Trắc nghiệm chương 11 - Quản lý học (Học viện hành chính)

Đề thi trắc nghiệm online Chương 11 – “Thông tin trong quản lý” giúp đánh giá nhanh kiến thức về vai trò thông tin, luồng thông tin và hệ thống MIS. Phù hợp cho sinh viên và người học tự luyện để nắm vững nội dung quản lý thông tin hiệu quả.

Từ khoá: đề thi trắc nghiệm Thông tin trong quản lý MIS online quiz Chương 11 kiểm tra kiến thức quản lý

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

378,644 lượt xem 29,126 lượt làm bài


Bạn chưa làm Đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây mô tả đúng nhất về "dữ liệu" trong lĩnh vực quản lý?
A.  
Các quyết định quản lý đã được ban hành.
B.  
Những thông tin rời rạc, chưa qua xử lý, phản ánh các sự kiện một cách riêng lẻ.
C.  
Các kế hoạch chiến lược đã được phê duyệt.
D.  
Các báo cáo đã được phân tích và tổng hợp cho lãnh đạo.
Câu 2: 0.25 điểm
Quá trình chuyển hóa dữ liệu thành thông tin trong quản lý thường bao gồm hoạt động nào?
A.  
Xử lý, sắp xếp và diễn giải dữ liệu theo một mục đích nhất định.
B.  
Chỉ đơn thuần lưu trữ các số liệu gốc.
C.  
Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt mà không cần phân loại.
D.  
Loại bỏ hoàn toàn các dữ liệu cũ.
Câu 3: 0.25 điểm
Đối với nhà quản lý, "thông tin" thường được hiểu theo nghĩa thực dụng là gì?
A.  
Bất kỳ dữ liệu nào thu thập được trong tổ chức.
B.  
Các tài liệu lưu trữ lâu năm của công ty.
C.  
Những gì họ cần thiết cho việc ra quyết định quản lý.
D.  
Các cuộc trò chuyện không chính thức trong giờ giải lao.
Câu 4: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp thu thập số liệu về tỷ lệ lạm phát hàng tháng và giá cả nguyên vật liệu đầu vào. Đây thuộc nhóm thông tin nào liên quan đến tổ chức?
A.  
Nhóm thông tin về môi trường.
B.  
Nhóm thông tin liên quan đến khách hàng.
C.  
Nhóm thông tin về nhân sự.
D.  
Nhóm thông tin liên quan đến kinh tế.
Câu 5: 0.25 điểm
Các báo cáo nội bộ về tình hình sản xuất và kết quả kinh doanh của các phòng ban trong một công ty được xếp vào nhóm thông tin nào theo nguồn gốc cung cấp?
A.  
Nhóm thông tin công khai trên các phương tiện thông tin đại chúng.
B.  
Nhóm thông tin nội bộ.
C.  
Nhóm thông tin mua bán trao đổi trên thị trường.
D.  
Nhóm thông tin cung cấp từ bên ngoài như các nhà cung cấp.
Câu 6: 0.25 điểm
Loại thông tin nào trong tổ chức thường được dành riêng cho các nhà quản lý cấp cao sử dụng và có tính bảo mật cao?
A.  
Thông tin dự trữ.
B.  
Thông tin sai lệch, giả.
C.  
Thông tin cho tất cả thành viên tổ chức sử dụng.
D.  
Thông tin tối mật.
Câu 7: 0.25 điểm
Đặc điểm nào của thông tin thể hiện rằng nó thường mang tính chủ quan của người cung cấp, bên cạnh tính khách quan của dữ liệu gốc?
A.  
Thông tin là sự sắp xếp, xử lý các dữ liệu.
B.  
Giá trị của thông tin không thể lượng hóa theo khái niệm giá cả.
C.  
Mỗi loại thông tin chỉ có giá trị nhất định khi sử dụng cho mục đích khác nhau.
D.  
Thông tin có thể bị mất giá trị nhanh chóng.
Câu 8: 0.25 điểm
Vì sao các nhà quản lý cần lưu ý đến các loại thông tin không chính thức (ví dụ: tin đồn)?
A.  
Vì chúng không bao giờ có giá trị trong quản lý.
B.  
Vì chúng luôn luôn chính xác hơn thông tin chính thức.
