Trắc nghiệm ôn tập chương 3 - Thị trường chứng khoán
Đề thi trắc nghiệm online ôn tập Chương 3 Học phần Thị trường Chứng khoán giúp kiểm tra kiến thức về công cụ tài chính, quy trình giao dịch và phương pháp phân tích, hỗ trợ sinh viên củng cố và nâng cao kỹ năng đầu tư.
Từ khoá: trắc nghiệm online chương 3 thị trường chứng khoán ôn tập câu hỏi trắc nghiệm học phần Thị trường Chứng khoán
Câu 1: Chứng khoán được định nghĩa là gì?
A. Dạng chứng chỉ hoặc bút toán ghi sổ
B. Giấy tờ có giá, xác nhận quyền lợi hợp pháp
C. Công cụ nợ với lãi suất cố định
D. Hợp đồng tương lai về lãi suất
Câu 2: Đặc điểm “tính thanh khoản” của chứng khoán thể hiện điều gì?
A. Khả năng sinh lời qua cổ tức/trái tức
B. Khả năng chuyển thành tiền nhanh hay chậm
C. Mức độ rủi ro hệ thống
D. Thời gian đáo hạn cố định
Câu 3: Yếu tố nào sau đây không thuộc rủi ro phi hệ thống?
A. Thay đổi lãi suất thị trường
B. Kết quả kinh doanh của công ty
D. Tình hình tài chính riêng công ty
Câu 4: Rủi ro hệ thống gồm các thành phần nào?
A. Lãi suất, thị trường, lạm phát, tỷ giá
B. Kết quả kinh doanh, tài chính, quản lý
C. Cổ tức và tăng giá thị trường
D. Điều lệ và báo cáo tài chính
Câu 5: Tổng thu nhập từ chứng khoán bao gồm gì?
A. Cổ tức/trái tức + tăng giá thị trường
B. Lãi suất vay ngân hàng
D. Biên lợi nhuận hoạt động
Câu 6: Chứng khoán vốn (equity) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Quyền sở hữu, lợi tức cố định
B. Quyền sở hữu, lợi tức biến động, vô hạn
C. Trả gốc và lãi cố định
Câu 7: Đặc điểm của chứng khoán nợ (debt) là gì?
A. Trả gốc + lãi cố định, có hạn
B. Lợi tức biến động, không đáo hạn
C. Quyền quyết định quản trị
Câu 8: Công cụ phái sinh chứng khoán không bao gồm lựa chọn nào dưới đây?
Câu 9: Chứng khoán vô danh khác ghi danh ở điểm nào?
A. Ghi tên chủ sở hữu, chuyển nhượng theo quy định
B. Phải tuân thủ quy trình IPO
C. Không ghi tên chủ sở hữu
Câu 10: Chứng khoán hỗn hợp là gì?
A. Trái phiếu chuyển đổi, có quyền mua cổ phiếu
Câu 11: Phương thức phát hành chứng khoán “riêng lẻ” là gì?
A. Bán cho công chúng rộng rãi
B. Cho một nhóm nhà đầu tư tổ chức, không niêm yết
C. Phát hành cổ phiếu ưu đãi
D. Bán trên thị trường thứ cấp
Câu 12: Phương thức phát hành “công chúng” có đặc điểm nào?
A. Không cần báo cáo lên UBCK
B. Chỉ bán cho nhà đầu tư chiến lược
C. Rộng rãi, niêm yết, IPO sơ cấp/ thứ cấp
D. Giới hạn số lượng cổ đông
Câu 13: Bước đầu tiên trong quy trình IPO là gì?
A. Báo cáo kết quả, niêm yết
C. Chuẩn bị hồ sơ (đơn, điều lệ, bản cáo bạch…)
Câu 14: Trong IPO, bước thứ hai yêu cầu thời gian chờ hợp lệ bao nhiêu ngày?
Câu 15: Bước công bố trên báo trong IPO diễn ra sau bao lâu?
Câu 16: Giai đoạn chào bán & phân phối trong IPO kéo dài tối đa bao nhiêu ngày đăng ký?
Câu 17: Bước cuối cùng của quy trình IPO là gì?
