Trắc nghiệm chương 8 - Quản trị tài chính doanh nghiệp NEU
Củng cố kiến thức chương 8: Xác định dòng tiền trong các quyết định đầu tư môn Quản trị tài chính doanh nghiệp (NEU) với 40 câu hỏi trắc nghiệm đa dạng. Bài tập bao gồm lý thuyết, tính toán và tình huống thực tế về dòng tiền chênh lệch, chi phí chìm, chi phí cơ hội, NPV, IRR, EAC và các trường hợp đặc biệt. Có đáp án và giải thích chi tiết giúp sinh viên ôn thi hiệu quả.
Từ khoá: trắc nghiệm quản trị tài chính doanh nghiệp quản trị tài chính doanh nghiệp neu trắc nghiệm chương 8 qttcdn xác định dòng tiền dự án bài tập dòng tiền có lời giải ôn thi qttcdn neu chi phí chìm chi phí cơ hội NPV IRR EAC dòng tiền chênh lệch lá chắn thuế từ khấu hao phân tích dự án đầu tư tài liệu neu
Câu 1: Khi một dự án mới ra mắt làm sụt giảm doanh thu của một dòng sản phẩm hiện có của cùng một công ty, tác động này được gọi là gì và cần được xử lý như thế nào trong phân tích dòng tiền?
A. Chi phí chìm, và cần được loại bỏ khỏi phân tích.
B. Cộng hưởng (Synergy), và phần doanh thu tăng thêm cần được cộng vào dòng tiền của dự án mới.
C. "Xói mòn" (Erosion), và phần lợi nhuận bị mất đi cần được tính là một khoản chi phí cho dự án mới.
D. Chi phí cơ hội, và cần được tính bằng giá trị thị trường của sản phẩm cũ.
Câu 2: Một công ty đang xem xét một dự án yêu cầu đầu tư 100 triệu đồng vào vốn lưu động ròng (NWC) tại thời điểm bắt đầu. Giả định nào sau đây là hợp lý nhất về khoản vốn này khi dự án kết thúc sau 5 năm?
A. Khoản vốn 100 triệu đồng được xem là chi phí chìm và không ảnh hưởng đến dòng tiền cuối kỳ.
B. Khoản vốn 100 triệu đồng sẽ được thu hồi lại hoàn toàn, tạo ra một dòng tiền vào 100 triệu đồng ở năm thứ 5.
C. Khoản vốn sẽ được khấu hao hết trong 5 năm.
D. Công ty sẽ phải đầu tư thêm 100 triệu đồng nữa vào NWC ở năm thứ 5.
Câu 3: Trong việc xác định dòng tiền của dự án, tại sao chi phí lãi vay và cổ tức thường bị loại trừ?
A. Vì chúng là các khoản chi không phải bằng tiền.
B. Vì chúng quá nhỏ để ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
C. Vì chúng thuộc về quyết định tài trợ và đã được phản ánh trong suất chiết khấu, việc trừ chúng trong dòng tiền sẽ dẫn đến tính trùng.
D. Vì chúng chỉ được trả sau khi dự án đã tạo ra lợi nhuận.
Câu 4: Một dự án có doanh thu 1.000 triệu đồng, chi phí hoạt động bằng tiền là 600 triệu đồng, và chi phí khấu hao là 100 triệu đồng. Nếu thuế suất là 20%, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (OCF) tính theo phương pháp "lá chắn thuế" là bao nhiêu?
Câu 5: Công ty A quyết định sử dụng một máy móc cũ đã khấu hao hết cho một dự án mới. Giá trị sổ sách của máy là 0, nhưng nó có thể được bán trên thị trường với giá 50 triệu đồng. Khi phân tích dự án, khoản chi phí nào liên quan đến máy móc này cần được xem xét?
A. Chi phí chìm 50 triệu đồng.
B. Không có chi phí nào vì máy đã được sở hữu và khấu hao hết.
C. Chi phí cơ hội 50 triệu đồng.
D. Một dòng tiền vào 50 triệu đồng.
Câu 6: Mục tiêu chính của việc xác định giá đấu thầu trong phân tích dự án là gì?
A. Tìm ra mức giá bán cao nhất có thể để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tìm ra mức giá bán thấp nhất mà tại đó dự án có lợi nhuận kế toán bằng 0.
