Trắc nghiệm Giao Dịch và Đàm Phán Kinh Doanh HCE - Đề số 1
Bộ đề trắc nghiệm Giao Dịch và Đàm Phán Kinh Doanh – Đề số 1 được xây dựng dựa trên giáo trình chính thức của Trường Đại học Kinh tế Huế (HCE), giúp sinh viên ôn luyện và kiểm tra kiến thức lý thuyết cũng như kỹ năng thực hành trong lĩnh vực giao tiếp và đàm phán kinh doanh. Đề thi bao gồm các câu hỏi từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho việc luyện tập trước các kỳ thi.
Từ khoá: trắc nghiệm giao dịch trắc nghiệm đàm phán đề thi HCE kỹ năng đàm phán ôn thi quản trị kinh doanh đề số 1 giao tiếp trong kinh doanh kiểm tra kiến thức luyện thi đại học bài tập giao dịch kinh doanh câu hỏi trắc nghiệm HCE
Thời gian: 1 giờ 30 phút
380,955 lượt xem 29,304 lượt làm bài
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Đặc điểm nổi bật của khí chất “linh hoạt” là gì?
A.
Nhận thức sâu, chậm
B.
Sống nội tâm, kín đáo
C.
Nhiệt tình, dễ thích nghi, chủ quan
D.
Thường xuyên căng thẳng
Câu 2: 0.25 điểm
“Tính cách” là gì trong hoạt động giao tiếp?
A.
Phẩm chất sinh lý không ổn định
B.
Kết quả của phản xạ có điều kiện
C.
Hệ thống thái độ được thể hiện thành hành vi tương ứng
D.
Khả năng điều khiển hành vi cảm xúc
Câu 3: 0.25 điểm
“Thuyết kỳ vọng” (Expectancy Theory) nhấn mạnh yếu tố nào trong động lực làm việc?
A.
Môi trường làm việc
B.
Mối quan hệ với cấp trên
C.
Sự kỳ vọng về kết quả và giá trị phần thưởng
D.
Mức lương thực nhận
Câu 4: 0.25 điểm
Theo Alderfer, nếu một nhu cầu bị cản trở, cá nhân sẽ làm gì?
A.
Trì hoãn toàn bộ hoạt động
B.
Tăng cường nỗ lực thỏa mãn các nhu cầu còn lại
C.
Từ bỏ động lực làm việc
D.
Thay đổi định hướng nghề nghiệp
Câu 5: 0.25 điểm
Một nhà đàm phán nóng nảy thuộc kiểu khí chất nào theo I.P. Pavlov?
A.
Ưu tư
B.
Linh hoạt
C.
Nóng nảy
D.
Điềm tĩnh
Câu 6: 0.25 điểm
Theo giáo trình, giao tiếp hiệu quả đòi hỏi người nói phải:
A.
Có trình độ chuyên môn cao
B.
Sử dụng ngôn ngữ khoa trương
C.
Thấu hiểu đối tượng và điều chỉnh thông điệp phù hợp
D.
Tránh lặp lại ý tưởng
Câu 7: 0.25 điểm
Thuyết động cơ nào nhấn mạnh sự “công bằng trong nhận thức phần thưởng”?
A.
Thuyết Maslow
B.
Thuyết Vroom
C.
Thuyết Công bằng (Equity Theory)
D.
Thuyết ERG
Câu 8: 0.25 điểm
Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố động viên?
A.
Ý nghĩa của thành tựu
B.
Cơ hội thăng tiến
C.
Quan hệ với đồng nghiệp
D.
Sự thách thức trong công việc
Câu 9: 0.25 điểm
Theo Vroom, điều gì tạo nên sự động viên?
A.
Mong đợi và kết quả thực tế
B.
Khen thưởng liên tục
C.
Thỏa mãn nhu cầu sinh lý
D.
Năng lực cá nhân
Câu 10: 0.25 điểm
Phương pháp nghiên cứu KHÔNG được liệt kê trong giáo trình là?
A.
Duy vật biện chứng
B.
Tư duy trừu tượng
C.
Gắn lý thuyết với thực tế
D.
Phép thử kiểm chứng hiện trường
Câu 11: 0.25 điểm
Sự khác biệt giữa “thông điệp” và “kênh truyền” là gì?
A.
Thông điệp là phản hồi, còn kênh là nội dung
B.
Thông điệp là phương tiện vật lý, còn kênh là ý tưởng
C.
