Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 - Chương 2: 학교 (Có đáp án)

Cùng làm bài tập trắc nghiệm online Tiếng Hàn Sơ cấp 1, bài 2 chủ đề Trường Học (학교) để củng cố kiến thức. Tổng hợp các câu hỏi về từ vựng nơi chốn, đồ vật và ngữ pháp trọng tâm như 이/가, 에 있습니다/없습니다, 여기/거기/저기. Tất cả câu hỏi đều có đáp án và giải thích chi tiết giúp bạn hiểu sâu và nhớ lâu hơn.

Từ khoá: tiếng hàn sơ cấp 1 bài tập tiếng hàn trắc nghiệm tiếng hàn tự học tiếng hàn bài 2 trường học tiếng hàn ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp từ vựng tiếng hàn sơ cấp đề thi tiếng hàn sơ cấp học tiếng hàn online bài tập có đáp án ngữ pháp 이/가 ngữ pháp 에 있습니다 학교 giáo trình tiếng hàn tổng hợp

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

383,150 lượt xem 29,479 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống trong hội thoại sau:
A: 저것은 무엇입니까?
B: _____은/는 시계입니다.
A.  
이것
B.  
거기
C.  
여기
D.  
저것
Câu 2: 0.25 điểm
Chọn tiểu từ đúng để điền vào chỗ trống:
학교에 학생 식당___ 있습니다.
A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 3: 0.25 điểm
Chọn từ vựng tiếng Hàn đúng cho danh từ "bệnh viện".
A.  
가게
B.  
학교
C.  
은행
D.  
병원
Câu 4: 0.25 điểm
Trong các từ sau, hãy chọn ra một từ khác loại so với các từ còn lại.
A.  
책상
B.  
의자
C.  
사무실
D.  
칠판
Câu 5: 0.25 điểm
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống trong hội thoại sau:
A: 여기가 식당입니까?
B: 아니요, 식당___ 아닙니다. 휴게실입니다.
A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 6: 0.25 điểm
Chọn câu có nghĩa tương đồng nhất với câu sau:
교실에 컴퓨터가 없습니다.
A.  
교실은 컴퓨터가 아닙니다.
B.  
컴퓨터는 교실에 있습니다.
C.  
컴퓨터는 교실이 아닙니다.
D.  
교실에는 컴퓨터가 있는 것이 아닙니다.
Câu 7: 0.25 điểm
Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống:
가방에 책___ 공책이 있습니다.
A.  
하고
B.  
C.  
D.  
Câu 8: 0.25 điểm
Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi sau:
A: 저기는 어디입니까?
A.  
저기는 도서관입니다.
B.  
이것은 도서관입니다.
C.  
저것은 도서관입니다.
D.  
여기는 도서관입니다.
Câu 9: 0.25 điểm
Chọn câu trả lời đúng để hoàn thành hội thoại:
A: 이것은 무엇입니까?
B: 그것은 지우개___.
A.  
가 아닙니다
B.  

아닙니다

C.  
에 있습니다
D.  
입니다
Câu 10: 0.25 điểm
Trong các câu sau, hãy chọn câu sai về mặt ngữ pháp.
A.  
책이가 있습니다.
B.  
학교에 갑니다.
C.  
이것은 가방입니다.
D.  
은행이 아닙니다.
Câu 11: 0.25 điểm
Chọn từ để hỏi phù hợp để điền vào chỗ trống:
A: _____에 무엇이 있습니까?
B: 도서관에 책이 있습니다.
A.  
어디
B.  
무엇
C.  
도서관
D.  
누구
Câu 12: 0.25 điểm
Chọn tiểu từ đúng để điền vào chỗ trống:
우리 학교___ 은행이 없습니다.
A.  
B.  
C.  
에는
D.  
Câu 13: 0.25 điểm
Chọn câu trả lời phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:
A: 교실에 시계가 있습니까?
B: 아니요, _____.
A.  
없습니다
B.  
있습니다
C.  
아닙니다
D.  
Câu 14: 0.25 điểm
"Từ điển" trong tiếng Hàn là gì?
A.  
공책
B.  
C.  
지도
D.  
사전
Câu 15: 0.25 điểm
Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống trong hội thoại sau:
A: 여기가 어디입니까?
B: _____는 우체국입니다.
A.  
저기
B.  
여기
C.  
거기
D.  
어디
Câu 16: 0.25 điểm
"Cửa sổ" trong tiếng Hàn là gì?
A.  
B.  
책상
C.  
창문
D.  
의자
Câu 17: 0.25 điểm
Chọn từ có nghĩa trái ngược với từ được gạch chân:
학교에 도서관이 있습니다.
A.  
많습니다
B.  
아닙니다
C.  
없습니다
D.  
좋습니다
Câu 18: 0.25 điểm
Chọn tiểu từ đúng để điền vào chỗ trống:
저것은 의자___ 아닙니다. 책상입니다.
A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 19: 0.25 điểm
Chọn câu trả lời đúng để hoàn thành hội thoại:
A: 저것은 책입니까?
B: 아니요, _____.
A.  
네, 책입니다.
B.  
책이 있습니다.
C.  
책을 읽습니다.
D.  
책이 아닙니다.
Câu 20: 0.25 điểm
Trong các lựa chọn sau, đâu không phải là 'trang thiết bị trường học' (학교 시설)?
A.  
강당
B.  
호텔
C.  
동아리방
D.  
랩실

Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất để điền vào các chỗ trống từ câu 22 đến 25.