C.  
Vì chúng giúp nhà quản lý đưa ra quyết định ngay lập tức mà không cần kiểm chứng.
D.  
Vì chúng có thể là thông tin có giá trị, thậm chí đi trước thông tin chính thức.
Câu 9: 0.25 điểm
Đặc điểm "thông tin có thể bị mất giá trị rất nhanh khi được cung cấp" đòi hỏi điều gì từ phía nhà quản lý?
A.  
Nên lưu trữ thông tin càng lâu càng tốt.
B.  
Cần sử dụng tối đa, nhanh nhất giá trị của thông tin đó khi được cung cấp.
C.  
Không cần quan tâm đến tính thời sự của thông tin.
D.  
Chỉ nên sử dụng thông tin sau một thời gian dài để kiểm chứng.
Câu 10: 0.25 điểm
"Dòng thông tin" (information flow) với tính chất cập nhật thường xuyên có vai trò gì trong quản lý hiện đại?
A.  
Làm giảm giá trị của thông tin đã có.
B.  
Chỉ phù hợp với các tổ chức quy mô nhỏ.
C.  
Gây khó khăn cho việc ra quyết định của nhà quản lý.
D.  
Làm tăng giá trị của thông tin đã có và hoàn thiện hoạt động của nhà quản lý.
Câu 11: 0.25 điểm
Trong một tổ chức, thông tin được coi là một nguồn lực quan trọng vì sao?
A.  
Vì nó luôn dễ dàng thu thập và không tốn chi phí.
B.  
Vì nó có thể thay thế hoàn toàn các nguồn lực khác như tài chính, nhân sự.
C.  
Vì không có thông tin (về thị trường, giá cả, nhà nước), doanh nghiệp khó tồn tại và phát triển, dù có các nguồn lực khác mạnh.
D.  
Vì nó chỉ quan trọng đối với các nhà quản lý cấp cao.
Câu 12: 0.25 điểm
Trong hoạt động kiểm soát của tổ chức, thông tin cần thiết cho việc kiểm soát các yếu tố đầu vào nhằm mục đích gì?
A.  
Đảm bảo cho việc xây dựng các mục tiêu của tổ chức.
B.  
Rút kinh nghiệm từ các thành công và thất bại.
C.  
Điều chỉnh các phương án hoạt động đang diễn ra.
D.  
Đánh giá kết quả cuối cùng của hoạt động.
Câu 13: 0.25 điểm
Khi tổng giám đốc công ty ban hành một chỉ thị mới xuống các trưởng phòng ban, đây là ví dụ về loại luồng thông tin nào?
A.  
Thông tin hỗn hợp (ma trận).
B.  
Thông tin từ trên xuống dưới.
C.  
Thông tin ngang cấp.
D.  
Thông tin từ dưới lên trên.
Câu 14: 0.25 điểm
Nhân viên phòng kinh doanh gửi báo cáo kết quả bán hàng hàng tuần cho trưởng phòng. Đây là biểu hiện của luồng thông tin nào?
A.  
Thông tin không chính thức.
B.  
Thông tin từ trên xuống dưới.
C.  
Thông tin từ dưới lên trên.
D.  
Thông tin ngang cấp.
Câu 15: 0.25 điểm
Trưởng phòng Marketing và Trưởng phòng Sản xuất cùng nhau thảo luận để thống nhất kế hoạch ra mắt sản phẩm mới. Luồng thông tin chủ yếu diễn ra giữa họ là gì?
A.  
Thông tin một chiều.
B.  
Thông tin từ dưới lên trên.
C.  
Thông tin từ trên xuống dưới.
D.  
Thông tin ngang cấp.
Câu 16: 0.25 điểm
Trong mạng thông tin kiểu "bánh xe" (wheel network), đặc điểm nổi bật nhất là gì?
A.  
Sự quản lý được tập trung thống nhất vào một nhà quản lý cấp cao, người này chỉ huy trực tiếp cấp dưới.
B.  
Quyền lực bị phân tán cho nhiều người.
C.  
Thông tin được chia sẻ tự do giữa tất cả các thành viên.
D.  
Các cấp dưới có mối quan hệ trực tiếp và báo cáo chéo cho nhau.
