Trắc nghiệm Giao Dịch và Đàm Phán Kinh Doanh HCE - Đề số 1
Bộ đề trắc nghiệm Giao Dịch và Đàm Phán Kinh Doanh – Đề số 1 được xây dựng dựa trên giáo trình chính thức của Trường Đại học Kinh tế Huế (HCE), giúp sinh viên ôn luyện và kiểm tra kiến thức lý thuyết cũng như kỹ năng thực hành trong lĩnh vực giao tiếp và đàm phán kinh doanh. Đề thi bao gồm các câu hỏi từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho việc luyện tập trước các kỳ thi.
Từ khoá: trắc nghiệm giao dịch trắc nghiệm đàm phán đề thi HCE kỹ năng đàm phán ôn thi quản trị kinh doanh đề số 1 giao tiếp trong kinh doanh kiểm tra kiến thức luyện thi đại học bài tập giao dịch kinh doanh câu hỏi trắc nghiệm HCE
Câu 1: Đặc điểm nổi bật của khí chất “linh hoạt” là gì?
C. Nhiệt tình, dễ thích nghi, chủ quan
D. Thường xuyên căng thẳng
Câu 2: “Tính cách” là gì trong hoạt động giao tiếp?
A. Phẩm chất sinh lý không ổn định
B. Kết quả của phản xạ có điều kiện
C. Hệ thống thái độ được thể hiện thành hành vi tương ứng
D. Khả năng điều khiển hành vi cảm xúc
Câu 3: “Thuyết kỳ vọng” (Expectancy Theory) nhấn mạnh yếu tố nào trong động lực làm việc?
B. Mối quan hệ với cấp trên
C. Sự kỳ vọng về kết quả và giá trị phần thưởng
Câu 4: Theo Alderfer, nếu một nhu cầu bị cản trở, cá nhân sẽ làm gì?
A. Trì hoãn toàn bộ hoạt động
B. Tăng cường nỗ lực thỏa mãn các nhu cầu còn lại
C. Từ bỏ động lực làm việc
D. Thay đổi định hướng nghề nghiệp
Câu 5: Một nhà đàm phán nóng nảy thuộc kiểu khí chất nào theo I.P. Pavlov?
Câu 6: Theo giáo trình, giao tiếp hiệu quả đòi hỏi người nói phải:
A. Có trình độ chuyên môn cao
B. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương
C. Thấu hiểu đối tượng và điều chỉnh thông điệp phù hợp
Câu 7: Thuyết động cơ nào nhấn mạnh sự “công bằng trong nhận thức phần thưởng”?
C. Thuyết Công bằng (Equity Theory)
Câu 8: Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố động viên?
C. Quan hệ với đồng nghiệp
D. Sự thách thức trong công việc
Câu 9: Theo Vroom, điều gì tạo nên sự động viên?
A. Mong đợi và kết quả thực tế
C. Thỏa mãn nhu cầu sinh lý
Câu 10: Phương pháp nghiên cứu KHÔNG được liệt kê trong giáo trình là?
C. Gắn lý thuyết với thực tế
D. Phép thử kiểm chứng hiện trường
Câu 11: Sự khác biệt giữa “thông điệp” và “kênh truyền” là gì?
A. Thông điệp là phản hồi, còn kênh là nội dung
B. Thông điệp là phương tiện vật lý, còn kênh là ý tưởng
C. Thông điệp là nội dung truyền đạt, kênh là phương tiện chuyển tải
Câu 12: Một trong những đặc điểm quan trọng của giao dịch kinh doanh là:
A. Không cần phản hồi tức thì
B. Không chịu ảnh hưởng cảm xúc
C. Có mục tiêu cụ thể và lợi ích rõ ràng
D. Diễn ra không cần ngôn ngữ
Câu 13: Đặc điểm của quá trình giao dịch kinh doanh là:
A. Là cuộc độc thoại có mục đích
B. Là sản phẩm cố định, không thay đổi
C. Là dòng chảy hai chiều, liên tục biến động
D. Là một hành vi hành chính ngắn hạn
Câu 14: Trong giao dịch, hành vi bị chi phối bởi yếu tố xã hội nào dưới đây?
Câu 15: Vai trò của “mã hóa” trong giao tiếp là gì?
A. Diễn dịch thông tin nhận được
B. Sắp xếp thông tin thành dạng có thể truyền đi
C. Phân tích độ tin cậy của người nhận
D. Ngăn chặn sự nhiễu tín hiệu
Câu 16: Trong giáo trình, thuyết nào cho rằng con người bị chi phối bởi 3 nhu cầu: tồn tại, quan hệ, phát triển?
Câu 17: Việc một nhân viên né tránh xung đột trong đàm phán thể hiện:
B. Phong cách giao tiếp phòng thủ
C. Thiếu kỹ năng xử lý tình huống
Câu 18: Trong các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến giao dịch, cơ chế “giận cá chém thớt” là ví dụ của?
D. Cơ chế viện lý giả tạo
Câu 19: Hành vi giao dịch bị chi phối bởi hệ giá trị vì lý do nào sau đây?
