Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 - Chương 13: 생일 (Có đáp án)

Củng cố kiến thức tiếng Hàn Sơ cấp 1 với bài tập trắc nghiệm online cho Chương 13: Sinh nhật (생일). Đề thi bao gồm các câu hỏi đa dạng về từ vựng (quà tặng, tiệc tùng) và các cấu trúc ngữ pháp quan trọng như -아/어서, -(으)ㄹ까요?, và 못. Mỗi câu hỏi đều có đáp án và giải thích chi tiết, giúp bạn tự học và ôn tập hiệu quả. Hoàn thành bài kiểm tra này để nắm vững kiến thức bài 13 và tự tin hơn trong quá trình học tiếng Hàn!

Từ khoá: học tiếng Hàn tiếng Hàn sơ cấp 1 trắc nghiệm tiếng Hàn bài tập tiếng Hàn đề thi tiếng Hàn tiếng Hàn bài 13 ngữ pháp sơ cấp 1 từ vựng sinh nhật tiếng Hàn 생일 -아/어서 -(으)ㄹ까요? tự học tiếng Hàn sơ cấp bài tập tiếng Hàn có đáp án đề kiểm tra tiếng Hàn sơ cấp

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

415,971 lượt xem 31,996 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
A.  
초대
B.  
반지
C.  
목걸이
D.  
귀걸이
Câu 2: 0.25 điểm
Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu: "어제 너무 피곤해서 일찍 ______."
A.  
잘 거예요
B.  
자요
C.  
잤어요
D.  
잡시다
Câu 3: 0.25 điểm
Tìm câu có nghĩa phù hợp nhất với tình huống sau: "Bạn muốn rủ bạn mình cuối tuần đi công viên chơi."
A.  
주말에 공원에 갈까요?
B.  
주말에 공원에 갔어요.
C.  
주말에 공원에 가고 싶어요.
D.  
주말에 공원에 가요.
Câu 4: 0.25 điểm
Chọn câu trả lời tự nhiên nhất cho câu hỏi sau: "왜 어제 파티에 안 왔어요?"
A.  
일이 많을 거예요.
B.  
일이 많아서 못 갔어요.
C.  
일이 많지만 갔어요.
D.  
일이 많으면 못 가요.
Câu 5: 0.25 điểm
Hoàn thành hội thoại sau: A: 생일 선물을 아직 못 샀어요. 같이 백화점에 ______? B: 네, 좋아요.
A.  
가요
B.  
갔어요
C.  
갑시다
D.  
갈까요
Câu 6: 0.25 điểm
Câu nào sau đây sử dụng sai ngữ pháp '못'?
A.  
저는 김치를 못 먹어요.
B.  
어제 숙제를 못 공부해요.
C.  
시간이 없어서 영화를 못 봤어요.
D.  
운전을 못 해요.
Câu 7: 0.25 điểm
Điền vào chỗ trống: "오늘은 일요일______ 백화점에 사람이 아주 많아요."
A.  
이라서
B.  
이어서
C.  
이지만
D.  
이고
Câu 8: 0.25 điểm
Trong tiệc thôi nôi (돌잔치) của người Hàn, nếu em bé chọn '실' (cuộn chỉ) thì điều đó có ý nghĩa gì?
A.  
아기가 부자가 될 거예요.
B.  
아기가 공부를 잘할 거예요.
C.  
아기가 오래 살 거예요.
D.  
아기가 가수가 될 거예요.
Câu 9: 0.25 điểm
Hoàn thành hội thoại: A: 이 음식이 너무 매워요. B: 네, 저도 ______ 먹겠어요.
A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 10: 0.25 điểm
Chọn câu đúng ngữ pháp.
A.  
날씨가 좋아서 공원에 가세요.
B.  
이 선물이 예뻐서 삽시다.
C.  
배가 고파서 식당에 갈까요?
D.  
늦어서 미안합니다.
Câu 11: 0.25 điểm
Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: A: 무슨 선물을 살까요? B: 수진 씨는 책을 좋아해요. ______을/를 선물하는 게 어때요?
A.  
꽃다발
B.  
화장품
C.  
D.  
지갑
Câu 12: 0.25 điểm
Hoàn thành hội thoại sau: A: 지금 밖에 비가 ______? B: 아마 오는 것 같아요. 우산을 가져가세요.
A.  
와요
B.  
왔어요
C.  
올까요
D.  
옵시다

Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi từ 13 đến 16.

