Trắc nghiệm Giao Dịch và Đàm Phán Kinh Doanh HCE - Đề số 2
Trắc nghiệm Giao Dịch và Đàm Phán Kinh Doanh – Đề số 2 là tài liệu ôn tập hiệu quả dành cho sinh viên Trường Đại học Kinh tế Huế (HCE). Đề thi bao gồm các câu hỏi đa dạng, bám sát nội dung chương trình học, giúp người học củng cố kiến thức, rèn luyện tư duy phân tích và nâng cao kỹ năng vận dụng trong các tình huống giao tiếp và đàm phán thực tiễn.
Từ khoá: trắc nghiệm HCE giao dịch kinh doanh đàm phán thương mại đề số 2 ôn tập quản trị kinh doanh kỹ năng giao tiếp luyện thi đại học câu hỏi trắc nghiệm kiến thức đàm phán giao tiếp doanh nghiệp giáo trình HCE bài kiểm tra đàm phán
Thời gian: 1 giờ 30 phút
380,969 lượt xem 29,305 lượt làm bài
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Kỹ năng “lắng nghe chủ động” KHÔNG bao gồm hành vi nào sau đây?
A.
Gật đầu và nhìn vào người nói
B.
Ngắt lời để đưa ra nhận định cá nhân
C.
Đặt câu hỏi làm rõ
D.
Tóm tắt nội dung người nói
Câu 2: 0.25 điểm
Trong đàm phán, chiến thuật “chia nhỏ vấn đề” nhằm:
A.
Làm phức tạp tình huống
B.
Tránh cam kết trách nhiệm
C.
Giảm xung đột và dễ đạt thỏa thuận từng phần
D.
Ép buộc đối phương đưa ra quyết định nhanh
Câu 3: 0.25 điểm
Phong cách giao tiếp “thụ động” thường dẫn đến hệ quả nào?
A.
Tăng khả năng lãnh đạo
B.
Được mọi người tin tưởng tuyệt đối
C.
Khó thể hiện quan điểm cá nhân và dễ bị lấn át
D.
Tạo động lực cho nhóm
Câu 4: 0.25 điểm
“Tính nhất quán giữa lời nói và hành động” trong giao tiếp giúp:
A.
Tạo ấn tượng ban đầu
B.
Tăng độ tin cậy và sự tín nhiệm
C.
Giảm sự kỳ vọng
D.
Làm yếu đi nội dung thông điệp
Câu 5: 0.25 điểm
Kênh giao tiếp nào phù hợp nhất để trao đổi công việc hàng ngày trong nhóm?
A.
Báo cáo dài định kỳ
B.
Email trang trọng
C.
Nhóm chat nội bộ hoặc họp trực tiếp ngắn
D.
Thư tay
Câu 6: 0.25 điểm
Phản hồi hiệu quả phải đảm bảo:
A.
Có tính mệnh lệnh
B.
Đúng thời điểm, rõ ràng và mang tính xây dựng
C.
Là lời khuyên chủ quan
D.
Gián tiếp và vòng vo
Câu 7: 0.25 điểm
Khi một nhân viên không dám nêu ý kiến trong cuộc họp vì sợ bị đánh giá, đây là:
A.
Giao tiếp xây dựng
B.
Giao tiếp bị hạn chế do yếu tố tâm lý
C.
Kỹ năng phản biện yếu
D.
Thiếu chuyên môn
Câu 8: 0.25 điểm
Giao tiếp tốt giúp tăng:
A.
Mâu thuẫn cá nhân
B.
Căng thẳng nhóm
C.
Hiệu quả làm việc và sự hài lòng
D.
Tỷ lệ nghỉ việc
Câu 9: 0.25 điểm
Đặc điểm nào giúp phân biệt thông điệp hiệu quả và kém hiệu quả?
A.
Dùng từ ngữ hoa mỹ
B.
Có mục tiêu rõ ràng, dễ hiểu và dễ hành động
C.
Tập trung vào cảm xúc người nói
D.
Nhắm đến nhiều đối tượng cùng lúc
Câu 10: 0.25 điểm
Hành vi “đổ lỗi cho người khác” là biểu hiện của cơ chế phòng vệ nào?
A.
Di chuyển (displacement)
B.
Phủ nhận (denial)
C.
Quy chiếu (projection)
D.
Ức chế (repression)
Câu 11: 0.25 điểm
Kỹ năng nào giúp tăng tính thuyết phục trong đàm phán?
A.
Lặp lại yêu cầu nhiều lần
B.
Biết lắng nghe và phản hồi có chọn lọc
C.
Chuyển chủ đề thường xuyên
D.