B. Báo cáo kết quả, niêm yết
Câu 18: Hình thức bảo lãnh phát hành “all-or-none” nghĩa là gì?
A. Nhà bảo lãnh nhận ủy thác
B. Nếu không bán đủ, giao dịch bị hủy
C. Bảo lãnh một phần theo tỷ lệ
D. Chỉ bán cho tổ chức nước ngoài
Câu 19: Bảo lãnh dạng “sàn-trần” liên quan đến điều gì?
A. Đảm bảo mức giá chào bán trong khung giá nhất định
C. Cổ phiếu không niêm yết
D. Trái phiếu lãi suất thay đổi
Câu 20: Vai trò chính của thị trường chứng khoán trong nền kinh tế là gì?
B. Phát triển kinh tế, hội nhập quốc tế
Câu 21: Đối tượng giao dịch chính trên TTCK là gì?
Câu 22: Trong phân loại theo thu nhập, chứng khoán thu nhập cố định là gì?
Câu 23: Chứng khoán thu nhập biến đổi là?
Câu 24: Công thức mô tả mối quan hệ nghịch giữa giá trái phiếu P và lãi suất r là:
Câu 25: Cổ phiếu ưu đãi khác cổ phiếu thường ở điểm nào?
A. Không được nhận cổ tức
B. Ưu tiên tài chính nhưng hạn chế quyền biểu quyết
D. Được giao dịch trên phái sinh
Câu 26: Trong IPO, hồ sơ bản cáo bạch cần tối thiểu bao nhiêu báo cáo tài chính?
Câu 27: Chứng khoán nào sau đây là phái sinh?
B. Hợp đồng tương lai (Futures)
C. Trái phiếu doanh nghiệp
Câu 28: Phân loại theo pháp lý ghi danh có đặc điểm gì?
A. Ghi tên chủ sở hữu, chuyển nhượng theo quy định
B. Không ghi tên chủ sở hữu
Câu 29: Khi nào cần tổ hợp bảo lãnh phát hành?
B. Chia sẻ rủi ro, tăng kênh phân phối
C. Đảm bảo tất toán trái phiếu
D. Kết thúc giai đoạn niêm yết
Câu 30: Đặc điểm chính của trái phiếu chuyển đổi?
A. Lãi suất cố định, không chuyển đổi
B. Có thể đổi thành cổ phiếu theo điều kiện
C. Đòn bẩy cao như phái sinh
Câu 31: Vai trò của underwriter trong phát hành là gì?
A. Kiểm toán báo cáo tài chính
B. Cam kết phát hành và phân phối chứng khoán
D. Định giá lãi suất tiền gửi
Câu 32: All-or-none và sàn-trần là thuộc loại nào?
B. Loại chứng khoán phái sinh
C. Phương thức bảo lãnh phát hành
Câu 33: Lỗi phổ biến: nhầm lẫn giữa rủi ro thị trường và rủi ro phi hệ thống là vì?
A. Cả hai đều ảnh hưởng toàn thị trường
B. Rủi ro thị trường là cá nhân công ty
C. Đặc tính và nguồn gốc khác nhau
Câu 34: Phát hành công chúng khác riêng lẻ chủ yếu ở điểm nào?
A. Thời gian chờ xét duyệt
B. Đối tượng mua và niêm yết
D. Hình thức quản lý rủi ro
Câu 35: Cổ phiếu thường không có đặc điểm nào sau đây?
B. Cổ tức cố định chắc chắn
D. Tham gia quản trị công ty
Câu 36: Tại bước nào nhà đầu tư ký quỹ tối đa 10%?
B. Bước chào bán & phân phối
Câu 37: Hồ sơ IPO không bao gồm mục nào sau đây?
B. Nghị quyết Đại hội cổ đông
C. Báo cáo kiểm toán 2 năm
Câu 38: Phát biểu nào về giá trái phiếu là đúng?
A. Giá tăng khi lãi suất tăng
B. Giá giảm khi lãi suất giảm
C. Giá và lãi suất luôn tỷ lệ thuận
D. Giá giảm khi lãi suất tăng
Câu 39: Chứng khoán nào dưới đây có thời hạn vô hạn?
Câu 40: Giải thích ngắn gọn: Vì sao CPI và TTCK liên quan?