Trắc nghiệm kiến thức Chương 1 – Tâm Lý Học Đại Cương HCE
Ôn tập hiệu quả với bộ trắc nghiệm chương 1 môn Tâm Lý Học Đại Cương dành cho sinh viên HCE. Câu hỏi bao quát kiến thức về lịch sử phát triển tâm lý học, các trường phái tâm lý hiện đại, đối tượng – nhiệm vụ của tâm lý học và các phương pháp nghiên cứu cơ bản. Phù hợp để tự đánh giá, luyện thi giữa kỳ, cuối kỳ hoặc kiểm tra nhanh mức độ nắm vững lý thuyết. Đảm bảo sát chương trình học, dễ hiểu và tiện lợi.
Từ khoá: trắc nghiệm tâm lý học chương 1 tâm lý học đại cương HCE ôn tập tâm lý học kiến thức tâm lý học cơ bản trường phái tâm lý lịch sử tâm lý học phương pháp nghiên cứu tâm lý câu hỏi trắc nghiệm tâm lý luyện thi tâm lý học sinh viên HCE bài kiểm tra tâm lý học tâm lý học hiện đại nền tảng tâm lý học đại cương tâm lý học
Thời gian: 1 giờ 30 phút
379,633 lượt xem 29,202 lượt làm bài
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong phân loại hiện tượng tâm lý, đâu là nhóm có tính ổn định và bền vững nhất?
A.
Quá trình tâm lý
B.
Trạng thái tâm lý
C.
Thuộc tính tâm lý
D.
Phản xạ tự nhiên
Câu 2: 0.25 điểm
Piaget nghiên cứu chủ yếu lĩnh vực nào trong tâm lý học?
A.
Tâm lý học hành vi
B.
Tâm lý học nhận thức và sự phát triển trí tuệ trẻ em
C.
Tâm lý học xã hội
D.
Tâm lý học nhân văn
Câu 3: 0.25 điểm
Thuật ngữ “tâm lý học” lần đầu xuất hiện vào khoảng thời gian nào?
A.
Thời kỳ cổ đại
B.
Thời trung cổ
C.
Thế kỷ XVI–XVII
D.
Đầu thế kỷ XX
Câu 4: 0.25 điểm
Hạn chế chung của Tâm lý học hành vi, Tâm lý học Gestalt và Tâm lý học nhận thức (giai đoạn đầu), theo lăng kính của Tâm lý học hoạt động, là gì?
A.
Chúng đều không có phương pháp nghiên cứu khoa học.
B.
Chúng đều có xu hướng xem xét các hiện tượng tâm lý một cách phi lịch sử, tách rời khỏi hoạt động lao động và các mối quan hệ xã hội hiện thực của con người.
C.
Chúng đều quá nhấn mạnh vai trò của các yếu tố vô thức.
D.
Chúng đều không thể ứng dụng vào lĩnh vực trị liệu tâm lý.
Câu 5: 0.25 điểm
Khí chất là gì trong cấu trúc nhân cách?
A.
Quá trình học tập tích lũy
B.
Thành phần xã hội hóa
C.
Nền tảng bẩm sinh thể hiện sắc thái cảm xúc – hành vi
D.
Biểu hiện của động cơ
Câu 6: 0.25 điểm
"Tính chủ thể" của phản ánh tâm lý không chỉ có nghĩa là mỗi người phản ánh khác nhau, mà còn bao hàm ý nghĩa sâu sắc nào sau đây?
A.
Chủ thể có khả năng phớt lờ hoàn toàn hiện thực khách quan.
B.
Chủ thể không chỉ tái tạo mà còn tích cực kiến tạo, biến đổi hình ảnh tâm lý về thế giới thông qua lăng kính của toàn bộ nhân cách (kinh nghiệm, nhu cầu, tình cảm, mục đích).
C.
Tính chủ thể làm cho việc nghiên cứu tâm lý trở nên bất khả thi.
