Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 - Chương 9: 집 (Có đáp án)

Ôn tập và kiểm tra kiến thức tiếng Hàn Sơ Cấp 1 về chủ đề "Nhà Cửa (집)" với 40 câu trắc nghiệm đa dạng. Bao gồm từ vựng về vị trí, đồ dùng gia đình, các loại nhà ở và ngữ pháp quan trọng như -(으)로, -(으)ㄹ래요?, -도. Đề thi có bài đọc hiểu, điền từ, câu hỏi hội thoại, tìm từ khác loại, có đáp án và giải thích chi tiết giúp người học dễ dàng ôn luyện và củng cố kiến thức hiệu quả.

Từ khoá: Tiếng Hàn Sơ cấp 1 Đề thi tiếng Hàn Bài tập tiếng Hàn Ôn thi Topik sơ cấp Từ vựng tiếng Hàn Ngữ pháp tiếng Hàn Chủ đề Nhà cửa tiếng Hàn Luyện thi tiếng Hàn Đề kiểm tra tiếng Hàn Tiếng Hàn cho người mới bắt đầu Sơ cấp 1 bài 9 -(으)로 -(으)ㄹ래요? -도

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

383,439 lượt xem 29,493 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
A.  
침대
B.  
책상
C.  
옷장
D.  
경찰서
Câu 2: 0.25 điểm
Hoàn thành đoạn hội thoại sau: "A: 피곤해요. 좀 앉고 싶어요." "B: 저기 ___에 앉으세요."
A.  
소파
B.  
옷장
C.  
신발장
D.  
책장
Câu 3: 0.25 điểm
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: "A: 이 길을 따라 똑바로 가세요. 그러면 오른쪽에 병원이 있어요." "B: 네, 감사합니다. 똑바로 ___ 가겠습니다."
A.  
B.  
에서
C.  
D.  
Câu 4: 0.25 điểm
Hoàn thành đoạn hội thoại sau: "A: 우리 집은 학교 앞에 있어요." "B: 아, 그래요? 우리 집___ 학교 앞에 있어요."
A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 5: 0.25 điểm
Đâu là nơi để giặt quần áo?
A.  
부엌
B.  
세탁실
C.  
화장실
D.  
거실
Câu 6: 0.25 điểm
Hoàn thành đoạn hội thoại sau: "A: 오늘 저녁에 뭐 해요?" "B: 특별한 계획 없어요." "A: 그럼 우리 같이 저녁 ___?"
A.  
먹을래요
B.  
먹었어요
C.  
먹으세요
D.  
먹습니다
Câu 7: 0.25 điểm
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: "백화점은 은행 ___에 있어요." (Trong hình, cửa hàng bách hóa ở đối diện ngân hàng).
A.  
B.  
C.  
건너편
D.  
Câu 8: 0.25 điểm
Chọn từ có nghĩa trái ngược với '안'.
A.  
B.  
C.  
D.  
아래
Câu 9: 0.25 điểm
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: "A: 실례합니다. 우체국이 어디에 있어요?" "B: 저 사거리에서 왼쪽___ 가세요."
A.  
으로
B.  
C.  
D.  
에서
Câu 10: 0.25 điểm
Hoàn thành đoạn hội thoại sau: "A: 유진 씨, 우리 주말에 같이 등산 ___?" "B: 미안해요. 주말에 약속이 있어요."
A.  
할래요
B.  
해요
C.  
하세요
D.  
했습니다
Câu 11: 0.25 điểm
Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
A.  
아파트
B.  
주택
C.  
기숙사
D.  
식탁
Câu 12: 0.25 điểm
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: "저는 김치를 좋아해요. 그리고 불고기___ 좋아해요."
A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 13: 0.25 điểm
Căn phòng chính trong nhà, nơi cả gia đình tụ họp, xem TV được gọi là gì?
A.  
침실
B.  
공부방
C.  
부엌
D.  
거실
Câu 14: 0.25 điểm
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: "A: 어디로 갈까요?" "B: 회사___ 갑시다."
A.  
B.  
에서
C.  
으로
D.  