Tỏ ra bất cần và lạnh nhạt
Câu 12: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa động lực và giao tiếp trong tổ chức là:
A.
Không liên quan
B.
Giao tiếp tốt tạo môi trường thúc đẩy động lực
C.
Động lực thay thế cho giao tiếp
D.
Giao tiếp làm giảm kỳ vọng
Câu 13: 0.25 điểm
Trong giao tiếp nhóm, kỹ năng phản hồi tích cực giúp:
A.
Làm mất thời gian
B.
Duy trì bầu không khí xây dựng và khuyến khích đóng góp
C.
Tăng tính cạnh tranh cá nhân
D.
Giảm hiệu suất nhóm
Câu 14: 0.25 điểm
Giao tiếp nội bộ hiệu quả góp phần:
A.
Làm tăng sự cạnh tranh nội bộ
B.
Gây sức ép lên nhân viên
C.
Tăng tinh thần làm việc, gắn kết tổ chức
D.
Giảm quyền lực của lãnh đạo
Câu 15: 0.25 điểm
Hành vi giao tiếp nào sau đây thường gây cảm giác bị xem thường?
A.
Tránh ánh mắt khi nói chuyện
B.
Gật đầu thường xuyên
C.
Nghiêng người về phía người nói
D.
Sử dụng ngôn ngữ lịch sự
Câu 16: 0.25 điểm
Giao tiếp hiệu quả nhất trong quản trị xung đột là:
A.
Tránh né để tránh căng thẳng
B.
Cởi mở và trung thực, có định hướng giải pháp
C.
Giữ im lặng hoàn toàn
D.
Tăng cường quyền lực cá nhân
Câu 17: 0.25 điểm
Một trong những nguyên nhân dẫn đến hiểu sai thông điệp trong giao tiếp là:
A.
Truyền đạt trực tiếp
B.
Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng
C.
Sự khác biệt về nền tảng văn hóa và kiến thức
D.
Cùng độ tuổi và lĩnh vực
Câu 18: 0.25 điểm
Giao tiếp hiệu quả trong đàm phán giúp:
A.
Thể hiện ưu thế tuyệt đối
B.
Tạo cảm giác bất bình đẳng
C.
Tăng khả năng đạt được thỏa thuận đôi bên cùng có lợi
D.
Làm giảm tính linh hoạt trong lựa chọn
Câu 19: 0.25 điểm
Để truyền đạt thông tin nhạy cảm trong tổ chức, hình thức nào là hiệu quả nhất?
A.
Gửi email chung
B.
Gửi bản tin nội bộ
C.
Gặp mặt trực tiếp trong phạm vi nhỏ
D.
Đăng thông báo công khai
Câu 20: 0.25 điểm
Trong giao tiếp nội bộ doanh nghiệp, kênh truyền thông quan trọng nhất là:
A.
Email đại trà
B.
Tin nhắn ngắn
C.
Cuộc họp trực tiếp và hệ thống truyền thông chính thống
D.
Bảng tin nội bộ
Câu 21: 0.25 điểm
Giao tiếp phi ngôn ngữ có thể thay thế lời nói khi:
A.
Người nói bị mất tiếng
B.
Trong hoàn cảnh khẩn cấp
C.
Để nhấn mạnh cảm xúc hoặc thái độ
D.
Khi thiếu từ vựng phù hợp
Câu 22: 0.25 điểm
Kỹ năng nào giúp nhà lãnh đạo truyền cảm hứng tốt hơn?
A.
Áp đặt mệnh lệnh
B.
Thuyết trình truyền cảm và biết lắng nghe
C.
Chia sẻ ít thông tin
D.
Tập trung vào thành tích cá nhân
Câu 23: 0.25 điểm
Đặc điểm của thông điệp truyền thông hiệu quả là:
A.
Chứa đựng nhiều cảm xúc phức tạp
B.
Rõ ràng, nhất quán, phù hợp với đối tượng
C.
Dài dòng để giải thích kỹ lưỡng
D.
Hạn chế phản hồi để tránh nhiễu
Câu 24: 0.25 điểm
Khi người giao tiếp phản ứng tiêu cực do định kiến từ trước, yếu tố ảnh hưởng là:
A.
Trình độ học vấn
B.
Khí chất
C.
Kinh nghiệm sống
D.
Thái độ và định kiến
Câu 25: 0.25 điểm
Khi người gửi cố tình đưa thông tin sai lệch, điều này được gọi là:
A.
Nhiễu ngôn ngữ
B.
Thao túng thông tin
C.
Kỹ năng đàm phán
D.