D.
Tính chủ thể là một thuộc tính bẩm sinh, không thay đổi trong suốt cuộc đời.
Câu 7: 0.25 điểm
Theo nguyên tắc phương pháp luận, tâm lý cần được nghiên cứu trong mối liên hệ như thế nào?
A.
Tách biệt với các hiện tượng sinh lý
B.
Như một hiện tượng độc lập hoàn toàn
C.
Gắn với hoạt động, xã hội và các hiện tượng khác
D.
Chỉ gắn với tiềm thức
Câu 8: 0.25 điểm
Trong các phương pháp sau, đâu là phương pháp mang tính định lượng cao nhất?
A.
Quan sát
B.
Trắc nghiệm
C.
Đàm thoại
D.
Tiểu sử
Câu 9: 0.25 điểm
Trong phương pháp trắc nghiệm, văn bản chuẩn hóa có vai trò gì?
A.
Hướng dẫn chấm điểm đúng tiêu chuẩn
B.
Xác định cách đặt câu hỏi tự do
C.
Giúp người làm test chọn thời gian làm bài
D.
Ghi lại biểu hiện hành vi của đối tượng
Câu 10: 0.25 điểm
"Quy luật bừng sáng" (insight) của Tâm lý học Gestalt thách thức trực tiếp quan điểm nào của Tâm lý học hành vi về việc học tập và giải quyết vấn đề?
A.
Quan điểm cho rằng học tập là một quá trình liên tục, tích lũy dần dần thông qua phương pháp "thử và sai" (trial and error).
B.
Quan điểm cho rằng học tập cần phải có sự củng cố (reinforcement).
C.
Quan điểm cho rằng mọi hành vi đều có thể quan sát được.
D.
Quan điểm cho rằng học tập là một quá trình xã hội.
Câu 11: 0.25 điểm
Theo nguyên tắc “thống nhất giữa tâm lý – nhân cách – hoạt động”, điều gì là trung tâm của quá trình hình thành tâm lý?
A.
Hoạt động sống
B.
Thần kinh học
C.
Ý chí bẩm sinh
D.
Khuynh hướng cảm xúc
Câu 12: 0.25 điểm
Theo Freud, bộ phận nào trong cấu trúc tâm lý đại diện cho bản năng, nhu cầu vô thức?
A.
Cái tôi (Ego)
B.
Cái siêu tôi (Superego)
C.
Cái ấy (Id)
D.
Ý thức
Câu 13: 0.25 điểm
Tại sao các test (trắc nghiệm) trí tuệ hoặc nhân cách được phát triển ở văn hóa phương Tây cần phải được "chuẩn hóa" lại một cách cẩn thận trước khi áp dụng ở Việt Nam?
A.
Vì vấn đề bản quyền dịch thuật.
B.
Vì nguyên tắc "nghiên cứu tâm lý của một người cụ thể trong bối cảnh cụ thể" cho thấy các yếu tố văn hóa, ngôn ngữ, hệ thống giáo dục... có thể ảnh hưởng đến cách một người hiểu và trả lời các câu hỏi, làm sai lệch kết quả nếu chỉ áp dụng máy móc.
C.
Vì người Việt Nam thông minh hơn nên cần test khó hơn.
D.
Vì các test gốc thường có quá nhiều câu hỏi.
Câu 14: 0.25 điểm
Hạn chế lớn nhất của phân tâm học là gì?
A.
Không có ảnh hưởng trong y học
B.
Thiếu cơ sở lý thuyết
C.
Thiếu khả năng kiểm chứng thực nghiệm
D.
Không được sử dụng trong trị liệu
Câu 15: 0.25 điểm
Tại sao việc phân loại các hiện tượng tâm lý thành "quá trình", "trạng thái" và "thuộc tính" chỉ mang tính tương đối?
A.
Vì các nhà khoa học không thống nhất được định nghĩa.
B.
