
아침에 자요.
Câu 25: 0.25 điểm
Khoảng 4 giờ sáng, trời vẫn còn tối nhưng sắp sáng. Thời điểm này gọi là gì?
A.  
B.  
새벽
C.  
아침
D.  
Câu 26: 0.25 điểm
Hãy chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
보통 열두 시에 _____을/를 먹어요.
A.  
아침
B.  
저녁
C.  
점심
D.  
간식
Câu 27: 0.25 điểm
Nếu câu sau đúng chọn O, nếu sai chọn X:
"'세 시' biểu thị 3 giờ."
A.  
X (Sai)
B.  
O (Đúng)
Câu 28: 0.25 điểm
Hãy chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
A: 내일 회사에 가요?
B: 아니요, _____. 집에 있어요.
A.  
가요
B.  
일해요
C.  
공부해요
D.  
안 가요
Câu 29: 0.25 điểm
Đâu không phải là động từ trong các từ sau?
A.  
학교
B.  
먹다
C.  
자다
D.  
보다
Câu 30: 0.25 điểm
Hãy chọn tiểu từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
저는 집__ 청소해요.
A.  
B.  
C.  
에서
D.  
Câu 31: 0.25 điểm
Lớp học sẽ diễn ra lúc 9 giờ. Động từ nào có nghĩa là 'bắt đầu'?
A.  
끝나요
B.  
시작해요
C.  
가요
D.  
읽어요

Yêu cầu: Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi từ 32 đến 35.

제목: 김민준 씨의 하루

김민준 씨는 회사원입니다. 아침 일곱 시에 일어납니다. 여덟 시에 집에서 아침을 먹고 아홉 시에 회사에 갑니다. 오후 한 시에 동료하고 식당에서 점심을 먹습니다. 오후 여섯 시에 일이 끝납니다. 저녁에는 집에서 책을 읽거나 텔레비전을 봅니다. 주말에는 보통 운동을 합니다.

Câu 32: 0.25 điểm
민준 씨는 아침에 무엇을 합니까?
A.  
운동을 합니다.
B.  
책을 읽습니다.
C.  
잡니다.
D.  
회사에 갑니다.
Câu 33: 0.25 điểm
민준 씨는 몇 시에 점심을 먹어요?
A.  
오후 한 시
B.  
아침 여덟 시
C.  
저녁 여섯 시
D.  
오후 일곱 시
Câu 34: 0.25 điểm
이 글의 내용과 다른 것을 고르세요.
A.  
민준 씨는 회사원입니다.
B.  
민준 씨는 주말에 운동을 합니다.
C.  
민준 씨는 저녁에 운동을 합니다.
D.  
민준 씨는 아침 7시에 일어납니다.
Câu 35: 0.25 điểm
민준 씨는 어디에서 점심을 먹어요?
A.  
집에서
B.  
회사에서
C.  
식당에서
D.  
공원에서

Yêu cầu: Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng nhất để điền vào các chỗ trống (ㄱ), (ㄴ), (ㄷ) cho các câu hỏi từ 36 đến 38.

저는 대학생입니다. 오전에 학교에서 ( ㄱ )_____. 오후에는 보통 도서관에 갑니다. 도서관( ㄴ )____ 책을 읽어요. 저녁에는 숙제를 합니다. 저는 보통 밤 열두 시( ㄷ )____ 잡니다.

Câu 36: 0.25 điểm
(ㄱ)에 들어갈 말로 알맞은 것을 고르세요.
A.  
자요
B.  
일해요
C.  
공부해요
D.  
봐요
Câu 37: 0.25 điểm
(ㄴ)에 들어갈 말로 알맞은 것을 고르세요.
A.  
에서
B.  
C.  
D.  
Câu 38: 0.25 điểm
(ㄷ)에 들어갈 말로 알맞은 것을 고르세요.
A.  
에서
B.  
하고
C.  
D.  
Câu 39: 0.25 điểm
Hãy chọn đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống trong đoạn hội thoại sau.
A: 영화가 재미있어요?
B: 아니요, _____.
A.  
재미있어요
B.  
재미없어요
C.  
네, 재미있어요
D.  
아주 재미있어요
Câu 40: 0.25 điểm
'다섯 시' là mấy giờ?
A.  
4시
B.  
6시
C.  
5시
D.  
3시