Trắc nghiệm Chương 4 – Giao Dịch Và Đàm Phán Kinh Doanh HCE
Tổng hợp bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 4 môn Giao dịch và Đàm phán kinh doanh theo giáo trình HCE, giúp sinh viên ôn tập kiến thức về khái niệm, nguyên tắc đàm phán, các yếu tố ảnh hưởng, phong cách và chiến thuật thương lượng. Bài tập được thiết kế sát nội dung lý thuyết, phù hợp cho kiểm tra, ôn thi hoặc tự học hiệu quả.
Từ khoá: trắc nghiệm đàm phán giao dịch kinh doanh chương 4 HCE ôn tập đàm phán câu hỏi trắc nghiệm kiến thức kinh doanh kỹ năng thương lượng nghệ thuật đàm phán yếu tố ảnh hưởng nguyên tắc đàm phán chiến thuật giao tiếp đàm phán win-win kỹ năng mềm kinh doanh
Thời gian: 1 giờ 30 phút
380,855 lượt xem 29,296 lượt làm bài
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong chiến thuật thách giá, người bán thường làm gì?
A.
Đưa giá thấp để nhanh kết thúc
B.
Đưa giá cực đoan để có khoảng giảm giá
C.
Không cung cấp thông tin cụ thể
D.
Tránh đàm phán trực tiếp
Câu 2: 0.25 điểm
Khi nào bên đàm phán thường có lợi thế về tâm lý và thực tế?
A.
Khi thiếu thông tin
B.
Khi có BATNA mạnh
C.
Khi chưa xác định mục tiêu
D.
Khi từ chối đàm phán
Câu 3: 0.25 điểm
Trong nghệ thuật “nghe”, việc phản hồi bằng cách lặp lại một phần câu nói của đối phương có ý nghĩa gì?
A.
Tạo sự ức chế cho đối phương
B.
Xác nhận sự lắng nghe và hiểu đúng thông tin
C.
Lãng phí thời gian
D.
Phá vỡ mạch đàm phán
Câu 4: 0.25 điểm
Trong nghệ thuật “trả lời” đàm phán, điều nào sau đây là không nên làm?
A.
Trả lời khi chưa hiểu rõ câu hỏi
B.
Trả lời ngắn gọn, đúng trọng tâm
C.
Duy trì thái độ điềm tĩnh
D.
Chuẩn bị kịch bản trả lời
Câu 5: 0.25 điểm
“Chiến thuật neo giá” thường được sử dụng để làm gì trong đàm phán?
A.
Tạo áp lực về thời gian
B.
Tạo khan hiếm sản phẩm
C.
Định hướng tư duy đối phương về mức giá
D.
Buộc đối phương đưa ra mức giá cao hơn
Câu 6: 0.25 điểm
Mục tiêu của phong cách đàm phán hợp tác là gì?
A.
Tối đa hóa lợi ích cho một bên
B.
Duy trì im lặng và nghe nhiều hơn nói
C.
Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi
D.
Không đưa ra bất kỳ nhượng bộ nào
Câu 7: 0.25 điểm
Điều gì thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp trong đàm phán?
A.
Chuẩn bị trước chiến lược
B.
Giữ thái độ điềm tĩnh
C.
Trả lời quá nhanh không suy nghĩ
D.
Lắng nghe chủ động
Câu 8: 0.25 điểm
Chiến thuật nào sau đây dùng để kiểm soát cảm xúc đối phương?
A.
Kể chuyện cá nhân
B.
Gây áp lực thời gian
C.
Đề xuất phương án sáng tạo
D.
Giữ im lặng kéo dài
Câu 9: 0.25 điểm
Yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến niềm tin và mức độ rủi ro trong đàm phán?
A.
Thời điểm đàm phán
B.
Tình hình chính trị – xã hội
C.
Kỹ năng đàm phán
D.
Vị trí địa lý
Câu 10: 0.25 điểm
Một người đàm phán giỏi thường:
A.
Trả lời mọi câu hỏi ngay lập tức
B.
Chuẩn bị kỹ lưỡng và biết lắng nghe
C.
Tỏ ra cứng rắn mọi lúc
D.
Né tránh mâu thuẫn
Câu 11: 0.25 điểm
Đàm phán nào sau đây có khả năng xảy ra hiểu lầm cao nhất?
A.
Trực tiếp
B.
Qua trung gian
C.
Gián tiếp (email, điện thoại)
D.
Tái đàm phán
Câu 12: 0.25 điểm
Một nhà đàm phán giỏi cần làm gì khi đối phương phản biện mạnh?
A.
Tránh trả lời trực tiếp
B.
Phản biện lại ngay lập tức
C.
