Trắc nghiệm chương 10 - Quản trị tài chính doanh nghiệp NEU
Tổng hợp 40 câu hỏi trắc nghiệm nâng cao môn Quản trị tài chính doanh nghiệp (NEU) - Chương 10: Tính hiệu quả của thị trường tài chính. Ôn tập toàn diện các khái niệm thị trường hiệu quả dạng yếu, trung bình, mạnh, lý thuyết bước đi ngẫu nhiên và các hàm ý quản trị. Đề thi có đáp án và giải thích chi tiết, giúp sinh viên củng cố kiến thức và tự tin đạt điểm cao.
Từ khoá: trắc nghiệm quản trị tài chính doanh nghiệp câu hỏi ôn tập QTTCDN đề thi tài chính doanh nghiệp NEU chương 10 tính hiệu quả thị trường lý thuyết thị trường hiệu quả EMH thị trường hiệu quả dạng yếu thị trường hiệu quả dạng trung bình thị trường hiệu quả dạng mạnh random walk theory ôn thi NEU
Câu 1: Giả sử thị trường chứng khoán Việt Nam hiệu quả ở dạng trung bình. Công ty A vừa công bố báo cáo tài chính với lợi nhuận vượt xa kỳ vọng của các nhà phân tích. Phản ứng nào của giá cổ phiếu A được xem là phù hợp nhất với giả thuyết này?
A. Giá cổ phiếu tăng dần đều trong tuần tiếp theo khi nhà đầu tư nhỏ lẻ bắt đầu mua vào.
B. Giá cổ phiếu không thay đổi vì mọi thông tin đã được phản ánh từ trước.
C. Giá cổ phiếu tăng mạnh ngay lập tức đến một mức cân bằng mới sau khi tin được công bố.
D. Giá cổ phiếu tăng vọt lên rất cao rồi sau đó giảm nhẹ và ổn định ở mức thấp hơn.
Câu 2: Một nhà phân tích kỹ thuật dành nhiều thời gian nghiên cứu biểu đồ giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ của cổ phiếu X để tìm kiếm các "quy luật" lặp lại nhằm dự báo xu hướng giá tương lai. Nỗ lực của nhà phân tích này sẽ trở nên vô ích nếu thị trường hiệu quả ở mức độ nào?
C. Cả dạng yếu, trung bình và mạnh.
Câu 3: Theo lý thuyết "Bước đi ngẫu nhiên" (Random Walk), yếu tố nào sau đây là thành phần chính gây ra sự thay đổi giá cổ phiếu hàng ngày mà không thể dự đoán được?
A. Lợi tức kỳ vọng dựa trên rủi ro của cổ phiếu.
B. Sự thay đổi trong cung và cầu theo chu kỳ.
C. Giá đóng cửa của ngày hôm trước.
D. Sự xuất hiện của các thông tin mới, bất ngờ.
Câu 4: Công ty Z quyết định chuyển phương pháp tính giá hàng tồn kho từ FIFO sang LIFO trong bối cảnh lạm phát gia tăng. Sự thay đổi này giúp công ty giảm được một khoản thuế thu nhập doanh nghiệp đáng kể. Nếu thị trường hiệu quả ở dạng trung bình, giá cổ phiếu của Z sẽ phản ứng thế nào?
A. Giá cổ phiếu sẽ tăng, vì thị trường nhận ra sự thay đổi này làm tăng dòng tiền thực của công ty.
B. Giá cổ phiếu sẽ không đổi, vì thị trường không bị các "thủ thuật" kế toán đánh lừa.
C. Giá cổ phiếu sẽ giảm, vì việc thay đổi phương pháp kế toán cho thấy sự thiếu minh bạch.
D. Giá cổ phiếu sẽ tăng, vì lợi nhuận trên báo cáo kế toán tăng lên.
Câu 5: "Hiệu ứng tháng Giêng" (January Effect) là một hiện tượng mà trong đó tỷ suất sinh lời của cổ phiếu, đặc biệt là các cổ phiếu vốn hóa nhỏ, có xu hướng cao hơn một cách bất thường vào tháng Một. Hiện tượng này được xem là một bằng chứng thách thức giả thuyết thị trường hiệu quả ở mức độ nào?