유진 씨의 생일 파티

저는 오늘 친구 유진 씨의 생일 파티에 갑니다. 

그래서 어제 백화점에서 선물을 샀습니다. 

유진 씨는 모자를 좋아해서 예쁜 모자를 골랐습니다. 

파티는 저녁 7시에 서울식당에서 합니다. 

파티에 가서 친구들도 만나고 유진 씨에게 선물을 줄 겁니다. 

정말 기대됩니다.

Câu 13: 0.25 điểm
이 사람은 오늘 무엇을 합니까?
A.  
백화점에서 쇼핑합니다.
B.  
서울식당에서 저녁을 먹습니다.
C.  
유진 씨와 같이 모자를 삽니다.
D.  
친구의 생일 파티에 갑니다.
Câu 14: 0.25 điểm
왜 모자를 선물로 샀습니까?
A.  
모자가 아주 비싸서
B.  
유진 씨가 모자를 좋아해서
C.  
백화점에 모자가 많아서
D.  
다른 선물이 없어서
Câu 15: 0.25 điểm
생일 파티는 어디에서 합니까?
A.  
B.  
회사
C.  
서울식당
D.  
백화점
Câu 16: 0.25 điểm
이 글의 내용과 다른 것은 무엇입니까?
A.  
오늘 선물을 살 겁니다.
B.  
파티는 저녁에 시작합니다.
C.  
이 사람은 유진 씨의 친구입니다.
D.  
파티에서 다른 친구들도 만날 겁니다.
Câu 17: 0.25 điểm
Chọn câu có nghĩa ngược lại với câu sau: "저는 수영을 잘 해요."
A.  
저는 수영을 안 해요.
B.  
저는 수영을 못 해요.
C.  
저는 수영을 안 좋아해요.
D.  
저는 수영을 자주 해요.
Câu 18: 0.25 điểm
Điền từ thích hợp vào chỗ trống: "친구가 선물을 ______ 기분이 좋았어요."
A.  
줘서
B.  
줬지만
C.  
주면
D.  
주고
Câu 19: 0.25 điểm
A và B đang nói về một người bạn tên là 민수. Chọn câu hỏi phù hợp nhất của A. A: ______? B: 네, 민수 씨는 노래를 정말 잘해요.
A.  
민수 씨는 노래를 못 해요
B.  
민수 씨는 노래를 할까요
C.  
민수 씨는 노래를 합시다
D.  
민수 씨는 노래를 좋아해요
Câu 20: 0.25 điểm
Câu nào sau đây diễn tả đúng về tiệc thôi nôi (돌잔치) ở Hàn Quốc?
A.  
60세 생일에 하는 파티입니다.
B.  
아기의 첫 번째 생일을 축하하는 파티입니다.
C.  
결혼을 축하하는 파티입니다.
D.  
대학교 졸업을 축하하는 파티입니다.
Câu 21: 0.25 điểm
Chọn câu trả lời phù hợp cho câu hỏi "무슨 선물을 받고 싶어요?" (Bạn muốn nhận quà gì?).
A.  
예쁜 옷을 사고 싶어요.
B.  
예쁜 옷을 사서 좋아요.
C.  
예쁜 옷을 받았으면 좋겠어요.
D.  
예쁜 옷을 줍시다.
Câu 22: 0.25 điểm
Điền vào chỗ trống: A: 우리 점심에 뭐 ______? B: 불고기를 먹읍시다.
A.  
먹어요
B.  
먹을까요
C.  
먹었어요
D.  
먹어서
Câu 23: 0.25 điểm
Câu nào diễn tả đúng tình huống sau: "Hôm qua tôi bị đau chân nên đã không thể chơi đá bóng."
A.  
어제 다리가 아파서 축구를 못 했어요.
B.  
어제 다리가 아파서 축구를 안 했어요.
C.  
어제 다리가 아파도 축구를 했어요.
D.  
어제 다리가 아프지만 축구를 못 했어요.

Điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau (câu 24 - 27).

다음 주에 제 친구 생일입니다. 그래서 오늘 친구하고 같이 선물을 (___A___). 

뭘 살까요? 친구가 화장품이 없다고 했어요. (___B___) 우리는 화장품 가게에 갔습니다. 

예쁜 화장품이 아주 (___C___) 고르기 힘들었어요. 

하지만 마음에 드는 선물을 골라서 기분이 (___D___).