C. Tìm ra mức giá bán thấp nhất mà tại đó dự án vẫn đạt được tỷ suất sinh lời yêu cầu (NPV = 0).
D. Tìm ra mức giá bán đảm bảo thời gian hoàn vốn là ngắn nhất.
Câu 7: Khi so sánh hai thiết bị loại trừ nhau có vòng đời sử dụng khác nhau và bắt buộc phải thay thế, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. So sánh Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) của hai thiết bị.
B. So sánh Chi phí bình quân quy đổi hàng năm (EAC) của hai thiết bị.
C. Lựa chọn thiết bị có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
D. So sánh trực tiếp Giá trị hiện tại ròng (NPV) của chi phí hai thiết bị.
Câu 8: Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (OCF) của một dự án là 500 triệu đồng/năm. Tại năm 0, dự án yêu cầu đầu tư 200 triệu vào vốn lưu động ròng (NWC). Trong năm 1, NWC tăng thêm 50 triệu. Tổng dòng tiền của dự án trong năm 1 là bao nhiêu?
Câu 9: Nguyên tắc "Đứng độc lập" (Stand-alone principle) trong phân tích dự án có ý nghĩa gì?
A. Dự án phải được tài trợ hoàn toàn bằng vốn chủ sở hữu.
B. Cho phép xem xét một dự án như một "doanh nghiệp nhỏ" riêng biệt, chỉ tập trung vào các dòng tiền chênh lệch của chính nó.
C. Dự án không được có bất kỳ tác động phụ nào lên các hoạt động khác của công ty.
D. Mọi chi phí của công ty mẹ phải được phân bổ đều cho dự án.
Câu 10: Một dự án có lợi nhuận ròng là 150 triệu đồng và chi phí khấu hao là 40 triệu đồng. Giả sử dự án không có chi phí lãi vay, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (OCF) là bao nhiêu?
Câu 11: Công ty Z chi 200 triệu đồng cho một báo cáo nghiên cứu thị trường. Dựa trên báo cáo này, công ty quyết định xem xét đầu tư vào một dự án sản xuất mới. Khoản chi 200 triệu đồng này nên được xem là gì?
D. Chi phí đầu tư ban đầu.
Câu 12: Dự án M có NPV của chi phí là -300 triệu đồng và vòng đời 3 năm. Lãi suất chiết khấu là 10%. Chi phí bình quân quy đổi hàng năm (EAC) của dự án M là bao nhiêu? (Biết PVIFA(10%, 3) = 2,4869)
Câu 13: "Lá chắn thuế của chi phí khấu hao" (Depreciation Tax Shield) thể hiện điều gì?
A. Khoản khấu hao được cộng trở lại vào lợi nhuận ròng để tính OCF.
B. Khoản thuế tiết kiệm được do khấu hao là một chi phí được trừ khi tính thu nhập chịu thuế.
C. Tổng số thuế mà dự án phải nộp trong suốt vòng đời.
D. Sự sụt giảm giá trị của tài sản theo thời gian.
Câu 14: Một dự án cắt giảm chi phí giúp tiết kiệm 200 triệu đồng/năm trước thuế. Chi phí khấu hao của thiết bị mới là 50 triệu đồng/năm. Thuế suất 20%. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (OCF) hàng năm của dự án này là bao nhiêu?
Câu 15: Công ty X đang đánh giá một dự án. Trong năm 1, doanh thu bán hàng là 500 triệu, nhưng khoản phải thu tăng 30 triệu. Doanh thu bằng tiền (cash collection) thực tế trong năm 1 là bao nhiêu?
Câu 16: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về dòng tiền chênh lệch (incremental cash flow)?
A. Là toàn bộ dòng tiền vào trừ đi toàn bộ dòng tiền ra của một dự án.
B. Là lợi nhuận ròng mà dự án tạo ra hàng năm.
C. Là sự khác biệt giữa dòng tiền tương lai của công ty nếu thực hiện dự án và dòng tiền tương lai nếu không thực hiện dự án.
D. Chỉ bao gồm các dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, không tính đến đầu tư.
Câu 17: Một thiết bị được mua với giá 1.200 triệu đồng và được khấu hao theo phương pháp đường thẳng trong 4 năm về 0. Sau 4 năm, nó được bán với giá 200 triệu đồng. Nếu thuế suất là 20%, dòng tiền ròng từ việc thanh lý thiết bị là bao nhiêu?
Câu 18: Phương pháp tính OCF nào bắt đầu bằng doanh thu và trừ đi các chi phí bằng tiền và thuế?
