Trắc nghiệm kiến thức Chương 2 – Kỹ năng Giao tiếp HCE

Bộ câu hỏi trắc nghiệm bám sát Chương 2 giúp bạn tự kiểm tra và củng cố kỹ năng giao tiếp: khái niệm–vai trò ngôn ngữ, các thành tố lời nói/viết (từ vựng, ngữ pháp, ngữ điệu, phong cách), nguyên tắc rõ ràng–chính xác–ngắn gọn–phù hợp–lịch sự, kỹ năng nói/viết theo quy trình, lập luận Ethos–Logos–Pathos, lỗi thường gặp và cách khắc phục, tình huống thực hành, cùng tiêu chí đánh giá. Mỗi câu hỏi kèm gợi ý/giải thích ngắn để bạn nắm chắc kiến thức và áp dụng ngay trong lớp học, công sở và dịch vụ khách hàng.

Từ khoá: trắc nghiệm giao tiếp chương 2 HCE kỹ năng nói kỹ năng viết ngôn ngữ giao tiếp từ vựng ngữ nghĩa ngữ pháp cú pháp ngữ điệu nhịp đi phong cách trang trọng nguyên tắc giao tiếp lập luận thuyết phục email công việc xử lý tình huống bài tập ôn luyện tiêu chí đánh giá

Thời gian: 1 giờ 30 phút

416,859 lượt xem 32,066 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Với nhóm người nghe mới, hành động “khởi động” nào hỗ trợ thiết lập khung an toàn mà không làm loãng mục tiêu?
A.  
Kể chuyện hài 5 phút
B.  
Đặt một câu hỏi gợi liên hệ trực tiếp với chủ đề và yêu cầu giơ tay
C.  
Chia nhóm thảo luận tự do 10 phút
D.  
Cho xem video viral không liên quan
Câu 2: 0.25 điểm
Khi người nói sử dụng quá nhiều câu bị động, hệ quả thường gặp là gì?
A.  
Câu nói trở nên trực diện và mạnh mẽ hơn.
B.  
Thông điệp mờ nhạt, thiếu chủ thể và giảm tính trách nhiệm.
C.  
Câu nói súc tích và dễ hiểu hơn.
D.  
Cảm xúc người nghe tăng lên.
Câu 3: 0.25 điểm
Trong phân tích người nghe, biến số nào quyết định mức “trang trọng” hơn cả khi các yếu tố khác tương đương?
A.  
Màu áo người nghe
B.  
Kênh truyền (trực tiếp vs. online) và quan hệ quyền lực
C.  
Thời lượng nghỉ giải lao
D.  
Thời tiết
Câu 4: 0.25 điểm
Khi biên tập để “cắt 20% từ ngữ”, chiến thuật nào hiệu quả nhất?
A.  
Xoá chủ ngữ
B.  
Loại cụm rườm rà (“do bởi vì” → “vì”; “trong khoảng thời gian” → “trong/đến”) và đổi danh hoá thành động từ
C.  
Thêm dấu chấm phẩy
D.  
Thay động từ bằng tính từ
Câu 5: 0.25 điểm
Khi lập luận so sánh–đối chiếu, điều gì giúp tăng tính thuyết phục?
A.  
Nêu hai đối tượng, chỉ ra tiêu chí so sánh cụ thể và kết luận dựa trên dữ kiện.
B.  
Chỉ nói chung chung “A tốt hơn B”.
C.  
Đưa cảm xúc cá nhân không có minh chứng.
D.  
So sánh theo cảm tính.
Câu 6: 0.25 điểm
Một diễn giả nói ở tốc độ 190 từ/phút liên tục 10 phút. Theo nguyên tắc “nhịp đi” và khả năng xử lý của người nghe, điều chỉnh nào hiệu quả nhất?
A.  
Giữ tốc độ, tăng âm lượng
B.  
Giảm còn 130–150 từ/phút và chèn điểm dừng chiến lược sau mỗi luận điểm
C.  
Giảm còn 100 từ/phút và tránh mọi ngắt nghỉ
D.  
Dùng slide dày chữ để bù thông tin
Câu 7: 0.25 điểm
Câu nào thể hiện chuyển đổi từ danh hoá sang động từ mạnh, giúp câu mạch lạc hơn?
