Trắc nghiệm chương 3 - Phân Tích Hoạt Động Kinh Doanh HCE

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 3 môn Phân tích hoạt động kinh doanh tại HCE giúp sinh viên ôn tập và kiểm tra mức độ nắm vững kiến thức về lao động, năng suất, thời gian lao động, tài sản cố định và vật tư. Thông qua các câu hỏi đa dạng, người học có thể củng cố kỹ năng phân tích, nhận diện vấn đề và đề xuất giải pháp phù hợp trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Đây là tài liệu hữu ích để chuẩn bị cho kiểm tra, thi kết thúc học phần và áp dụng thực tế.

Từ khoá: trắc nghiệm HCE phân tích kinh doanh chương 3 lao động năng suất tài sản cố định vật tư quản trị sản xuất kiểm tra kiến thức ôn tập môn học

Thời gian: 1 giờ 30 phút

382,343 lượt xem 29,410 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong phân tích lao động, chỉ tiêu nào cho thấy mức độ tận dụng nguồn nhân lực hiện có?
A.  
Tỷ lệ sử dụng thời gian lao động
B.  
Tỷ lệ thay thế lao động
C.  
Tỷ lệ tăng ca
D.  
Tỷ lệ hợp đồng thời vụ
Câu 2: 0.25 điểm
Trong khung báo cáo, Bảng 5 cung cấp thông tin chính về nội dung nào?
A.  
Cung cấp, sử dụng và tồn kho vật tư
B.  
Cơ cấu hợp đồng lao động
C.  
Tỷ lệ bảo trì thiết bị
D.  
Năng suất theo dây chuyền
Câu 3: 0.25 điểm
Tác động chính của việc bố trí lao động không đúng chỗ đối với doanh nghiệp là gì?
A.  
Năng suất giảm
B.  
Chi phí lương giảm
C.  
An toàn lao động tăng
D.  
Tỷ lệ nghỉ việc giảm
Câu 4: 0.25 điểm
Khi dây chuyền sản xuất thường xuyên hỏng máy, tác động đầu tiên là gì?
A.  
Năng suất giảm
B.  
Lao động nghỉ việc
C.  
Chi phí bảo trì giảm
D.  
Tăng tỷ lệ tồn kho
Câu 5: 0.25 điểm
Trong phân tích tổng thể, ba yếu tố nào được xem là trụ cột chính?
A.  
Lao động – TSCĐ – Vật tư
B.  
Năng suất – Khấu hao – Lợi nhuận
C.  
Thời gian – Hợp đồng – Ca kíp
D.  
Quản lý – Nhân sự – Lợi nhuận
Câu 6: 0.25 điểm
Cơ cấu lao động theo loại hợp đồng cho biết điều gì về doanh nghiệp?
A.  
Mức độ ổn định nhân sự
B.  
Tỷ lệ năng suất
C.  
Chi phí khấu hao
D.  
Cơ cấu ca kíp
Câu 7: 0.25 điểm
Yếu tố nào không thuộc nhóm ảnh hưởng đến tốc độ vận hành thiết bị?
A.  
Thao tác chưa chuẩn
B.  
Thiếu vật tư
C.  
Chương trình điều khiển
D.  
Mức lương quản lý
Câu 8: 0.25 điểm
Khi đánh giá thời gian lao động, yếu tố nào thuộc nhóm chủ quan từ phía người lao động?
A.  
Vắng mặt không lý do
B.  
Thiếu vật tư sản xuất
C.  
Hỏng thiết bị
D.  
Gián đoạn bảo trì
Câu 9: 0.25 điểm
Nguyên nhân nào làm tốc độ vận hành thiết bị thấp hơn thiết kế?
A.  
Nghẽn cổ chai, thao tác chưa chuẩn
B.  
Lao động nghỉ phép nhiều
C.  
Sản phẩm lỗi tăng cao
D.  
Vật tư tồn kho dư thừa
Câu 10: 0.25 điểm
Khi phân tích cung ứng, yếu tố nào phản ánh mức độ linh hoạt của nhà cung cấp?
A.  
Khả năng đáp ứng sự cố nhanh
B.  
Tỷ lệ lao động thời vụ
C.  
Mức lương quản lý
D.  
Số ca kíp
Câu 11: 0.25 điểm
Khi phân tích thời gian lao động, "giờ hữu ích" được hiểu là gì?
A.  
Thời gian làm việc thực tế có giá trị tạo sản phẩm
B.  
Thời gian tăng ca
C.  
Thời gian nghỉ phép
D.  
Thời gian chờ vật tư
Câu 12: 0.25 điểm
Trong phân tích cung ứng, biến động giá vật tư ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào?
A.  
