Trắc nghiệm chương 2 - Giao Dịch Và Đàm Phán Kinh Doanh HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 2 môn Giao dịch và Đàm phán kinh doanh HCE giúp bạn củng cố và kiểm tra kiến thức về kỹ năng giao tiếp, ứng xử trong môi trường kinh doanh, xử lý tình huống và đàm phán hiệu quả. Câu hỏi đa dạng từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho sinh viên ôn tập, luyện thi và kiểm tra nhanh mức độ hiểu bài.
Từ khoá: trắc nghiệm giao tiếp trắc nghiệm đàm phán chương 2 HCE giao dịch kinh doanh kỹ năng giao tiếp ôn tập giao tiếp xử lý tình huống kỹ năng đàm phán luyện thi HCE câu hỏi trắc nghiệm kinh doanh
Thời gian: 1 giờ 30 phút
380,829 lượt xem 29,294 lượt làm bài
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Khi giao tiếp qua email với đối tác Nhật Bản, yếu tố “nemawashi” được phản ánh rõ nhất qua hành động nào?
A.
Gửi bản đề xuất chính thức ngay cho người quyết định
B.
Trao đổi thông tin không chính thức với từng bên liên quan trước
C.
Chèn đầy đủ chữ ký điện tử và chức danh
D.
Sử dụng biểu tượng cảm xúc tối thiểu
Câu 2: 0.25 điểm
Trong xử lý khiếu nại, việc “deflecting” là hành vi:
A.
Chuyển hướng sang lỗi của khách hàng
B.
Phủ nhận khiếu nại hoàn toàn
C.
Hướng sự chú ý đến một giải pháp khác
D.
Chuyển người khác xử lý thay
Câu 3: 0.25 điểm
Điều gì khiến mô hình DISC hạn chế khi áp dụng vào giao tiếp đa văn hoá?
A.
Phân loại quá phức tạp khiến khó nhớ
B.
Không tính tới bối cảnh văn hoá-xã hội ảnh hưởng hành vi
C.
Thiếu công cụ đo lường định lượng
D.
Khó kết hợp với mô hình MBTI
Câu 4: 0.25 điểm
Giao tiếp nội bộ hiệu quả giúp:
A.
Giảm nhu cầu đào tạo kỹ năng mềm
B.
Giảm mâu thuẫn và tăng hiệu suất làm việc nhóm
C.
Giảm thời gian họp nhưng tăng chi phí vận hành
D.
Tăng số lượng báo cáo hàng ngày
Câu 5: 0.25 điểm
Trong giao tiếp nhóm đa thế hệ, xung đột thường phát sinh do yếu tố nào?
A.
Khác biệt về phong cách ăn mặc
B.
Khác biệt trong kỳ vọng về tốc độ phản hồi và ngôn ngữ giao tiếp
C.
Sự bất đồng trong phân chia công việc theo chức năng
D.
Sự khác biệt về năng lực công nghệ
Câu 6: 0.25 điểm
Trong quá trình xử lý mâu thuẫn nhóm, phương pháp “win-win” đòi hỏi yếu tố nào đầu tiên?
A.
Sự nhượng bộ hoàn toàn của một bên
B.
Xác định mục tiêu chung và tôn trọng lợi ích đôi bên
C.
Tăng số lượng thành viên trung gian
D.
Áp dụng mô hình ra quyết định cá nhân
Câu 7: 0.25 điểm
Trong mô hình giao tiếp theo Shannon-Weaver, “kênh truyền” (channel) bị nhiễu sẽ ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A.
Người gửi không thể mã hóa thông điệp
B.
Người nhận hiểu sai hoặc không hiểu đúng thông điệp
C.
Phản hồi không xảy ra
D.
Không thể xác định người nhận
Câu 8: 0.25 điểm
Khi đánh giá nhu cầu đào tạo kỹ năng giao tiếp nội bộ, chỉ số “communication satisfaction” thường được đo qua thang đo nào?
A.
Likert 5 điểm
B.
Semantic differential 7 điểm
C.
Guttman scalogram
D.
Thurstone equal-appearing intervals
Câu 9: 0.25 điểm
Theo lý thuyết trao đổi xã hội (Social Exchange Theory), chi phí giao tiếp cao nhất trong nội bộ tổ chức thường phát sinh từ?
A.
Thời gian họp kéo dài
B.