Câu 24: 0.25 điểm
Chọn từ phù hợp cho vị trí (A).
A.  
고르러 갔어요
B.  
고르지만
C.  
고를까요
D.  
골랐어요
Câu 25: 0.25 điểm
Chọn từ phù hợp cho vị trí (B).
A.  
그래서
B.  
그러면
C.  
그리고
D.  
하지만
Câu 26: 0.25 điểm
Chọn từ phù hợp cho vị trí (C).
A.  
많아서
B.  
많지만
C.  
많고
D.  
많으면
Câu 27: 0.25 điểm
Chọn từ phù hợp cho vị trí (D).
A.  
좋았어요
B.  
좋아요
C.  
좋을까요
D.  
좋지만
Câu 28: 0.25 điểm
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại: 같이, 밑이, 맏이.
A.  
같이 [가치]
B.  
끝이 [끄치]
C.  
맏이 [마지]
D.  
붙이다 [부치다]
Câu 29: 0.25 điểm
Hoàn thành hội thoại sau: A: 이 컴퓨터는 너무 ______ 사용하기 불편해요. B: 그럼 다른 것을 볼까요?
A.  
커서
B.  
싸서
C.  
좋아서
D.  
가벼워서
Câu 30: 0.25 điểm
Chọn câu sai.
A.  
한국에서는 아기의 첫 생일에 돌잔치를 합니다.
B.  
돌잔치에서 아기에게 금반지를 선물합니다.
C.  
돌잡이에서 아기가 돈을 잡으면 가수가 될 거라고 생각합니다.
D.  
돌잡이는 아기의 미래를 알아보는 것입니다.
Câu 31: 0.25 điểm
Chọn câu trả lời phù hợp nhất: "왜 한국어를 공부해요?" (Tại sao bạn học tiếng Hàn?).
A.  
한국 친구가 많고 싶어서요.
B.  
한국 드라마가 재미있어서요.
C.  
한국 음식을 못 먹어서요.
D.  
한국에 안 갈 거예요.
Câu 32: 0.25 điểm
A: 이 가방 어때요? B: 음, 디자인은 예쁘지만 너무 ______. 다른 것을 보여주세요.
A.  
비싸요
B.  
싸요
C.  
가벼워요
D.  
좋아요
Câu 33: 0.25 điểm
Chọn câu diễn tả đúng nghĩa: "Tôi không uống được cà phê vì nó đắng."
A.  
커피가 써서 못 마셔요.
B.  
커피가 쓰지만 마셔요.
C.  
커피를 안 마셔서 써요.
D.  
커피를 마시면 써요.
Câu 34: 0.25 điểm
A: 토요일에 시간이 있어요? 우리 같이 영화 ______? B: 미안해요. 토요일에 약속이 있어서 못 가요.
A.  
봤어요
B.  
볼까요
C.  
봅시다
D.  
봐요
Câu 35: 0.25 điểm
Tìm câu có nội dung khác với các câu còn lại.
A.  
저는 노래를 못 불러요.
B.  
저는 노래를 잘 못해요.
C.  
저는 노래를 잘 해요.
D.  
저는 노래하는 것을 할 수 없어요.
Câu 36: 0.25 điểm
Hoàn thành câu: "케이크를 사고, ______ 불고, 선물을 받아요."
A.  
생일 카드
B.  
생일 잔치
C.  
생일 선물
D.  
축하 노래
Câu 37: 0.25 điểm
Chọn câu đúng ngữ pháp.
A.  
저는 어제부터 머리가 아파서 학교에 못 왔어요.
B.  
어제 친구를 만나서 영화를 보세요.
C.  
동생이 예뻐서 선물을 삽시다.
D.  
저는 학생이어서 공부를 못 해요.
Câu 38: 0.25 điểm
A: 내일 시험이 있어서 오늘 놀 수 없어요. B: 그래요? 그럼 시험이 ______ 만날까요?
A.  
끝나면
B.  
시작하면
C.  
있으면
D.  
없으면
Câu 39: 0.25 điểm
A: 여보세요? 민준 씨, 지금 어디예요? B: 미안해요. 길이 많이 ______. 조금 늦을 거예요.
A.  
막혀서
B.  
길어서
C.  
좋아서
D.  
없어서
Câu 40: 0.25 điểm
Khi bạn muốn tặng quà cho người lớn tuổi hơn, nên dùng động từ nào thay cho '주다'?
A.  
받다
B.  
고르다
C.  
드리다
D.  
사다