제 방 (Phòng của tôi)

여기는 제 방입니다. 제 방에 침대하고 책상___(21)___ 있습니다. 컴퓨터도 있습니다. 하지만 텔레비전___(22)___ 없습니다. 저것은 문이 ___(23)___. 창문입니다. 제 방은 아주 ___(24)___.

Câu 21: 0.25 điểm

Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống số (21).

A.  

B.  
C.  
D.  
Câu 22: 0.25 điểm

Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống số (22).

A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 23: 0.25 điểm

Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống số (23).

A.  
있습니다
B.  
아닙니다
C.  
없습니다
D.  
입니다
Câu 24: 0.25 điểm

Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống số (24).

A.  
깨끗합니다
B.  
없습니다
C.  
아닙니다
D.  
있습니다
Câu 25: 0.25 điểm
Phát âm đúng của từ '식당' là gì?
A.  
[시땅]
B.  
[식땅]
C.  
[식당]
D.  
[시당]
Câu 26: 0.25 điểm
Chọn câu được sửa đúng và tự nhiên nhất từ câu sau:
"가방이 책상에 없습니다."
A.  
책상에 가방이 없습니다.
B.  
가방은 책상 없습니다.
C.  
가방에 책상이 없습니다.
D.  
책상가 가방이 없습니다.
Câu 27: 0.25 điểm
Chọn câu hỏi phù hợp với câu trả lời sau:
A: ___________________?
B: 아니요, 은행이 아닙니다. 병원입니다.
A.  
저기는 병원입니까?
B.  
은행이 어디에 있습니까?
C.  
저기는 은행입니까?
D.  
저것은 은행입니까?
Câu 28: 0.25 điểm
"Phòng nghỉ" trong tiếng Hàn là gì?
A.  
휴게실
B.  
화장실
C.  
교실
D.  
사무실
Câu 29: 0.25 điểm
Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống trong hội thoại sau:
A: 저것은 무엇입니까?
B: _____ 사전입니다.
A.  
이것은
B.  
저기는
C.  
저것은
D.  
여기는

Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi từ 30 đến 34.

우리 학교 (Trường của chúng tôi)

여기는 서울대학교입니다. 우리 학교는 아주 좋습니다. 학교에 큰 도서관이 있습니다. 도서관에는 책하고 컴퓨터가 많이 있습니다. 그리고 학생 식당도 있습니다. 식당은 아주 깨끗합니다. 하지만 학교에 은행하고 서점은 없습니다.

Câu 30: 0.25 điểm
Chọn nội dung không có trong đoạn văn.
A.  
학교 이름은 서울대학교입니다.
B.  
도서관은 아주 큽니다.
C.  
학교에 서점이 있습니다.
D.  
식당은 깨끗합니다.
Câu 31: 0.25 điểm
Theo đoạn văn, ở ngôi trường này không có cái gì?
A.  
컴퓨터
B.  
은행
C.  
도서관
D.  
식당
Câu 32: 0.25 điểm
Theo đoạn văn, trong thư viện có những gì?
A.  
은행하고 서점
B.  
책하고 컴퓨터
C.  
식당
D.  
학생
Câu 33: 0.25 điểm
Chọn chủ đề phù hợp nhất cho đoạn văn.
A.  
학교 식당 음식
B.  
한국의 교육 제도
C.  
서울대학교 소개
D.  
컴퓨터 사용법
Câu 34: 0.25 điểm
Chọn nội dung đúng với đoạn văn.
A.  
학교에 은행이 없습니다.
B.  
도서관에 책이 없습니다.
C.  
식당은 아주 작습니다.
D.  
학교는 좋지 않습니다.
Câu 35: 0.25 điểmchọn nhiều đáp án
Trong các câu sau, chọn tất cả các câu đúng về mặt ngữ pháp.
A.  
저기는 은행가 아닙니다.
B.  
이것은 책이 아닙니다.
C.  
여기에 도서관이 있습니까?
D.  
학생이 교실에 있습니다.
Câu 36: 0.25 điểm
Chọn câu hỏi phù hợp cho câu trả lời sau: "여기는 강의실입니다."
A.  
여기가 무엇입니까?
B.  
저것은 무엇입니까?
C.  
무엇이 있습니까?
D.  
여기가 어디입니까?
Câu 37: 0.25 điểm
Chọn tiểu từ đúng để điền vào chỗ trống trong hội thoại:
A: 교실에 학생이 있습니까?
B: 네, 학생___ 있습니다.
A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 38: 0.25 điểm
Chọn từ có thể điền vào cả hai chỗ trống:
- _____은/는 제 가방입니다.
- _____은/는 무엇입니까?
A.  
저것
B.  
거기
C.  
이것
D.  
저기
Câu 39: 0.25 điểm
Chọn từ không liên quan đến từ '은행' (Ngân hàng).
A.  
B.  
창구
C.  
의사
D.  
직원
Câu 40: 0.25 điểm
Chọn câu trả lời phù hợp nhất để hoàn thành hội thoại:
A: 실례합니다. 이 근처에 약국이 있습니까?
B: 네, 저기 은행 옆에 _____.
A.  
아닙니다
B.  
없습니다
C.  
있습니다
D.  
입니다