A.  
Việc tối ưu hoá được thực hiện bởi nhóm chúng tôi.
B.  
Nhóm chúng tôi thực hiện tối ưu hoá.
C.  
Sự thực hiện tối ưu hoá bởi nhóm chúng tôi là cần thiết.
D.  
Tối ưu hoá là thứ được nhóm chúng tôi thực hiện.
Câu 8: 0.25 điểm
Trong một bài thuyết trình 7 phút cho nhóm đa ngành, yếu tố nào quyết định nhất để người nghe diễn giải đúng ý định phát ngôn khi cùng lúc tồn tại mơ hồ ngữ nghĩa và quan hệ quyền lực bất cân xứng?
A.  
Điều chỉnh cú pháp để câu văn ngắn nhất có thể
B.  
Hiệu chỉnh ngữ cảnh (khung mục tiêu–vai trò–kênh) và tín hiệu phi ngôn ngữ phù hợp
C.  
Bổ sung thuật ngữ chuyên ngành để tăng tính chính xác
D.  
Tăng cường lặp lại từ khóa ở cuối bài
Câu 9: 0.25 điểm
Trong “kỹ năng viết”, bước nào được thực hiện đầu tiên khi biên tập hai vòng?
A.  
Chỉnh câu–từ và lỗi chính tả trước.
B.  
Chỉnh ý và bố cục tổng thể trước, sau đó mới sửa câu–từ.
C.  
Kiểm tra định dạng trước.
D.  
Thêm từ ngữ cảm xúc.
Câu 10: 0.25 điểm
Trong luyện tập thuyết trình, tiêu chí “kỷ luật thời gian” có nghĩa là gì?
A.  
Dừng nói bất kể nội dung đang dang dở khi hết giờ.
B.  
Quản lý thời lượng để vẫn truyền đạt đủ luận điểm trong khung cho phép.
C.  
Nói càng nhanh càng tốt.
D.  
Cắt phần mở đầu cho kịp giờ.
Câu 11: 0.25 điểm
Khi cần “minh bạch nguồn tin” để tăng Ethos, phương án nào tốt nhất trong slide?
A.  
Ghi “nguồn: Internet”
B.  
Ghi tên nguồn, năm, phương pháp chính; nếu là nội bộ, nêu phạm vi và giới hạn
C.  
Không cần ghi vì mất thẩm mỹ
D.  
Dùng biểu tượng cảm xúc thay cho trích dẫn
Câu 12: 0.25 điểm
Trong biên tập văn bản, dấu hiệu nào cho thấy đoạn viết đang “đa nghĩa”?
A.  
Nhiều chủ ngữ trùng lặp.
B.  
Dùng đại từ mơ hồ không rõ tham chiếu.
C.  
Sử dụng câu chủ–vị rõ ràng.
D.  
Có ví dụ cụ thể.
Câu 13: 0.25 điểm
Trong xử lý phàn nàn khách hàng “3 ngày chưa phản hồi”, câu nào duy trì khung thời gian cam kết và phục hồi niềm tin tốt nhất?
A.  
“Anh/chị chờ thêm nhé.”
B.  
“Em sẽ phản hồi ngay khi rảnh.”
C.  
“Em xin lỗi vì trải nghiệm chưa tốt; em kiểm tra hệ thống trong 10 phút và nếu cần xử lý sâu, em cập nhật tiến độ vào 16h hôm nay.”
D.  
“Do bộ phận khác chậm nên vậy.”
Câu 14: 0.25 điểm
Câu nào thể hiện “phép lịch sự gián tiếp” đúng chuẩn trong công sở?
A.  
“Anh làm việc này đi.”
B.  
“Anh vui lòng xác nhận giúp em nội dung này trước 10h sáng mai.”
C.  
“Phải gửi ngay.”
D.  
“Đừng quên nhé!”
Câu 15: 0.25 điểm
Trong phần “thiết kế dàn ý”, yếu tố nào quyết định để các luận điểm chính không bị rời rạc?
A.  
Dùng nhiều màu sắc trên slide.
B.  
Sử dụng câu chuyển ý logic giữa các luận điểm và lặp nhẹ từ khóa chủ đề.