Câu 6: Một giám đốc tài chính (CFO) của công ty B biết rằng công ty sắp ký được một hợp đồng khổng lồ nhưng thông tin này chưa được công bố. Dựa vào thông tin này, vị CFO đã mua một lượng lớn cổ phiếu B và kiếm được lợi nhuận lớn sau khi tin được công bố. Tình huống này cho thấy thị trường KHÔNG hiệu quả ở dạng nào?
C. Dạng hiệu quả hoàn hảo.
Câu 7: Cổ phiếu của công ty ABC có tỷ suất sinh lời thực tế trong ngày là 3%. Cùng ngày, tỷ suất sinh lời của chỉ số thị trường chung là 1.5%. Tỷ suất sinh lời dị thường (abnormal return) của cổ phiếu ABC trong ngày hôm đó là bao nhiêu?
D. Không thể xác định nếu không có hệ số beta.
Câu 8: Luận điểm nào sau đây là một sự hiểu lầm phổ biến về lý thuyết thị trường hiệu quả?
A. Trong thị trường hiệu quả, các nhà quản lý quỹ chuyên nghiệp khó có thể đánh bại thị trường một cách bền vững.
B. Trong thị trường hiệu quả, giá chứng khoán luôn phản ánh đúng giá trị thực của nó.
C. Trong thị trường hiệu quả, giá cổ phiếu biến động mạnh hàng ngày là điều bình thường.
D. Nếu thị trường hiệu quả, một nhà đầu tư có thể chọn danh mục đầu tư bằng cách phi tiêu vào bảng giá.
Câu 9: Nghiên cứu cho thấy giá cổ phiếu thường có xu hướng tăng trước ngày công ty chính thức thông báo về việc chia tách cổ phiếu. Hiện tượng "phản ứng sớm" này gợi ý điều gì về thị trường?
A. Thị trường có xu hướng phản ứng thái quá với tin tốt.
B. Thị trường không hiệu quả ở cả dạng yếu.
C. Các nhà đầu tư thường hành động theo tin đồn.
D. Có khả năng thông tin đã bị rò rỉ ra ngoài trước khi được công bố chính thức.
Câu 10: Một công ty công nghệ cao thông báo đã phát minh ra một con chip đột phá. Giá cổ phiếu của công ty ngay lập tức tăng từ 100.000đ lên 120.000đ và duy trì ổn định ở mức giá đó trong những ngày tiếp theo. Diễn biến giá này thể hiện loại phản ứng nào của thị trường?
C. Phản ứng của thị trường hiệu quả.
Câu 11: Việc các quỹ tương hỗ, xét về mặt trung bình, không thể đạt được hiệu suất vượt trội so với các chỉ số thị trường như S&P 500 là bằng chứng ủng hộ mạnh mẽ cho giả thuyết thị trường hiệu quả ở dạng nào?
D. Không ủng hộ dạng nào cả.
Câu 12: Hiện tượng "áp lực giá" (price pressure) trong quản trị tài chính doanh nghiệp đề cập đến vấn đề gì?
A. Việc giá cổ phiếu có thể tạm thời giảm khi một khối lượng lớn cổ phiếu được bán ra thị trường.
B. Việc các nhà đầu tư gây áp lực buộc công ty phải tăng giá cổ phiếu.
C. Việc giá cổ phiếu luôn chịu áp lực phải phản ánh đúng giá trị nội tại.
D. Việc chính phủ áp đặt các quy định về biên độ dao động giá cổ phiếu.
Câu 13: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về "tỷ suất sinh lời dị thường"?
