Trắc Nghiệm Chương 1 Hành Vi Tổ Chức - Đại Học Kinh Tế Huế

Bộ đề thi trắc nghiệm online môn Hành vi tổ chức tại Đại học Kinh tế Huế giúp sinh viên ôn tập nhanh, củng cố kiến thức về cá nhân, nhóm và tổ chức, chuẩn bị tốt cho kỳ thi cuối kỳ. Nội dung bám sát giáo trình, có đáp án tham khảo, phù hợp cho luyện tập trực tuyến mọi lúc mọi nơi.

Từ khoá: đề thi trắc nghiệm online hành vi tổ chức đại học kinh tế huế đề cương ôn tập thi cuối kỳ bài tập trắc nghiệm ôn thi đại học

Thời gian: 1 giờ 30 phút

383,468 lượt xem 29,497 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
OB coi trọng vai trò học hỏi liên tục của nhà quản trị nhằm mục tiêu gì?
A.  
Thích ứng và điều chỉnh hiệu quả trong môi trường thay đổi
B.  
Giảm trách nhiệm cá nhân
C.  
Tăng tính quan liêu
D.  
Loại bỏ nhu cầu dữ liệu
Câu 2: 0.25 điểm
Trong OB, khi nghiên cứu về “lãnh đạo độc đoán, dân chủ, trao quyền”, ta đang xem xét biến số ở cấp nào?
A.  
Cá nhân
B.  
Nhóm
C.  
Tổ chức
D.  
Xã hội
Câu 3: 0.25 điểm
OB giúp tổ chức ở khía cạnh nào?
A.  
Nâng cao hiệu suất, thích ứng thay đổi, duy trì văn hóa tích cực
B.  
Tăng lương cho toàn bộ nhân viên
C.  
Loại bỏ mọi xung đột
D.  
Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn
Câu 4: 0.25 điểm
Một trong những hạn chế của thuyết đặc điểm lãnh đạo là gì?
A.  
Không tính đến bối cảnh
B.  
Không công nhận vai trò cá nhân
C.  
Chỉ chú trọng nhóm mà bỏ qua cá nhân
D.  
Quá tập trung vào công nghệ
Câu 5: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa “công bằng phân phối, công bằng quy trình, công bằng tương tác” gắn với biến số nào?
A.  
Niềm tin nhóm
B.  
Công bằng tổ chức
C.  
Văn hóa gia đình
D.  
Động lực Maslow
Câu 6: 0.25 điểm
Nhà quản trị duy trì động lực và tạo niềm tin khi thay đổi tổ chức là minh chứng cho vai trò nào?
A.  
Người giám sát
B.  
Người dẫn dắt thay đổi
C.  
Người phân tích dữ liệu
D.  
Người thiết kế KPI
Câu 7: 0.25 điểm
Một nhóm có niềm tin cao thường dẫn đến kết quả gì?
A.  
Chia sẻ ý tưởng nhiều hơn và sáng tạo
B.  
Trì trệ và bảo thủ
C.  
Giảm động lực cá nhân
D.  
Xung đột gia tăng
Câu 8: 0.25 điểm
Tại sao OB quan trọng đối với nhóm?
A.  
Vì giúp nhóm phối hợp hiệu quả, xây dựng niềm tin, giải quyết xung đột và gia tăng sáng tạo
B.  
Vì giúp cá nhân có lương cao hơn
C.  
Vì chỉ tập trung vào lãnh đạo
D.  
Vì giúp giảm số lượng thành viên
Câu 9: 0.25 điểm
Khi nói đến “an toàn tâm lý trong nhóm”, kết quả tích cực có thể là gì?
A.  
Ít chia sẻ ý tưởng
B.  
Giảm sự hợp tác
C.  
Nhiều sáng tạo và hợp tác hiệu quả hơn
D.  
Tăng độc đoán
Câu 10: 0.25 điểm
Một công ty có cơ cấu ma trận thường gặp thách thức gì?
A.  
Dễ xảy ra chồng chéo vai trò và xung đột trách nhiệm
B.  
Tăng động lực cá nhân tự nhiên
C.  
Luôn có văn hóa gia đình
D.  
Ít cần lãnh đạo
Câu 11: 0.25 điểm
OB hiện đại từ thập niên 1970 đến nay nhấn mạnh yếu tố nào?
A.  
Sử dụng bằng chứng, dữ liệu lớn và phân tích hành vi
B.  
Xây dựng kỷ luật thép
C.  
Chỉ tập trung vào nghiên cứu tâm lý học
D.  
Loại bỏ hoàn toàn lý thuyết cũ
Câu 12: 0.25 điểm
Động lực thấp do lương thưởng bất công thuộc mục tiêu nào trong nghiên cứu OB?
A.  
Mô tả
B.  
Giải thích
C.  