Vì chúng có thể chuyển hóa lẫn nhau; ví dụ, một cảm xúc (quá trình) lặp đi lặp lại có thể trở thành tâm trạng (trạng thái), và một tâm trạng chủ đạo có thể tôi luyện thành một nét tính cách (thuộc tính).
C.
Vì cách phân loại này đã lỗi thời.
D.
Vì không thể đo lường được các hiện tượng này.
Câu 16: 0.25 điểm
Tại sao nói tâm lý người vừa mang tính cá nhân vừa mang tính xã hội-lịch sử?
A.
Vì tâm lý được hình thành trên bộ não của mỗi cá nhân riêng biệt, nhưng nội dung và phương thức hình thành của nó lại được quyết định bởi nền văn hóa, các mối quan hệ xã hội và lịch sử mà cá nhân đó sinh sống.
B.
Vì một số người có tâm lý cá nhân, một số khác có tâm lý xã hội.
C.
Vì tâm lý cá nhân thường xung đột với tâm lý xã hội.
D.
Vì tâm lý cá nhân là bẩm sinh, còn tâm lý xã hội là do học hỏi.
Câu 17: 0.25 điểm
Nguyên tắc "quyết định luận duy vật biện chứng" khi áp dụng vào nghiên cứu tâm lý đòi hỏi nhà nghiên cứu phải tránh sai lầm nào sau đây?
A.
Tránh việc giải thích các hiện tượng tâm lý một cách thần bí, hoặc quy chúng về các yếu tố sinh học thuần túy, tách rời khỏi điều kiện sống và hoạt động xã hội của con người.
B.
Tránh việc sử dụng các phương pháp định lượng.
C.
Tránh việc nghiên cứu các cá nhân cụ thể.
D.
Tránh việc công bố các kết quả nghiên cứu của mình.
Câu 18: 0.25 điểm
Đâu là một rủi ro tiềm ẩn về mặt diễn giải kết quả khi sử dụng phương pháp "phân tích sản phẩm của hoạt động"?
A.
Sản phẩm không chứa đựng thông tin gì về tâm lý người tạo ra nó.
B.
Nhà nghiên cứu có nguy cơ suy diễn một cách chủ quan, áp đặt ý nghĩa của mình vào sản phẩm mà không có đủ bằng chứng để xác thực ý nghĩa đó đối với chính tác giả.
C.
Phương pháp này quá tốn kém và không thể thực hiện được.
D.
Sản phẩm hoạt động thường rất hiếm và khó tìm.
Câu 19: 0.25 điểm
Tâm lý học cấu trúc (Gestalt) nhấn mạnh điều gì trong tri giác?
A.
Tri giác là sự cộng gộp đơn giản
B.
Mọi hình ảnh đều do ngôn ngữ chi phối
C.
Con người tri giác tổng thể, có tổ chức
D.
Cảm giác là yếu tố chủ đạo
Câu 20: 0.25 điểm
Carl Rogers là đại diện tiêu biểu của trường phái tâm lý học nào?
A.
Phân tâm học
B.
Nhận thức
C.
Nhân văn
D.
Cấu trúc
Câu 21: 0.25 điểm
Một đặc điểm của phương pháp đàm thoại là gì?
A.
Khó thu thập thông tin sâu
B.
Không cần định hướng câu hỏi
C.
Phải có kế hoạch và tính linh hoạt
D.
Không cần chuẩn bị trước
Câu 22: 0.25 điểm
Theo nguyên tắc phương pháp luận, khi nghiên cứu tâm lý cần đặt trong bối cảnh nào?
A.
Tách biệt hoàn toàn với môi trường sống
B.
Trong phòng thí nghiệm khép kín
C.
Cụ thể – xã hội – lịch sử
D.
Dưới tác động của bản năng
Câu 23: 0.25 điểm
Nguyên tắc phương pháp luận nào khẳng định tâm lý người là sản phẩm của thế giới khách quan tác động vào não người?