A. Phương pháp lá chắn thuế.
B. Phương pháp từ dưới lên (Bottom-up).
C. Phương pháp từ trên xuống (Top-down).
D. Phương pháp dựa vào EBIT.
Câu 19: Một dự án yêu cầu một khoản đầu tư ban đầu 1.000 triệu đồng. Dòng tiền ròng dự kiến thu về trong 4 năm tới lần lượt là 300, 400, 500, và 200 triệu đồng. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) của dự án là bao nhiêu năm?
Câu 20: Trong năm tài chính, một công ty có chi phí hoạt động là 800 triệu, trong đó khoản phải trả nhà cung cấp tăng 50 triệu. Chi phí bằng tiền (cash expense) thực tế trong năm là bao nhiêu?
Câu 21: Khi tính OCF theo công thức: OCF = EBIT + Khấu hao - Thuế, khoản "Thuế" được tính như thế nào?
A. (EBIT - Lãi vay) x Thuế suất
D. Lợi nhuận ròng x Thuế suất
Câu 22: Một dự án có dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (OCF) đều là 1.217,2 triệu đồng trong 4 năm. Tỷ suất chiết khấu là 20%. Giá trị hiện tại của chuỗi OCF này là bao nhiêu? (Biết PVIFA(20%, 4) = 2,5887)
Câu 23: Việc đưa thay đổi trong vốn lưu động ròng vào tính toán tổng dòng tiền của dự án có tác dụng gì?
A. Để đảm bảo tổng tài sản bằng tổng nguồn vốn.
B. Để điều chỉnh sự khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và dòng tiền thực tế, do sự chênh lệch thời điểm giữa việc ghi nhận doanh thu/chi phí và việc thu/chi tiền.
C. Để tính toán chi phí khấu hao cho tài sản ngắn hạn.
D. Để phản ánh chi phí cơ hội của việc nắm giữ tiền mặt.
Câu 24: Dự án Y có EBIT là 300 triệu, khấu hao 80 triệu, thuế suất 20%. OCF của dự án là bao nhiêu?
Câu 25: Khi đánh giá một dự án cắt giảm chi phí, khoản tiết kiệm chi phí trước thuế nên được xem xét như thế nào?
A. Một dòng tiền vào sau thuế, được tính bằng (Tiết kiệm chi phí) x (1 - T).
B. Một khoản giảm trừ vào vốn đầu tư ban đầu.
C. Một dòng tiền vào không chịu thuế.
D. Một khoản làm tăng chi phí khấu hao.
Câu 26: Một dự án có vốn đầu tư ban đầu là 2.000 triệu, trong đó 1.600 triệu là tài sản cố định và 400 triệu là vốn lưu động ròng. Khi dự án kết thúc, tài sản cố định có giá trị thanh lý bằng 0 và vốn lưu động ròng được thu hồi toàn bộ. Dòng tiền ròng ở năm cuối liên quan đến hai khoản mục này là bao nhiêu (chưa tính OCF năm cuối)?
Câu 27: Thiết bị A có NPV chi phí là -235 triệu, vòng đời 2 năm. Thiết bị B có NPV chi phí là -320 triệu, vòng đời 3 năm. Để đưa ra quyết định lựa chọn, nhà quản trị cần làm gì tiếp theo?
A. Chọn thiết bị A vì có NPV chi phí (số âm) lớn hơn.
B. Chọn thiết bị B vì có vòng đời dài hơn.
C. Không thể so sánh trực tiếp, cần tính Chi phí bình quân quy đổi hàng năm (EAC) cho mỗi thiết bị và chọn thiết bị có EAC thấp hơn (số âm nhỏ hơn).
D. Tính tổng chi phí của 6 năm (bội số chung nhỏ nhất) bằng cách mua 3 thiết bị A hoặc 2 thiết bị B.
Câu 28: Nếu một dự án có NPV dương, điều này có nghĩa là:
A. Thời gian hoàn vốn của dự án nhỏ hơn 1 năm.
B. Dự án tạo ra giá trị cho doanh nghiệp vì tỷ suất sinh lời của nó cao hơn tỷ suất sinh lời yêu cầu.
C. Tổng dòng tiền vào bằng tổng dòng tiền ra.
D. Lợi nhuận kế toán của dự án là dương.
Câu 29: Trong các phương pháp tính OCF, phương pháp nào tách bạch rõ ràng lợi ích từ hoạt động kinh doanh và lợi ích từ chính sách khấu hao của nhà nước?