Truyền thông tích cực
Câu 26: 0.25 điểm
Chiến lược giao tiếp nào phù hợp nhất để giải quyết mâu thuẫn trong nhóm?
A.
Tránh né và chờ tình hình dịu lại
B.
Giao tiếp thẳng thắn, tôn trọng và xây dựng
C.
Dùng quyền lực để ép buộc
D.
Tạo phe phái để đối trọng
Câu 27: 0.25 điểm
Vai trò của "văn hóa doanh nghiệp" trong giao tiếp nội bộ là:
A.
Tạo khác biệt về ngôn ngữ chuyên môn
B.
Quy định lương thưởng
C.
Định hướng hành vi và phong cách giao tiếp chung
D.
Giảm trách nhiệm truyền thông của lãnh đạo
Câu 28: 0.25 điểm
Đặc điểm của phong cách giao tiếp chủ động là:
A.
Luôn nhường nhịn, né tránh xung đột
B.
Biết bảo vệ quan điểm và tôn trọng người khác
C.
Áp đặt suy nghĩ cá nhân
D.
Phản ứng tiêu cực khi bị phản đối
Câu 29: 0.25 điểm
Một trong các nguyên tắc phản hồi hiệu quả là:
A.
Phán xét người nói
B.
Tập trung vào nội dung, không công kích cá nhân
C.
Sử dụng từ ngữ mạnh mẽ để gây ấn tượng
D.
Dài dòng và bao quát nhiều vấn đề
Câu 30: 0.25 điểm
Trong giao tiếp kinh doanh, yếu tố nào góp phần duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A.
Đàm phán giá cả cạnh tranh
B.
Giao tiếp trung thực và xây dựng lòng tin
C.
Thường xuyên thay đổi nhân sự tiếp xúc
D.
Áp đặt hợp đồng ràng buộc
Câu 31: 0.25 điểm
Để truyền đạt giá trị cốt lõi của doanh nghiệp, cần sử dụng:
A.
Các khẩu hiệu ngắn gọn và hành vi nhất quán
B.
Họp thường xuyên
C.
Văn bản quy định phức tạp
D.
Email nội bộ hằng ngày
Câu 32: 0.25 điểm
Giao tiếp đa chiều trong tổ chức giúp:
A.
Thông tin chỉ đi theo một chiều
B.
Tạo ra rào cản trong truyền thông
C.
Tăng tốc độ, độ chính xác và khả năng phản hồi
D.
Làm phức tạp quy trình quản lý
Câu 33: 0.25 điểm
Kỹ năng lắng nghe tích cực KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A.
Tập trung vào người nói
B.
Phản hồi lại nội dung chính
C.
Cắt ngang để đưa ra quan điểm
D.
Thể hiện sự quan tâm qua ánh mắt, cử chỉ
Câu 34: 0.25 điểm
Trong bối cảnh đa văn hóa, điều gì giúp giao tiếp tránh xung đột?
A.
Áp dụng nguyên tắc quốc gia mình
B.
Tôn trọng sự khác biệt và linh hoạt trong truyền thông
C.
Chọn người bản địa làm trung gian
D.
Từ chối thỏa hiệp
Câu 35: 0.25 điểm
Một thông điệp thuyết phục tốt thường:
A.
Dài và đầy đủ các luận điểm kỹ thuật
B.
Ngắn gọn, rõ ràng, có bằng chứng hỗ trợ và kêu gọi hành động
C.
Dùng nhiều thuật ngữ chuyên môn
D.
Tránh các từ cảm xúc
Câu 36: 0.25 điểm
Khi nhận phản hồi tiêu cực, người tiếp nhận nên:
A.
Phản ứng phòng thủ ngay
B.
Tìm cách trả đũa
C.
Lắng nghe, phân tích và điều chỉnh phù hợp
D.
Từ chối tiếp nhận
Câu 37: 0.25 điểm
Khi một nhân viên từ chối phản hồi thẳng thắn vì sợ mất lòng, biểu hiện đó là:
A.
Giao tiếp chủ động
B.
Thiếu văn hóa
C.
Phong cách giao tiếp thụ động
D.
Thái độ chống đối
Câu 38: 0.25 điểm
Đâu KHÔNG phải là mục tiêu chính của giao tiếp trong đàm phán?
A.
Trao đổi thông tin
B.
Thuyết phục đối phương
C.
Áp đặt ý chí của mình
D.
Duy trì mối quan hệ
Câu 39: 0.25 điểm
Trong giao tiếp kinh doanh, việc “diễn giải sai thông điệp” thường xuất phát từ:
A.
Giao tiếp đa chiều
B.
Định kiến, thiên kiến hoặc tâm trạng người tiếp nhận