C.  
Mỗi luận điểm tách biệt hoàn toàn không liên hệ.
D.  
Thêm câu đệm cảm xúc giữa các đoạn.
Câu 16: 0.25 điểm
Tình huống: Đồng nghiệp phản biện “số liệu chưa tin cậy”. Phản hồi nào giữ được “tách người–vấn đề” và tăng Logos?
A.  
“Bạn lúc nào cũng bắt bẻ!”
B.  
“Theo số liệu thu thập từ hệ thống X tuần 36–39 (n=124), độ lệch chuẩn là 3,2; mình đính kèm file kiểm định để bạn xem giúp.”
C.  
“Chúng ta cứ tạm tin đã, bàn sau.”
D.  
“Tôi là người làm dự án, tôi đúng.”
Câu 17: 0.25 điểm
Trong văn viết công sở, khi nào nên dùng câu bị động?
A.  
Khi không rõ hoặc không cần nêu chủ thể, tập trung vào kết quả
B.  
Khi muốn kéo dài câu
C.  
Khi muốn đổ lỗi chung chung
D.  
Khi muốn tăng tính cá nhân
Câu 18: 0.25 điểm
Khi bài nói bị đánh giá là “thiếu hấp dẫn”, nguyên nhân thường nằm ở đâu?
A.  
Ngữ điệu đơn điệu, thiếu biến hóa và không dùng câu hỏi tu từ.
B.  
Dùng nhiều dữ liệu.
C.  
Dừng đúng thời lượng.
D.  
Cấu trúc ba phần rõ ràng.
Câu 19: 0.25 điểm
Tín hiệu phi ngôn ngữ nào có tác động trực tiếp nhất tới việc người nghe diễn giải “cam kết thời gian”?
A.  
Nụ cười
B.  
Tiếp xúc mắt ngắn, gật xác nhận và nhấn mạnh mốc thời gian bằng ngắt nghỉ
C.  
Khoanh tay
D.  
Đứng lệch nhìn xuống đất
Câu 20: 0.25 điểm
Để tăng Pathos mà không làm suy yếu Logos, lựa chọn nào phù hợp nhất?
A.  
Thêm giai thoại hài dài 5 phút không liên quan
B.  
Chen một câu chuyện ngắn liên hệ trực tiếp với số liệu và kết luận hành động
C.  
Bỏ hết số liệu để tập trung cảm xúc
D.  
Dùng nhạc nền lớn át tiếng nói
Câu 21: 0.25 điểm
Khi thời lượng còn 45 giây, giải pháp nào tối đa hoá “kỷ luật thời gian” mà vẫn đảm bảo mục tiêu?
A.  
Vẫn trình bày đủ các ví dụ đã chuẩn bị
B.  
Bỏ phần kết thúc, chạy nhanh sang câu hỏi
C.  
Tóm tắt 30 giây (nhắc mục tiêu–3 điểm chính–kêu gọi hành động) và chỉ nhận 1 câu hỏi nếu kịp
D.  
Xin thêm thời gian từ ban tổ chức
Câu 22: 0.25 điểm
Khi cần phản hồi phê bình trong công sở, câu nào giữ “tách người–vấn đề” tốt nhất?
A.  
“Bạn làm sai hết.”
B.  
“Theo tiêu chí A và dữ liệu tuần 40, phần X chưa đạt mốc Y; mình đề xuất bước B trước thứ Năm.”
C.  
“Tính bạn cẩu thả quá.”
D.  
“Cứ làm lại toàn bộ đi.”
Câu 23: 0.25 điểm
Đoạn mở đầu 60 giây nào sau đây đáp ứng tốt nhất nguyên tắc “gợi vấn đề → liên quan → hứa hẹn giá trị”?
A.  
“Chúng ta bàn về giao tiếp. Tôi có nhiều ý.”
B.  
“Mỗi tuần bạn nhận bao nhiêu email? Trong 5 phút, nếu phải trả lời một email khó, bạn sẽ làm gì? Hôm nay, tôi chia sẻ 3 kỹ thuật để gói thông điệp trong 5 câu.”
C.  
“Xin chào, tôi là A, thích kỹ năng mềm.”