Kiểm soát cảm xúc và giữ thái độ chuyên nghiệp
D.
Ngưng đàm phán để thu thập thêm dữ liệu
Câu 13: 0.25 điểm
Kỹ năng nào cần thiết để xử lý xung đột lợi ích trong đàm phán?
A.
Kỹ năng né tránh
B.
Kỹ năng quan sát
C.
Kỹ năng thương lượng và lắng nghe
D.
Kỹ năng giải trí
Câu 14: 0.25 điểm
Đâu là yếu tố tạo nên phong cách đàm phán cứng rắn?
A.
Tập trung duy trì mối quan hệ
B.
Theo đuổi lợi ích tối đa, không nhượng bộ
C.
Sẵn sàng hợp tác lâu dài
D.
Đề cao sự đồng thuận từ đầu
Câu 15: 0.25 điểm
Điều nào sau đây thể hiện hiệu quả của đàm phán hợp tác?
A.
Một bên thắng tuyệt đối
B.
Cả hai bên đều nhượng bộ toàn bộ
C.
Đạt được thỏa thuận đôi bên cùng có lợi
D.
Không ký kết hợp đồng nhưng hiểu nhau hơn
Câu 16: 0.25 điểm
Kỹ thuật nào sau đây thường dùng để kiểm soát hướng đi của cuộc đàm phán?
A.
Đặt câu hỏi mở đầu
B.
Trả lời bằng câu hỏi
C.
Tạm ngừng đàm phán
D.
Nhượng bộ toàn phần
Câu 17: 0.25 điểm
Việc ghi chú trong khi đàm phán giúp gì cho người tham gia?
A.
Làm giảm tốc độ đàm phán
B.
Tạo không khí căng thẳng
C.
Lưu giữ điểm quan trọng và hỗ trợ lập luận
D.
Dễ bị đối phương nghi ngờ
Câu 18: 0.25 điểm
Việc tạm ngừng đàm phán nhằm mục đích gì?
A.
Làm đối phương bối rối
B.
Giúp các bên suy nghĩ lại và thu thập thêm thông tin
C.
Dừng hẳn tiến trình đàm phán
D.
Cắt đứt liên hệ
Câu 19: 0.25 điểm
Đâu là nguyên nhân phổ biến gây ra hiểu lầm trong đàm phán quốc tế?
A.
Thiếu tài liệu đàm phán
B.
Khác biệt về văn hóa và phong cách giao tiếp
C.
Mức thuế nhập khẩu khác nhau
D.
Pháp luật của quốc gia sở tại
Câu 20: 0.25 điểm
Chiến thuật nào thường được áp dụng khi muốn dẫn đối phương đến vùng giá có lợi?
A.
Neo giá
B.
Đóng đàm phán
C.
Mềm mỏng
D.
Tự rút lui
Câu 21: 0.25 điểm
Phát biểu nào sau đây thể hiện một nguyên tắc đúng trong đàm phán kinh doanh?
A.
Luôn nhượng bộ để duy trì quan hệ
B.
Kiên định mục tiêu – linh hoạt phương pháp
C.
Cố gắng giữ lập trường bất chấp hoàn cảnh
D.
Không cần chuẩn bị chiến lược đàm phán
Câu 22: 0.25 điểm
Đàm phán gián tiếp dễ gặp hạn chế nào nhất?
A.
Không quan sát được cảm xúc đối phương
B.
Không tiết kiệm thời gian
C.
Không kiểm soát được thông tin
D.
Không cần sử dụng kỹ năng nghe
Câu 23: 0.25 điểm
Đâu không phải là đặc điểm của đàm phán kinh doanh?
A.
Diễn ra trên cơ sở tự nguyện
B.
Luôn có sự hỗ trợ của bên thứ ba
C.
Mang tính hai chiều và có qua lại
D.
Có thể diễn ra nhiều lần để đạt thỏa thuận
Câu 24: 0.25 điểm
Kỹ thuật hỏi nào sau đây giúp mở ra những phương án mới mà đối phương chưa nghĩ tới?
A.
Câu hỏi mở
B.
Câu hỏi đóng
C.
Câu hỏi phản biện
D.
Câu hỏi giả định
Câu 25: 0.25 điểm
Điều gì là mục tiêu chính của việc sử dụng bên trung gian trong đàm phán?
A.
Để tránh tiếp xúc với đối phương
B.
Để rút ngắn quá trình đàm phán
C.
Để kết nối lại quan hệ và điều phối tiến trình
D.
Để tránh trách nhiệm pháp lý
Câu 26: 0.25 điểm
Khi lắng nghe trong đàm phán, hành vi nào là cần tránh?
A.
Diễn giải lại thông tin
B.
Ghi chú các điểm chính
C.
