Trắc Nghiệm Chương 1 Hành Vi Tổ Chức - Đại Học Kinh Tế Huế
Bộ đề thi trắc nghiệm online môn Hành vi tổ chức tại Đại học Kinh tế Huế giúp sinh viên ôn tập nhanh, củng cố kiến thức về cá nhân, nhóm và tổ chức, chuẩn bị tốt cho kỳ thi cuối kỳ. Nội dung bám sát giáo trình, có đáp án tham khảo, phù hợp cho luyện tập trực tuyến mọi lúc mọi nơi.
Từ khoá: đề thi trắc nghiệm online hành vi tổ chức đại học kinh tế huế đề cương ôn tập thi cuối kỳ bài tập trắc nghiệm ôn thi đại học
Câu 1: OB coi trọng vai trò học hỏi liên tục của nhà quản trị nhằm mục tiêu gì?
A. Thích ứng và điều chỉnh hiệu quả trong môi trường thay đổi
B. Giảm trách nhiệm cá nhân
D. Loại bỏ nhu cầu dữ liệu
Câu 2: Trong OB, khi nghiên cứu về “lãnh đạo độc đoán, dân chủ, trao quyền”, ta đang xem xét biến số ở cấp nào?
Câu 3: OB giúp tổ chức ở khía cạnh nào?
A. Nâng cao hiệu suất, thích ứng thay đổi, duy trì văn hóa tích cực
B. Tăng lương cho toàn bộ nhân viên
D. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn
Câu 4: Một trong những hạn chế của thuyết đặc điểm lãnh đạo là gì?
A. Không tính đến bối cảnh
B. Không công nhận vai trò cá nhân
C. Chỉ chú trọng nhóm mà bỏ qua cá nhân
D. Quá tập trung vào công nghệ
Câu 5: Mối quan hệ giữa “công bằng phân phối, công bằng quy trình, công bằng tương tác” gắn với biến số nào?
Câu 6: Nhà quản trị duy trì động lực và tạo niềm tin khi thay đổi tổ chức là minh chứng cho vai trò nào?
B. Người dẫn dắt thay đổi
C. Người phân tích dữ liệu
Câu 7: Một nhóm có niềm tin cao thường dẫn đến kết quả gì?
A. Chia sẻ ý tưởng nhiều hơn và sáng tạo
Câu 8: Tại sao OB quan trọng đối với nhóm?
A. Vì giúp nhóm phối hợp hiệu quả, xây dựng niềm tin, giải quyết xung đột và gia tăng sáng tạo
B. Vì giúp cá nhân có lương cao hơn
C. Vì chỉ tập trung vào lãnh đạo
D. Vì giúp giảm số lượng thành viên
Câu 9: Khi nói đến “an toàn tâm lý trong nhóm”, kết quả tích cực có thể là gì?
C. Nhiều sáng tạo và hợp tác hiệu quả hơn
Câu 10: Một công ty có cơ cấu ma trận thường gặp thách thức gì?
A. Dễ xảy ra chồng chéo vai trò và xung đột trách nhiệm
B. Tăng động lực cá nhân tự nhiên
C. Luôn có văn hóa gia đình
Câu 11: OB hiện đại từ thập niên 1970 đến nay nhấn mạnh yếu tố nào?
A. Sử dụng bằng chứng, dữ liệu lớn và phân tích hành vi
C. Chỉ tập trung vào nghiên cứu tâm lý học
D. Loại bỏ hoàn toàn lý thuyết cũ
Câu 12: Động lực thấp do lương thưởng bất công thuộc mục tiêu nào trong nghiên cứu OB?
Câu 13: Quản trị khoa học của Frederick Taylor bị hạn chế chủ yếu vì lý do nào?
A. Không quan tâm đến kỹ năng tay nghề
B. Coi con người như “máy móc” và bỏ qua yếu tố tâm lý xã hội
C. Tập trung quá nhiều vào thưởng phạt
D. Chỉ nghiên cứu cấp tổ chức mà không nghiên cứu cá nhân
Câu 14: Khi nói đến “Human Relations School”, nền tảng lý thuyết này ra đời từ đâu?
A. Quản trị khoa học của Taylor
C. Thuyết đặc điểm lãnh đạo
Câu 15: Điểm cốt lõi của hiệu ứng Hawthorne là gì?
A. Ánh sáng mạnh luôn làm tăng năng suất
B. Quan tâm đến nhân viên có thể cải thiện hiệu quả làm việc
C. Người lao động chỉ quan tâm đến lương thưởng
D. Công việc cần được tối ưu hóa tuyệt đối
Câu 16: OB có tính liên ngành vì sao?
A. Chỉ sử dụng kiến thức tâm lý học
B. Kết hợp tâm lý học, xã hội học, nhân học, chính trị học và kinh tế học
C. Chỉ tập trung vào luật lao động
D. Không liên quan đến ngành nào khác
Câu 17: Trong OB, “OCB” đề cập đến điều gì?