A.
Nguyên tắc duy tâm khách quan
B.
Nguyên tắc quyết định luận duy vật biện chứng
C.
Nguyên tắc phân tích hệ thống
D.
Nguyên tắc phản xạ có điều kiện
Câu 24: 0.25 điểm
Phương pháp thực nghiệm tự nhiên (natural experiment) vượt qua được hạn chế nào của thực nghiệm trong phòng thí nghiệm, dù phải hy sinh điều gì?
A.
Vượt qua được tính thiếu tự nhiên, giả tạo của môi trường nghiên cứu (hạn chế), nhưng phải hy sinh một phần khả năng kiểm soát chặt chẽ các biến ngoại lai (hy sinh).
B.
Vượt qua được chi phí tốn kém, nhưng hy sinh tính khách quan.
C.
Vượt qua được sự khó khăn trong việc tìm đối tượng, nhưng hy sinh độ tin cậy.
D.
Vượt qua được các vấn đề đạo đức, nhưng hy sinh thời gian.
Câu 25: 0.25 điểm
Thuyết nhị nguyên của R. Đêcác, dù mang tính duy tâm, đã vô tình thúc đẩy tâm lý học phát triển theo hướng khoa học như thế nào?
A.
Bằng cách khẳng định chỉ có tinh thần là đáng để nghiên cứu.
B.
Bằng cách coi cơ thể hoạt động như một cỗ máy, có thể được nghiên cứu khách quan theo các quy luật tự nhiên, tách biệt khỏi sự nghiên cứu về linh hồn.
C.
Bằng cách chứng minh tinh thần và vật chất không thể tồn tại độc lập.
D.
Bằng cách đưa ra phương pháp nghiên cứu thực nghiệm đầu tiên.
Câu 26: 0.25 điểm
Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây nằm ở bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?
A.
Nhu cầu an toàn
B.
Nhu cầu xã hội
C.
Nhu cầu thể hiện bản thân
D.
Nhu cầu được tôn trọng
Câu 27: 0.25 điểm
Ai là người được xem là sáng lập ra phòng thí nghiệm tâm lý học đầu tiên, đánh dấu sự ra đời của tâm lý học như một khoa học độc lập?
A.
Sigmund Freud
B.
Ivan Pavlov
C.
Wilhelm Wundt
D.
William James
Câu 28: 0.25 điểm
Câu hỏi mô phỏng số 6: Nội dung liên quan đến một khái niệm khó trong tâm lý học.
A.
Đáp án A
B.
Đáp án B
C.
Đáp án C
D.
Đáp án D
Câu 29: 0.25 điểm
Câu nói “Hãy tự biết mình” được xem là tiền đề cho khái niệm nào trong tâm lý học hiện đại?
A.
Tự nhận thức
B.
Tự kỷ ám thị
C.
Tự điều chỉnh cảm xúc
D.
Tự do ý chí
Câu 30: 0.25 điểm
Nếu Phân tâm học nhấn mạnh sự xung đột giữa các thành phần nhân cách (Id, Ego, Superego) thì Tâm lý học nhân văn nhấn mạnh điều gì?
A.
Sự xung đột giữa cá nhân và xã hội.
B.
Sự hài hòa, thống nhất và xu hướng tự hiện thực hóa tiềm năng sẵn có của con người.
C.
Sự xung đột giữa nhận thức và cảm xúc.
D.
Sự thiếu vắng các xung đột trong đời sống tâm lý con người.
Câu 31: 0.25 điểm
Sự khác biệt căn bản trong cách tiếp cận "tâm hồn" của Arixtốt so với các nhà tư tưởng duy tâm trước đó (như Platon) là gì, điều đã mở đường cho tâm lý học khoa học sau này?
A.
Arixtốt hoàn toàn phủ nhận sự tồn tại của linh hồn.
B.