A. Hệ giá trị là công cụ đánh giá và định hướng hành vi
B. Hệ giá trị không ảnh hưởng đến cá nhân
C. Hệ giá trị là yếu tố bẩm sinh
D. Hệ giá trị không thể thay đổi
Câu 20: Khi một cá nhân phản ứng mạnh mẽ với phê bình do tổn thương trong quá khứ, hiện tượng này thể hiện:
C. Cơ chế phòng vệ tâm lý
Câu 21: Vai trò của thế giới quan trong giao tiếp là gì?
C. Định hướng hành vi cá nhân
Câu 22: Vai trò của “cảm xúc” trong giao dịch kinh doanh là:
B. Làm giảm tính chuyên nghiệp
C. Tác động mạnh mẽ đến nhận thức và quyết định
D. Bị loại trừ trong các mối quan hệ kinh tế
Câu 23: Khi người nói không nhận được phản hồi, điều gì có thể xảy ra?
A. Giao tiếp vẫn hiệu quả
B. Mất kiểm soát nội dung
C. Người nói hiểu nhầm người nghe
D. Hiệu quả giao tiếp bị giảm
Câu 24: Mối quan hệ giữa phản hồi và hiệu quả giao tiếp là:
C. Phản hồi càng rõ ràng, giao tiếp càng hiệu quả
D. Chỉ quan trọng trong đàm phán
Câu 25: Theo giáo trình, đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp nhà quản trị động viên người lao động hiệu quả?
B. Nhận diện đúng cấp độ nhu cầu của nhân viên
C. Phân công công việc đúng chuyên môn
D. Thực hiện kiểm tra thường xuyên
Câu 26: Theo học thuyết Herzberg, “phương pháp giám sát” thuộc nhóm nào?
Câu 27: Trong mô hình giao tiếp, “kênh truyền” có vai trò gì?
A. Giải mã bản thông điệp
B. Truyền tải thông tin từ người gửi đến người nhận
C. Phản hồi thông tin một cách chủ động
D. Gây nhiễu cho quá trình giao tiếp
Câu 28: Nhu cầu nào dưới đây thuộc nhóm “cấp cao” theo Maslow?
Câu 29: Cảm xúc tích cực trong giao dịch có vai trò gì?
B. Tăng sự gắn kết và hiệu quả giao tiếp
C. Làm gián đoạn phản hồi
D. Ngăn chặn quá trình mã hóa
Câu 30: Trong học thuyết của McClelland, người có nhu cầu quyền lực cao sẽ ưu tiên điều gì?
A. Kiểm soát môi trường và ảnh hưởng đến người khác
B. Làm việc nhóm hiệu quả
C. Tránh các quyết định quan trọng
D. Chấp nhận vai trò hỗ trợ
Câu 31: Theo thuyết ERG của Alderfer, nhu cầu nào tương ứng với nhu cầu sinh lý và an toàn trong thuyết Maslow?
Câu 32: Theo giáo trình, người có khí chất “ưu tư” dễ gặp khó khăn gì trong giao tiếp?
C. Tự ti, thiếu quyết đoán
D. Cứng nhắc, thiếu linh hoạt
Câu 33: Tình huống “đổ lỗi cho người khác để che giấu lỗi bản thân” là biểu hiện của cơ chế nào?
Câu 34: “Phản hồi” trong giao dịch là gì?
A. Việc người gửi giải mã lại bản thông điệp
B. Việc người nhận đưa ra thông tin ngược trở lại cho người gửi
C. Việc mã hóa thông điệp ban đầu
Câu 35: Văn hóa giao tiếp của người Việt thường đề cao yếu tố nào sau đây?
A. Tính thẳng thắn, quyết đoán
B. Tính lý trí và hiệu suất
C. Tính tế nhị, trọng tình và trọng danh dự
D. Tính phân quyền và kỷ luật
Câu 36: Người có khí chất điềm tĩnh thường phù hợp với công việc nào?
A. Công việc đòi hỏi phản ứng nhanh
B. Công việc giàu tính sáng tạo và phiêu lưu
C. Công việc ổn định, ít giao tiếp, cần sự thận trọng
D. Công việc mang tính đối đầu cao
Câu 37: Nền văn hóa lúa nước ảnh hưởng đến đặc điểm giao tiếp nào của người Việt?
A. Ưa trực diện, không vòng vo
B. Đề cao cá nhân, ít gắn kết
C. Trọng tình, trọng danh dự, tế nhị
D. Thích thách thức và mạo hiểm
Câu 38: Tâm lý học hành vi giải thích hành vi giao tiếp chủ yếu dựa trên:
B. Quá trình học tập và củng cố hành vi
Câu 39: Đâu là biểu hiện của hành vi giao tiếp thiếu hiệu quả?
A. Thể hiện sự lắng nghe tích cực
B. Truyền đạt rõ ràng mục tiêu
C. Lạm dụng cảm xúc, không kiểm soát thái độ
D. Phản hồi dựa trên thông tin nhận được
Câu 40: “Thông tin” trong giao tiếp là gì?
B. Sự biểu hiện hành vi cơ thể
C. Ký hiệu không mang nghĩa
D. Điều gì đó có ý nghĩa, người nhận chưa biết