Trắc nghiệm Giao Dịch và Đàm Phán Kinh Doanh HCE - Đề số 2
Trắc nghiệm Giao Dịch và Đàm Phán Kinh Doanh – Đề số 2 là tài liệu ôn tập hiệu quả dành cho sinh viên Trường Đại học Kinh tế Huế (HCE). Đề thi bao gồm các câu hỏi đa dạng, bám sát nội dung chương trình học, giúp người học củng cố kiến thức, rèn luyện tư duy phân tích và nâng cao kỹ năng vận dụng trong các tình huống giao tiếp và đàm phán thực tiễn.
Từ khoá: trắc nghiệm HCE giao dịch kinh doanh đàm phán thương mại đề số 2 ôn tập quản trị kinh doanh kỹ năng giao tiếp luyện thi đại học câu hỏi trắc nghiệm kiến thức đàm phán giao tiếp doanh nghiệp giáo trình HCE bài kiểm tra đàm phán
Câu 1: Kỹ năng “lắng nghe chủ động” KHÔNG bao gồm hành vi nào sau đây?
A. Gật đầu và nhìn vào người nói
B. Ngắt lời để đưa ra nhận định cá nhân
D. Tóm tắt nội dung người nói
Câu 2: Trong đàm phán, chiến thuật “chia nhỏ vấn đề” nhằm:
A. Làm phức tạp tình huống
B. Tránh cam kết trách nhiệm
C. Giảm xung đột và dễ đạt thỏa thuận từng phần
D. Ép buộc đối phương đưa ra quyết định nhanh
Câu 3: Phong cách giao tiếp “thụ động” thường dẫn đến hệ quả nào?
A. Tăng khả năng lãnh đạo
B. Được mọi người tin tưởng tuyệt đối
C. Khó thể hiện quan điểm cá nhân và dễ bị lấn át
Câu 4: “Tính nhất quán giữa lời nói và hành động” trong giao tiếp giúp:
B. Tăng độ tin cậy và sự tín nhiệm
D. Làm yếu đi nội dung thông điệp
Câu 5: Kênh giao tiếp nào phù hợp nhất để trao đổi công việc hàng ngày trong nhóm?
C. Nhóm chat nội bộ hoặc họp trực tiếp ngắn
Câu 6: Phản hồi hiệu quả phải đảm bảo:
B. Đúng thời điểm, rõ ràng và mang tính xây dựng
C. Là lời khuyên chủ quan
Câu 7: Khi một nhân viên không dám nêu ý kiến trong cuộc họp vì sợ bị đánh giá, đây là:
B. Giao tiếp bị hạn chế do yếu tố tâm lý
Câu 8: Giao tiếp tốt giúp tăng:
C. Hiệu quả làm việc và sự hài lòng
Câu 9: Đặc điểm nào giúp phân biệt thông điệp hiệu quả và kém hiệu quả?
B. Có mục tiêu rõ ràng, dễ hiểu và dễ hành động
C. Tập trung vào cảm xúc người nói
D. Nhắm đến nhiều đối tượng cùng lúc
Câu 10: Hành vi “đổ lỗi cho người khác” là biểu hiện của cơ chế phòng vệ nào?
A. Di chuyển (displacement)
C. Quy chiếu (projection)
Câu 11: Kỹ năng nào giúp tăng tính thuyết phục trong đàm phán?
A. Lặp lại yêu cầu nhiều lần
B. Biết lắng nghe và phản hồi có chọn lọc
C. Chuyển chủ đề thường xuyên
D. Tỏ ra bất cần và lạnh nhạt
Câu 12: Mối quan hệ giữa động lực và giao tiếp trong tổ chức là:
B. Giao tiếp tốt tạo môi trường thúc đẩy động lực
C. Động lực thay thế cho giao tiếp
D. Giao tiếp làm giảm kỳ vọng
Câu 13: Trong giao tiếp nhóm, kỹ năng phản hồi tích cực giúp:
B. Duy trì bầu không khí xây dựng và khuyến khích đóng góp
C. Tăng tính cạnh tranh cá nhân
Câu 14: Giao tiếp nội bộ hiệu quả góp phần:
A. Làm tăng sự cạnh tranh nội bộ
B. Gây sức ép lên nhân viên
C. Tăng tinh thần làm việc, gắn kết tổ chức
D. Giảm quyền lực của lãnh đạo
Câu 15: Hành vi giao tiếp nào sau đây thường gây cảm giác bị xem thường?
A. Tránh ánh mắt khi nói chuyện
C. Nghiêng người về phía người nói
D. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự
Câu 16: Giao tiếp hiệu quả nhất trong quản trị xung đột là:
A. Tránh né để tránh căng thẳng
B. Cởi mở và trung thực, có định hướng giải pháp
D. Tăng cường quyền lực cá nhân
Câu 17: Một trong những nguyên nhân dẫn đến hiểu sai thông điệp trong giao tiếp là:
B. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng
C. Sự khác biệt về nền tảng văn hóa và kiến thức
D. Cùng độ tuổi và lĩnh vực
Câu 18: Giao tiếp hiệu quả trong đàm phán giúp:
A. Thể hiện ưu thế tuyệt đối
B. Tạo cảm giác bất bình đẳng
C. Tăng khả năng đạt được thỏa thuận đôi bên cùng có lợi
D. Làm giảm tính linh hoạt trong lựa chọn
Câu 19: Để truyền đạt thông tin nhạy cảm trong tổ chức, hình thức nào là hiệu quả nhất?