Thông điệp là nội dung truyền đạt, kênh là phương tiện chuyển tải
D.
Không có sự khác biệt
Câu 12: 0.25 điểm
Một trong những đặc điểm quan trọng của giao dịch kinh doanh là:
A.
Không cần phản hồi tức thì
B.
Không chịu ảnh hưởng cảm xúc
C.
Có mục tiêu cụ thể và lợi ích rõ ràng
D.
Diễn ra không cần ngôn ngữ
Câu 13: 0.25 điểm
Đặc điểm của quá trình giao dịch kinh doanh là:
A.
Là cuộc độc thoại có mục đích
B.
Là sản phẩm cố định, không thay đổi
C.
Là dòng chảy hai chiều, liên tục biến động
D.
Là một hành vi hành chính ngắn hạn
Câu 14: 0.25 điểm
Trong giao dịch, hành vi bị chi phối bởi yếu tố xã hội nào dưới đây?
A.
Màu sắc thương hiệu
B.
Cấu trúc thông điệp
C.
Chuẩn mực hành vi
D.
Phản hồi tức thời
Câu 15: 0.25 điểm
Vai trò của “mã hóa” trong giao tiếp là gì?
A.
Diễn dịch thông tin nhận được
B.
Sắp xếp thông tin thành dạng có thể truyền đi
C.
Phân tích độ tin cậy của người nhận
D.
Ngăn chặn sự nhiễu tín hiệu
Câu 16: 0.25 điểm
Trong giáo trình, thuyết nào cho rằng con người bị chi phối bởi 3 nhu cầu: tồn tại, quan hệ, phát triển?
A.
Thuyết Maslow
B.
Thuyết Herzberg
C.
Thuyết Alderfer (ERG)
D.
Thuyết Vroom
Câu 17: 0.25 điểm
Việc một nhân viên né tránh xung đột trong đàm phán thể hiện:
A.
Tính cách yếu đuối
B.
Phong cách giao tiếp phòng thủ
C.
Thiếu kỹ năng xử lý tình huống
D.
Sự kém hiểu biết
Câu 18: 0.25 điểm
Trong các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến giao dịch, cơ chế “giận cá chém thớt” là ví dụ của?
A.
Cơ chế quy chụp
B.
Cơ chế đè nén
C.
Cơ chế di chuyển
D.
Cơ chế viện lý giả tạo
Câu 19: 0.25 điểm
Hành vi giao dịch bị chi phối bởi hệ giá trị vì lý do nào sau đây?
A.
Hệ giá trị là công cụ đánh giá và định hướng hành vi
B.
Hệ giá trị không ảnh hưởng đến cá nhân
C.
Hệ giá trị là yếu tố bẩm sinh
D.
Hệ giá trị không thể thay đổi
Câu 20: 0.25 điểm
Khi một cá nhân phản ứng mạnh mẽ với phê bình do tổn thương trong quá khứ, hiện tượng này thể hiện:
A.
Ký ức chủ động
B.
Tự ám thị
C.
Cơ chế phòng vệ tâm lý
D.
Sự lệch chuẩn xã hội
Câu 21: 0.25 điểm
Vai trò của thế giới quan trong giao tiếp là gì?
A.
Tạo ra thông điệp
B.
Thay thế tính cách
C.
Định hướng hành vi cá nhân
D.
Giảm cảm xúc tiêu cực
Câu 22: 0.25 điểm
Vai trò của “cảm xúc” trong giao dịch kinh doanh là:
A.
Không ảnh hưởng
B.
Làm giảm tính chuyên nghiệp
C.
Tác động mạnh mẽ đến nhận thức và quyết định
D.
Bị loại trừ trong các mối quan hệ kinh tế
Câu 23: 0.25 điểm
Khi người nói không nhận được phản hồi, điều gì có thể xảy ra?
A.
Giao tiếp vẫn hiệu quả
B.
Mất kiểm soát nội dung
C.
Người nói hiểu nhầm người nghe
D.
Hiệu quả giao tiếp bị giảm
Câu 24: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa phản hồi và hiệu quả giao tiếp là:
A.
Không liên quan
B.
Tỷ lệ nghịch
C.
Phản hồi càng rõ ràng, giao tiếp càng hiệu quả
D.
Chỉ quan trọng trong đàm phán
Câu 25: 0.25 điểm
Theo giáo trình, đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp nhà quản trị động viên người lao động hiệu quả?
A.
Chế độ đãi ngộ cao
B.
Nhận diện đúng cấp độ nhu cầu của nhân viên
C.
