TN Hệ Thống & Quản Lý Nuôi Trồng Thủy Sản HCE - Đề số 2
Bộ ôn tập súc tích cho môn Hệ Thống & Quản Lý NTTS tại HCE – Đề số 2. Tập trung vào phân tích hệ thống (đầu vào/đầu ra, phản hồi), chỉ số kỹ thuật FCR, SR, cân bằng N, và chất lượng nước (DO, pH, TAN). Bao quát mô hình nuôi bền vững, IMTA, biofloc, RAS, tôm–lúa; quản lý vùng dựa vào cộng đồng (CBRM), PRA, VAC. Bổ sung khung đánh giá kinh tế (hòa vốn, NPV/IRR), logbook, BMP/ATTP và câu hỏi tự luyện giúp lập dàn ý nhanh, tăng tốc ghi điểm phần lý thuyết–ứng dụng.
Từ khoá: nuôi trồng thủy sản hệ thống NTTS FCR SR cân bằng nitơ chất lượng nước biofloc RAS tôm lúa VAC PRA CBRM BMP HCE ôn thi NTTS
Câu 1: Khi đánh giá tính khả thi nuôi nhuyễn thể lọc gần cửa sông, tham số nào quyết định khả năng bám dính ấu trùng/giống?
B. Độ mặn dao động theo mùa và nồng độ hạt thức ăn (POM) trong cửa sông, cùng tốc độ dòng
Câu 2: Trong tối ưu hóa lịch thay nước ao tôm ít thay nước, tiêu chí vận hành nào là điểm khống chế (bottleneck) quan trọng nhất cần đưa vào mô hình điều khiển?
A. Công suất quạt nước tối đa
B. Năng lực xử lý của ao lắng/khử trùng và thời gian lưu thủy tối thiểu để đạt chất lượng cấp
C. Diện tích bờ ao có thể đi lại
D. Số lượng khay ăn lắp đặt
Câu 3: Khi quy hoạch vùng nuôi an toàn, tại sao cần vùng đệm sinh học trước điểm xả chung?
B. Để lắng–hấp thu dinh dưỡng và chất rắn bằng thực vật thủy sinh, giảm tải ô nhiễm trước khi ra môi trường công cộng
Câu 4: Khi tối ưu lịch thu hoạch so le cho 6 ao tôm thẻ để giảm rủi ro giá thị trường, mô hình toán nào phù hợp nhất để ràng buộc công suất chế biến/ngày và thời gian trống ao (fallow)?
A. Bài toán quy hoạch tuyến tính nguyên (MILP) với ràng buộc năng lực và cửa sổ thời gian
B. Hồi quy tuyến tính đa biến
Câu 5: Trong mô phỏng chất lượng nước ao, thuật ngữ “thời gian lưu nước hiệu dụng” (effective residence time) có ý nghĩa nào?
A. Tổng thể tích ao chia cho lưu lượng cấp danh định
B. Thời gian trung bình một phần tử nước lưu trong ao có xét tái tuần hoàn và trộn không hoàn hảo
C. Thời gian từ cấp đến xả bằng nhau
D. Không liên quan đến vận hành
Câu 6: Trong thiết kế hệ thoát nước mưa tách biệt với nước nuôi ở mô hình VAC, nguyên tắc thủy văn cốt lõi là?
A. Gom mọi dòng về một cống
B. Phân tách hoàn toàn “sạch → sử dụng → bẩn”, có kênh bao thu nước mưa mái–sân đi riêng ra vùng đệm/bãi lọc, tránh tràn ngược vào ao nuôi
C. Xả mưa trực tiếp vào ao để làm mát
D. Dùng chung cống để tiết kiệm
Câu 7: Khi xây dựng “dashboard” giám sát cộng đồng cho cụm nuôi, chỉ số tổng hợp nào giúp dự báo sớm rủi ro suy thoái chất nước?
B. Chỉ số tích hợp DO rạng sáng + TAN + NO2− + kiềm với ngưỡng cảnh báo theo mùa
Câu 8: Khi thiết kế thử nghiệm so sánh hai chiến lược sục khí, yếu tố nhiễu nào cần khóa (block) để tăng công suất thống kê?