A. Là tỷ suất sinh lời cao hơn lãi suất ngân hàng.
B. Là tổng tỷ suất sinh lời mà một cổ phiếu mang lại.
C. Là tỷ suất sinh lời mà tất cả các nhà đầu tư đều kỳ vọng.
D. Là phần chênh lệch giữa tỷ suất sinh lời thực tế và tỷ suất sinh lời kỳ vọng (hoặc tỷ suất sinh lời của thị trường).
Câu 14: Nếu một thị trường chỉ hiệu quả ở dạng yếu, nhà đầu tư có thể kiếm được lợi nhuận dị thường bằng cách nào?
A. Sử dụng các mô hình dự báo dựa trên chuỗi thời gian của giá quá khứ.
B. Phân tích kỹ lưỡng báo cáo tài chính và các tin tức vĩ mô vừa được công bố.
C. Giao dịch dựa trên thông tin nội bộ chưa được công khai.
Câu 15: Theo lý thuyết thị trường hiệu quả, tại sao sự biến động giá cổ phiếu hàng ngày KHÔNG phải là bằng chứng cho thấy thị trường không hiệu quả?
A. Vì sự biến động đó chủ yếu do các nhà đầu tư nhỏ lẻ, phi lý trí gây ra.
B. Vì đó chính là cách thị trường phản ứng và hấp thụ các thông tin mới liên tục xuất hiện.
C. Vì các công ty luôn có những thay đổi trong hoạt động kinh doanh hàng ngày.
D. Vì biên độ dao động giá đã được ủy ban chứng khoán giới hạn.
Câu 16: Một công ty có cổ phiếu đang giao dịch ở mức giá 50 USD/cổ phiếu. Công ty này phát hành một lượng lớn cổ phiếu bổ sung. Nếu thị trường vốn là hiệu quả và không có hiện tượng áp lực giá, công ty có thể kỳ vọng bán số cổ phiếu mới này ở mức giá nào?
A. Thấp hơn 50 USD đáng kể.
D. Tùy thuộc vào số lượng nhà đầu tư đăng ký mua.
Câu 17: "Ma sát" của thị trường vốn được đề cập trong chương là gì?
A. Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các nhà đầu tư.
B. Các quy định pháp lý nghiêm ngặt của nhà nước.
C. Mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông và nhà quản lý.
D. Các chi phí giao dịch, bao gồm thời gian, công sức và tiền bạc để thu thập thông tin và thực hiện giao dịch.
Câu 18: Giả thuyết thị trường hiệu quả có hàm ý gì đối với các nhà quản trị tài chính đang cân nhắc thời điểm phát hành cổ phiếu mới (market timing)?
A. Họ nên phát hành cổ phiếu khi thị trường đang trong xu hướng tăng giá mạnh.
B. Họ có thể dễ dàng đánh lừa nhà đầu tư bằng cách chọn thời điểm thích hợp.
C. Việc lựa chọn thời điểm phát hành dựa trên thông tin công khai là không quan trọng và không mang lại lợi ích.
D. Họ nên trì hoãn việc phát hành nếu tin rằng giá cổ phiếu đang bị định giá thấp.
Câu 19: Các nghiên cứu thực nghiệm về "tương quan chuỗi" (serial correlation) của tỷ suất sinh lời chứng khoán thường cho ra kết quả hệ số tương quan gần bằng 0. Kết quả này ủng hộ giả thuyết nào?
A. Thị trường hiệu quả dạng trung bình.
B. Thị trường không hiệu quả.
C. Thị trường hiệu quả dạng mạnh.
D. Thị trường hiệu quả dạng yếu.
Câu 20: Trong phương trình mô tả lý thuyết bước đi ngẫu nhiên
, thành phần "Lợi tức kỳ vọng" được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Tâm lý của đám đông trên thị trường.
B. Lợi nhuận kế toán của công ty.
C. Mức độ rủi ro gắn liền với chứng khoán.
D. Khối lượng giao dịch của phiên trước.
Câu 21: Một nhà đầu tư nhận thấy rằng các cổ phiếu có tỷ lệ P/E (Giá/Lợi nhuận) thấp thường có tỷ suất sinh lời cao hơn trong tương lai. Ông ta xây dựng một chiến lược đầu tư chỉ mua các cổ phiếu P/E thấp. Sự tồn tại của chiến lược thành công này thách thức giả thuyết thị trường hiệu quả ở mức độ nào?