Phân công công việc đúng chuyên môn
D.
Thực hiện kiểm tra thường xuyên
Câu 26: 0.25 điểm
Theo học thuyết Herzberg, “phương pháp giám sát” thuộc nhóm nào?
A.
Nhân tố động viên
B.
Nhân tố thỏa mãn
C.
Nhân tố duy trì
D.
Nhân tố tâm lý
Câu 27: 0.25 điểm
Trong mô hình giao tiếp, “kênh truyền” có vai trò gì?
A.
Giải mã bản thông điệp
B.
Truyền tải thông tin từ người gửi đến người nhận
C.
Phản hồi thông tin một cách chủ động
D.
Gây nhiễu cho quá trình giao tiếp
Câu 28: 0.25 điểm
Nhu cầu nào dưới đây thuộc nhóm “cấp cao” theo Maslow?
A.
Nhu cầu sinh lý
B.
Nhu cầu an toàn
C.
Nhu cầu xã hội
D.
Nhu cầu tự thể hiện
Câu 29: 0.25 điểm
Cảm xúc tích cực trong giao dịch có vai trò gì?
A.
Làm méo mó nhận thức
B.
Tăng sự gắn kết và hiệu quả giao tiếp
C.
Làm gián đoạn phản hồi
D.
Ngăn chặn quá trình mã hóa
Câu 30: 0.25 điểm
Trong học thuyết của McClelland, người có nhu cầu quyền lực cao sẽ ưu tiên điều gì?
A.
Kiểm soát môi trường và ảnh hưởng đến người khác
B.
Làm việc nhóm hiệu quả
C.
Tránh các quyết định quan trọng
D.
Chấp nhận vai trò hỗ trợ
Câu 31: 0.25 điểm
Theo thuyết ERG của Alderfer, nhu cầu nào tương ứng với nhu cầu sinh lý và an toàn trong thuyết Maslow?
A.
Nhu cầu phát triển
B.
Nhu cầu quan hệ
C.
Nhu cầu tồn tại
D.
Nhu cầu tự trọng
Câu 32: 0.25 điểm
Theo giáo trình, người có khí chất “ưu tư” dễ gặp khó khăn gì trong giao tiếp?
A.
Thiếu cảm xúc
B.
Dễ nổi nóng
C.
Tự ti, thiếu quyết đoán
D.
Cứng nhắc, thiếu linh hoạt
Câu 33: 0.25 điểm
Tình huống “đổ lỗi cho người khác để che giấu lỗi bản thân” là biểu hiện của cơ chế nào?
A.
Đè nén
B.
Quy chụp
C.
Di chuyển
D.
Đền bù
Câu 34: 0.25 điểm
“Phản hồi” trong giao dịch là gì?
A.
Việc người gửi giải mã lại bản thông điệp
B.
Việc người nhận đưa ra thông tin ngược trở lại cho người gửi
C.
Việc mã hóa thông điệp ban đầu
D.
Việc xử lý nhiễu
Câu 35: 0.25 điểm
Văn hóa giao tiếp của người Việt thường đề cao yếu tố nào sau đây?
A.
Tính thẳng thắn, quyết đoán
B.
Tính lý trí và hiệu suất
C.
Tính tế nhị, trọng tình và trọng danh dự
D.
Tính phân quyền và kỷ luật
Câu 36: 0.25 điểm
Người có khí chất điềm tĩnh thường phù hợp với công việc nào?
A.
Công việc đòi hỏi phản ứng nhanh
B.
Công việc giàu tính sáng tạo và phiêu lưu
C.
Công việc ổn định, ít giao tiếp, cần sự thận trọng
D.
Công việc mang tính đối đầu cao
Câu 37: 0.25 điểm
Nền văn hóa lúa nước ảnh hưởng đến đặc điểm giao tiếp nào của người Việt?
A.
Ưa trực diện, không vòng vo
B.
Đề cao cá nhân, ít gắn kết
C.
Trọng tình, trọng danh dự, tế nhị
D.
Thích thách thức và mạo hiểm
Câu 38: 0.25 điểm
Tâm lý học hành vi giải thích hành vi giao tiếp chủ yếu dựa trên:
A.
Tác động của xã hội
B.
Quá trình học tập và củng cố hành vi
C.
Bản năng di truyền
D.
Hệ giá trị đạo đức
Câu 39: 0.25 điểm
Đâu là biểu hiện của hành vi giao tiếp thiếu hiệu quả?