Đoạn văn 1 (câu 15-18): 빈칸에 들어갈 알맞은 말을 고르십시오.

제목: 친구 초대하기

수진: 민준 씨, 이번 주 토요일에 시간 있어요?

민준: 네, 시간 있어요. 그런데 왜요?

수진: 우리 집에 (___ㄱ___)? 같이 영화를 보고 싶어요.

민준: 와, 좋아요! 그런데 집이 어디에 있어요?

수진: 우리 집은 서울공원 (___ㄴ___)에 있어요. 공원 앞에서 10번 버스를 타세요. 그리고 박물관 앞에서 내리세요. 박물관 (___ㄷ___) 우리 집이 있어요.

Câu 15: 0.25 điểm
Chọn đáp án phù hợp nhất cho vị trí (ㄱ).
A.  
올래요
B.  
오세요
C.  
왔어요
D.  
옵니다
Câu 16: 0.25 điểm
Chọn đáp án phù hợp nhất cho vị trí (ㄴ).
A.  
B.  
C.  
D.  
사이
Câu 17: 0.25 điểm
Chọn đáp án phù hợp nhất cho vị trí (ㄷ).
A.  
B.  
C.  
옆에
D.  
에서
Câu 18: 0.25 điểm
Hoàn thành đoạn hội thoại sau: "A: 이 사과 맛있어요. 하나 더 드세요." "B: 아니요, 괜찮아요. 배가 불러요. 수박___ 안 먹을래요."
A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 19: 0.25 điểm
Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi sau: "옷을 어디에 넣어요?"
A.  
옷장에 넣어요.
B.  
책장에 넣어요.
C.  
침대에 넣어요.
D.  
식탁에 넣어요.
Câu 20: 0.25 điểm
Chọn câu đúng.
A.  
우리 같이 영화를 볼래요?
B.  
우리 같이 영화를 보세요?
C.  
우리 같이 영화를 봤어요?
D.  
우리 같이 영화를 봅니다?
Câu 21: 0.25 điểm
Hoàn thành đoạn hội thoại sau: "A: 이 버스는 어디로 가요?" "B: 명동___ 가요."
A.  
으로
B.  
C.  
D.  
에서
Câu 22: 0.25 điểm
Chọn từ có nghĩa phù hợp nhất với định nghĩa sau: "가족들이 같이 텔레비전을 보거나 이야기하는 곳."
A.  
거실
B.  
안방
C.  
부엌
D.  
현관
Câu 23: 0.25 điểm
Chọn đáp án sai về cách dùng '(으)로'.
A.  
위으로
B.  
앞으로
C.  
집으로
D.  
학교로
Câu 24: 0.25 điểm
Hoàn thành đoạn hội thoại sau: "A: 목이 말라요. 시원한 것 좀 마시고 싶어요." "B: 그럼 저하고 같이 커피 ___?"
A.  
마실래요
B.  
마셨어요
C.  
마십니다
D.  
마시세요
Câu 25: 0.25 điểm
Chọn cặp từ có quan hệ trái nghĩa.
A.  
왼쪽 - 오른쪽
B.  
위 - 앞
C.  
안 - 옆
D.  
뒤 - 아래
Câu 26: 0.25 điểm
"저는 학생입니다. 제 동생___ 학생입니다." Chỗ trống cần điền gì?
A.  
B.  
C.  
D.  

Đoạn văn 2 (câu 27-30): 다음을 읽고 질문에 답하십시오.

제목: 제 자취방

안녕하세요? 저는 박준영입니다. 저는 대학교 앞에서 혼자 살아요. 제 집은 자취집입니다. 제 방은 조금 작습니다. 방에 침대하고 책상, 옷장이 있습니다. 부엌하고 화장실도 있습니다. 하지만 거실은 없습니다. 학교가 가깝습니다. 그리고 집 앞에 버스 정류장이 있습니다. 그래서 아주 편리합니다. 저는 제 집을 아주 좋아합니다.