Câu 17: 0.25 điểm
Mạng thông tin kiểu chữ Y (Y-network) thường được áp dụng trong trường hợp nào của tổ chức?
A.  
Tất cả các thành viên đều có thể giao tiếp trực tiếp với nhau.
B.  
Tổ chức có phân nhánh, một nhà quản lý có thể phải báo cáo và nhận báo cáo từ hai nhà quản lý khác.
C.  
Tổ chức không có sự phân nhánh, cấp dưới chỉ báo cáo cho một cấp trên.
D.  
Thông tin chỉ di chuyển theo một chu trình khép kín.
Câu 18: 0.25 điểm
Yêu cầu về "tính khách quan" của thông tin quản lý gặp khó khăn vì sao?
A.  
Vì thông tin luôn luôn mang tính tuyệt đối khách quan.
B.  
Vì không có cách nào để kiểm tra tính khách quan của thông tin.
C.  
Vì các nhà quản lý không cần thông tin khách quan.
D.  
Vì nhiều thông tin đã bị xử lý theo mục đích riêng của người cung cấp hoặc qua nhiều "phin lọc".
Câu 19: 0.25 điểm
Nhà quản lý chiến lược (cấp cao) và nhà quản lý tác nghiệp (cấp cơ sở) thường đòi hỏi các loại thông tin khác nhau về mức độ chi tiết. Điều này phản ánh yêu cầu nào đối với thông tin quản lý?
A.  
Tính đúng lúc, đúng thời gian.
B.  
Tính đơn giản, dễ hiểu.
C.  
Khối lượng thông tin đủ và đa dạng.
D.  
Tính phù hợp của thông tin.
Câu 20: 0.25 điểm
"Thông tin có giá trị chỉ khi nó đưa đến đúng lúc, kịp thời để nắm bắt thời cơ." Điều này nhấn mạnh yêu cầu nào của thông tin trong quản lý?
A.  
Tính chất lượng.
B.  
Tính đa dạng.
C.  
Tính khách quan.
D.  
Tính đúng lúc, đúng thời gian.
Câu 21: 0.25 điểm
Nếu một báo cáo quản lý sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp, khó hiểu đối với người đọc không có chuyên môn sâu, nó đã vi phạm yêu cầu nào của thông tin?
A.  
Tính đúng thời gian.
B.  
Khối lượng thông tin đủ.
C.  
Tính đơn giản, dễ hiểu.
D.  
Tính khách quan.
Câu 22: 0.25 điểm
Khi nói đến Hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong bối cảnh công nghệ hiện nay, người ta thường ngầm hiểu đó là hệ thống được hỗ trợ bởi công cụ nào?
A.  
Các cuộc họp giao ban hàng ngày.
B.  
Sổ sách kế toán thủ công.
C.  
Máy tính.
D.  
Các bảng thông báo truyền thống.
Câu 23: 0.25 điểm
Giai đoạn đầu tiên trong sự hình thành và phát triển của MIS (Hệ thống thông tin quản lý) chủ yếu tập trung vào hoạt động gì?
A.  
Xây dựng các hệ thống chuyên gia thông minh.
B.  
Nối mạng các máy tính cá nhân.
C.  
Xử lý số liệu tập trung cho hạch toán, kế toán.
D.  
Phi tập trung hóa kiểm soát thông tin.
Câu 24: 0.25 điểm
Việc các máy tính cá nhân trong một tổ chức có thể thông tin cho nhau, chia sẻ tài nguyên là đặc trưng của giai đoạn phát triển nào của MIS?
A.  
Giai đoạn 3: Phi tập trung hóa kiểm soát thông tin.
B.  
Giai đoạn 1: Xử lý số liệu tập trung.
C.  
Giai đoạn 2: Xử lý số liệu tập trung trong hoạt động quản lý.
D.  
Giai đoạn 4: Nối mạng.
Câu 25: 0.25 điểm
Quan điểm cho rằng "càng nhiều thông tin thì càng có thể quản lý, ra quyết định tốt hơn" là một xu hướng nào cần xem xét cẩn trọng khi đánh giá vai trò của MIS?
A.  
Một trong những đánh giá có thể quá cao về lợi ích của việc có nhiều thông tin.
B.  