D.  
“Chủ đề này quan trọng lắm, nghe tôi nói đã.”
Câu 24: 0.25 điểm
Trong phần luyện “email 150–200 từ”, việc đưa “lợi ích – rủi ro – bước tiếp” có tác dụng gì?
A.  
Giúp người nhận đánh giá đầy đủ và dễ đồng thuận với đề xuất.
B.  
Làm email dài hơn.
C.  
Tăng tính cảm xúc cá nhân.
D.  
Thay cho phần mở đầu.
Câu 25: 0.25 điểm
Trong cấu trúc đoạn văn, câu chuyển ý hiệu quả nhất thường:
A.  
Lặp lại toàn bộ đoạn trước
B.  
Tóm lược ý vừa bàn và gợi mở ý kế tiếp bằng quan hệ logic (ví dụ: “Do đó…”, “Tiếp theo…”)
C.  
Bắt đầu chủ đề hoàn toàn mới
D.  
Kể chuyện ngoài lề
Câu 26: 0.25 điểm
Trong phần luyện “bài nói 3–5 phút”, yếu tố nào phản ánh rõ khả năng tự điều chỉnh ngôn ngữ nói?
A.  
Ghi âm, nghe lại và nhận diện từ đệm, tốc độ, ngữ điệu.
B.  
Ghi lại nội dung rồi gửi cho người khác đọc.
C.  
Chỉ luyện nói một lần duy nhất.
D.  
Ghi âm nhưng không nghe lại để tránh ngại.
Câu 27: 0.25 điểm
Trong bài thuyết trình, khi cùng lúc cần Logos và Pathos, cách phối hợp nào cân bằng nhất?
A.  
Dẫn số liệu trước, kể một câu chuyện ngắn liên quan, rồi quay lại kết nối số liệu với kết luận hành động
B.  
Kể câu chuyện dài, bỏ qua số liệu
C.  
Chỉ dùng biểu đồ mà không diễn giải
D.  
Mở đầu bằng lời kêu gọi cảm xúc và kết thúc bằng cảm xúc
Câu 28: 0.25 điểm
Trong bối cảnh đa thế hệ, hành vi ngôn ngữ nào giúp duy trì “phù hợp” giữa các nhóm tuổi?
A.  
Dùng ngôn ngữ trung tính, tránh từ lóng và điều chỉnh mức độ trang trọng tùy quan hệ.
B.  
Bắt chước cách nói của người trẻ để gần gũi.
C.  
Giữ nguyên phong cách cá nhân dù không phù hợp.
D.  
Dùng biệt ngữ nội bộ mọi lúc.
Câu 29: 0.25 điểm
Khi gặp phản hồi tiêu cực từ người nghe trong bài thuyết trình, điều đầu tiên cần làm để giữ “khung an toàn giao tiếp” là gì?
A.  
Bỏ qua và tiếp tục bài nói.
B.  
Thừa nhận cảm xúc người nghe và cảm ơn họ đã chia sẻ.
C.  
Ngắt lời người phản hồi để bảo vệ quan điểm.
D.  
Chuyển sang chủ đề khác không liên quan.
Câu 30: 0.25 điểm
Câu nào vi phạm nguyên tắc “ngắn gọn” trong giao tiếp hành chính?
A.  
“Vì trễ dữ liệu, nhóm đề nghị lùi hạn nộp 1 ngày.”
B.  
“Do bởi vì việc thu thập dữ liệu gặp phải một số sự cố kỹ thuật chưa thể xử lý ngay, nhóm kính đề nghị xem xét việc điều chỉnh thời gian nộp thêm một ngày.”
C.  
“Xin gia hạn hạn nộp 24 giờ.”
D.  
“Đề nghị điều chỉnh hạn nộp sang thứ Hai.”
Câu 31: 0.25 điểm
Trong lập luận vấn đề–giải pháp, thành phần nào thiếu sẽ khiến thông điệp mất sức thuyết phục?
A.  
Vấn đề
B.  
Nguyên nhân
C.  
Giải pháp
D.  
Kết quả kỳ vọng
Câu 32: 0.25 điểm
Câu nào thể hiện phong cách “học đường/công sở” chuẩn mực nhất?