Ngắt lời khi chưa hiểu rõ
D.
Quan sát ngôn ngữ cơ thể
Câu 27: 0.25 điểm
Một trong những đặc điểm cơ bản của đàm phán là gì?
A.
Chỉ diễn ra trong môi trường phi thương mại
B.
Không cần sự đồng thuận của hai bên
C.
Luôn mang tính hai chiều
D.
Chỉ có một bên quyết định kết quả
Câu 28: 0.25 điểm
Trong đàm phán, nếu cảm xúc bị chi phối, hậu quả có thể là gì?
A.
Tăng hiệu quả giao tiếp
B.
Mất kiểm soát và ảnh hưởng đến kết quả đàm phán
C.
Thuyết phục tốt hơn
D.
Tạo không khí cởi mở hơn
Câu 29: 0.25 điểm
Một yếu tố nào sau đây giúp tạo nên phong cách đàm phán “mềm mỏng”?
A.
Ưu tiên tối đa hóa lợi ích
B.
Không nhượng bộ bất cứ điều gì
C.
Dễ thỏa hiệp và chú trọng quan hệ
D.
Áp dụng luật pháp nghiêm ngặt
Câu 30: 0.25 điểm
Một người đàm phán chuyên nghiệp cần làm gì khi bị đối phương chất vấn mạnh?
A.
Phản ứng cảm tính để thể hiện quan điểm
B.
Giữ bình tĩnh và phản hồi có chiến lược
C.
Bỏ cuộc để tránh xung đột
D.
Thay đổi toàn bộ mục tiêu ban đầu
Câu 31: 0.25 điểm
Khi đối phương đưa ra lời đề nghị bất lợi, người đàm phán nên làm gì?
A.
Từ chối ngay lập tức
B.
Đồng ý để giữ mối quan hệ
C.
Phân tích và phản hồi có chiến lược
D.
Ngưng trao đổi và rút khỏi đàm phán
Câu 32: 0.25 điểm
Kỹ thuật “trả lời bằng câu hỏi” trong đàm phán nhằm mục đích gì?
A.
Gây khó khăn cho đối phương
B.
Chuyển hướng và khai thác thêm thông tin
C.
Tránh trả lời trực tiếp câu hỏi
D.
Làm gián đoạn cuộc đàm phán
Câu 33: 0.25 điểm
Một chiến thuật trả giá hiệu quả là gì?
A.
Tăng giá liên tục để làm rối đối phương
B.
Trả giá kèm điều kiện như thanh toán sớm
C.
Dùng ngôn ngữ đe dọa để ép giá
D.
Tránh đưa ra bất kỳ nhượng bộ nào
Câu 34: 0.25 điểm
Lý do chính nên sử dụng kỹ thuật hỏi phản biện trong đàm phán?
A.
Tạo không khí vui vẻ
B.
Làm đối phương bối rối
C.
Thử thách và buộc đối phương suy nghĩ lại
D.
Ép đối phương kết thúc sớm
Câu 35: 0.25 điểm
Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của nghệ thuật đặt câu hỏi trong đàm phán?
A.
Dẫn dắt đàm phán
B.
Tăng áp lực cho đối phương
C.
Thu thập thông tin
D.
Mở rộng các khả năng giải pháp
Câu 36: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của việc kiểm soát cảm xúc trong đàm phán là gì?
A.
Dễ giành lợi thế hơn
B.
Không bị lộ điểm yếu
C.
Duy trì tính chuyên nghiệp và kiểm soát tình huống
D.
Tạo sự lạnh lùng để gây áp lực
Câu 37: 0.25 điểm
Khi sử dụng câu hỏi giả định trong đàm phán, mục đích chính là gì?
A.
Gây khó khăn cho đối phương
B.
Gợi mở phương án thay thế chưa được nghĩ tới
C.
Xác nhận lập trường của đối phương
D.
Kết thúc đàm phán nhanh chóng
Câu 38: 0.25 điểm
Việc lắng nghe chủ động giúp người đàm phán đạt được điều gì?
A.
Dễ dàng thay đổi mục tiêu
B.
Làm đối phương mất kiên nhẫn
C.
Hiểu rõ hơn động cơ và lợi ích của đối phương
D.
Tránh phải đưa ra cam kết cụ thể
Câu 39: 0.25 điểm
Trong lắng nghe hiệu quả, hành vi nào cần đặc biệt tránh?
A.
Diễn giải lại ý đối phương
B.
Quan sát ngôn ngữ cơ thể
C.
Ngắt lời liên tục
D.
Ghi chú thông tin chính
Câu 40: 0.25 điểm
Trong đàm phán, việc “ngắt quãng có chủ đích” nhằm mục đích gì?