Dự đoán
D.  
Tác động
Câu 13: 0.25 điểm
Quản trị khoa học của Frederick Taylor bị hạn chế chủ yếu vì lý do nào?
A.  
Không quan tâm đến kỹ năng tay nghề
B.  
Coi con người như “máy móc” và bỏ qua yếu tố tâm lý xã hội
C.  
Tập trung quá nhiều vào thưởng phạt
D.  
Chỉ nghiên cứu cấp tổ chức mà không nghiên cứu cá nhân
Câu 14: 0.25 điểm
Khi nói đến “Human Relations School”, nền tảng lý thuyết này ra đời từ đâu?
A.  
Quản trị khoa học của Taylor
B.  
Thí nghiệm Hawthorne
C.  
Thuyết đặc điểm lãnh đạo
D.  
Thuyết kỳ vọng Vroom
Câu 15: 0.25 điểm
Điểm cốt lõi của hiệu ứng Hawthorne là gì?
A.  
Ánh sáng mạnh luôn làm tăng năng suất
B.  
Quan tâm đến nhân viên có thể cải thiện hiệu quả làm việc
C.  
Người lao động chỉ quan tâm đến lương thưởng
D.  
Công việc cần được tối ưu hóa tuyệt đối
Câu 16: 0.25 điểm
OB có tính liên ngành vì sao?
A.  
Chỉ sử dụng kiến thức tâm lý học
B.  
Kết hợp tâm lý học, xã hội học, nhân học, chính trị học và kinh tế học
C.  
Chỉ tập trung vào luật lao động
D.  
Không liên quan đến ngành nào khác
Câu 17: 0.25 điểm
Trong OB, “OCB” đề cập đến điều gì?
A.  
Organizational Citizenship Behavior – hành vi công dân tổ chức
B.  
Organizational Culture Behavior – hành vi văn hóa tổ chức
C.  
Organizational Conflict Balance – cân bằng xung đột
D.  
Organizational Control Base – nền tảng kiểm soát
Câu 18: 0.25 điểm
Khi OB phân tích “thiên kiến nhận thức” như hiệu ứng halo, mục tiêu nghiên cứu là gì?
A.  
Mô tả
B.  
Giải thích
C.  
Dự đoán
D.  
Tác động
Câu 19: 0.25 điểm
Trong mô hình Đầu vào – Quá trình – Kết quả, “giá trị, nhân cách, năng lực, cảm xúc” thuộc nhóm nào?
A.  
Đầu vào cá nhân
B.  
Quá trình cá nhân
C.  
Kết quả cá nhân
D.  
Đầu vào tổ chức
Câu 20: 0.25 điểm
Nhóm có niềm tin cao thường dẫn đến kết quả gì?
A.  
Xung đột gia tăng
B.  
Giảm sáng tạo
C.  
Sẵn sàng chia sẻ ý tưởng, tăng sáng tạo
D.  
Giảm sự gắn kết
Câu 21: 0.25 điểm
Trong lịch sử phát triển OB, Frederick Taylor nhấn mạnh yếu tố gì?
A.  
Quan hệ con người
B.  
Quản trị khoa học, tối ưu công việc
C.  
An toàn tâm lý
D.  
Trí tuệ cảm xúc
Câu 22: 0.25 điểm
Khi nhà quản trị thực hiện “chẩn đoán dữ liệu nhân sự, thiết kế can thiệp và dẫn dắt thay đổi”, đó là minh chứng cho vai trò nào?
A.  
Quản lý hành chính
B.  
Vai trò trung gian
C.  
Vai trò nhà quản trị trong OB
D.  
Vai trò nhân viên
Câu 23: 0.25 điểm
“Burnout” trong OB thường xuất phát từ yếu tố nào?
A.  
Stress kéo dài không được quản lý
B.  
Lãnh đạo dân chủ
C.  
Cơ cấu phẳng
D.  
Đa dạng lực lượng lao động
Câu 24: 0.25 điểm
Trong OB, “stress” nếu không được quản lý sẽ dẫn đến hậu quả nào?
A.  
Burnout và giảm hiệu suất
B.  
Tăng năng suất dài hạn
C.  
Không ảnh hưởng đến hành vi
D.  
Chỉ ảnh hưởng đến tổ chức, không ảnh hưởng cá nhân
Câu 25: 0.25 điểm
Khi OB đề cập đến “thiết kế công việc”, nội dung này thuộc phần nào trong mô hình khái niệm?
A.  
Đầu vào cá nhân
B.  
Quá trình tổ chức
C.  
Kết quả nhóm
D.  
Đầu vào tổ chức
Câu 26: 0.25 điểm
Khi tổ chức muốn đo mức độ cam kết và hài lòng nhân viên, phương pháp nào phù hợp nhất?
A.  
Khảo sát
B.  