A.  
“Tôi muốn anh làm liền nha.”
B.  
“Anh vui lòng xử lý giúp em nội dung này trước 14h hôm nay.”
C.  
“Làm lẹ lên!”
D.  
“Gấp nha anh!”
Câu 33: 0.25 điểm
Khi người nghe phản đối bằng cảm xúc mạnh, bước nào trong chuỗi “Cảm ơn – Làm rõ – Trả lời – Kiểm tra lại” dễ bị bỏ qua nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến việc tái lập khung đối thoại?
A.  
Cảm ơn
B.  
Làm rõ (paraphrase câu hỏi, xác định điểm bất đồng cụ thể)
C.  
Trả lời
D.  
Kiểm tra lại (confirm hiểu và thống nhất bước tiếp)
Câu 34: 0.25 điểm
Trong email công việc, tiêu đề nào thể hiện rõ “ý chính – mục đích” nhất?
A.  
“Về việc”
B.  
“Xin phép điều chỉnh lịch nộp báo cáo tuần”
C.  
“Chào anh/chị”
D.  
“Báo cáo”
Câu 35: 0.25 điểm
Để tránh “vòng vo, đa nghĩa”, kỹ thuật chỉnh sửa nào hiệu quả nhất?
A.  
Thêm nhiều tính từ
B.  
Đặt từ quan trọng ở đầu câu và đọc to để phát hiện chỗ vấp
C.  
Dùng nhiều dấu chấm phẩy
D.  
Thêm ngoặc đơn giải thích dài
Câu 36: 0.25 điểm
Trong mô phỏng dịch vụ khách hàng, câu trả lời nào thể hiện đủ 3 bước “thừa nhận – tóm tắt – hành động”?
A.  
“Em sẽ kiểm tra.”
B.  
“Em hiểu là anh/chị chưa nhận được phản hồi sau 3 ngày. Em xin lỗi và sẽ gửi cập nhật trong 10 phút.”
C.  
“Chờ chút.”
D.  
“Bộ phận khác xử lý ạ.”
Câu 37: 0.25 điểm
Đoạn văn nào vi phạm nguyên tắc “mỗi đoạn một ý chính”?
A.  
Đoạn trình bày nhiều vấn đề không liên quan, thiếu câu chủ đề rõ ràng.
B.  
Đoạn mở đầu bằng ý chính, sau đó giải thích và kết luận.
C.  
Đoạn gồm câu chủ–vị rõ ràng và ví dụ minh họa.
D.  
Đoạn có liên kết logic giữa các câu.
Câu 38: 0.25 điểm
Trong giao tiếp công sở, khi nào nên ưu tiên câu chủ–vị trực tiếp thay vì câu bị động?
A.  
Khi cần quy trách nhiệm và làm rõ người thực hiện hành động
B.  
Khi muốn tăng độ trang trọng bất kể ngữ cảnh
C.  
Khi muốn kéo dài câu cho ấn tượng
D.  
Khi muốn tránh mọi xung đột
Câu 39: 0.25 điểm
Câu nào thể hiện đúng “mỗi câu một ý chính” trong mô tả quy trình?
A.  
“Thu thập dữ liệu và báo cáo và phân tích và trình bày.”
B.  
“Thu thập dữ liệu xong, nhóm xác minh mẫu; bước tiếp theo, chúng tôi tổng hợp báo cáo.”
C.  
“Các bước rất nhiều, nói sau.”
D.  
“Quy trình khá phức tạp nên phải cẩn thận.”
Câu 40: 0.25 điểm
Bạn cần từ chối đề nghị gấp của cấp trên nhưng vẫn duy trì quan hệ. Câu mở đầu nào thể hiện đúng nguyên tắc “lịch sự–tôn trọng” đồng thời giữ “chính xác–phù hợp”?
A.  
Em không thể làm vì quá bận ạ.
B.  
Em xin phép từ chối vì việc này không thuộc mô tả công việc của em.
C.  
Em rất trân trọng đề nghị của anh/chị; vì x mốc thời gian y, em đề xuất phương án B để vẫn bảo đảm mục tiêu.
D.  
Việc này không khả thi; nhờ anh/chị tự xử lý giúp.