A. Dạng mạnh, vì nó liên quan đến định giá công ty.
B. Dạng trung bình, vì P/E là thông tin công khai sẵn có.
C. Dạng yếu, vì P/E được tính từ giá trong quá khứ.
D. Không thách thức giả thuyết nào.
Câu 22: Tại sao giả thuyết thị trường hiệu quả dạng mạnh thường bị bác bỏ trong các nghiên cứu thực tế?
A. Vì các mô hình toán học không thể mô tả hết sự phức tạp của thị trường.
B. Vì bằng chứng cho thấy những người có thông tin nội bộ có thể kiếm được lợi nhuận dị thường.
C. Vì các nhà phân tích cơ bản vẫn thường xuyên tìm ra các cổ phiếu bị định giá sai.
D. Vì sự biến động của thị trường chứng khoán là quá lớn.
Câu 23: Công ty Z thông báo lợi nhuận tăng 15%, đúng như mức mà thị trường đã dự báo từ trước. Theo lý thuyết thị trường hiệu quả, giá cổ phiếu của Z sẽ phản ứng thế nào với thông báo này?
A. Tăng nhẹ, vì tin tốt vẫn là tin tốt.
B. Giảm, vì nhà đầu tư thất vọng do không có sự đột phá.
C. Hầu như không thay đổi, vì thông tin này đã được phản ánh vào giá từ trước.
D. Tăng mạnh, vì lợi nhuận tăng là một thông tin tích cực.
Câu 24: Luận điểm nào sau đây KHÔNG phải là hàm ý của lý thuyết thị trường hiệu quả đối với quản trị tài chính doanh nghiệp?
A. Các công ty nên tập trung vào các quyết định tạo ra dòng tiền thực thay vì các thủ thuật kế toán.
B. Các nhà quản trị không thể làm tăng giá trị cho cổ đông bằng cách "chọn thời điểm" phát hành cổ phiếu dựa trên thông tin công khai.
C. Các nhà quản trị nên thường xuyên thực hiện các giao dịch nội bộ để kiếm lợi cho bản thân.
D. Giá mà công ty nhận được khi phát hành chứng khoán thường là một mức giá "hợp lý".
Câu 25: Sự khác biệt cơ bản giữa thị trường hiệu quả dạng yếu và dạng trung bình là gì?
A. Dạng yếu chỉ xem xét giá, còn dạng trung bình xem xét cả khối lượng giao dịch.
B. Dạng trung bình bao gồm cả các thông tin nội bộ.
C. Dạng trung bình bao hàm một tập hợp thông tin rộng hơn, đó là tất cả các thông tin công khai, chứ không chỉ là dữ liệu giá quá khứ.
D. Dạng yếu áp dụng cho cổ phiếu, còn dạng trung bình áp dụng cho trái phiếu.
Câu 26: Một nhà đầu tư bán cổ phiếu vào mỗi sáng thứ Sáu và mua lại vào chiều thứ Hai để né "hiệu ứng ngày thứ Hai" (tỷ suất sinh lời thường âm). Mặc dù có bằng chứng về hiệu ứng này, tại sao chiến lược này thường không hiệu quả trong thực tế?
A. Vì "hiệu ứng ngày thứ Hai" chỉ là ngẫu nhiên.
B. Vì lợi nhuận thu được (nếu có) thường nhỏ hơn chi phí giao dịch phát sinh.
C. Vì các công ty thường công bố tin tốt vào thứ Hai.
D. Vì thị trường chứng khoán thường đóng cửa vào cuối tuần.
Câu 27: "Nghiên cứu sự kiện" (Event study) là một phương pháp quan trọng để kiểm định giả thuyết thị trường hiệu quả. Phương pháp này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. So sánh hiệu suất của các quỹ đầu tư với chỉ số thị trường.
B. Phân tích xem có các quy luật lặp lại trong chuỗi thời gian của giá hay không.
C. Quan sát sự biến động của tỷ suất sinh lời dị thường của cổ phiếu xung quanh ngày một sự kiện quan trọng được công bố.