Đây là một quan điểm hoàn toàn đúng đắn và không có hạn chế.
C.  
Các nhà quản lý cần nhiều công nghệ tiên tiến về thông tin.
D.  
MIS có thể thay thế toàn bộ các loại thông tin khác.
Câu 26: 0.25 điểm
Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về Hệ thống thông tin quản lý (MIS)?
A.  
MIS chỉ có tính chất bổ trợ cho các nguồn thông tin khác.
B.  
MIS giúp tăng cường khả năng giám sát và kiểm tra hoạt động của tổ chức.
C.  
MIS có thể thay thế toàn bộ các nguồn thông tin khác như giao tiếp cá nhân hay thông tin không chính thức.
D.  
MIS không nên được xem như là loại thuốc bách bệnh cho mọi vấn đề quản lý.
Câu 27: 0.25 điểm
Một trong những lợi thế quan trọng của việc áp dụng MIS là gì đối với công việc của nhà quản lý?
A.  
Giảm khả năng tiếp cận thông tin trực tiếp.
B.  
Làm tăng sự phụ thuộc vào các báo cáo giấy tờ thủ công.
C.  
Khiến họ phải di chuyển nhiều hơn để tham gia các cuộc họp.
D.  
Cho phép họ có được thông tin cần thiết nhanh chóng, nâng cao năng lực ban hành quyết định.
Câu 28: 0.25 điểm
Việc áp dụng MIS có thể dẫn đến sự thay đổi nào trong cơ cấu quyền lực của một tổ chức theo kiểu truyền thống?
A.  
Làm giảm uy quyền của các cấp trung gian và tăng quyền lực cho nhà quản lý cấp cao do họ có thể tiếp cận trực tiếp thông tin.
B.  
Không ảnh hưởng gì đến cơ cấu quyền lực hiện có.
C.  
Tăng cường quyền lực của các cấp quản lý trung gian do họ kiểm soát thông tin.
D.  
Giảm quyền lực của các nhà quản lý cấp cao.
Câu 29: 0.25 điểm
Một nguyên nhân phổ biến khiến các hệ thống thông tin quản lý (MIS) mới chưa được khai thác hiệu quả ở một số quốc gia đang phát triển là gì?
A.  
Chi phí đầu tư cho MIS quá thấp.
B.  
Đội ngũ cán bộ quản lý chưa được đào tạo để chỉ ra thông tin quan trọng và sử dụng hệ thống.
C.  
Do công nghệ MIS quá đơn giản và không đáp ứng nhu cầu.
D.  
Các nhà quản lý không muốn sử dụng thông tin để ra quyết định.
Câu 30: 0.25 điểm
Phản ứng phổ biến nào của người lao động khi một tổ chức áp dụng công nghệ thông tin và MIS vào quản lý?
A.  
Yêu cầu tăng thêm quyền lực cá nhân.
B.  
Hoàn toàn ủng hộ và nhanh chóng thích nghi.
C.  
Không có bất kỳ phản ứng nào.
D.  
Lo sợ về việc làm không an toàn hoặc vai trò cá nhân bị thay đổi.
Câu 31: 0.25 điểm
Một trưởng phòng marketing nhận được báo cáo phân tích xu hướng thị trường sau khi đã phải đưa ra quyết định về chiến dịch quảng cáo sản phẩm mới. Thông tin này đã thiếu yêu cầu quan trọng nào?
A.  
Tính khách quan.
B.  
Tính đúng lúc, đúng thời gian.
C.  
Tính đơn giản.
D.  
Tính đa dạng.
Câu 32: 0.25 điểm
Giám đốc một công ty gửi email thông báo về chính sách làm việc từ xa mới cho toàn thể nhân viên. Đây là một ví dụ của luồng thông tin nào trong tổ chức?
A.  
Thông tin từ trên xuống dưới.
B.  
Thông tin không chính thức.
C.  
Thông tin ngang cấp.
D.  
Thông tin từ dưới lên trên.
Câu 33: 0.25 điểm
Một kỹ sư trong phân xưởng đề xuất một cải tiến quy trình sản xuất lên quản đốc phân xưởng. Đây là minh chứng cho luồng thông tin nào?
A.  
Thông tin chỉ thị.
B.  
Thông tin hỗn hợp.
C.  