Thực nghiệm
C.  
Quan sát định tính
D.  
Nghiên cứu dọc
Câu 27: 0.25 điểm
Điểm mạnh của phương pháp định tính trong OB là gì?
A.  
Kiểm soát biến để xác định quan hệ nhân quả
B.  
Hiểu sâu sắc trải nghiệm, hành vi và bối cảnh
C.  
Tính toán xác suất chính xác
D.  
Phân tích dữ liệu lớn
Câu 28: 0.25 điểm
Trong OB, “sử dụng dữ liệu lớn và AI” chủ yếu phục vụ mục tiêu nào?
A.  
Mô tả hành vi
B.  
Giải thích hành vi
C.  
Dự đoán hành vi
D.  
Quản lý tài chính
Câu 29: 0.25 điểm
Ý nghĩa lớn nhất của OB đối với tổ chức là gì?
A.  
Tăng cường hiệu suất và khả năng thích ứng
B.  
Giúp cá nhân quản lý stress
C.  
Giúp nhóm xây dựng niềm tin
D.  
Giúp phân bổ lương thưởng công bằng
Câu 30: 0.25 điểm
“Giảm xung đột, cải thiện tiến độ, tăng minh bạch” là kết quả mong đợi của giải pháp nào trong ví dụ startup?
A.  
Thiết lập OKR, phân định RACI, huấn luyện quản lý dự án
B.  
Tăng lương
C.  
Cắt giảm nhân sự
D.  
Mở rộng thị trường
Câu 31: 0.25 điểm
Trong OB, “CWB” thường đề cập đến khái niệm nào?
A.  
Counterproductive Work Behavior – hành vi công việc phản tác dụng
B.  
Collaborative Work Balance – cân bằng hợp tác
C.  
Creative Work Behavior – hành vi sáng tạo
D.  
Control Within Business – kiểm soát nội bộ
Câu 32: 0.25 điểm
Khi OB nghiên cứu “cấu trúc xã hội, mạng lưới quan hệ”, ngành khoa học nào đóng góp?
A.  
Nhân học
B.  
Xã hội học
C.  
Tâm lý xã hội
D.  
Kinh tế học
Câu 33: 0.25 điểm
Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để kiểm tra quan hệ nhân quả trong OB?
A.  
Khảo sát
B.  
Quan sát định tính
C.  
Thực nghiệm
D.  
Nghiên cứu dọc
Câu 34: 0.25 điểm
“Thuyết kỳ vọng Vroom” thuộc biến số cốt lõi ở cấp nào?
A.  
Nhóm
B.  
Cá nhân
C.  
Tổ chức
D.  
Xã hội
Câu 35: 0.25 điểm
Một nhân viên tận tâm (conscientiousness cao) thường có hành vi nào?
A.  
Thường xuyên nghỉ việc
B.  
Làm việc trách nhiệm, ít vắng mặt
C.  
Luôn tìm cách né tránh công việc
D.  
Có xu hướng nổi loạn trong nhóm
Câu 36: 0.25 điểm
Khi một công ty áp dụng OKR để cải thiện tiến độ, đây là ví dụ thuộc phần nào của OB?
A.  
Can thiệp tổ chức để tác động hành vi
B.  
Thí nghiệm Hawthorne
C.  
Phương pháp định tính
D.  
Nghiên cứu động lực cá nhân
Câu 37: 0.25 điểm
Mối quan hệ trong ví dụ: “Công ty công nghệ có tỷ lệ nghỉ việc cao vì quản lý thiếu minh bạch, lãnh đạo độc đoán” minh họa điều gì?
A.  
Phân tích ngược mô hình Đầu vào – Quá trình – Kết quả
B.  
Hiệu ứng Hawthorne
C.  
Thuyết công bằng
D.  
Văn hóa tổ chức
Câu 38: 0.25 điểm
Trong mô hình OB, “thiết kế công việc, quy trình phối hợp, quản lý thay đổi” thuộc cấp nào?
A.  
Quá trình tổ chức
B.  
Đầu vào tổ chức
C.  
Kết quả nhóm
D.  
Quá trình cá nhân
Câu 39: 0.25 điểm
Trong OB, “giá trị phương tiện” theo Rokeach là gì?
A.  
Trung thực, kỷ luật, trách nhiệm
B.  
Hạnh phúc, an ninh, tự do
C.  
Lợi nhuận, hiệu quả, thị phần
D.  
Quyền lực, ảnh hưởng, địa vị
Câu 40: 0.25 điểm
OB giúp cá nhân chủ yếu ở khía cạnh nào?
A.  
Hiểu bản thân, kỹ năng giao tiếp, hợp tác và quản lý stress
B.  
Chỉ học lý thuyết quản lý
C.  
Tăng lương nhanh chóng
D.  
Giảm vai trò lãnh đạo