Xung đột vai trò chưa giải quyết
C.
Công nghệ liên lạc lạc hậu
D.
Rào cản ngôn ngữ chuyên môn
Câu 10: 0.25 điểm
Trong đàm phán, thuật ngữ “ZOPA” đề cập đến:
A.
Mức giá tối đa mà một bên có thể trả
B.
Khu vực thỏa thuận có thể xảy ra giữa các bên
C.
Điểm cứng nhắc trong thương lượng
D.
Phản ứng cảm xúc của đối phương
Câu 11: 0.25 điểm
Trong kỹ năng giao tiếp hiệu quả, “paraphrasing” có vai trò gì?
A.
Lặp lại lời đối phương để lấp đầy thời gian
B.
Tóm lược và xác nhận sự hiểu đúng ý kiến người nói
C.
Tạo khoảng lặng trước khi chuyển chủ đề
D.
Làm người nói cảm thấy mất kiên nhẫn
Câu 12: 0.25 điểm
Trong một cuộc gọi dịch vụ, “average handle time” (AHT) tăng cao đột biến nhưng “first call resolution” (FCR) cũng tăng mạnh. Kịch bản nào giải thích hợp lý nhất?
A.
Nhân viên thiếu kỹ năng, phải kéo dài cuộc gọi
B.
Hệ thống CRM lỗi, khách đợi lâu để xác thực
C.
Nhân viên chủ động giải quyết triệt để thay vì chuyển tiếp
D.
Khách hàng liên tục hỏi ngoài phạm vi dịch vụ
Câu 13: 0.25 điểm
Khi muốn từ chối đề nghị mà vẫn giữ mối quan hệ tốt đẹp, chiến thuật nào sau đây phù hợp nhất?
A.
Trì hoãn phản hồi càng lâu càng tốt
B.
Từ chối thẳng và nêu lý do cá nhân
C.
Từ chối khéo léo kèm theo đề xuất thay thế hợp lý
D.
Lảng tránh chủ đề trong các lần trao đổi tiếp theo
Câu 14: 0.25 điểm
Để tạo dựng hình ảnh tổ chức trong giao tiếp bên ngoài, yếu tố nào cần ưu tiên hàng đầu?
A.
Phong cách ăn mặc của nhân viên
B.
Sự nhất quán trong thông điệp và hành vi
C.
Tổ chức sự kiện thường xuyên
D.
Quảng bá logo thương hiệu liên tục
Câu 15: 0.25 điểm
Trong đàm phán nhóm, chiến thuật “divide and conquer” thường phát huy hiệu quả cao nhất khi:
A.
Nhóm đối phương có phân chia vai trò rõ ràng
B.
Nhóm đối phương chưa thống nhất mục tiêu nội bộ
C.
Nhóm đối phương dùng kỹ thuật brainstorming
D.
Nhóm đối phương có một trưởng nhóm rất quyền lực
Câu 16: 0.25 điểm
Trong giao tiếp nhóm, hiện tượng “groupthink” thường dẫn đến hệ quả gì?
A.
Các ý tưởng sáng tạo được khuyến khích
B.
Ra quyết định thiếu phản biện và dễ sai lầm
C.
Nhóm hoạt động hiệu quả hơn do đồng thuận
D.
Các thành viên tranh luận gay gắt hơn
Câu 17: 0.25 điểm
Trong đàm phán, hiệu ứng “anchoring” có thể bị vô hiệu hoá hiệu quả nhất bằng chiến thuật nào?
A.
Đưa ra giá neo cao hơn ngay lập tức
B.
Bỏ qua hoàn toàn neo ban đầu và yêu cầu nhắc lại
C.
Công khai BATNA của mình và đối phương
D.
Đặt câu hỏi mở phân tích cơ sở của neo
Câu 18: 0.25 điểm
Trong giao tiếp tổ chức, biểu hiện nào là dấu hiệu sớm của “văn hóa im lặng”?
A.
Nhân viên thường xuyên góp ý công khai
B.
Các cuộc họp có nhiều tranh luận
C.
Nhân viên tránh nêu ý kiến trái chiều
D.
Cấp quản lý luôn hỏi ý kiến cấp dưới
Câu 19: 0.25 điểm
Phong cách giao tiếp “passive-aggressive” thường gây hậu quả gì trong môi trường nhóm?
A.