Thông tin từ trên xuống dưới.
D.  
Thông tin từ dưới lên trên.
Câu 34: 0.25 điểm
Phòng kế toán và phòng nhân sự của một công ty phối hợp để xử lý bảng lương cuối tháng cho nhân viên. Hoạt động trao đổi thông tin giữa hai phòng này chủ yếu thuộc loại nào?
A.  
Thông tin ngang cấp.
B.  
Thông tin từ dưới lên trên.
C.  
Thông tin chéo (hỗn hợp).
D.  
Thông tin từ trên xuống dưới.
Câu 35: 0.25 điểm
Một nhà quản lý chỉ dựa vào các báo cáo chính thức và bỏ qua các "tin đồn" trong nội bộ về sự không hài lòng của nhân viên đối với chính sách mới. Nhà quản lý này có thể đang bỏ lỡ loại thông tin nào có giá trị?
A.  
Thông tin không chính thức.
B.  
Thông tin đã được mã hóa.
C.  
Thông tin cơ bản.
D.  
Thông tin từ trên xuống.
Câu 36: 0.25 điểm
Sau khi triển khai hệ thống MIS, các giám đốc chi nhánh có thể truy cập trực tiếp vào dữ liệu bán hàng tổng hợp của toàn công ty, thay vì phải chờ báo cáo từ trưởng phòng kinh doanh vùng. Điều này có khả năng dẫn đến thay đổi nào trong tổ chức?
A.  
Giảm khả năng giám sát của các giám đốc chi nhánh.
B.  
Tăng cường vai trò của trưởng phòng kinh doanh vùng trong việc cung cấp thông tin.
C.  
Khiến thông tin trở nên kém minh bạch hơn.
D.  
Thay đổi cơ cấu quyền lực, có thể làm giảm vai trò trung gian của một số cấp quản lý.
Câu 37: 0.25 điểm
Vào những năm 1960, một ngân hàng bắt đầu sử dụng máy tính lớn để xử lý các giao dịch tài khoản và tính toán lãi suất hàng tháng, mọi dữ liệu đều được tập trung về trung tâm máy tính. Đây là biểu hiện của giai đoạn nào trong phát triển MIS?
A.  
Giai đoạn 1 hoặc 2: Xử lý số liệu tập trung.
B.  
Giai đoạn 3: Phi tập trung hóa kiểm soát thông tin.
C.  
Giai đoạn 5: Xây dựng hệ chuyên gia.
D.  
Giai đoạn 4: Nối mạng.
Câu 38: 0.25 điểm
Một nhà quản lý yêu cầu bộ phận IT cung cấp tất cả các dữ liệu về khách hàng mà công ty có, với niềm tin rằng "càng nhiều dữ liệu thì quyết định càng chính xác", mà không cân nhắc đến khả năng phân tích hay sự liên quan của chúng. Tư duy này phản ánh sai lầm tiềm ẩn nào?
A.  
Quá phụ thuộc vào thông tin không chính thức.
B.  
Thiếu công nghệ thông tin tiên tiến.
C.  
Quan điểm "càng nhiều thông tin thì càng tốt" mà không chú trọng đến chất lượng và khả năng xử lý.
D.  
Coi nhẹ vai trò của thông tin.
Câu 39: 0.25 điểm
Trong ngữ cảnh quản lý, các con số thống kê về doanh thu hàng ngày của từng sản phẩm, trước khi được tổng hợp và phân tích theo xu hướng, được gọi là gì?
A.  
Quyết định quản lý.
B.  
Kế hoạch chiến lược.
C.  
Dữ liệu.
D.  
Thông tin quản lý.
Câu 40: 0.25 điểm
Giám đốc điều hành cần thông tin tổng hợp về thị phần của công ty so với đối thủ cạnh tranh để đưa ra quyết sách chiến lược, chứ không phải bảng kê chi tiết từng giao dịch bán hàng. Điều này thể hiện yêu cầu nào đối với thông tin cung cấp cho nhà quản lý?
A.  
Khối lượng thông tin phải thật lớn.
B.  
Tính kịp thời.
C.  
Tính phù hợp về mức độ chi tiết và tổng hợp theo cấp quản lý.
D.  
Tính đa dạng của nguồn cung cấp.