B. Cỡ giống ban đầu và mật độ thả
Câu 9: Ở ao tôm ít thay nước, chỉ số nào nhạy để phát hiện “mất cân bằng kiềm–CO2” do hô hấp ban đêm?
B. pH rạng sáng giảm mạnh kèm kiềm tiêu hao nhanh hơn bình thường
Câu 10: Trong khung đánh giá bền vững tổng hợp (sinh thái–kinh tế–xã hội–kỹ thuật) cho cụm NTTS, cách chuẩn hóa chỉ số hợp lý là?
A. Cộng thẳng các chỉ số thô
B. Chuẩn hóa về thang 0–1 theo hướng tốt/xấu, gán trọng số đã đồng thuận với bên liên quan, kiểm tra độ nhạy và báo cáo theo radar/Pareto
C. Chỉ dùng một chỉ số duy nhất
D. Lấy trung bình cộng không trọng số
Câu 11: Tại sao bổ sung CaCO3/dolomite vào ao lại có thể gián tiếp giảm độc tính NH3?
A. Vì CaCO3 phản ứng trực tiếp với NH3 tạo kết tủa
B. Vì tăng kiềm ổn định pH, hạn đỉnh pH ban ngày → giảm tỷ lệ NH3 tự do trong TAN
C. Vì CaCO3 làm giảm nhiệt độ nước
D. Vì CaCO3 diệt vi khuẩn tạo NH3
Câu 12: Ở hệ lồng sông, tiêu chí thiết kế diện tích lưới lọc tạp chất đầu nguồn cấp cho bể ươm giống là gì?
A. Lưới càng mịn càng tốt
B. Kích thước mắt lưới theo cỡ mầm bệnh/động vật phù du cần loại, nhưng phải đảm bảo vận tốc xuyên lưới < 0,3 m/s để tránh cavitation bơm
C. Không cần lọc nếu sông lớn
Câu 13: Trong phân tích rủi ro tài chính trại, biến nào làm “đuôi rủi ro” phân phối lợi nhuận dày hơn?
B. Tương quan âm giữa giá bán và sản lượng, cộng thêm rủi ro dịch bệnh đồng thời (tail dependence)
Câu 14: Khi đánh giá rủi ro do bão cho cụm lồng xa bờ, chỉ số kỹ thuật nào quan trọng nhất để mô phỏng lực tác động?
B. Significant wave height (Hs) và peak period (Tp) theo tần suất thiết kế, kết hợp vận tốc gió và dòng chảy cực trị
Câu 15: Trong nghiên cứu hệ thống có nhiều cấp (ao–trại–cụm), cách lấy mẫu nào giúp suy luận ở cấp cụm đáng tin cậy?
A. Lấy thật nhiều mẫu trong một ao
B. Lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng theo trại trong cụm, số ao/điểm đo đủ lớn, và mô hình hóa đa cấp (hierarchical) khi phân tích
C. Chỉ chọn các ao tốt nhất
D. Lấy mẫu khi xảy ra sự cố
Câu 16: Khi thiết kế chương trình giám sát môi trường cộng đồng, “cỡ mẫu thời gian” tối thiểu để bắt được chu kỳ tảo là?
B. 2 lần/ngày (rạng sáng & chiều) trong giai đoạn rủi ro cao, sau đó điều chỉnh
Câu 17: Trong RAS, hiện tượng “channeling” ở biofilter dạng dòng chảy nhỏ giọt (trickling) gây hậu quả chính gì?
A. Tăng đều hiệu suất nitrification
B. Dòng nước đi theo đường ưu tiên, giảm diện tích bề mặt ướt hoạt động và tạo vùng yếm khí cục bộ
C. Không ảnh hưởng đáng kể
Câu 18: Trong RAS, vì sao cần khử khí CO2 trước biofilter?
B. Vì CO2 cao hạ pH cục bộ, ức chế hoạt tính vi khuẩn nitrifier và tăng chi phí kiềm
C. Vì CO2 thúc đẩy nitrat hóa
Câu 19: Trong kiểm soát vi khuẩn Vibrio ở tôm, biện pháp nào có bằng chứng thực địa nhất ở cấp trại?
