Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 - Chương 5: 하루 일과 (Có đáp án)
Củng cố kiến thức tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 5 "하루 일과" (Công việc trong ngày) với bộ đề trắc nghiệm online độc quyền. Luyện tập từ vựng, số đếm, ngữ pháp -아/어요, 에 가다 và có đáp án giải thích chi tiết.
Từ khoá: bài tập tiếng hàn sơ cấp 1 trắc nghiệm tiếng hàn sơ cấp 1 tiếng hàn sơ cấp 1 bài 5 하루 일과 công việc trong ngày học tiếng hàn online tự học tiếng hàn đề thi tiếng hàn có đáp án ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp từ vựng tiếng hàn sơ cấp số thuần hàn 아요 어요 에 가다 안
Câu 1: Bạn tan làm lúc 6 giờ tối và ăn bữa tối. Thời điểm này trong tiếng Hàn gọi là gì?
Câu 2: Khi phòng của bạn bẩn, bạn nên làm gì?
Câu 3: Hãy chọn từ không liên quan.
Câu 4: Hãy chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
저는 은행에서 _____.
Câu 5: Hãy chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
아침 일곱 시에 _____.
Câu 6: Hãy chọn đáp án phù hợp nhất cho đoạn hội thoại sau.
A: 주말에 보통 뭐 해요?
B: _____을/를 해요. 공원에 가요.
Câu 7: Khi công việc ở công ty kết thúc lúc 6 giờ, hành động này gọi là gì?
Câu 8: '1시' được đọc như thế nào?
Câu 9: Bây giờ là 7 giờ 30 phút. Phải nói như thế nào?
Câu 10: Đâu là số Hán-Hàn (Sino-Korean number) trong các số sau?
Câu 12: Hãy chọn đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống.
지금 열 시 ____ 분입니다.
Câu 13: Để hỏi "Bây giờ là mấy giờ?" bằng tiếng Hàn, bạn nói câu nào?
Câu 14: Dạng '-아/어요' của '만나다' là gì?
Câu 15: Dạng '-아/어요' của '읽다' là gì?
Câu 16: Dạng '-아/어요' của '운동하다' là gì?
Câu 17: Hãy chọn đáp án sai trong các câu sau.
Câu 18: Hãy chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
저는 카페에서 커피를 _____.
Câu 19: Hãy chọn tiểu từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
토요일에 학교__ 안 가요.
Câu 20: Hãy chọn câu phủ định đúng của '숙제하다'.
Câu 21: Hãy chọn câu đúng trong các câu sau.
Câu 22: Hãy chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
A: 언제 자요?
B: _____ 열한 시에 자요.
Câu 23: Hãy chọn câu hỏi phù hợp với câu trả lời sau.
B: 도서관에서 공부해요.
Câu 24: Hãy chọn câu không tự nhiên trong các câu sau.
Câu 25: Khoảng 4 giờ sáng, trời vẫn còn tối nhưng sắp sáng. Thời điểm này gọi là gì?
Câu 26: Hãy chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
보통 열두 시에 _____을/를 먹어요.
Câu 27: Nếu câu sau đúng chọn O, nếu sai chọn X:
"'세 시' biểu thị 3 giờ."
Câu 28: Hãy chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
A: 내일 회사에 가요?
B: 아니요, _____. 집에 있어요.
Câu 29: Đâu không phải là động từ trong các từ sau?
Câu 30: Hãy chọn tiểu từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
저는 집__ 청소해요.
Câu 31: Lớp học sẽ diễn ra lúc 9 giờ. Động từ nào có nghĩa là 'bắt đầu'?
Yêu cầu: Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi từ 32 đến 35.
제목: 김민준 씨의 하루
김민준 씨는 회사원입니다. 아침 일곱 시에 일어납니다. 여덟 시에 집에서 아침을 먹고 아홉 시에 회사에 갑니다. 오후 한 시에 동료하고 식당에서 점심을 먹습니다. 오후 여섯 시에 일이 끝납니다. 저녁에는 집에서 책을 읽거나 텔레비전을 봅니다. 주말에는 보통 운동을 합니다.
Yêu cầu: Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng nhất để điền vào các chỗ trống (ㄱ), (ㄴ), (ㄷ) cho các câu hỏi từ 36 đến 38.
저는 대학생입니다. 오전에 학교에서 ( ㄱ )_____. 오후에는 보통 도서관에 갑니다. 도서관( ㄴ )____ 책을 읽어요. 저녁에는 숙제를 합니다. 저는 보통 밤 열두 시( ㄷ )____ 잡니다.
Câu 39: Hãy chọn đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống trong đoạn hội thoại sau.
A: 영화가 재미있어요?
B: 아니요, _____.