Tăng hiệu suất nhờ sự mềm mỏng
B.
Làm suy giảm niềm tin và gây xung đột ngầm
C.
Thúc đẩy sáng tạo vì sự đối lập quan điểm
D.
Tạo không khí hài hước giúp giảm căng thẳng
Câu 20: 0.25 điểm
Trong môi trường làm việc đa quốc gia, kỹ năng nào giúp tăng khả năng hợp tác hiệu quả nhất?
A.
Năng lực sử dụng công cụ số
B.
Hiểu biết văn hóa giao tiếp và linh hoạt thích nghi
C.
Kỹ năng nói nhiều ngôn ngữ
D.
Kỹ năng thuyết trình chuyên sâu
Câu 21: 0.25 điểm
Giao tiếp gián tiếp thường phù hợp với nền văn hóa nào sau đây?
A.
Văn hóa Mỹ
B.
Văn hóa Đức
C.
Văn hóa Nhật Bản
D.
Văn hóa Thụy Sĩ
Câu 22: 0.25 điểm
Khi xây dựng mối quan hệ trong kinh doanh, yếu tố “tần suất tiếp xúc” tác động đến:
A.
Uy tín thương hiệu
B.
Cảm giác thân thiết và độ tin cậy
C.
Chi phí marketing trung bình
D.
Khả năng bán chéo sản phẩm
Câu 23: 0.25 điểm
Mục tiêu của kỹ năng “reframing” trong đàm phán là gì?
A.
Tăng thời lượng thảo luận
B.
Tránh phải đưa ra đề xuất trực tiếp
C.
Giúp chuyển hướng góc nhìn tiêu cực sang tích cực
D.
Đánh giá rủi ro chi tiết hơn
Câu 24: 0.25 điểm
Theo nguyên lý “foot-in-the-door”, yếu tố nào giúp tăng khả năng đồng ý ở bước thuyết phục thứ hai?
A.
Bắt đầu bằng yêu cầu lớn hơn
B.
Bắt đầu bằng yêu cầu nhỏ, đơn giản và dễ đồng thuận
C.
Gợi ý lợi ích dài hạn ngay từ đầu
D.
Tăng cường áp lực xã hội qua các ví dụ
Câu 25: 0.25 điểm
Để nâng cao hiệu quả đặt câu hỏi phản biện (probing) trong đàm phán, nguyên tắc “TED” (Tell-Explain-Describe) nhằm tối ưu điều gì?
A.
Giảm thời lượng đối phương nói, tránh lan man
B.
Khuyến khích đối phương cung cấp dữ kiện cụ thể thay vì ý kiến chung chung
C.
Tăng tính thân thiện bằng cách kể chuyện
D.
Ép đối phương phải cam kết thời hạn
Câu 26: 0.25 điểm
Trong đàm phán, kỹ thuật “BATNA” được sử dụng để:
A.
Tăng tính thân thiện giữa hai bên
B.
Tạo cảm giác cấp bách cho đối phương
C.
Xác định phương án tốt nhất nếu không đạt được thỏa thuận
D.
Hợp pháp hóa mọi cam kết bằng văn bản
Câu 27: 0.25 điểm
Trong đàm phán thương mại quốc tế, yếu tố nào sau đây thường bị đánh giá thấp nhưng lại ảnh hưởng lớn đến kết quả?
A.
Khác biệt múi giờ
B.
Sự khác biệt trong phong cách giao tiếp văn hóa
C.
Tốc độ chuyển tiền quốc tế
D.
Số lượng bên tham gia
Câu 28: 0.25 điểm
Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng vai trò của kỹ năng im lặng chiến lược trong giao tiếp kinh doanh?
A.
Thể hiện sự thiếu chuẩn bị
B.
Là công cụ gây áp lực lên đối phương
C.
Là hành vi bất lịch sự cần tránh tuyệt đối
D.
Chỉ nên dùng khi đối phương chủ động nói nhiều
Câu 29: 0.25 điểm
Kỹ thuật “chunking” trong thuyết trình nhằm mục đích gì?
A.
Làm bài thuyết trình dài hơn
B.
Gây ấn tượng mạnh bằng những số liệu lớn
C.
Chia thông tin thành các phần nhỏ dễ tiếp thu
D.
Tăng tính hài hước cho bài trình bày
Câu 30: 0.25 điểm
Đặc điểm nổi bật của người đàm phán nguyên tắc (principled negotiator) là:
A.
