Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 - Chương 13: 생일 (Có đáp án)
Củng cố kiến thức tiếng Hàn Sơ cấp 1 với bài tập trắc nghiệm online cho Chương 13: Sinh nhật (생일). Đề thi bao gồm các câu hỏi đa dạng về từ vựng (quà tặng, tiệc tùng) và các cấu trúc ngữ pháp quan trọng như -아/어서, -(으)ㄹ까요?, và 못. Mỗi câu hỏi đều có đáp án và giải thích chi tiết, giúp bạn tự học và ôn tập hiệu quả. Hoàn thành bài kiểm tra này để nắm vững kiến thức bài 13 và tự tin hơn trong quá trình học tiếng Hàn!
Từ khoá: học tiếng Hàn tiếng Hàn sơ cấp 1 trắc nghiệm tiếng Hàn bài tập tiếng Hàn đề thi tiếng Hàn tiếng Hàn bài 13 ngữ pháp sơ cấp 1 từ vựng sinh nhật tiếng Hàn 생일 -아/어서 -(으)ㄹ까요? 못 tự học tiếng Hàn sơ cấp bài tập tiếng Hàn có đáp án đề kiểm tra tiếng Hàn sơ cấp
Câu 1: Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
Câu 2: Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu: "어제 너무 피곤해서 일찍 ______."
Câu 3: Tìm câu có nghĩa phù hợp nhất với tình huống sau: "Bạn muốn rủ bạn mình cuối tuần đi công viên chơi."
Câu 4: Chọn câu trả lời tự nhiên nhất cho câu hỏi sau: "왜 어제 파티에 안 왔어요?"
Câu 5: Hoàn thành hội thoại sau:
A: 생일 선물을 아직 못 샀어요. 같이 백화점에 ______?
B: 네, 좋아요.
Câu 6: Câu nào sau đây sử dụng sai ngữ pháp '못'?
Câu 7: Điền vào chỗ trống: "오늘은 일요일______ 백화점에 사람이 아주 많아요."
Câu 8: Trong tiệc thôi nôi (돌잔치) của người Hàn, nếu em bé chọn '실' (cuộn chỉ) thì điều đó có ý nghĩa gì?
Câu 9: Hoàn thành hội thoại:
A: 이 음식이 너무 매워요.
B: 네, 저도 ______ 먹겠어요.
Câu 11: Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:
A: 무슨 선물을 살까요?
B: 수진 씨는 책을 좋아해요. ______을/를 선물하는 게 어때요?
Câu 12: Hoàn thành hội thoại sau:
A: 지금 밖에 비가 ______?
B: 아마 오는 것 같아요. 우산을 가져가세요.
Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi từ 13 đến 16.
유진 씨의 생일 파티
저는 오늘 친구 유진 씨의 생일 파티에 갑니다.
그래서 어제 백화점에서 선물을 샀습니다.
유진 씨는 모자를 좋아해서 예쁜 모자를 골랐습니다.
파티는 저녁 7시에 서울식당에서 합니다.
파티에 가서 친구들도 만나고 유진 씨에게 선물을 줄 겁니다.
정말 기대됩니다.
Câu 17: Chọn câu có nghĩa ngược lại với câu sau: "저는 수영을 잘 해요."
Câu 18: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: "친구가 선물을 ______ 기분이 좋았어요."
Câu 19: A và B đang nói về một người bạn tên là 민수. Chọn câu hỏi phù hợp nhất của A.
A: ______?
B: 네, 민수 씨는 노래를 정말 잘해요.
Câu 20: Câu nào sau đây diễn tả đúng về tiệc thôi nôi (돌잔치) ở Hàn Quốc?
B. 아기의 첫 번째 생일을 축하하는 파티입니다.
Câu 21: Chọn câu trả lời phù hợp cho câu hỏi "무슨 선물을 받고 싶어요?" (Bạn muốn nhận quà gì?).
Câu 22: Điền vào chỗ trống:
A: 우리 점심에 뭐 ______?
B: 불고기를 먹읍시다.
Câu 23: Câu nào diễn tả đúng tình huống sau: "Hôm qua tôi bị đau chân nên đã không thể chơi đá bóng."
D. 어제 다리가 아프지만 축구를 못 했어요.
Điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau (câu 24 - 27).
다음 주에 제 친구 생일입니다. 그래서 오늘 친구하고 같이 선물을 (___A___).
뭘 살까요? 친구가 화장품이 없다고 했어요. (___B___) 우리는 화장품 가게에 갔습니다.
예쁜 화장품이 아주 (___C___) 고르기 힘들었어요.
하지만 마음에 드는 선물을 골라서 기분이 (___D___).
Câu 24: Chọn từ phù hợp cho vị trí (A).
Câu 25: Chọn từ phù hợp cho vị trí (B).
Câu 26: Chọn từ phù hợp cho vị trí (C).
Câu 27: Chọn từ phù hợp cho vị trí (D).
Câu 28: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại: 같이, 밑이, 맏이.
Câu 29: Hoàn thành hội thoại sau:
A: 이 컴퓨터는 너무 ______ 사용하기 불편해요.
B: 그럼 다른 것을 볼까요?
Câu 30: Chọn câu sai.
A. 한국에서는 아기의 첫 생일에 돌잔치를 합니다.
B. 돌잔치에서 아기에게 금반지를 선물합니다.
C. 돌잡이에서 아기가 돈을 잡으면 가수가 될 거라고 생각합니다.
D. 돌잡이는 아기의 미래를 알아보는 것입니다.
Câu 31: Chọn câu trả lời phù hợp nhất: "왜 한국어를 공부해요?" (Tại sao bạn học tiếng Hàn?).
Câu 32: A: 이 가방 어때요? B: 음, 디자인은 예쁘지만 너무 ______. 다른 것을 보여주세요.
Câu 33: Chọn câu diễn tả đúng nghĩa: "Tôi không uống được cà phê vì nó đắng."
Câu 34: A: 토요일에 시간이 있어요? 우리 같이 영화 ______? B: 미안해요. 토요일에 약속이 있어서 못 가요.
Câu 35: Tìm câu có nội dung khác với các câu còn lại.
Câu 36: Hoàn thành câu: "케이크를 사고, ______ 불고, 선물을 받아요."
Câu 37: Chọn câu đúng ngữ pháp.
A. 저는 어제부터 머리가 아파서 학교에 못 왔어요.
Câu 38: A: 내일 시험이 있어서 오늘 놀 수 없어요. B: 그래요? 그럼 시험이 ______ 만날까요?
Câu 39: A: 여보세요? 민준 씨, 지금 어디예요? B: 미안해요. 길이 많이 ______. 조금 늦을 거예요.
Câu 40: Khi bạn muốn tặng quà cho người lớn tuổi hơn, nên dùng động từ nào thay cho '주다'?