Chi phí sản xuất và khả năng cạnh tranh
B.  
Tỷ lệ lao động thời vụ
C.  
Số lượng ca kíp
D.  
Tỷ lệ gián tiếp
Câu 13: 0.25 điểm
Trong phân tích năng suất, yếu tố nào thường được xem là "đòn bẩy" quan trọng?
A.  
Công nghệ và tổ chức sản xuất
B.  
Số lượng lao động thời vụ
C.  
Tỷ lệ lao động gián tiếp
D.  
Chi phí quản lý
Câu 14: 0.25 điểm
Tình trạng nào sau đây phản ánh việc sử dụng TSCĐ chưa hiệu quả?
A.  
Tài sản nhàn rỗi
B.  
Tăng ca liên tục
C.  
Tỷ lệ sản lượng cao
D.  
Máy móc hiện đại hóa
Câu 15: 0.25 điểm
Trong phân tích tài sản cố định, chỉ tiêu nào cho biết mức hiện đại của thiết bị?
A.  
Tuổi đời trung bình thiết bị
B.  
Mức tự động hóa
C.  
Số lượng tài sản phục vụ
D.  
Chi phí khấu hao
Câu 16: 0.25 điểm
Biện pháp nào giúp hạn chế hao hụt vật tư trong sản xuất?
A.  
Tối ưu sơ đồ cắt/gia công
B.  
Tăng ca kíp
C.  
Giảm bảo trì thiết bị
D.  
Luân chuyển nhân sự
Câu 17: 0.25 điểm
Khi phân tích cơ cấu lao động theo trình độ, doanh nghiệp cần quan tâm nhất đến chỉ tiêu nào?
A.  
Tỷ lệ bậc tay nghề cao
B.  
Tỷ lệ hợp đồng dài hạn
C.  
Tỷ lệ lao động gián tiếp
D.  
Tỷ lệ ca kíp
Câu 18: 0.25 điểm
Biện pháp nào phù hợp nhất để cân bằng cơ cấu lao động giữa các phòng ban?
A.  
Luân chuyển nội bộ
B.  
Tăng ca kíp
C.  
Giảm định mức
D.  
Tăng chi phí lương
Câu 19: 0.25 điểm
Đâu là tác động tiêu cực của tỷ lệ thay thế lao động quá cao?
A.  
Chi phí đào tạo tăng
B.  
Năng suất ổn định
C.  
Giảm chi phí tuyển dụng
D.  
Tỷ lệ lỗi giảm
Câu 20: 0.25 điểm
Tình huống nào dưới đây là mất mát thời gian không tạo giá trị?
A.  
Lao động làm tăng ca
B.  
Chờ vật tư để sản xuất
C.  
Đào tạo nâng bậc tay nghề
D.  
Tham gia sáng kiến cải tiến
Câu 21: 0.25 điểm
Phương pháp phân loại nào thường dùng để kiểm soát vật tư theo mức độ quan trọng?
A.  
ABC/XYZ
B.  
FIFO/FEFO
C.  
Kaizen
D.  
PDCA
Câu 22: 0.25 điểm
Nguyên nhân nào thường làm phát sinh tồn kho vượt ngưỡng an toàn?
A.  
Dự báo nhu cầu sai
B.  
Tăng năng suất lao động
C.  
Nâng bậc tay nghề
D.  
Giảm tỷ lệ phế phẩm
Câu 23: 0.25 điểm
Khi phân tích thời gian lao động, nguyên nhân nào thuộc nhóm “nút thắt” khách quan?
A.  
Thiếu vật tư
B.  
Vắng mặt tự ý
C.  
Nghỉ phép cá nhân
D.  
Thiếu kỷ luật lao động
Câu 24: 0.25 điểm
Trong khung báo cáo, Bảng 2 về năng suất có thêm cột gì đặc biệt?
A.  
Vấn đề chính và biện pháp ưu tiên
B.  
Chi phí quản lý
C.  
Tỷ lệ nghỉ việc
D.  
Biến động hợp đồng
Câu 25: 0.25 điểm
Tỷ lệ nào giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ tạo giá trị trực tiếp từ nhân sự?
A.  
Tỷ lệ lao động trực tiếp
B.  
Tỷ lệ lao động gián tiếp
C.  
Tỷ lệ hợp đồng dài hạn
D.  
Tỷ lệ nghỉ phép
Câu 26: 0.25 điểm
Trong phân tích TSCĐ, việc tài sản “nhàn rỗi” phản ánh vấn đề gì?
A.  
Năng lực sản xuất dư thừa hoặc phân bổ chưa hợp lý
B.  
Tỷ lệ bảo trì tăng
C.  
Tỷ lệ lao động gián tiếp cao
D.  