A. Phương pháp dựa vào EBIT.
B. Phương pháp từ trên xuống.
C. Phương pháp từ dưới lên.
D. Phương pháp lá chắn thuế.
Câu 30: Một công ty đang xem xét mua một hệ thống băng chuyền mới. Hệ thống hiện tại có thể được bán ngay với giá 150 triệu đồng. Nếu công ty quyết định giữ lại hệ thống cũ và không thực hiện dự án, dòng tiền liên quan là bao nhiêu? Nếu công ty thực hiện dự án và thay thế hệ thống cũ, 150 triệu này được xem là gì?
A. Không có dòng tiền; Chi phí chìm.
B. Dòng tiền vào 150 triệu; Dòng tiền ra ban đầu.
C. Dòng tiền vào 0; Chi phí cơ hội (dòng tiền ra).
D. Dòng tiền vào 150 triệu; Chi phí chìm.
Câu 31: Một dự án có chi phí đầu tư 5.000 triệu, tạo ra OCF 1.500 triệu mỗi năm trong 5 năm. Vốn lưu động ròng cần đầu tư ban đầu là 200 triệu và được thu hồi vào cuối năm 5. Tổng dòng tiền của dự án tại năm 5 là bao nhiêu (không tính giá trị thanh lý tài sản)?
Câu 32: Dự án cần xác định giá bán để có NPV = 0. Sau khi tính toán, công ty xác định lợi nhuận ròng (lợi nhuận sau thuế) yêu cầu hàng năm là 617,2 triệu. Biết chi phí khấu hao là 600 triệu và không có lãi vay. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (OCF) yêu cầu là bao nhiêu?
Câu 33: Phát biểu nào sau đây là không đúng khi xác định dòng tiền phù hợp cho một dự án?
A. Dòng tiền phải được xem xét trên cơ sở sau thuế.
B. Chi phí chìm phải được loại bỏ khỏi phân tích.
C. Các tác động phụ như "xói mòn" cần được tính đến.
D. Dòng tiền phải được tính toán bao gồm cả chi phí tài trợ như lãi vay.
Câu 34: Một tài sản có nguyên giá 900 triệu, được khấu hao đường thẳng trong 5 năm về 0. Chi phí khấu hao hàng năm là bao nhiêu?
Câu 35: Một dự án yêu cầu đầu tư tài sản cố định 3.600 triệu và vốn lưu động ròng 800 triệu. Tổng dòng tiền tại năm 0 của dự án là bao nhiêu?
Câu 36: Một công ty cần quyết định giữa Máy X (vòng đời 4 năm) và Máy Y (vòng đời 6 năm). Sau khi tính toán, EAC của Máy X là -98 triệu/năm và EAC của Máy Y là -110 triệu/năm. Công ty nên lựa chọn phương án nào?
A. Chọn Máy Y vì có vòng đời dài hơn.
B. Chọn Máy X vì có chi phí bình quân hàng năm thấp hơn (số âm nhỏ hơn).
C. Không thể quyết định chỉ dựa vào EAC.
D. Chọn Máy Y vì có chi phí tổng cộng cao hơn, có thể chất lượng tốt hơn.
Câu 37: Dự án cần mức doanh thu là 5.132 triệu đồng/năm để đạt OCF yêu cầu. Công ty sẽ bán 5 sản phẩm mỗi năm. Giá bán tối thiểu cho mỗi sản phẩm là bao nhiêu?
Câu 38: Tại sao khấu hao được cộng lại vào EBIT khi tính OCF theo công thức OCF = EBIT + Khấu hao - Thuế?
A. Vì khấu hao là một nguồn tiền mặt của công ty.
B. Vì khấu hao là một chi phí không phải bằng tiền đã bị trừ ra khi tính EBIT, nên cần cộng lại để phản ánh đúng dòng tiền.
C. Vì khấu hao giúp làm tăng giá trị của tài sản.
D. Vì đây là một quy định của luật thuế.
Câu 39: Doanh thu của dự án là 3.000, chi phí (không gồm khấu hao) là 1.500, khấu hao là 1.100. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) là bao nhiêu?
Câu 40: Khi một công ty đầu tư vào một dự án, dòng tiền chênh lệch của dự án nên được chiết khấu bằng tỷ lệ nào sau đây?
A. Tỷ lệ lạm phát dự kiến.
B. Lãi suất vay ngân hàng.
C. Tỷ suất sinh lời yêu cầu (suất chiết khấu) phản ánh mức độ rủi ro của dự án.
D. Tỷ suất sinh lời kế toán (AAR) trung bình của ngành.