Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 - Chương 9: 집 (Có đáp án)
Ôn tập và kiểm tra kiến thức tiếng Hàn Sơ Cấp 1 về chủ đề "Nhà Cửa (집)" với 40 câu trắc nghiệm đa dạng. Bao gồm từ vựng về vị trí, đồ dùng gia đình, các loại nhà ở và ngữ pháp quan trọng như -(으)로, -(으)ㄹ래요?, -도. Đề thi có bài đọc hiểu, điền từ, câu hỏi hội thoại, tìm từ khác loại, có đáp án và giải thích chi tiết giúp người học dễ dàng ôn luyện và củng cố kiến thức hiệu quả.
Từ khoá: Tiếng Hàn Sơ cấp 1 Đề thi tiếng Hàn Bài tập tiếng Hàn Ôn thi Topik sơ cấp Từ vựng tiếng Hàn Ngữ pháp tiếng Hàn Chủ đề Nhà cửa tiếng Hàn Luyện thi tiếng Hàn Đề kiểm tra tiếng Hàn Tiếng Hàn cho người mới bắt đầu Sơ cấp 1 bài 9 -(으)로 -(으)ㄹ래요? -도
Câu 1: Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
Câu 2: Hoàn thành đoạn hội thoại sau: "A: 피곤해요. 좀 앉고 싶어요." "B: 저기 ___에 앉으세요."
Câu 3: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: "A: 이 길을 따라 똑바로 가세요. 그러면 오른쪽에 병원이 있어요." "B: 네, 감사합니다. 똑바로 ___ 가겠습니다."
Câu 4: Hoàn thành đoạn hội thoại sau: "A: 우리 집은 학교 앞에 있어요." "B: 아, 그래요? 우리 집___ 학교 앞에 있어요."
Câu 5: Đâu là nơi để giặt quần áo?
Câu 6: Hoàn thành đoạn hội thoại sau: "A: 오늘 저녁에 뭐 해요?" "B: 특별한 계획 없어요." "A: 그럼 우리 같이 저녁 ___?"
Câu 7: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: "백화점은 은행 ___에 있어요." (Trong hình, cửa hàng bách hóa ở đối diện ngân hàng).
Câu 8: Chọn từ có nghĩa trái ngược với '안'.
Câu 9: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: "A: 실례합니다. 우체국이 어디에 있어요?" "B: 저 사거리에서 왼쪽___ 가세요."
Câu 10: Hoàn thành đoạn hội thoại sau: "A: 유진 씨, 우리 주말에 같이 등산 ___?" "B: 미안해요. 주말에 약속이 있어요."
Câu 11: Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
Câu 12: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: "저는 김치를 좋아해요. 그리고 불고기___ 좋아해요."
Câu 13: Căn phòng chính trong nhà, nơi cả gia đình tụ họp, xem TV được gọi là gì?
Câu 14: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: "A: 어디로 갈까요?" "B: 회사___ 갑시다."
Đoạn văn 1 (câu 15-18): 빈칸에 들어갈 알맞은 말을 고르십시오.
제목: 친구 초대하기
수진: 민준 씨, 이번 주 토요일에 시간 있어요?
민준: 네, 시간 있어요. 그런데 왜요?
수진: 우리 집에 (___ㄱ___)? 같이 영화를 보고 싶어요.
민준: 와, 좋아요! 그런데 집이 어디에 있어요?
수진: 우리 집은 서울공원 (___ㄴ___)에 있어요. 공원 앞에서 10번 버스를 타세요. 그리고 박물관 앞에서 내리세요. 박물관 (___ㄷ___) 우리 집이 있어요.
Câu 15: Chọn đáp án phù hợp nhất cho vị trí (ㄱ).
Câu 16: Chọn đáp án phù hợp nhất cho vị trí (ㄴ).
Câu 17: Chọn đáp án phù hợp nhất cho vị trí (ㄷ).
Câu 18: Hoàn thành đoạn hội thoại sau: "A: 이 사과 맛있어요. 하나 더 드세요." "B: 아니요, 괜찮아요. 배가 불러요. 수박___ 안 먹을래요."
Câu 19: Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi sau: "옷을 어디에 넣어요?"
Câu 21: Hoàn thành đoạn hội thoại sau: "A: 이 버스는 어디로 가요?" "B: 명동___ 가요."
Câu 22: Chọn từ có nghĩa phù hợp nhất với định nghĩa sau: "가족들이 같이 텔레비전을 보거나 이야기하는 곳."
Câu 23: Chọn đáp án sai về cách dùng '(으)로'.
Câu 24: Hoàn thành đoạn hội thoại sau: "A: 목이 말라요. 시원한 것 좀 마시고 싶어요." "B: 그럼 저하고 같이 커피 ___?"
Câu 25: Chọn cặp từ có quan hệ trái nghĩa.
Câu 26: "저는 학생입니다. 제 동생___ 학생입니다." Chỗ trống cần điền gì?
Đoạn văn 2 (câu 27-30): 다음을 읽고 질문에 답하십시오.
제목: 제 자취방
안녕하세요? 저는 박준영입니다. 저는 대학교 앞에서 혼자 살아요. 제 집은 자취집입니다. 제 방은 조금 작습니다. 방에 침대하고 책상, 옷장이 있습니다. 부엌하고 화장실도 있습니다. 하지만 거실은 없습니다. 학교가 가깝습니다. 그리고 집 앞에 버스 정류장이 있습니다. 그래서 아주 편리합니다. 저는 제 집을 아주 좋아합니다.
Câu 28: 준영 씨의 집에 대한 설명으로 맞는 것은 무엇입니까?
Câu 29: 이 글의 내용과 같은 것을 고르십시오.
B. 준영 씨는 집에서 요리를 할 수 없습니다.
Câu 30: Chọn câu có nghĩa đúng nhất với câu sau: "우리 집은 은행과 우체국 사이에 있습니다."
A. Ngân hàng ở giữa nhà tôi và bưu điện.
B. Nhà tôi ở giữa ngân hàng và bưu điện.
C. Nhà tôi ở đối diện ngân hàng và bưu điện.
D. Bưu điện ở trong nhà tôi.
Câu 31: "지하철역까지 어떻게 가요?" "이 길로 쭉 가세요. 그러면 ___ 오른쪽에 있어요."
Câu 32: Hoàn thành đoạn hội thoại sau: "A: 날씨가 좋네요. 우리 공원에서 산책___?" "B: 네, 좋아요!"
Câu 33: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "3층___ 올라가세요."
Câu 34: Nhà truyền thống của Hàn Quốc được gọi là gì?
Câu 35: Chọn câu có ý nghĩa khác với các câu còn lại.
Câu 36: Chọn câu trả lời phù hợp nhất cho câu hỏi sau: "집에 보통 무엇이 있어요?"
B. 사과, 바나나, 그리고 오렌지가 있어요.
Câu 37: "A: 이 근처에 약국이 어디에 있어요?" "B: 저기 은행 옆___ 있어요." Chỗ trống cần điền gì?
Câu 38: Hoàn thành đoạn hội thoại sau: "A: 저는 한국 영화를 좋아해요." "B: 저___ 한국 영화를 좋아해요. 우리 주말에 영화 보러 갈래요?"
Câu 39: Trong các loại hình nhà ở cho sinh viên ở Hàn Quốc, loại hình nào phải tự nấu ăn?
Câu 40: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: "학교___ 버스를 타요."