Tỷ lệ nghỉ phép nhiều
Câu 27: 0.25 điểm
Nguyên nhân nào làm phế liệu tăng mạnh ở một công đoạn?
A.  
Thao tác sai hoặc vật tư kém
B.  
Thiếu ca kíp
C.  
Tăng ca liên tục
D.  
Chi phí lương giảm
Câu 28: 0.25 điểm
Trong quản trị TSCĐ, chỉ tiêu nào phản ánh mức đồng bộ giữa các công đoạn?
A.  
Giá trị đầu tư mới
B.  
Tỷ lệ máy móc hoạt động
C.  
Tỷ lệ thiết bị phục vụ so với thiết bị trực tiếp
D.  
Mức tự động hóa
Câu 29: 0.25 điểm
Biện pháp nào giúp giảm thời gian setup khi thay dao cụ?
A.  
Chuẩn hóa thao tác và dụng cụ
B.  
Giảm số lao động
C.  
Tăng ca
D.  
Giảm bảo trì
Câu 30: 0.25 điểm
Trong bảo trì thiết bị, tỷ trọng nào phản ánh hiệu quả quản lý cao nhất?
A.  
Bảo trì phòng ngừa
B.  
Sửa chữa đột xuất
C.  
Thời gian chờ phụ tùng
D.  
Chi phí sửa chữa
Câu 31: 0.25 điểm
Khi tồn kho vượt mức an toàn kéo dài, tác động nào xảy ra?
A.  
Vốn bị ứ đọng và chi phí bảo quản tăng
B.  
Năng suất tăng
C.  
Tỷ lệ lao động trực tiếp giảm
D.  
Giảm rủi ro sản xuất
Câu 32: 0.25 điểm
Chỉ tiêu nào giúp đánh giá trực tiếp tác động của mất mát thời gian đến tiến độ sản xuất?
A.  
Tỷ lệ giờ hữu ích
B.  
Tỷ lệ nghỉ phép
C.  
Số lượng lao động
D.  
Tỷ lệ bậc thợ
Câu 33: 0.25 điểm
Khi tồn kho thấp hơn mức an toàn, hậu quả trực tiếp là gì?
A.  
Nguy cơ gián đoạn sản xuất
B.  
Giảm chi phí vận hành
C.  
Năng suất tăng cao
D.  
Giảm chi phí bảo quản
Câu 34: 0.25 điểm
Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự chênh lệch năng suất giữa các dây chuyền sản xuất?
A.  
Số ca làm việc
B.  
Trình độ tay nghề và kỷ luật lao động
C.  
Loại hợp đồng lao động
D.  
Tỷ lệ lao động gián tiếp
Câu 35: 0.25 điểm
Biến động tuyển – nghỉ – luân chuyển lao động được sử dụng chủ yếu để đánh giá vấn đề nào?
A.  
Chất lượng tuyển dụng
B.  
Dòng chảy nhân sự
C.  
Chi phí nhân công
D.  
Trình độ tay nghề
Câu 36: 0.25 điểm
Chỉ tiêu nào giúp đánh giá hiệu quả sử dụng nguyên vật liệu trong sản xuất?
A.  
Mức tiêu hao thực tế so với định mức
B.  
Số ngày nghỉ phép của công nhân
C.  
Tỷ lệ tăng ca
D.  
Chi phí khấu hao thiết bị
Câu 37: 0.25 điểm
Khi đánh giá chất lượng cơ cấu lao động, chỉ tiêu nào quan trọng nhất?
A.  
Tỷ lệ bậc tay nghề
B.  
Tỷ lệ nhân viên quản lý
C.  
Tỷ lệ hợp đồng thời vụ
D.  
Tỷ lệ ca kíp
Câu 38: 0.25 điểm
Tình huống nào thể hiện chất lượng cơ cấu lao động kém?
A.  
Tỷ lệ lao động trực tiếp thấp
B.  
Tỷ lệ bậc thợ cao
C.  
Tỷ lệ gián tiếp giảm
D.  
Tỷ lệ nhân viên lâu năm ổn định
Câu 39: 0.25 điểm
Trong phân tích năng suất lao động, chỉ tiêu nào có tính so sánh liên kỳ rõ nhất?
A.  
Giá trị sản lượng bình quân trên lao động
B.  
Tổng số ca làm việc
C.  
Tỷ lệ hợp đồng thời vụ
D.  
Chi phí quản lý
Câu 40: 0.25 điểm
Khi năng suất lao động giảm, nhưng số giờ hữu ích không đổi, nguyên nhân nào có thể xảy ra?
A.  
Chất lượng vật tư kém
B.  
Lao động nghỉ phép
C.  
Tăng ca liên tục
D.  
Giảm hợp đồng thời vụ