C. Gặp mặt trực tiếp trong phạm vi nhỏ
D. Đăng thông báo công khai
Câu 20: Trong giao tiếp nội bộ doanh nghiệp, kênh truyền thông quan trọng nhất là:
C. Cuộc họp trực tiếp và hệ thống truyền thông chính thống
Câu 21: Giao tiếp phi ngôn ngữ có thể thay thế lời nói khi:
A. Người nói bị mất tiếng
B. Trong hoàn cảnh khẩn cấp
C. Để nhấn mạnh cảm xúc hoặc thái độ
D. Khi thiếu từ vựng phù hợp
Câu 22: Kỹ năng nào giúp nhà lãnh đạo truyền cảm hứng tốt hơn?
B. Thuyết trình truyền cảm và biết lắng nghe
D. Tập trung vào thành tích cá nhân
Câu 23: Đặc điểm của thông điệp truyền thông hiệu quả là:
A. Chứa đựng nhiều cảm xúc phức tạp
B. Rõ ràng, nhất quán, phù hợp với đối tượng
C. Dài dòng để giải thích kỹ lưỡng
D. Hạn chế phản hồi để tránh nhiễu
Câu 24: Khi người giao tiếp phản ứng tiêu cực do định kiến từ trước, yếu tố ảnh hưởng là:
Câu 25: Khi người gửi cố tình đưa thông tin sai lệch, điều này được gọi là:
Câu 26: Chiến lược giao tiếp nào phù hợp nhất để giải quyết mâu thuẫn trong nhóm?
A. Tránh né và chờ tình hình dịu lại
B. Giao tiếp thẳng thắn, tôn trọng và xây dựng
C. Dùng quyền lực để ép buộc
D. Tạo phe phái để đối trọng
Câu 27: Vai trò của "văn hóa doanh nghiệp" trong giao tiếp nội bộ là:
A. Tạo khác biệt về ngôn ngữ chuyên môn
C. Định hướng hành vi và phong cách giao tiếp chung
D. Giảm trách nhiệm truyền thông của lãnh đạo
Câu 28: Đặc điểm của phong cách giao tiếp chủ động là:
A. Luôn nhường nhịn, né tránh xung đột
B. Biết bảo vệ quan điểm và tôn trọng người khác
C. Áp đặt suy nghĩ cá nhân
D. Phản ứng tiêu cực khi bị phản đối
Câu 29: Một trong các nguyên tắc phản hồi hiệu quả là:
B. Tập trung vào nội dung, không công kích cá nhân
C. Sử dụng từ ngữ mạnh mẽ để gây ấn tượng
D. Dài dòng và bao quát nhiều vấn đề
Câu 30: Trong giao tiếp kinh doanh, yếu tố nào góp phần duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Đàm phán giá cả cạnh tranh
B. Giao tiếp trung thực và xây dựng lòng tin
C. Thường xuyên thay đổi nhân sự tiếp xúc
D. Áp đặt hợp đồng ràng buộc
Câu 31: Để truyền đạt giá trị cốt lõi của doanh nghiệp, cần sử dụng:
A. Các khẩu hiệu ngắn gọn và hành vi nhất quán
C. Văn bản quy định phức tạp
D. Email nội bộ hằng ngày
Câu 32: Giao tiếp đa chiều trong tổ chức giúp:
A. Thông tin chỉ đi theo một chiều
B. Tạo ra rào cản trong truyền thông
C. Tăng tốc độ, độ chính xác và khả năng phản hồi
D. Làm phức tạp quy trình quản lý
Câu 33: Kỹ năng lắng nghe tích cực KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Tập trung vào người nói
B. Phản hồi lại nội dung chính
C. Cắt ngang để đưa ra quan điểm
D. Thể hiện sự quan tâm qua ánh mắt, cử chỉ
Câu 34: Trong bối cảnh đa văn hóa, điều gì giúp giao tiếp tránh xung đột?
A. Áp dụng nguyên tắc quốc gia mình
B. Tôn trọng sự khác biệt và linh hoạt trong truyền thông
C. Chọn người bản địa làm trung gian
Câu 35: Một thông điệp thuyết phục tốt thường:
A. Dài và đầy đủ các luận điểm kỹ thuật
B. Ngắn gọn, rõ ràng, có bằng chứng hỗ trợ và kêu gọi hành động
C. Dùng nhiều thuật ngữ chuyên môn
Câu 36: Khi nhận phản hồi tiêu cực, người tiếp nhận nên:
A. Phản ứng phòng thủ ngay
C. Lắng nghe, phân tích và điều chỉnh phù hợp
Câu 37: Khi một nhân viên từ chối phản hồi thẳng thắn vì sợ mất lòng, biểu hiện đó là:
C. Phong cách giao tiếp thụ động
Câu 38: Đâu KHÔNG phải là mục tiêu chính của giao tiếp trong đàm phán?
B. Thuyết phục đối phương
Câu 39: Trong giao tiếp kinh doanh, việc “diễn giải sai thông điệp” thường xuất phát từ:
B. Định kiến, thiên kiến hoặc tâm trạng người tiếp nhận
C. Sử dụng từ ngữ chuyên ngành
Câu 40: Yếu tố nào không phải là nhiễu trong giao tiếp?
D. Sự đồng thuận quan điểm