A. Dùng kháng sinh phòng bệnh liều thấp
B. Quản lý biosecurity, kiểm soát chất hữu cơ, vi sinh có lợi và độ kiềm ổn định; lựa chọn giống sạch bệnh và mật độ hợp lý
Câu 20: Mục tiêu của “fallow” 2–4 tuần giữa hai vụ tôm là gì?
B. Cắt vòng đời mầm bệnh và tái cân bằng hệ vi sinh – trầm tích sau khi xử lý–phơi đáy
Câu 21: Đối với ao tôm có hệ thống xi-phông đáy, lịch xi-phông tối ưu dựa trên tiêu chí nào?
A. Mỗi ngày một lần bất kể điều kiện
B. Theo tải hữu cơ (thức ăn dư, phân), trạng thái dòng chảy tạo “dead zone” và chỉ số ORP bùn/mùi, kết hợp nhật ký lượng bùn lấy ra
Câu 22: Trong thực hành cảm biến tự động, vì sao cần bù nhiệt (temperature compensation) cho đầu dò pH?
B. Điện thế điện cực thủy tinh phụ thuộc nhiệt độ; không bù sẽ gây sai lệch pH thực
C. Vì pH thay đổi theo mưa
Câu 23: Trong phân tích chuỗi giá trị tôm, biến nào quyết định “chênh lệch giá nông dân–người tiêu dùng” ở chợ nội địa?
B. Chi phí logistics lạnh, hao hụt, quyền thương lượng và độ dài kênh phân phối
Câu 24: Ở IMTA biển, biến nào cho thấy nhuyễn thể đang “quá tải lọc”?
A. Chất rắn lơ lửng (TSS) đầu vào = đầu ra
B. Tốc độ lọc riêng (clearance rate) giảm khi mật độ hạt cao, tăng tích lũy bùn dưới bè và giảm tốc độ tăng trưởng
Câu 25: Trong kiểm soát tảo lam (cyanobacteria) tiết độc tố, biện pháp quản lý cấp ao nào bền vững và hiệu quả nhất?
A. Sốc chlorine liều cao giữa trưa
B. Giảm N:P hoà tan thuận lợi cho tảo hạt nhỏ, tăng tuần hoàn–sục khí, hạn chế tồn lưu hữu cơ, dùng lắng–lọc thực vật ở ao lắng
C. Bón ure tăng sinh khối tảo lục
Câu 26: Khi thiết kế cảm biến DO cố định, vì sao cần đặt ít nhất 2 vị trí đối nghịch dòng chảy?
B. Do trường DO không đồng nhất; cần một điểm “xấu nhất” (cuối dòng/quặng hữu cơ) và một điểm đại diện chung để phát hiện chênh lệch nguy hiểm
Câu 27: Đối với ao lắng 3 ngăn, tiêu chí vận hành nào đúng?
A. Cấp–thoát cùng một phía để tiện ống
B. Tốc độ bề mặt (surface overflow rate) ngăn lắng chính ≤ thiết kế; xả bùn đáy định kỳ; ngăn cuối bố trí thực vật thủy sinh/lưới lọc mịn
C. Luôn khuấy trộn để tránh lắng
D. Không cần xả bùn vì sẽ tự phân hủy
Câu 28: Đối với lồng bè nước ngọt trên hồ chứa, biện pháp nào giảm hiện tượng phú dưỡng cục bộ dưới bè?
B. Quản lý khẩu phần giảm thất thoát, định vị lồng theo gió–dòng, luân chuyển vị trí bè và thu gom phân–thức ăn rơi khi khả thi
C. Cho ăn ban đêm để khỏi thấy cặn
Câu 29: Trong mô hình cá lồng biển, vì sao “tốc độ làm sạch lưới” định kỳ ảnh hưởng trực tiếp đến FCR?
A. Lưới bẩn giúp cá ẩn nấp, tăng ăn
B. Lưới bám bẩn làm giảm trao đổi nước–DO, tăng stress và năng lượng hô hấp, giảm hiệu quả sử dụng thức ăn
Câu 30: Trong kiểm soát AHPND, tại sao “giảm dao động pH ngày–đêm” lại được ưu tiên?