Câu 27: 0.25 điểm
준영 씨의 집에 무엇이 없습니까?
A.  
거실
B.  
침대
C.  
부엌
D.  
화장실
Câu 28: 0.25 điểm
준영 씨의 집에 대한 설명으로 맞는 것은 무엇입니까?
A.  
준영 씨는 가족하고 같이 삽니다.
B.  
집이 학교에서 멉니다.
C.  
집이 아주 불편합니다.
D.  
집 앞에 버스 정류장이 있습니다.
Câu 29: 0.25 điểm
이 글의 내용과 같은 것을 고르십시오.
A.  
준영 씨의 방은 아주 넓습니다.
B.  
준영 씨는 집에서 요리를 할 수 없습니다.
C.  
준영 씨는 기숙사에 삽니다.
D.  
준영 씨는 혼자 삽니다.
Câu 30: 0.25 điểm
Chọn câu có nghĩa đúng nhất với câu sau: "우리 집은 은행과 우체국 사이에 있습니다."
A.  
Ngân hàng ở giữa nhà tôi và bưu điện.
B.  
Nhà tôi ở giữa ngân hàng và bưu điện.
C.  
Nhà tôi ở đối diện ngân hàng và bưu điện.
D.  
Bưu điện ở trong nhà tôi.
Câu 31: 0.25 điểm
"지하철역까지 어떻게 가요?" "이 길로 쭉 가세요. 그러면 ___ 오른쪽에 있어요."
A.  
바로
B.  
아주
C.  
정말
D.  
너무
Câu 32: 0.25 điểm
Hoàn thành đoạn hội thoại sau: "A: 날씨가 좋네요. 우리 공원에서 산책___?" "B: 네, 좋아요!"
A.  
할래요
B.  
하세요
C.  
합니다
D.  
했어요
Câu 33: 0.25 điểm
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "3층___ 올라가세요."
A.  
으로
B.  
C.  
D.  
에서
Câu 34: 0.25 điểm
Nhà truyền thống của Hàn Quốc được gọi là gì?
A.  
아파트
B.  
한옥
C.  
주택
D.  
오피스텔
Câu 35: 0.25 điểm
Chọn câu có ý nghĩa khác với các câu còn lại.
A.  
우리 영화 볼래요?
B.  
같이 영화 보고 싶어요.
C.  
영화 보는 게 어때요?
D.  
영화를 봤어요.
Câu 36: 0.25 điểm
Chọn câu trả lời phù hợp nhất cho câu hỏi sau: "집에 보통 무엇이 있어요?"
A.  
침대, 책상, 그리고 옷장이 있어요.
B.  
사과, 바나나, 그리고 오렌지가 있어요.
C.  
학교, 은행, 그리고 병원이 있어요.
D.  
버스, 지하철, 그리고 택시가 있어요.
Câu 37: 0.25 điểm
"A: 이 근처에 약국이 어디에 있어요?" "B: 저기 은행 옆___ 있어요." Chỗ trống cần điền gì?
A.  
B.  
으로
C.  
D.  
Câu 38: 0.25 điểm
Hoàn thành đoạn hội thoại sau: "A: 저는 한국 영화를 좋아해요." "B: 저___ 한국 영화를 좋아해요. 우리 주말에 영화 보러 갈래요?"
A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 39: 0.25 điểm
Trong các loại hình nhà ở cho sinh viên ở Hàn Quốc, loại hình nào phải tự nấu ăn?
A.  
하숙집
B.  
자취집
C.  
기숙사 식당
D.  
호텔
Câu 40: 0.25 điểm
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: "학교___ 버스를 타요."
A.  
B.  
앞에서
C.  
D.