D. Khảo sát ý kiến của các chuyên gia tài chính về một sự kiện.
Câu 28: Công ty Z bất ngờ thông báo tổng giám đốc của họ từ chức. Nếu thị trường phản ứng theo kiểu "quá mức" (overreaction), diễn biến giá cổ phiếu có khả năng sẽ như thế nào?
A. Giá giảm mạnh xuống một mức rất thấp, sau đó dần hồi phục lên một mức cao hơn.
B. Giá giảm từ từ trong vài ngày cho đến khi đạt mức cân bằng mới.
C. Giá giảm ngay lập tức đến mức cân bằng mới và ổn định tại đó.
D. Giá không thay đổi vì việc thay đổi CEO đã được dự báo trước.
Câu 29: Nếu thị trường vốn hiệu quả, các công ty nên kỳ vọng điều gì khi họ bán chứng khoán ra công chúng?
A. Sẽ bán được với giá cao hơn giá trị thực một chút.
B. Thu được một mức giá "hợp lý", phản ánh giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai.
C. Sẽ phải bán với giá thấp hơn giá trị thực để thu hút nhà đầu tư.
D. Mức giá thu được hoàn toàn phụ thuộc vào danh tiếng của công ty bảo lãnh phát hành.
Câu 30: Việc một số nhà nghiên cứu phát hiện ra các cổ phiếu giá trị (value stocks, P/E thấp) có xu hướng mang lại lợi nhuận cao hơn cổ phiếu ưa chuộng (growth stocks, P/E cao) được gọi là gì?
A. Một bằng chứng ủng hộ hiệu quả dạng trung bình.
B. Một sự bất thường (anomaly) của thị trường.
D. Lý thuyết bước đi ngẫu nhiên.
Câu 31: Tại sao việc chỉ có một phần nhỏ cổ đông tích cực giao dịch mỗi ngày không nhất thiết làm cho thị trường trở nên không hiệu quả?
A. Vì giá cổ phiếu do các nhà tạo lập thị trường quyết định.
B. Vì các cổ đông không hoạt động thường ủy quyền cho các quỹ đầu tư.
C. Vì luật pháp yêu cầu mọi cổ phiếu phải được định giá hiệu quả.
D. Vì chỉ cần có đủ số lượng nhà đầu tư chuyên nghiệp cạnh tranh với nhau là giá đã có thể phản ánh thông tin một cách hiệu quả.
Câu 32: Theo lý thuyết thị trường hiệu quả, nếu một công ty công bố một dự án đầu tư có NPV dương, giá cổ phiếu của công ty sẽ:
A. Không thay đổi cho đến khi dự án bắt đầu tạo ra lợi nhuận.
B. Tăng lên một mức để phản ánh giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án.
C. Giảm xuống do chi phí đầu tư ban đầu.
D. Tăng lên đúng bằng tổng vốn đầu tư của dự án.
Câu 33: Tình huống nào sau đây KHÔNG phù hợp với một thị trường hiệu quả ở dạng trung bình?
A. Giá cổ phiếu của một công ty dược phẩm tăng vọt ngay sau khi họ công bố được cấp phép cho một loại thuốc mới.
B. Một nhà đầu tư đọc báo cáo thường niên của một công ty, phát hiện ra một thông tin bị bỏ sót và mua cổ phiếu để kiếm lời lớn trong tháng tiếp theo.
C. Giá cổ phiếu không thay đổi khi công ty thông báo lợi nhuận quý đúng bằng dự báo của giới phân tích.
D. Hầu hết các quỹ đầu tư chứng khoán đều không thể đạt hiệu suất cao hơn chỉ số VN-Index một cách bền vững.
Câu 34: Cổ phiếu của công ty VNM có hệ số beta là 0.8. Trong năm vừa qua, tỷ suất sinh lời của thị trường chung (VN-Index) là 15% và lãi suất phi rủi ro là 5%. Tỷ suất sinh lời thực tế mà cổ phiếu VNM đạt được là 17%. Hãy tính tỷ suất sinh lời dị thường (alpha) của VNM.