A. Organizational Citizenship Behavior – hành vi công dân tổ chức
B. Organizational Culture Behavior – hành vi văn hóa tổ chức
C. Organizational Conflict Balance – cân bằng xung đột
D. Organizational Control Base – nền tảng kiểm soát
Câu 18: Khi OB phân tích “thiên kiến nhận thức” như hiệu ứng halo, mục tiêu nghiên cứu là gì?
Câu 19: Trong mô hình Đầu vào – Quá trình – Kết quả, “giá trị, nhân cách, năng lực, cảm xúc” thuộc nhóm nào?
Câu 20: Nhóm có niềm tin cao thường dẫn đến kết quả gì?
C. Sẵn sàng chia sẻ ý tưởng, tăng sáng tạo
Câu 21: Trong lịch sử phát triển OB, Frederick Taylor nhấn mạnh yếu tố gì?
B. Quản trị khoa học, tối ưu công việc
Câu 22: Khi nhà quản trị thực hiện “chẩn đoán dữ liệu nhân sự, thiết kế can thiệp và dẫn dắt thay đổi”, đó là minh chứng cho vai trò nào?
C. Vai trò nhà quản trị trong OB
Câu 23: “Burnout” trong OB thường xuất phát từ yếu tố nào?
A. Stress kéo dài không được quản lý
D. Đa dạng lực lượng lao động
Câu 24: Trong OB, “stress” nếu không được quản lý sẽ dẫn đến hậu quả nào?
A. Burnout và giảm hiệu suất
B. Tăng năng suất dài hạn
C. Không ảnh hưởng đến hành vi
D. Chỉ ảnh hưởng đến tổ chức, không ảnh hưởng cá nhân
Câu 25: Khi OB đề cập đến “thiết kế công việc”, nội dung này thuộc phần nào trong mô hình khái niệm?
Câu 26: Khi tổ chức muốn đo mức độ cam kết và hài lòng nhân viên, phương pháp nào phù hợp nhất?
Câu 27: Điểm mạnh của phương pháp định tính trong OB là gì?
A. Kiểm soát biến để xác định quan hệ nhân quả
B. Hiểu sâu sắc trải nghiệm, hành vi và bối cảnh
C. Tính toán xác suất chính xác
Câu 28: Trong OB, “sử dụng dữ liệu lớn và AI” chủ yếu phục vụ mục tiêu nào?
Câu 29: Ý nghĩa lớn nhất của OB đối với tổ chức là gì?
A. Tăng cường hiệu suất và khả năng thích ứng
B. Giúp cá nhân quản lý stress
C. Giúp nhóm xây dựng niềm tin
D. Giúp phân bổ lương thưởng công bằng
Câu 30: “Giảm xung đột, cải thiện tiến độ, tăng minh bạch” là kết quả mong đợi của giải pháp nào trong ví dụ startup?
A. Thiết lập OKR, phân định RACI, huấn luyện quản lý dự án
Câu 31: Trong OB, “CWB” thường đề cập đến khái niệm nào?
A. Counterproductive Work Behavior – hành vi công việc phản tác dụng
B. Collaborative Work Balance – cân bằng hợp tác
C. Creative Work Behavior – hành vi sáng tạo
D. Control Within Business – kiểm soát nội bộ
Câu 32: Khi OB nghiên cứu “cấu trúc xã hội, mạng lưới quan hệ”, ngành khoa học nào đóng góp?
Câu 33: Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để kiểm tra quan hệ nhân quả trong OB?
Câu 34: “Thuyết kỳ vọng Vroom” thuộc biến số cốt lõi ở cấp nào?
Câu 35: Một nhân viên tận tâm (conscientiousness cao) thường có hành vi nào?
A. Thường xuyên nghỉ việc
B. Làm việc trách nhiệm, ít vắng mặt
C. Luôn tìm cách né tránh công việc
D. Có xu hướng nổi loạn trong nhóm
Câu 36: Khi một công ty áp dụng OKR để cải thiện tiến độ, đây là ví dụ thuộc phần nào của OB?
A. Can thiệp tổ chức để tác động hành vi
D. Nghiên cứu động lực cá nhân
Câu 37: Mối quan hệ trong ví dụ: “Công ty công nghệ có tỷ lệ nghỉ việc cao vì quản lý thiếu minh bạch, lãnh đạo độc đoán” minh họa điều gì?
A. Phân tích ngược mô hình Đầu vào – Quá trình – Kết quả
Câu 38: Trong mô hình OB, “thiết kế công việc, quy trình phối hợp, quản lý thay đổi” thuộc cấp nào?
Câu 39: Trong OB, “giá trị phương tiện” theo Rokeach là gì?
A. Trung thực, kỷ luật, trách nhiệm
B. Hạnh phúc, an ninh, tự do
C. Lợi nhuận, hiệu quả, thị phần
D. Quyền lực, ảnh hưởng, địa vị
Câu 40: OB giúp cá nhân chủ yếu ở khía cạnh nào?
A. Hiểu bản thân, kỹ năng giao tiếp, hợp tác và quản lý stress
B. Chỉ học lý thuyết quản lý
C. Tăng lương nhanh chóng