A. Vì pH dao động không ảnh hưởng Vibrio
B. Dao động pH lớn gây stress niêm mạc–miễn dịch, tăng tính thuận lợi cho Vibrio độc lực, đồng thời ảnh hưởng độc tính NH3
Câu 31: Trong kiểm soát tảo tàn đột ngột, hành động KHÔNG nên làm ngay là?
B. Thay ồ ạt >30% nước lạnh vào buổi tối khi pH–nhiệt đang biến động mạnh
C. Giảm khẩu phần tạm thời, bổ sung kiềm hợp lý
D. Theo dõi DO liên tục trước bình minh
Câu 32: Trong nuôi ghép rô phi với tôm thẻ ở ao tuần hoàn, lợi ích hệ thống chính là?
A. Rô phi cạnh tranh thức ăn với tôm
B. Rô phi tiêu thụ tảo–hữu cơ, giảm TSS và ổn định nước, qua đó giảm biến động TAN/NO2− gián tiếp
Câu 33: Để ước tính “hệ số sử dụng phụ phẩm (%)” trong VAC, mẫu số hợp lý nhất là?
B. Tổng phụ phẩm hữu cơ nội bộ được đưa trở lại hệ (tấn) chia cho tổng phụ phẩm phát sinh (tấn)
Câu 34: Khi xây dựng mô hình Bayesian để ước lượng FCR thật, vì sao nên dùng prior thông tin theo loài–mùa vụ?
A. Để mô hình chạy nhanh hơn
B. Vì prior giúp ổn định ước lượng khi dữ liệu nhiễu/thiếu, phản ánh kiến thức hiện có (hierarchical pooling) giữa trại/vụ
C. Vì prior thay thế dữ liệu
D. Vì Bayesian luôn cho FCR thấp hơn
Câu 35: Đối với hệ thống ao đất, ứng dụng thạch cao (CaSO4) phù hợp nhất khi mục tiêu là?
B. Kết bông hạt sét–hữu cơ, cải thiện độ trong mà không làm pH tăng mạnh
Câu 36: Khi đánh giá hiệu quả PRA sau 6 tháng, chỉ số nào phản ánh “học hỏi tổ chức” thay vì chỉ sản lượng?
B. Tỷ lệ hoàn thành nhật ký chuẩn, số cuộc họp kỹ thuật/feedback và mức tuân thủ BMP tăng theo kiểm tra chéo
Câu 37: Khi tối ưu lịch lấy mẫu vi sinh Vibrio sp. trong ao tôm, chiến lược nào phản ánh “giám sát rủi ro” tốt hơn?
A. Lấy mẫu ngẫu nhiên mỗi tháng
B. Lấy mẫu tăng tần suất sau các sự kiện rủi ro (mưa lớn, tảo tàn), lấy ở nhiều vi hốc (đáy, cống, khay ăn) và theo dõi xu hướng
Câu 38: Khi dùng phương pháp phân tích thành phần chính (PCA) cho dữ liệu chất nước đa biến, bước tiền xử lý nào thường bắt buộc?
B. Chuẩn hóa/scale các biến (z-score) để loại ảnh hưởng đơn vị và thang đo
C. Chỉ thay thế giá trị thiếu bằng 0
D. Sắp xếp lại thứ tự biến
Câu 39: Khi theo dõi chlorophyll-a thực địa, phương pháp quang học nào cho phản hồi nhanh mà phù hợp vận hành ao?
A. Phân tích HPLC trong phòng lab duy nhất
B. Cảm biến huỳnh quang cầm tay hiệu chuẩn định kỳ, kèm mẫu đối chiếu lọc–chiết theo tuần
Câu 40: Trong phân tích chuỗi thời gian DO rạng sáng, dấu hiệu nào báo “quá tải hữu cơ” kéo dài?
A. DO rạng sáng cao ổn định >6 mg/L
B. Xu hướng DO rạng sáng giảm dần nhiều ngày dù sục khí không đổi và TAN, NO2− tăng
C. DO ngày và đêm đều tăng
D. DO biến động ngẫu nhiên quanh trung bình