Luôn cố gắng đạt phần thắng tuyệt đối
B.
Tập trung vào lợi ích thay vì vị trí
C.
Thường xuyên thay đổi quan điểm theo tình huống
D.
Ưu tiên cảm xúc hơn logic
Câu 31: 0.25 điểm
Yếu tố nào trong giao tiếp giúp xây dựng sự đồng cảm nhanh nhất?
A.
Sử dụng tên người đối phương thường xuyên
B.
Lặp lại chính xác lời họ nói
C.
Đồng tình với tất cả ý kiến
D.
Lắng nghe tích cực và phản hồi cảm xúc phù hợp
Câu 32: 0.25 điểm
Yếu tố ngôn ngữ cơ thể nào có tác động mạnh nhất tới độ tin cậy (credibility) của người thuyết trình theo phân tích của Mehrabian?
A.
Cử động tay theo nhịp lời nói
B.
Giao tiếp mắt ổn định trên 60 % thời gian
C.
Nụ cười rộng liên tục
D.
Tư thế chân mở rộng hơn vai
Câu 33: 0.25 điểm
Trong giao tiếp kinh doanh, kỹ thuật nào giúp truyền tải thông điệp phức tạp dễ hiểu hơn?
A.
Đọc toàn bộ nội dung từ slide
B.
Sử dụng ví dụ, hình ảnh, và ẩn dụ
C.
Lặp đi lặp lại thuật ngữ chuyên ngành
D.
Giao tiếp phi ngôn ngữ hoàn toàn
Câu 34: 0.25 điểm
Trong đàm phán, hành vi "lowballing" nghĩa là:
A.
Đưa ra giá thấp ban đầu rồi tăng dần
B.
Làm mất uy tín đối phương bằng dữ liệu giả
C.
Tạo áp lực tâm lý bằng im lặng kéo dài
D.
Tăng cao yêu cầu để tạo cảm giác thương lượng thành công
Câu 35: 0.25 điểm
Trong giao tiếp, điều gì làm suy yếu đáng kể độ tin cậy của người nói?
A.
Nói chậm và suy nghĩ kỹ
B.
Tránh nhìn vào mắt đối phương, nói ấp úng
C.
Sử dụng ví dụ minh họa rõ ràng
D.
Trình bày nội dung theo cấu trúc
Câu 36: 0.25 điểm
Trong nhóm dự án agile, kỹ thuật “silent brainstorming” hỗ trợ mục tiêu nào trong việc giao tiếp nhóm?
A.
Loại bỏ hoàn toàn xung đột cá tính mạnh
B.
Giảm ảnh hưởng của hiện tượng groupthink lên quyết định
C.
Tăng tốc độ đưa ý tưởng mới nhờ tranh luận trực tiếp
D.
Tối đa hoá vai trò trưởng nhóm trong định hướng ý tưởng
Câu 37: 0.25 điểm
Theo nghiên cứu về “power posing”, tư thế nào sau đây KHÔNG làm tăng đáng kể mức testosterone ngắn hạn?
A.
Đứng chữ V tay chống hông cao
B.
Ngồi ngửa lưng, hai tay vòng sau gáy
C.
Khoanh tay trước ngực, chân bắt chéo
D.
Gác chân lên bàn, hai tay sau đầu
Câu 38: 0.25 điểm
Mục tiêu quan trọng nhất khi gửi thư xác nhận sau giao dịch là gì?
A.
Gây ấn tượng tốt với đối tác
B.
Xác thực lại nội dung trao đổi để tránh hiểu lầm
C.
Chào mừng khách hàng bằng ngôn ngữ thương hiệu
D.
Gửi ưu đãi khuyến mãi tiếp theo
Câu 39: 0.25 điểm
Trong giao tiếp nội bộ, việc không phản hồi email quan trọng có thể bị xem là:
A.
Một hình thức giao tiếp thụ động
B.
Sự ưu tiên công việc khác
C.
Lỗi hệ thống
D.
Quy trình lọc thông tin
Câu 40: 0.25 điểm
Một nhà đàm phán giỏi thường ưu tiên hành động nào sau khi thỏa thuận được ký kết?
A.
Tìm kiếm đối tác mới
B.
Theo dõi việc thực hiện cam kết và phản hồi liên tục