Câu 35: Công ty X và Y cùng hoạt động trong ngành bán lẻ. Cả hai cùng công bố lợi nhuận tăng 20%. Tuy nhiên, giá cổ phiếu của X tăng mạnh, còn giá của Y gần như không đổi. Lời giải thích hợp lý nhất cho sự khác biệt này trong bối cảnh thị trường hiệu quả là gì?
A. Công ty X có nhiều cổ đông cá nhân hơn công ty Y.
B. Thị trường đã kỳ vọng Y tăng trưởng 20%, nhưng chỉ kỳ vọng X tăng trưởng 10%.
C. Công ty X chi nhiều tiền hơn cho quảng cáo sau khi công bố lợi nhuận.
D. Thị trường phản ứng khác nhau với cùng loại thông tin một cách ngẫu nhiên.
Câu 36: Nhà sáng lập một công ty qua đời đột ngột, giá cổ phiếu của công ty lại tăng lên. Tuyên bố nào sau đây giải thích hiện tượng này một cách hợp lý nhất mà không vi phạm giả thuyết thị trường hiệu quả?
A. Thị trường không hiệu quả vì đã không dự đoán được cái chết của ông.
B. Đây là bằng chứng thị trường không hiệu quả vì tin xấu lại làm giá tăng.
C. Thị trường có thể đã kỳ vọng rằng sự ra đi của nhà sáng lập (có thể đang cản trở sự đổi mới) sẽ mở đường cho một ban lãnh đạo mới năng động hơn, mang lại giá trị cao hơn cho công ty.
D. Giá tăng chỉ là một sự trùng hợp ngẫu nhiên.
Câu 37: Trong một thị trường hiệu quả, tại sao một nhà đầu tư không cần phải lo lắng rằng mình đã trả "quá nhiều" cho một cổ phiếu có tỷ lệ trả cổ tức thấp?
A. Vì công ty có thể sẽ tăng cổ tức trong tương lai.
B. Vì thị trường đã hấp thụ và định giá thông tin về mức cổ tức thấp đó vào giá cổ phiếu.
C. Vì cổ tức chỉ là một phần nhỏ trong tổng lợi nhuận của nhà đầu tư.
D. Vì giá trị của cổ phiếu chủ yếu đến từ sự tăng giá vốn.
Câu 38: Các nghiên cứu thực nghiệm chỉ ra rằng, trung bình, các công ty phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) thường có hiệu suất kém hơn trong những năm tiếp theo. Kết quả này đặt ra nghi vấn về giả thuyết thị trường hiệu quả vì nó hàm ý điều gì?
A. Các nhà đầu tư thường quá bi quan về các công ty mới.
B. Các nhà quản trị có thể đã lựa chọn thời điểm phát hành (market timing) khi họ cảm thấy cổ phiếu đang được định giá quá cao.
C. Thị trường không có đủ thông tin để định giá chính xác các công ty IPO.
D. Các công ty IPO thường có mức độ rủi ro cao hơn.
Câu 39: Nếu thị trường hiệu quả ở dạng yếu, điều nào sau đây là đúng?
A. Không ai có thể kiếm được lợi nhuận cao hơn mức trung bình của thị trường.
B. Giá cổ phiếu sẽ không bao giờ thay đổi.
C. Tất cả các cổ phiếu đều có cùng một mức tỷ suất sinh lời kỳ vọng.
D. Việc nghiên cứu các mô hình giá trong quá khứ không giúp dự đoán giá trong tương lai.
Câu 40: Khái niệm "tính hiệu quả của thị trường vốn" chủ yếu đề cập đến việc giá cả phản ánh cái gì?
A. Mức độ rủi ro của toàn bộ nền kinh tế.
B. Tâm lý và hành vi của các nhà đầu tư.
C. Mức độ mà thông tin sẵn có được phản ánh vào giá chứng khoán.
D. Sự can thiệp và điều tiết của chính phủ.