Arixtốt gắn liền tâm hồn với các chức năng sinh học của cơ thể, coi nó là "hình thức" của một cơ thể sống, chứ không phải một thực thể siêu nhiên tách biệt.
C.
Arixtốt cho rằng tâm hồn chỉ tồn tại ở con người, trong khi Platon tin cả động vật cũng có.
D.
Arixtốt là người đầu tiên cho rằng tâm hồn được cấu tạo từ các nguyên tử lửa.
Câu 32: 0.25 điểm
Câu hỏi mô phỏng số 18: Nội dung liên quan đến một khái niệm khó trong tâm lý học.
A.
Đáp án A
B.
Đáp án B
C.
Đáp án C
D.
Đáp án D
Câu 33: 0.25 điểm
Trong các phương pháp nghiên cứu sau, phương pháp nào thường sử dụng để tìm hiểu các đặc điểm tâm lý cá nhân thông qua sản phẩm hoạt động?
A.
Phương pháp điều tra
B.
Phương pháp quan sát
C.
Phương pháp phân tích sản phẩm hoạt động
D.
Phương pháp thực nghiệm
Câu 34: 0.25 điểm
Một sinh viên ban đầu ghét môn học A (quá trình cảm xúc), dần dần cảm giác chán nản lan tỏa sang mọi hoạt động học tập khác trong nhiều tuần (trạng thái tâm lý), và cuối cùng hình thành nên thái độ tiêu cực, lười biếng với việc học (thuộc tính nhân cách). Hiện tượng này minh họa cho quy luật nào?
A.
Quy luật về tính ý thức của tâm lý.
B.
Quy luật về sự chuyển hóa lẫn nhau giữa các hiện tượng tâm lý.
C.
Quy luật về chức năng điều khiển của tâm lý.
D.
Quy luật về bản chất xã hội của tâm lý.
Câu 35: 0.25 điểm
Nhà triết học nào được xem là người đầu tiên nêu ra tư tưởng nhị nguyên giữa tinh thần và vật chất?
A.
L. Phơbách
B.
Aristoteles
C.
R. Đêcác
D.
Xôcrat
Câu 36: 0.25 điểm
"Hiệu ứng Hawthorne" (đối tượng thay đổi hành vi vì biết mình đang được quan sát) là một thách thức lớn đối với phương pháp nghiên cứu nào?
A.
Phương pháp nghiên cứu tiểu sử cá nhân.
B.
Phương pháp quan sát và phương pháp thực nghiệm (đặc biệt khi đối tượng biết mình tham gia nghiên cứu).
C.
Phương pháp phân tích sản phẩm hoạt động.
D.
Tất cả các phương pháp đều không bị ảnh hưởng.
Câu 37: 0.25 điểm
Nguyên tắc phương pháp luận nào khẳng định tâm lý người là sản phẩm của thế giới khách quan tác động vào não người?
A.
Nguyên tắc duy tâm khách quan
B.
Nguyên tắc quyết định luận duy vật biện chứng
C.
Nguyên tắc phân tích hệ thống
D.
Nguyên tắc phản xạ có điều kiện
Câu 38: 0.25 điểm
Phương pháp thực nghiệm có ưu điểm nổi bật nào?
A.
Dễ áp dụng với mọi nhóm đối tượng
B.
Khó kiểm soát các biến số
C.
Có thể kiểm soát biến độc lập và lập lại nhiều lần
D.
Không yêu cầu kỹ thuật đặc biệt
Câu 39: 0.25 điểm
Một người có thể thay đổi cảm nhận về cùng một sự việc tùy vào hoàn cảnh – đây là ví dụ về đặc điểm nào của tâm lý?
A.
Tính sinh học
B.
Tính chủ quan
C.
Tính xã hội
D.
Tính bẩm sinh
Câu 40: 0.25 điểm
Trường phái nào trong tâm lý học cho rằng “thế giới chỉ tồn tại trong cảm giác”?